Tổng quan
Điểm chính
– Sự kết hợp của venetoclax (chất ức chế BCL-2) và gilteritinib (chất ức chế FLT3) đã tạo ra phản ứng chống bạch cầu mạnh mẽ trong các mô hình tiền lâm sàng đa dạng của bệnh bạch cầu dòng không xác định có đột biến FLT3 và kích hoạt BCL11B.
– Phân tích BH3 chỉ ra rằng sự phụ thuộc sẵn có vào nhiều protein chống tự hủy của gia đình BCL-2 là yếu tố quyết định sự kháng thuốc của venetoclax đơn trị; sự ức chế FLT3 kết hợp có vẻ như làm tái lập chức năng tự hủy của ty thể.
– Phân tích RNA toàn bộ tế bào đơn theo thời gian đã nhấn mạnh sự kích hoạt đường dẫn truyền ty thể và chương trình biểu hiện gen hướng lympho trong các tế bào hiếm sống sót sau điều trị, gợi ý về cơ chế của bệnh còn lại tối thiểu và khả năng kháng thuốc trong tương lai.
Nền tảng: bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng
Bệnh bạch cầu dòng không xác định là những bệnh ác tính máu hiếm gặp, đặc trưng bởi sự đồng biểu hiện các dấu hiệu và chương trình gen từ nhiều dòng tế bào máu. Các bệnh này — bao gồm các trường hợp có kiểu hình tiền tiền bạch cầu T sớm (ETP) và các biểu hiện T-lympho/myeloid hỗn hợp khác — là lâm sàng đa dạng và thường đáp ứng kém với các liệu pháp tiêu chuẩn theo dòng. Một tập hợp con của các bệnh bạch cầu này được xác định bằng sự kích hoạt bất thường của BCL11B (gọi là BCL11B-a), mang lại một hình thái miễn dịch gốc/tiền chất và một hồ sơ biểu hiện gen hỗn hợp lympho/myeloid.
Các đột biến kích hoạt FLT3 (ví dụ, các đoạn lặp nội bộ hoặc đột biến miền kinase) thường xảy ra cùng với BCL11B-a trong các trường hợp này, cung cấp một lý do rõ ràng cho liệu pháp hướng FLT3. Tuy nhiên, các chiến lược điều trị tối ưu cho bệnh bạch cầu dòng không xác định BCL11B-a vẫn chưa được xác định. Venetoclax, một chất ức chế BCL-2 chọn lọc, đã thay đổi đáng kể cách điều trị trong nhiều bối cảnh myeloid (đặc biệt là khi kết hợp với các chất giảm methylation cho bệnh bạch cầu cấp tính myeloid ở người già/không phù hợp), và gilteritinib là một chất ức chế FLT3 được chấp thuận có hiệu quả đơn trị trong bệnh bạch cầu cấp tính myeloid (AML) đột biến FLT3 tái phát/kháng thuốc. Sự tương tác sinh học giữa tín hiệu chống tự hủy và sự phân chia do FLT3 thúc đẩy gợi ý rằng việc nhắm mục tiêu kép có thể có tính cộng hưởng, nhưng điều này chưa được đánh giá hệ thống cho đến gần đây.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Montefiori và cộng sự (Blood 2025) đã đánh giá tiềm năng điều trị của venetoclax kết hợp với gilteritinib (VenGilt) trong các mô hình tiền lâm sàng của bệnh bạch cầu dòng không xác định có đột biến FLT3 và kích hoạt BCL11B. Nghiên cứu sử dụng một tập hợp bổ sung các hệ thống thí nghiệm để nắm bắt sinh học bệnh và động lực phản ứng thuốc:
– Các bài kiểm tra in vitro trên nhiều dòng tế bào đại diện cho kiểu hình BCL11B-a.
– Các mô hình chuột trong vivo từ mô bệnh nhân (PDX) và các mô hình khác để đánh giá hiệu quả và độ bền chống bạch cầu.
– Phân tích BH3 — một bài kiểm tra chức năng của sự sẵn sàng tự hủy ty thể — để điều tra sự phụ thuộc nội tại của khối u vào các protein chống tự hủy cụ thể của gia đình BCL-2 trước và sau điều trị.
– Phân tích RNA toàn bộ tế bào đơn theo thời gian (scRNA-seq) để lập bản đồ các trạng thái biểu hiện gen của tế bào ung thư trong quá trình điều trị và mô tả các quần thể còn lại sống sót sau điều trị kép.
Các điểm cuối chính trong bối cảnh tiền lâm sàng bao gồm các biện pháp đánh giá khối lượng khối u, sự sống còn trong PDX, sự cảm ứng tự hủy và các tương quan biểu hiện/chức năng của sự nhạy cảm và kháng thuốc.
Kết quả chính
Hiệu quả tổng thể của sự kết hợp
– Trong các mô hình tiền lâm sàng được thử nghiệm, VenGilt đã tạo ra hiệu quả chống bạch cầu mạnh mẽ hơn đáng kể so với venetoclax hoặc gilteritinib đơn trị. Mặc dù các phản ứng đơn trị thay đổi giữa các mô hình, sự kết hợp đều tạo ra sự giảm tế bào mạnh mẽ và các phản ứng bền vững in vivo.
Nhận thức cơ chế từ phân tích BH3
– Phân tích BH3 cho thấy sự sẵn sàng tự hủy ty thể ban đầu thay đổi giữa các mô hình. Một số bệnh bạch cầu chủ yếu phụ thuộc vào BCL-2 và do đó nhạy cảm với venetoclax đơn trị; những người khác phụ thuộc vào các protein chống tự hủy thay thế (nhất là MCL-1 và/hoặc BCL-XL) và kháng venetoclax đơn trị mặc dù có trạng thái đột biến FLT3 tương tự.
– Việc thêm gilteritinib có vẻ như đã chuyển cân bằng giữa tín hiệu pro- và anti-tự hủy sang trạng thái cho phép tự hủy do BCL-2, hiệu quả vượt qua sự kháng thuốc nội tại trong các mô hình không nhạy cảm với venetoclax. Cơ chế, sự ức chế FLT3 có thể đã giảm tín hiệu sinh tồn (ví dụ, các con đường STAT5 hoặc MAPK phía sau) duy trì các phụ thuộc gia đình BCL-2 thay thế, do đó tái lập chức năng tự hủy ty thể để kích thích sự chết tế bào.
Phân tích gen toàn bộ tế bào đơn của bệnh còn lại
– Phân tích scRNA-seq theo thời gian đã xác định các tiểu quần thể nhỏ tế bào sống sót sau khi tiếp xúc VenGilt. Những người sống sót hiếm hoi này hiển thị sự tăng cường các con đường ty thể và hô hấp oxy hóa, gợi ý về sự thích nghi chuyển hóa như một cơ chế sống sót.
– Các tế bào sống sót cũng biểu hiện một chương trình biểu hiện gen hướng lympho phong phú mặc dù được điều trị bằng các chất được chọn cho mục tiêu myeloid, chỉ ra rằng sự linh hoạt dòng và chương trình gen lympho có thể liên quan đến sinh học của bệnh còn lại.
Ý nghĩa đối với kháng thuốc và tái phát
– Sự hội tụ của sự kích hoạt con đường ty thể và trạng thái hướng lympho trong các tế bào còn lại chỉ ra hai trục kháng thuốc không loại trừ lẫn nhau: sự tái lập chuyển hóa (có thể làm mờ sự tự hủy) và sự chuyển đổi/linh hoạt dòng (có thể cho phép tế bào tránh các liệu pháp theo dòng).
– Dữ liệu này cho thấy rằng việc loại bỏ hoàn toàn trong bệnh bạch cầu BCL11B-a có thể yêu cầu các phương pháp tiếp cận giải quyết cả ngưỡng tự hủy (ví dụ, sự kết hợp nhắm mục tiêu vào nhiều protein gia đình BCL-2 hoặc thêm các chất làm mất ổn định chức năng ty thể) và các nhánh phụ linh hoạt dòng (qua miễn dịch hoặc các liệu pháp độc hại không phân biệt dòng).
Xem xét an toàn trong việc chuyển đổi
– Nghiên cứu là tiền lâm sàng và không cung cấp hồ sơ an toàn toàn diện cho sự kết hợp. Các độc tính chồng chéo tiềm năng — quan trọng nhất là ức chế tủy xương và nguy cơ nhiễm trùng — sẽ cần được đánh giá kỹ lưỡng trong các nghiên cứu lâm sàng giai đoạn đầu. Các độc tính đã biết của venetoclax và gilteritinib (ví dụ, trung bạch cầu giảm, nguy cơ tan máu khối u với venetoclax; tăng men gan và tác động QT với gilteritinib) nên được thông báo trong kế hoạch theo dõi.
Bình luận chuyên gia và góc nhìn cơ chế
Khả năng sinh học
– Hoạt động cộng hưởng của venetoclax và gilteritinib trong bệnh bạch cầu BCL11B-a đột biến FLT3 phù hợp với sinh học đã được thiết lập: tín hiệu oncogenic FLT3 duy trì các con đường phân chia và sinh tồn có thể duy trì các phụ thuộc chống tự hủy thay thế; ức chế FLT3 loại bỏ các tín hiệu sinh tồn và có thể làm giảm ngưỡng tự hủy, do đó nhạy cảm hóa tế bào đối với sự ức chế BCL-2.
– Phân tích BH3, một bài kiểm tra chức năng của sự sẵn sàng tự hủy ty thể, cung cấp một dấu ấn sinh học thực tế để giải thích các phản ứng đa dạng và có thể được phát triển thành chẩn đoán phối hợp để xác định bệnh nhân có khả năng hưởng lợi từ VenGilt.
Tiền lệ lâm sàng và so sánh
– Sự kết hợp venetoclax đã thay đổi cách quản lý bệnh bạch cầu cấp tính myeloid ở người già/không phù hợp khi kết hợp với các chất giảm methylation, chứng minh rằng việc kết hợp ức chế BCL-2 với các chất điều chỉnh các tín hiệu sinh tồn có thể cải thiện kết quả (DiNardo et al., N Engl J Med 2020).
– Điều trị đơn trị gilteritinib kéo dài sự sống còn trong bệnh bạch cầu cấp tính myeloid đột biến FLT3 tái phát/kháng thuốc (Perl et al., N Engl J Med 2019). Dữ liệu tiền lâm sàng hiện tại đề xuất rằng việc kết hợp hai chất nhắm mục tiêu này có thể đặc biệt hiệu quả trong tập hợp sinh học riêng biệt của bệnh bạch cầu dòng không xác định, đột biến FLT3.
Hạn chế và câu hỏi chưa giải quyết
– Kết quả là tiền lâm sàng và cần được xác nhận ở người. Các không chắc chắn chính bao gồm tính dung nạp của sự kết hợp (đặc biệt là ở bệnh nhân đã điều trị nhiều lần), liều lượng và trình tự tối ưu (cùng lúc hay dẫn đầu), và độ bền của các phản ứng.
– Cơ sở phân tử của sự linh hoạt dòng và sự thích nghi ty thể trong các tế bào còn lại cần được nghiên cứu thêm; cụ thể, liệu những thay đổi này có được thúc đẩy bởi sự lựa chọn của các nhánh phụ sẵn có hay bởi sự tái lập trình tự biểu hiện gen do điều trị.
Lộ trình chuyển đổi: từ phòng thí nghiệm đến lâm sàng
Các yếu tố ưu tiên cho việc chuyển đổi lâm sàng
– Chọn bệnh nhân: các thử nghiệm nên tuyển dụng bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu dòng không xác định được xác định bởi sự kích hoạt BCL11B và đột biến FLT3. Khi có thể, hãy kết hợp phân tích BH3 và scRNA-seq cơ bản như các nghiên cứu liên quan để khớp sinh học với phản ứng.
– Thiết kế thử nghiệm giai đoạn đầu: một nghiên cứu giai đoạn 1/2 đánh giá an toàn, liều lượng khuyến nghị giai đoạn 2, dược động học và hiệu quả sơ bộ của VenGilt là bước tiếp theo phù hợp. Các nhóm có thể bao gồm bệnh nhân mới được chẩn đoán không phù hợp với hóa trị liệu cường độ cao và bệnh tái phát/kháng thuốc.
– Điểm cuối liên quan: phân tích BH3 động, scRNA-seq tuần tự, theo dõi sự xuất hiện đột biến kháng FLT3, và đánh giá bệnh còn lại tối thiểu (chuẩn hóa tế bào dòng và phân tử) nên được ưu tiên để hiểu cơ chế phản ứng và kháng thuốc.
– Theo dõi an toàn: phòng ngừa tan máu khối u chủ động, theo dõi huyết học và nhiễm trùng cường độ cao, và theo dõi ECG/công năng gan là cần thiết dựa trên hồ sơ độc tính đã biết.
Các chiến lược kết hợp tiềm năng và các bước tiếp theo
– Đối với các trường hợp còn phụ thuộc vào MCL-1 hoặc BCL-XL, thêm chất ức chế MCL-1 (đang được phát triển lâm sàng) hoặc sử dụng các chất làm giảm MCL-1 có thể hợp lý. Tuy nhiên, bất kỳ cách tiếp cận nào ba chất cũng phải cân nhắc đối với sự ức chế tủy xương cộng thêm.
– Thăm dò sự củng cố dựa trên miễn dịch — ví dụ, các liệu pháp kháng thể hoặc tế bào không phân biệt dòng — có thể giảm thiểu rủi ro từ các nhánh phụ linh hoạt dòng còn lại.
Kết luận
Nghiên cứu tiền lâm sàng của Montefiori et al. cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc nhắm mục tiêu kép BCL-2 và FLT3 bằng venetoclax kết hợp với gilteritinib đạt hiệu quả chống bạch cầu mạnh mẽ trong các mô hình bệnh bạch cầu dòng không xác định có đột biến FLT3 và kích hoạt BCL11B. Phân tích BH3 chức năng và phân tích gen toàn bộ tế bào đơn cung cấp nhận thức cơ chế về các phản ứng đơn trị đa dạng và sinh học của bệnh còn lại. Dữ liệu này hỗ trợ đánh giá lâm sàng nhanh chóng, với thiết kế thử nghiệm cẩn thận để xác định an toàn, liều lượng tối ưu, dấu ấn sinh học của phản ứng, và các chiến lược để ngăn ngừa hoặc vượt qua bệnh còn lại do sự thích nghi ty thể hoặc sự linh hoạt dòng.
Quỹ và clinicaltrials.gov
Nghiên cứu được công bố trên Blood (Montefiori et al., 2025). Các nguồn tài trợ và công bố được liệt kê trong bản thảo. Tính đến thời điểm công bố, VenGilt đã được khuyến nghị cho đánh giá lâm sàng trong tập hợp bệnh này; không có các số nhận dạng cụ thể trên clinicaltrials.gov liên quan đến một thử nghiệm VenGilt trong bệnh bạch cầu dòng không xác định BCL11B-a được báo cáo trong bài viết. Các nhà nghiên cứu và nhà tài trợ lên kế hoạch chuyển đổi lâm sàng nên đăng ký các thử nghiệm tiếp theo trên clinicaltrials.gov.
Các tài liệu tham khảo được chọn
– Montefiori LE, Iacobucci I, Gao Q, et al. Venetoclax plus gilteritinib is effective in preclinical models of FLT3-mutant BCL11B-a lineage-ambiguous leukemia. Blood. 2025 Nov 6;146(19):2350-2356. doi: 10.1182/blood.2025028985. PMID: 40811853; PMCID: PMC12377505.
– Perl AE, Martinelli G, Cortes JE, et al. Gilteritinib or chemotherapy for relapsed or refractory FLT3-mutated AML. N Engl J Med. 2019;381(18):1728-1740. doi:10.1056/NEJMoa1902688.
– DiNardo CD, Jonas BA, Pullarkat V, et al. Azacitidine and venetoclax in previously untreated acute myeloid leukemia. N Engl J Med. 2020;383(7):617-629. doi:10.1056/NEJMoa2012971.
(Các tài liệu tham khảo cơ chế và lâm sàng chi tiết hơn, phương pháp phân tích BH3, và các công trình trước đó có thể được tìm thấy trong bản thảo Montefiori et al. và các tài liệu tham khảo được trích dẫn ở đó.)

