Nổi bật
– Trong 917 người đăng ký tham dự Marathon Boston, việc chạy bộ hàng tuần nhiều hơn và số lượng buổi tập chất lượng cao hơn đã liên quan đến thời gian thi đấu nhanh hơn.
– Việc tăng cường huấn luyện chéo trong 4 tháng cuối trước cuộc đua có liên quan đến hiệu suất tốt hơn.
– Các vận động viên giảm tần suất buổi tập trong 4 tháng trước cuộc đua (so với những người duy trì hoặc tăng tần suất) có thời gian thi đấu nhanh hơn – điều này cho thấy lợi ích của việc giảm tần suất tương đối trong khi vẫn giữ được mức độ huấn luyện.
Nền tảng
Hiệu suất chạy bền bị ảnh hưởng bởi sự tích lũy kích thích từ khối lượng huấn luyện, phân phối cường độ và chiến lược phục hồi được thực hiện trong những tuần và tháng trước cuộc thi. HLV và vận động viên điều chỉnh nhiều yếu tố: khoảng cách chạy hàng tuần (khối lượng), số buổi tập (tần suất), tỷ lệ cường độ (bình thường so với ngưỡng hoặc interval), và huấn luyện chéo. Lý thuyết huấn luyện cổ điển nhấn mạnh quá tải tiến bộ để xây dựng năng lực sinh lý, sau đó là giai đoạn giảm dần có kế hoạch để cho phép siêu bù đắp và tối ưu hóa hiệu suất. Tuy nhiên, sự kết hợp và thời điểm tối ưu của các yếu tố này cho người chạy marathon giải trí và cạnh tranh vẫn còn tranh cãi, và nhiều hướng dẫn hiện đại được rút ra từ các nhóm nhỏ, mẫu xuất sắc, hoặc các thử nghiệm kiểm soát về chiến lược giảm dần ngắn hạn. Các nghiên cứu quan sát lớn từ các cuộc đua thực tế có thể xác định các mô hình liên quan đến kết quả thành công và đề xuất các giả thuyết cho việc lập kế hoạch huấn luyện cá nhân.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu được báo cáo (DeJong Lempke et al.) đã khảo sát các người đăng ký trưởng thành cho Marathon Boston 2022 khoảng một tháng trước ngày thi đấu. Người trả lời (n = 917) cung cấp chi tiết nhân khẩu học, lịch sử huấn luyện tự khai báo, khoảng cách chạy hàng tuần và số lượng buổi tập, số lượng buổi tập chất lượng cao, và mức độ tiếp xúc với huấn luyện chéo trong hai khoảng thời gian trước cuộc đua: 12–4 tháng và 4–0 tháng trước cuộc đua. Các thay đổi tần suất huấn luyện (TFCs) được tính bằng cách so sánh hai khoảng thời gian này. Kết quả thi đấu chính thức (thời gian chip) được liên kết với dữ liệu khảo sát. Các mô hình hồi quy tuyến tính riêng biệt đã đánh giá mối liên hệ giữa các biện pháp huấn luyện (trong mỗi khoảng thời gian), huấn luyện chéo, và TFCs với hiệu suất thi đấu, điều chỉnh theo tuổi, giới tính, kinh nghiệm thi đấu trước đây và các biến nhân khẩu học khác.
Kết quả chính
Tính chất dân số và kết quả chính
Cuộc điều tra bao gồm 917 vận động viên (495 nữ, 422 nam). Thời gian trung bình thi đấu là 3:53 ± 0:37 giờ cho nữ và 3:35 ± 0:39 giờ cho nam. Khoảng cách chạy hàng tuần được báo cáo trung bình là 64,4 ± 24,0 km cho nữ và 67,6 ± 26,2 km cho nam.
Mối liên hệ với mức độ tiếp xúc huấn luyện
Trong cả hai khoảng thời gian trước cuộc đua (12–4 tháng và 4–0 tháng), khoảng cách chạy hàng tuần cao hơn, số lượng buổi tập chạy hàng tuần nhiều hơn, và số lượng buổi tập chất lượng cao hơn mỗi tuần đều liên quan đến thời gian marathon nhanh hơn (ý nghĩa thống kê được báo cáo ở p ≤ 0,050). Các hiệu ứng này vẫn tồn tại sau khi điều chỉnh các yếu tố nhân khẩu học và kinh nghiệm thi đấu, cho thấy rằng cả khối lượng tích lũy và kích thích cường độ cao hơn đều đóng góp độc lập vào hiệu suất marathon trong một mẫu dựa trên cộng đồng.
Huấn luyện chéo và tiếp xúc trước cuộc đua
Việc tăng cường huấn luyện chéo trong 4 tháng cuối trước cuộc đua có liên quan mạnh mẽ với thời gian hoàn thành nhanh hơn (p < 0,001). Kết quả này cho thấy rằng việc huấn luyện chéo đúng thời điểm – có thể là chiến lược để duy trì kích thích tim mạch trong khi giảm tác động và rủi ro chấn thương – có thể đi kèm với hiệu suất tốt hơn trong chuẩn bị marathon thực tế.
Thay đổi tần suất huấn luyện (TFCs)
Khi so sánh khoảng thời gian sớm (12–4 tháng) và muộn (4–0 tháng) trước cuộc đua, các vận động viên báo cáo giảm số buổi tập chạy hàng tuần (giảm tần suất) trong 4 tháng ngay trước cuộc đua nhanh hơn những người duy trì hoặc tăng tần suất (p = 0,035). Đáng chú ý, lợi ích này xuất hiện trong bối cảnh các vận động viên vẫn có mức độ tiếp xúc cao hơn trong các tháng sớm hơn; mô hình được quan sát không chỉ đơn giản là mức độ huấn luyện tổng thể thấp mà là hồ sơ của khối lượng cơ bản cao hơn sau đó là giảm tương đối tần suất buổi tập trong các tháng sau.
Giải thích về kích thước hiệu ứng và ý nghĩa lâm sàng
Các tác giả báo cáo các mối liên hệ có ý nghĩa thống kê qua nhiều biến huấn luyện; các hệ số beta chính xác và khoảng tin cậy được cung cấp trong bài viết chính. Trên lâm sàng, kết quả này củng cố các nguyên tắc huấn luyện đã được thiết lập rằng một cơ sở huấn luyện cao (khối lượng và chất lượng) hỗ trợ hiệu suất marathon nhanh hơn. Một yếu tố mới là mối liên hệ giữa giảm tần suất buổi tập trong 4 tháng trước cuộc đua và cải thiện kết quả, có thể phản ánh việc hợp nhất huấn luyện có chủ đích (ít nhưng có thể dài hơn hoặc chất lượng cao hơn), giảm tải giai đoạn đầu, hoặc phục hồi chiến lược để giảm rủi ro chấn thương và bệnh tật trong khi duy trì thể lực.
Bình luận chuyên gia và hiểu biết cơ chế
Làm thế nào giảm tần suất nhưng vẫn duy trì hoặc khối lượng cao có thể cải thiện hiệu suất? Có nhiều cơ chế có thể giải thích. Thứ nhất, giảm tần suất buổi tập có thể tăng cơ hội phục hồi và giảm mệt mỏi thần kinh cơ tích lũy, cho phép chất lượng cao hơn trong các buổi tập còn lại và tối thiểu hóa sự thích ứng xấu. Thứ hai, một số vận động viên có thể duy trì khoảng cách hàng tuần trong khi giảm số lượng buổi tập bằng cách kết hợp kilômét vào ít hơn, các cuộc chạy dài hơn; cấu trúc đó có thể tăng cường các thích ứng cụ thể cho sức bền như mật độ ty thể và sử dụng chất nền. Thứ ba, tăng cường huấn luyện chéo trong giai đoạn chuẩn bị sau có thể duy trì kích thích tim mạch mà không có thêm tải tác động, giảm rủi ro chấn thương do sử dụng quá mức và cho phép sự tiếp tục trong huấn luyện.
Mối quan hệ với văn献关于减量期的研究
经典的减量期研究表明,在比赛前1-3周短期减少训练负荷可以改善表现,通过恢复和超补偿(Mujika & Padilla)。目前的观察结果表明,在更广泛的4个月窗口内减少训练频率不应被解释为与控制减量研究相矛盾;相反,它强调了准备期包括逐步阶段:长期积累阶段和后期的整合及相对卸载,这可能在最后几周之前就开始了。减量的时机和程度可能取决于运动员的经验、伤病史和疲劳的客观指标。
局限性和普遍性
这是一项基于自我报告训练数据的观察性研究,可能会引入回忆偏差和测量误差。样本由选择回应的波士顿马拉松参赛者组成——这是一个可能无法推广到所有马拉松跑者或精英运动员的选择样本。尽管分析调整了多个协变量,但可能存在残余混杂因素(例如,强度分布、睡眠、营养或伤病状况的未测量差异)。‘质量’训练的定义基于参与者报告,可能因人而异。因果推断有限:减少频率可能是体能更好的运动员使用的有意策略,也可能是与表现独立相关的非训练因素的结果。
临床和教练意义
对于指导休闲和竞技跑步者的医生,关键的实际信息是:
- 鼓励在马拉松训练前几个月建立更高的常规训练基础(体积和定期高质量训练)——这与更好的比赛表现一致相关。
- 考虑在后期月份进行结构化的训练整合:减少训练天数同时保持关键训练或总体距离可能增强恢复和训练质量。
- 战略性地在后期准备中加入交叉训练,以维持心血管刺激,同时减少高风险运动员的冲击负荷。
- 个性化计划:观察到的关联是群体水平的信号,应根据运动员年龄、训练历史、受伤风险和对负荷的反应进行调整。
结论
DeJong Lempke等人的研究提供了来自大量波士顿马拉松跑者的现实证据,表明更高的常规训练暴露(距离和高质量训练)和在比赛前4个月相对减少训练频率都与更快的马拉松表现相关。这些结果与强基础加上适时减少以促进恢复的概念一致——可能结合谨慎的交叉训练——支持巅峰耐力表现。精确量化强度分布、客观负荷(如GPS/HR数据)和恢复标志物的前瞻性干预研究将有助于完善个性化马拉松准备的建议。
资金和试验注册
资金和临床试验注册未在提供的摘要中详细说明。读者应查阅原始出版物以获取完整披露:DeJong Lempke AF等人,《运动医学杂志》,2025年。
参考文献
1. DeJong Lempke AF, Ackerman KE, Stellingwerff T, Burke LM, Baggish AL, d’Hemecourt PA, Dyer S, Troyanos C, Saville GH, Adelzadeh K, Holtzman B, Hackney AC, Whitney KE. Marathon训练量和训练频率变化与波士顿马拉松比赛表现的关系。《运动医学杂志》。2025年9月6日。doi: 10.1007/s40279-025-02304-4. PMID: 40913707; PMCID: PMC12441744。
2. Mujika I, Padilla S. 赛前减量策略的科学基础。《运动医学杂志》。2003;33(7):493–512。(减量的生理学原理和实证数据综述)。
3. Seiler S, Kjerland GO. 精英耐力运动员训练强度分布的量化:有证据表明存在“最佳”分布吗?《国际体育生理学与表现杂志》。2006;1(3):206–220。
4. Billat LV. 用于提高表现的间歇训练:科学与实践经验。《运动医学杂志》。2001;31(1):13–31。(讨论高强度间歇训练及其生理学基础)。
AI图像提示用于缩略图
一张清晰的高分辨率图片,展示马拉松运动员在沿海公路上日出时分训练:既有长距离稳定跑步者,也有几名运动员在附近的跑道上进行间隔重复训练;微妙的信息图覆盖显示最后几周每周里程条略微下降,日历突出显示4个月的时间窗口;色彩调色板为冷蓝色和温暖的日出橙色,传达努力、规划和战略性减少。

