Tirzepatide đạt được tính không thua kém về tim mạch so với Dulaglutide: Một cột mốc trong liệu pháp tăng tiết kép

Tirzepatide đạt được tính không thua kém về tim mạch so với Dulaglutide: Một cột mốc trong liệu pháp tăng tiết kép

Biến đổi trong chăm sóc tim mạch tiểu đường

Quản lý tiểu đường tuýp 2 (T2D) đã trải qua một cuộc cách mạng sâu sắc trong thập kỷ qua, chuyển từ phương pháp tập trung vào glucose sang một chiến lược đa chiều ưu tiên bảo vệ các cơ quan, đặc biệt là tim và thận. Sự xuất hiện của các chất hoạt hóa thụ thể glucagon-like peptide-1 (GLP-1) đã đóng vai trò trung tâm trong sự thay đổi này, với nhiều thử nghiệm đã chứng minh giảm đáng kể các sự kiện tim mạch bất lợi chính (MACE). Tuy nhiên, việc giới thiệu tirzepatide—một chất hoạt hóa kép đầu tiên của cả thụ thể GLP-1 và polypeptide insulinotropic phụ thuộc glucose (GIP)—đã đặt ra những câu hỏi mới về việc liệu tác động kép có mang lại sự bảo vệ tim mạch tốt hơn so với tác động chọn lọc GLP-1.

Lý do cơ chế cho tác động kép

Pharmacology độc đáo của tirzepatide kết hợp các lợi ích đã được công nhận của việc kích hoạt thụ thể GLP-1—như tăng cường tiết insulin phụ thuộc glucose, làm chậm quá trình rỗng dạ dày, và giảm cảm giác đói—với các tác động chuyển hóa của GIP. Mặc dù GIP trước đây được coi là ít liên quan trong T2D do hiệu ứng insulinotropic yếu hơn, nghiên cứu đã cho thấy khi kết hợp với tác động GLP-1, nó có thể cải thiện chuyển hóa lipid, giảm viêm hệ thống, và tăng nhạy cảm insulin của mô mỡ một cách đồng bộ. Những tác động đa dạng này cho thấy một tác động mạnh mẽ hơn đối với các con đường xơ vữa so với tác động GLP-1 đơn thuần.

SURPASS-CVOT: Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

Thử nghiệm SURPASS-CVOT (NCT04255433) là một thử nghiệm không thua kém, đối chứng bằng thuốc so sánh, mù đôi, có ý nghĩa. Khác với các CVOT trước đó so sánh các chất mới với giả dược, SURPASS-CVOT sử dụng dulaglutide (1.5 mg mỗi tuần) làm thuốc so sánh. Dulaglutide là một chất hoạt hóa thụ thể GLP-1 đã được công nhận với lợi ích tim mạch đã được chứng minh, như được thể hiện trong thử nghiệm REWIND. Sự lựa chọn một thuốc so sánh hoạt động đã đặt ra một chuẩn mực cao cho tirzepatide, nhằm xác định liệu chất hoạt hóa kép có thể đáp ứng hoặc vượt qua tiêu chuẩn điều trị hiện hành để giảm nguy cơ tim mạch hay không.

Thử nghiệm đã tuyển chọn 13,299 bệnh nhân mắc T2D và bệnh tim mạch xơ vữa (ASCVD) đã được xác định. Người tham gia được ngẫu nhiên hóa 1:1 để nhận tiêm dưới da hàng tuần của tirzepatide (tăng liều lên đến 15 mg) hoặc dulaglutide (1.5 mg). Điểm kết thúc chính là tổng hợp của tử vong do nguyên nhân tim mạch, nhồi máu cơ tim không gây tử vong, hoặc đột quỵ không gây tử vong (3 điểm MACE). Giới hạn không thua kém được đặt ở 1.05 cho giới hạn trên của khoảng tin cậy 95.3% cho tỷ lệ nguy cơ.

Dân số bệnh nhân và đặc điểm cơ bản

Dân số nghiên cứu phản ánh một nhóm lâm sàng có nguy cơ cao. Độ tuổi trung bình là 64.1 tuổi, và thời gian mắc bệnh tiểu đường trung bình gần 15 năm, cho thấy một dân số có tiến triển bệnh đáng kể. Khoảng 29% người tham gia là phụ nữ, và chỉ số khối cơ thể trung bình (BMI) là 32.6, được phân loại là béo phì. Chỉ số hemoglobin glycated (HbA1c) cơ bản là 8.4%, và tất cả bệnh nhân đều có ASCVD đã được ghi nhận, đảm bảo rằng thử nghiệm đã kiểm tra đầy đủ hiệu quả của các thuốc trong phòng ngừa thứ cấp tim mạch.

Kết quả chính và phụ

Kết quả của dân số được điều trị theo ý định, bao gồm 13,165 bệnh nhân, đã cung cấp bằng chứng rõ ràng về độ an toàn tim mạch. Một sự kiện điểm kết thúc chính xảy ra ở 801 bệnh nhân (12.2%) trong nhóm tirzepatide và 862 bệnh nhân (13.1%) trong nhóm dulaglutide. Tỷ lệ nguy cơ (HR) là 0.92, với khoảng tin cậy 95.3% từ 0.83 đến 1.01.

Nghĩa vụ thống kê và diễn giải

Với giới hạn trên của khoảng tin cậy (1.01) nằm dưới giới hạn đã xác định trước là 1.05, tirzepatide đã thành công trong việc đạt được mục tiêu chính là không thua kém (P = 0.003). Tuy nhiên, khi thử nghiệm cho sự vượt trội, giá trị p là 0.09, nghĩa là mặc dù có xu hướng số học thuận lợi cho tirzepatide, nhưng nó không đạt mức ý nghĩa thống kê so với dulaglutide. Điều này cho thấy rằng trong bối cảnh bảo vệ tim mạch, tirzepatide ít nhất cũng hiệu quả như một trong những chất hoạt hóa thụ thể GLP-1 mạnh nhất hiện đang được sử dụng.

Cải thiện chuyển hóa và quan sát lâm sàng

Mặc dù tập trung chính vào kết quả tim mạch, dữ liệu chuyển hóa từ SURPASS-CVOT đã củng cố các phát hiện từ các thử nghiệm SURPASS trước đó. Tirzepatide đã thể hiện hiệu quả mạnh mẽ trong việc giảm HbA1c và thúc đẩy giảm cân. Mặc dù liều 1.5 mg của dulaglutide có hiệu quả, nhưng tác động kép của tirzepatide thường dẫn đến giảm cân đáng kể hơn, có thể mang lại lợi ích dài hạn cho suy tim và các bệnh lý liên quan đến cân nặng khác không được bao quát đầy đủ bởi điểm kết thúc 3 điểm MACE.

Hồ sơ an toàn và khả năng dung nạp

Hồ sơ an toàn chủ yếu phù hợp với các tác dụng đã biết của các liệu pháp dựa trên incretin. Cả hai nhóm đều trải qua tỷ lệ các sự kiện bất lợi nghiêm trọng tương tự. Tuy nhiên, các tác dụng phụ đường tiêu hóa, bao gồm buồn nôn, nôn, và tiêu chảy, được báo cáo nhiều hơn ở nhóm tirzepatide, đặc biệt là trong giai đoạn tăng liều. Các sự kiện này chủ yếu nhẹ đến vừa phải nhưng là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi bác sĩ bắt đầu điều trị và điều chỉnh liều lên đến 15 mg tối đa.

Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng

Thử nghiệm SURPASS-CVOT là một bổ sung quan trọng vào tài liệu y tế vì nó xác nhận độ an toàn tim mạch của tác động kép GIP/GLP-1 so với một thuốc so sánh hoạt động hiệu suất cao. Đối với các bác sĩ, điều này có nghĩa là khả năng hạ glucose và giảm cân ấn tượng của tirzepatide không đi kèm với chi phí về độ an toàn tim mạch; thay vào đó, nó cung cấp một mức độ bảo vệ tương đương với các GLP-1 RAs đã được thiết lập.

Một số chuyên gia lưu ý rằng liều 1.5 mg của dulaglutide, mặc dù là liều được sử dụng trong thử nghiệm REWIND, hiện nay thấp hơn liều 3.0 mg và 4.5 mg thường được sử dụng trong thực hành lâm sàng để kiểm soát đường huyết. Tuy nhiên, với mục đích của một CVOT, liều 1.5 mg vẫn là chuẩn dựa trên bằng chứng cho bảo vệ tim. Thực tế là tirzepatide có xu hướng vượt trội (HR 0.92) cho thấy rằng với thời gian theo dõi lâu hơn hoặc ở các dân số khác nhau, một lợi thế rõ ràng có thể xuất hiện.

Kết luận

Ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim mạch xơ vữa đã được xác định, tirzepatide không thua kém dulaglutide về nguy cơ các sự kiện tim mạch bất lợi chính. Những phát hiện này hỗ trợ việc sử dụng tirzepatide như một công cụ mạnh mẽ trong kho vũ khí cardiometabolic, mang lại lợi ích đáng kể về đường huyết và cân nặng cùng với độ an toàn tim mạch đã được chứng minh. Trong tương lai, kết quả của thử nghiệm này có thể ảnh hưởng đến các hướng dẫn lâm sàng, đưa các chất hoạt hóa kép trở thành lựa chọn ưu tiên cho bệnh nhân có nguy cơ cao cần quản lý chuyển hóa cường độ cao.

Tài trợ và ClinicalTrials.gov

Thử nghiệm SURPASS-CVOT được tài trợ bởi Eli Lilly and Company. Số ClinicalTrials.gov: NCT04255433.

Tài liệu tham khảo

1. Nicholls SJ, et al. Cardiovascular Outcomes with Tirzepatide versus Dulaglutide in Type 2 Diabetes. N Engl J Med. 2025 Dec 18;393(24):2409-2420. doi: 10.1056/NEJMoa2505928.
2. Gerstein HC, et al. Dulaglutide and cardiovascular outcomes in type 2 diabetes (REWIND): a double-blind, randomised placebo-controlled trial. Lancet. 2019;394(10193):121-130.
3. Jastreboff AM, et al. Tirzepatide Once Weekly for the Treatment of Obesity. N Engl J Med. 2022;387(3):205-216.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận