Tiêu điểm
Giảm Cân Hiệu Quả
Các đối tượng được điều trị bằng tirzepatide đạt mức giảm cân trung bình là 10,3 kg (8,8% trọng lượng cơ thể) chỉ sau 12 tuần, so với mức giảm 0,7 kg không đáng kể ở nhóm giả dược.
Giảm Insulin Hiệu Quả
Nghiên cứu ghi nhận giảm 35,1% tổng liều insulin hàng ngày so với nhóm giả dược, cho thấy sự cải thiện đáng kể về độ nhạy insulin toàn thân.
Cải Thiện Chỉ Số Đường Huyết
Mặc dù có sự giảm đáng kể liều insulin, các bệnh nhân được điều trị bằng tirzepatide đạt mức giảm trung bình HbA1c là 0,4% so với nhóm giả dược.
Bối Cảnh: Thách Thức của Hiện Tượng Đái Tháo Đường Kép
Vài thập kỷ qua, đái tháo đường loại 1 (T1D) được đặc trưng là một bệnh thiếu insulin thường đi kèm với hình thái gầy. Tuy nhiên, dịch béo phì hiện đại đã không bỏ sót nhóm dân số này. Dữ liệu dịch tễ học gần đây cho thấy tỷ lệ thừa cân và béo phì ở người lớn bị T1D nay tương đương với dân số chung, ảnh hưởng đến gần 40% bệnh nhân. Sự xuất hiện của đái tháo đường kép—sự tồn tại đồng thời của T1D với các đặc điểm của hội chứng chuyển hóa và đề kháng insulin—đặt ra một thách thức lâm sàng đáng kể.
Béo phì ở T1D không chỉ là vấn đề thẩm mỹ; nó làm tăng nguy cơ tim mạch, tăng độ phức tạp của việc định liều insulin và thường dẫn đến chu kỳ tăng nhu cầu insulin và tăng cân do tác dụng anabolics của insulin ngoại sinh. Mặc dù các chất đối kháng thụ thể GLP-1 (GLP-1 RAs) và các chất ức chế SGLT2 đã được khám phá như các liệu pháp bổ trợ, việc áp dụng chúng trong T1D đã bị hạn chế bởi hiệu quả khiêm tốn hoặc lo ngại về an toàn như đái tháo đường ceton (DKA). Tirzepatide, một chất đối kháng thụ thể polypeptid ức chế dạ dày (GIP) và glucagon-like peptide-1 (GLP-1) song song, đã cho thấy hiệu quả giảm cân và kiểm soát đường huyết vượt trội trong đái tháo đường loại 2. Tuy nhiên, hiệu quả và độ an toàn của nó trong dân số T1D vẫn chưa được khám phá cho đến nay.
Thiết Kế và Phương Pháp Nghiên Cứu
Nghiên cứu do Snaith và cộng sự tiến hành là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2, kéo dài 12 tuần, ngẫu nhiên, đối chứng giả dược, mù đôi. Các nhà nghiên cứu tuyển chọn 24 người lớn có chẩn đoán xác định đái tháo đường loại 1 và chỉ số khối cơ thể (BMI) vượt quá 30 kg/m2. Các đối tượng này được phân ngẫu nhiên để nhận tirzepatide tiêm dưới da một lần mỗi tuần hoặc giả dược phù hợp.
Lịch dùng thuốc cho nhóm tirzepatide tuân theo một quy trình tăng liều chuẩn: 2,5 mg mỗi tuần trong 4 tuần đầu tiên, sau đó 5,0 mg mỗi tuần trong 8 tuần còn lại. Chiến lược dùng thuốc thận trọng này có thể được chọn để giảm thiểu các tác dụng phụ tiêu hóa và cho phép theo dõi cẩn thận nhu cầu insulin. Điểm cuối chính là sự thay đổi cân nặng từ cơ bản đến tuần 12. Các điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi HbA1c, tổng liều insulin hàng ngày (TDI), và các thông số an toàn.
Kết Quả Chính: Giảm Cân và Kiểm Soát Đường Huyết
Kết Quả Giảm Cân
Kết quả có ý nghĩa thống kê và lâm sàng. Cuối cùng, sau 12 tuần can thiệp, nhóm tirzepatide cho thấy sự thay đổi cân nặng trung bình là -10,3 kg (khoảng tin cậy 95% -12,8 đến -7,7 kg). Trong khi đó, nhóm giả dược chỉ cho thấy sự thay đổi trung bình là -0,7 kg (khoảng tin cậy 95% -1,4 đến 2,8 kg). Sự khác biệt về điều trị ước tính là -8,7 kg (P < 0,0001).
Có lẽ ấn tượng hơn là phân tích đáp ứng. Trong nhóm tirzepatide, 100% đối tượng đạt mức giảm cân ít nhất 5%, và 45% đạt mức giảm 10% hoặc hơn. Trong nhóm giả dược, chỉ 9% đạt ngưỡng 5%, và không ai đạt ngưỡng 10%. Đối với bệnh nhân T1D, những người thường gặp khó khăn trong việc giảm cân, những con số này đại diện cho một bước ngoặt tiềm năng trong quản lý.
Động Học Insulin và HbA1c
Một trong những phát hiện quan trọng nhất đối với các bác sĩ là tác động lên nhu cầu insulin. Điều trị bằng tirzepatide dẫn đến giảm TDI 24,2 đơn vị/ngày. Khi so sánh với nhóm giả dược, sự khác biệt từ cơ bản là -35,1% (khoảng tin cậy 95% -46,5 đến -21,3%; P = 0,0002). Sự giảm mạnh mẽ này trong nhu cầu insulin ngoại sinh làm nổi bật vai trò của tirzepatide trong việc tăng cường độ nhạy insulin và có thể điều chỉnh tiết glucagon. Ngay cả với sự giảm đáng kể này về insulin, nhóm tirzepatide vẫn thấy cải thiện HbA1c, với sự khác biệt trung bình là -0,4% so với giả dược (P = 0,05).
An Toàn và Tính Chịu Được
An toàn là mối quan tâm hàng đầu khi giới thiệu các liệu pháp không phải insulin cho bệnh nhân T1D, đặc biệt là về nguy cơ DKA. Trong thử nghiệm tiền lâm sàng 12 tuần này, không có sự kiện bất lợi đáng kể, và đáng chú ý là không có trường hợp DKA hay hạ đường huyết nghiêm trọng nào được báo cáo. Các tác dụng phụ phổ biến phù hợp với lớp incretin, chủ yếu là các triệu chứng tiêu hóa nhẹ đến trung bình xảy ra trong giai đoạn tăng liều.
Bình Luận Chuyên Gia: Hiểu Biết Cơ Chế và Ý Nghĩa Lâm Sàng
Thành công của tirzepatide trong thử nghiệm này có thể được quy cho cơ chế đối kháng kép độc đáo của nó. Trong khi GLP-1 RAs chủ yếu hoạt động bằng cách làm chậm quá trình rỗng dạ dày và tăng cảm giác no, việc thêm đối kháng thụ thể GIP được cho là cung cấp các hiệu ứng đồng thời trên chuyển hóa lipid và đệm mô mỡ. Trong bối cảnh T1D, GIP có thể đóng vai trò trong việc ổn định môi trường sau ăn và giảm sự biến động đường huyết mà bệnh nhân béo phì thường gặp phải.
Tuy nhiên, các bác sĩ cần tiếp cận kết quả này với sự lạc quan thận trọng. Đây là một thử nghiệm giai đoạn 2 với kích thước mẫu nhỏ (n=24) và thời gian ngắn. Hồ sơ an toàn dài hạn, đặc biệt là nguy cơ DKA euglycemic—một biến cố gặp phải với các chất ức chế SGLT2—cần được đánh giá kỹ lưỡng trong các thử nghiệm giai đoạn 3 lớn hơn. Trong T1D, bất kỳ tác nhân nào giảm đáng kể nhu cầu insulin đều yêu cầu bệnh nhân và bác sĩ phải cảnh giác cao về việc theo dõi ketone, đặc biệt là trong thời gian ốm hoặc căng thẳng.
Hơn nữa, các đối tượng trong nghiên cứu này bị giới hạn ở những người có BMI >30 kg/m2. Liệu những lợi ích này có mở rộng đến những bệnh nhân T1D thừa cân hay thậm chí gầy đang gặp khó khăn với sự biến động đường huyết vẫn cần được xem xét. Nghiên cứu cũng sử dụng liều tối đa tương đối thấp (5,0 mg); do tirzepatide được chấp thuận lên đến 15 mg cho đái tháo đường loại 2 và béo phì, liều cao hơn có thể mang lại kết quả ấn tượng hơn nhưng sẽ yêu cầu các giao thức an toàn nghiêm ngặt hơn.
Kết Luận và Hướng Phát Triển Tương Lai
Nghiên cứu của Snaith et al. cung cấp bằng chứng lâm sàng đầu tiên rằng tirzepatide là một công cụ mạnh mẽ để giải quyết béo phì và đề kháng insulin ở người lớn bị đái tháo đường loại 1. Bằng cách đạt được gần 9% giảm cân và giảm 35% nhu cầu insulin chỉ trong ba tháng, tirzepatide vượt trội hơn so với các kết quả lịch sử được nhìn thấy với liệu pháp đơn GLP-1 trong các nhóm dân số tương tự.
Khi chúng ta tiến tới một cách tiếp cận cá nhân hóa hơn trong việc chăm sóc đái tháo đường, các liệu pháp bổ trợ như tirzepatide có thể trở thành thiết yếu cho nhóm bệnh nhân T1D có hình thái hội chứng chuyển hóa. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các kết quả tim mạch dài hạn, tác động đến thời gian trong phạm vi (TIR) thông qua theo dõi đường huyết liên tục, và phát triển các hướng dẫn cụ thể cho việc điều chỉnh insulin khi bắt đầu liệu pháp incretin kép.
Tài Trợ và Đăng Ký
Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ tổ chức và tài trợ thử nghiệm lâm sàng. ClinicalTrials.gov Identifier: (Vui lòng tham khảo bài nghiên cứu gốc để biết các số đăng ký cụ thể nếu không được cung cấp trong bản tóm tắt).
Tham Khảo
1. Snaith JR, Frampton R, Samocha-Bonet D, Greenfield JR. Tirzepatide in Adults With Type 1 Diabetes: A Phase 2 Randomized Placebo-Controlled Clinical Trial. Diabetes Care. 2026 Jan 1;49(1):161-170. doi: 10.2337/dc25-2379.
2. Jastreboff AM, et al. Tirzepatide Once Weekly for the Treatment of Obesity. N Engl J Med. 2022;387(3):205-220.
3. Rosenstock J, et al. Efficacy and safety of a novel dual GIP and GLP-1 receptor agonist tirzepatide in patients with type 2 diabetes (SURPASS-1): a double-blind, randomised, phase 3 trial. Lancet. 2021;398(10295):143-155.

