Tình trạng nong van chưa đủ của van ACURATE neo2 trong TAVR: Ý nghĩa đối với kết cục lâm sàng và các định hướng trong tương lai

Tình trạng nong van chưa đủ của van ACURATE neo2 trong TAVR: Ý nghĩa đối với kết cục lâm sàng và các định hướng trong tương lai

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Thay thế van động mạch chủ qua da (TAVR) đã cách mạng hóa việc điều trị cho hẹp van động mạch chủ nặng, một tình trạng phổ biến và đe dọa tính mạng được đặc trưng bởi hẹp van động mạch chủ. Trong số các thiết bị TAVR, van ACURATE neo2 cung cấp thiết kế tự mở rộng nhằm cải thiện độ an toàn và động học của quy trình. Tuy nhiên, thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát (RCT) ACURATE IDE gần đây—đánh giá độ an toàn và hiệu quả của van ACURATE neo2 so với các đối thủ nở bằng bóng (SAPIEN 3/3 Ultra) và tự mở rộng (Evolut R/PRO/PRO+/FX) đã được thương mại hóa—không xác lập được sự không thua kém về điểm cuối tổng hợp bao gồm tử vong do mọi nguyên nhân, đột quỵ hoặc nhập viện lại trong vòng một năm. Kết quả này nhấn mạnh nhu cầu cấp bách cần hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất thiết bị và tiên lượng của bệnh nhân.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ACURATE IDE đã tuyển chọn một nhóm ngẫu nhiên chính gồm 752 bệnh nhân đang thực hiện TAVR, được ngẫu nhiên hóa để nhận van ACURATE neo2 hoặc các thiết bị đối chứng. Phân tích sau hoc này đánh giá cụ thể sự mở rộng của van ACURATE neo2 bằng cách xem xét các hình ảnh mạch máu trong quá trình phẫu thuật được đánh giá bởi phòng thí nghiệm lõi độc lập. Nghiên cứu nhằm phát hiện sự mở rộng không đủ của van, được đặc trưng bởi các cột van không song song, và liên kết những phát hiện giải phẫu này với các kết quả lâm sàng. Các kỹ thuật tiền nở và hậu nở, cũng như kích thước bóng, cũng được xem xét để đánh giá tác động tiềm năng của chúng đối với sự mở rộng của van.

Kết quả chính

Trong số 624 bệnh nhân có hình ảnh mạch máu có thể đánh giá đã nhận van ACURATE neo2, 135 (21.6%) có sự mở rộng không đủ của van. Một yếu tố dự đoán độc lập quan trọng là mức độ canxi hóa lá van và vành van động mạch chủ ở giai đoạn cơ bản cao hơn, làm tăng gấp đôi khả năng mở rộng không đủ (OR: 1.92; KTC 95%: 1.27-2.91; P = 0.002). Đáng chú ý, các phương pháp phẫu thuật bao gồm chiến lược tiền nở (100% đồng nhất) và tần suất hậu nở (khoảng 26% trong cả hai nhóm), cũng như kích thước bóng, không có sự khác biệt đáng kể giữa các bệnh nhân có van mở rộng không đủ và mở rộng đầy đủ.

Lâm sàng, sự mở rộng không đủ của van có liên quan đến kết quả 1 năm đáng kể xấu hơn: tổng hợp các trường hợp tử vong, đột quỵ hoặc nhập viện lại xảy ra ở 18.7% trường hợp mở rộng không đủ so với 11.8% trong nhóm mở rộng (P = 0.04). Phân tích đa biến xác nhận rằng sự mở rộng không đủ làm tăng nguy cơ các sự kiện bất lợi gần gấp đôi (HR: 1.92; KTC 95%: 1.27-2.91; P = 0.002). Những kết quả này cho thấy sự mở rộng cơ học của van đóng vai trò quan trọng trong thành công lâm sàng dài hạn sau TAVR với ACURATE neo2.

Bình luận chuyên gia

Dữ liệu này cung cấp thông tin cơ chế về lý do tại sao van ACURATE neo2 không đáp ứng tiêu chí không thua kém trong thử nghiệm chính. Sự mở rộng không đủ của van có thể dẫn đến chức năng van không tối ưu, rò rỉ xung quanh van tăng và có thể là huyết khối lá van, tất cả đều có thể tăng nguy cơ tử vong và đột quỵ. Liên kết mạnh mẽ với canxi hóa cơ bản nhấn mạnh thách thức do canxi hóa nặng van động mạch chủ gây ra—một yếu tố dự đoán đã biết của các biến cố TAVR. Điều thú vị là, các yếu tố kỹ thuật phẫu thuật không giải thích được sự mở rộng không đủ, chỉ ra rằng sự tương tác giữa thiết bị và mô và thiết kế van có thể là các yếu tố quyết định quan trọng.

Mặc dù phân tích này cung cấp những manh mối quan trọng, tính chất sau hoc của nó yêu cầu phải giải thích cẩn thận. Các nghiên cứu triển vọng lớn hơn và cải tiến trong kỹ thuật chế tạo thiết bị, bao gồm lực nở hướng kính và cơ chế triển khai cải tiến, có thể giảm thiểu nguy cơ mở rộng không đủ. Ngoài ra, lựa chọn bệnh nhân tùy chỉnh và đánh giá góc trước TAVR có thể tối ưu hóa kết quả cấy ghép. Các hướng dẫn hiện tại chưa bao gồm đánh giá sự mở rộng van như một tiêu chí thường xuyên; tuy nhiên, nghiên cứu này ủng hộ việc đưa vào kiểm tra chất lượng triển khai dựa trên hình ảnh.

Kết luận

Sự mở rộng không đủ của van ACURATE neo2 có liên quan đáng kể với tỷ lệ tử vong, đột quỵ hoặc nhập viện lại cao hơn trong vòng một năm sau TAVR. Mối quan hệ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đạt được sự triển khai tối ưu của van để cải thiện kết quả lâm sàng. Mặc dù các yếu tố kỹ thuật đo được không khác biệt, nhưng gánh nặng canxi hóa cơ bản dự đoán nguy cơ mở rộng không đủ. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc cải thiện thiết kế thiết bị và các chiến lược kỹ thuật để đảm bảo sự mở rộng van tối ưu và, do đó, tiên lượng bệnh nhân tốt hơn. Cho đến khi những tiến bộ này trở thành hiện thực, các bác sĩ nên nhận thức về yếu tố nguy cơ này khi lựa chọn và triển khai các van ACURATE neo2.

References

Makkar RR, Chakravarty T, Gupta A, Soliman O, Gnall E, Ramana RK, Ramlawi B, Diamantouros P, Potluri S, Kleiman NS, Samy S, Rassi A, Yadav P, Thourani V, Yakubov S, Frawley C, Patel D, Kapadia S, Chalekian A, Modolo R, Sathananthan J, Kim WK, Reardon MJ. Valve Underexpansion and Clinical Outcomes With ACURATE neo2: Findings From the ACURATE IDE Trial. J Am Coll Cardiol. 2025 Jul 29;86(4):225-238. doi: 10.1016/j.jacc.2025.05.011 . Epub 2025 May 21. PMID: 40406945

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *