Tia cực tím so với IMRT trong điều trị u thần kinh khứu giác: Nghiên cứu đa trung tâm ghép cặp dựa trên tỷ lệ thuận không cho thấy sự vượt trội rõ ràng

Tia cực tím so với IMRT trong điều trị u thần kinh khứu giác: Nghiên cứu đa trung tâm ghép cặp dựa trên tỷ lệ thuận không cho thấy sự vượt trội rõ ràng

Những điểm nổi bật

– Trong một nghiên cứu đa trung tâm ghép cặp 1:2 gồm 54 bệnh nhân mắc u thần kinh khứu giác (ONB), không có sự khác biệt đáng kể giữa IMRT và xạ trị tia cực tím (PBRT) về kiểm soát tại chỗ dài hạn, sống sót không tái phát hoặc sống sót tổng thể.

– Các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị xạ (cấp độ ≥2) là thấp (20% tổng số) và tương đương giữa IMRT (21%) và PBRT (18%).

– Khoảng tin cậy rộng quanh các ước lượng kết quả sau 10 năm cho thấy sự không chính xác đáng kể; nghiên cứu này mang tính giả thuyết và nhấn mạnh nhu cầu cần có các nghiên cứu so sánh có thiết kế tiền cứu được tính toán kỹ lưỡng.

Nền tảng

U thần kinh khứu giác (ONB; còn gọi là u esthesioneuroblastoma) là một khối u ác tính hiếm gặp xuất phát từ niêm mạc khứu giác ở vùng mũi trên và đáy sọ trước. Do vị trí giải phẫu khó khăn gần các cơ quan quan trọng (mắt, dây thần kinh thị giác, não, tuyến yên), quản lý thường bao gồm cắt bỏ phẫu thuật theo sau là xạ trị bổ trợ cho hầu hết bệnh nhân, đặc biệt là những người có giai đoạn tiến triển hoặc mức độ tổ chức tế bào học cao. Xạ trị cường độ biến đổi (IMRT) sử dụng photon đã trở thành phương pháp bổ trợ tiêu chuẩn nhờ khả năng định hình mục tiêu tốt hơn so với các kỹ thuật 2D/3D cũ và khả năng bảo vệ các cấu trúc lân cận. Xạ trị tia cực tím (PBRT) cung cấp một phân phối liều vật lý riêng biệt (đỉnh Bragg) có thể, về lý thuyết, giảm liều cho các cơ quan nguy cơ không bị ảnh hưởng như mắt bên đối diện, hệ thống thị giác, và mô não không bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, liệu điều này có dẫn đến kiểm soát bệnh tốt hơn hoặc ít độc tính lâm sàng hơn so với IMRT hiện đại hay không vẫn chưa được xác định cho ONB, do sự hiếm gặp của bệnh.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu tham chiếu (Tang et al., JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025) là một nghiên cứu hồi cứu, ghép cặp dựa trên tỷ lệ thuận từ chín trung tâm y tế thứ cấp học thuật ở Bắc Mỹ. Nghiên cứu bao gồm bệnh nhân mắc ONB đã nhận xạ trị bổ trợ (bất kể IMRT hoặc PBRT) từ tháng 2 năm 2005 đến tháng 4 năm 2021. Bệnh nhân được ghép cặp 1:2 (PBRT:IMRT) dựa trên tuổi, giai đoạn Kadish cải tiến và mức độ tổ chức tế bào học Hyams để giảm nhiễu do các biến số tiên lượng quan trọng. Các điểm cuối chính bao gồm sống sót không tái phát (RFS; bất kỳ tái phát nào), RFS tại chỗ, và sống sót tổng thể (OS). Các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị xạ (RTAEs) cấp độ 2 hoặc cao hơn (Tiêu chí chung về sự cố bất lợi) được ghi nhận. Phân tích được thực hiện trên mẫu ghép cặp 54 bệnh nhân (18 PBRT; 36 IMRT). Dữ liệu được phân tích từ tháng 7 năm 2024 đến tháng 1 năm 2025.

Các phát hiện chính

Tính chất bệnh nhân và theo dõi

Mẫu ghép cặp bao gồm 54 bệnh nhân (tuổi trung bình 46.2 tuổi; 50% nữ giới). Phần lớn có bệnh giai đoạn C theo Kadish cải tiến (61%), và 44% có khối u mức độ III–IV theo Hyams, phản ánh tỷ lệ đáng kể bệnh nhân có bệnh tiến triển và mức độ cao. Thời gian theo dõi và chi tiết về điều trị bổ trợ toàn thân hoặc mức độ cắt bỏ phẫu thuật không được liệt kê đầy đủ trong tóm tắt cung cấp, nhưng bản chất đa trung tâm hỗ trợ một quần thể thực tế đa dạng.

Kết quả hiệu quả

Các ước lượng 10 năm cho RFS, RFS tại chỗ, và OS được báo cáo với khoảng tin cậy rộng, phản ánh mẫu nhỏ và sự hiếm gặp của các sự kiện:

  • Sống sót không tái phát (10 năm): IMRT 63.3% (95% CI, 44.6–89.8); PBRT 37.8% (95% CI, 14.2–100); sự chênh lệch tuyệt đối 25.5 điểm phần trăm (95% CI, –17.6 đến 68.6).
  • RFS tại chỗ (10 năm): IMRT 75.6% (95% CI, 59.8–95.4); PBRT 72.7% (95% CI, 45.2–100); sự chênh lệch 2.9 điểm phần trăm (95% CI, –35.9 đến 41.7).
  • Sống sót tổng thể (10 năm): IMRT 61.8% (95% CI, 42.8–89.1); PBRT 57.1% (95% CI, 24.3–100); sự chênh lệch 4.7 điểm phần trăm (95% CI, –49.2 đến 58.6).

Giải thích: Các ước lượng điểm cho thấy RFS bất kỳ cao hơn về mặt số học cho IMRT, nhưng khoảng tin cậy rộng và bao gồm lợi ích lâm sàng có ý nghĩa về mặt lâm sàng theo cả hai hướng hoặc không có sự khác biệt. Kiểm soát tại chỗ và OS tương đương giữa các nhóm theo ước lượng điểm. Tổng thể, dữ liệu không hỗ trợ sự vượt trội rõ ràng của bất kỳ phương pháp nào cho việc kiểm soát bệnh.

An toàn và các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị xạ (RTAEs)

Các sự cố bất lợi cấp độ ≥2 RTAEs xảy ra ở 20% (8 trên 40) bệnh nhân có dữ liệu RTAE. Theo phương pháp, IMRT có tỷ lệ 21% (6 trên 29) và PBRT có tỷ lệ 18% (2 trên 11). Các con số tuyệt đối là nhỏ. Tóm tắt không liệt kê các loại sự cố cấp độ ≥2 cụ thể hoặc thời gian (cấp tính hay muộn). Kết quả này cho thấy tỷ lệ độc tính lâm sàng có ý nghĩa tương đương giữa IMRT hiện đại và PBRT trong nhóm này, nhưng thiếu hồ sơ độc tính chi tiết và mẫu nhỏ hạn chế các kết luận chắc chắn.

Chính xác thống kê và diễn giải lâm sàng

Hạn chế quan trọng nhất là sự không chính xác. Khoảng tin cậy rộng quanh các kết quả dài hạn phản ánh số lượng sự kiện nhỏ và mẫu nhỏ. Ngay cả khi ghép cặp dựa trên tỷ lệ thuận cho tuổi, giai đoạn và mức độ, nhiễu còn lại (mức độ cắt bỏ phẫu thuật, tình trạng viền, bệnh đồng mắc, thời gian và sự tiến bộ kỹ thuật, và thực hành cụ thể của trung tâm) có thể ảnh hưởng đến kết quả. Do sự hiếm gặp của ONB, các nhóm đa trung tâm hồi cứu có giá trị; tuy nhiên, các ước lượng hiệu ứng nên được coi là mang tính giả thuyết chứ không phải thay đổi thực hành.

Bình luận chuyên gia

Nhận xét lâm sàng và cơ chế: Xạ trị tia cực tím cung cấp lợi thế về liều lượng trong việc bảo vệ các mô bình thường xa mục tiêu do giảm liều nhanh sau đỉnh Bragg. Trong các khối u đáy sọ trước như ONB, giảm liều tổng hợp cho não không bị ảnh hưởng, mắt bên đối diện, và chiasma thị giác/dây thần kinh thị giác là lợi ích lý thuyết hấp dẫn, có thể giảm độc tính thần kinh-cognit, nội tiết, và thị lực muộn. Tuy nhiên, các kỹ thuật IMRT hiện đại sử dụng nhiều tia không cùng mặt phẳng, xạ trị cường độ biến đổi theo vòng cung (VMAT), và lập kế hoạch vững chắc có thể đạt được các kế hoạch định hình cao, có thể giảm sự khác biệt về liều lượng OAR có ý nghĩa lâm sàng.

Diễn giải nghiên cứu hiện tại: Thiết kế ghép cặp đa trung tâm dựa trên tỷ lệ thuận tăng cường khả năng so sánh giữa các nhóm nhưng không thể điều chỉnh hoàn toàn cho các nhiễu chưa được đo. Quan trọng, việc không có sự khác biệt lớn về độc tính lâm sàng có ý nghĩa trong nhóm này không loại trừ lợi ích cấp độ bệnh nhân trong các nhóm giải phẫu phụ nơi PBRT có thể đạt được liều lượng OAR thấp hơn đáng kể (ví dụ, khối u áp vào một mắt, nơi bảo vệ mắt bên đối diện là quan trọng). Sự vắng mặt của các so sánh liều lượng chi tiết trong tóm tắt hạn chế khả năng liên kết liều lượng với kết quả lâm sàng.

Ý nghĩa trong thực hành lâm sàng: Hiện tại, IMRT vẫn là phương pháp bổ trợ tiêu chuẩn phù hợp cho hầu hết bệnh nhân mắc ONB, đặc biệt là nơi tiếp cận PBRT bị hạn chế. PBRT có thể được cân nhắc trong các tình huống giải phẫu chọn lọc nơi liều lượng đề xuất tiết kiệm OAR đáng kể, hoặc ở bệnh nhân trẻ tuổi nơi giảm liều tổng hợp được ưu tiên để giảm nguy cơ ung thư thứ cấp và tác động thần kinh-cognit dài hạn. Quyết định nên được cá nhân hóa với đội ngũ đa ngành về đáy sọ bao gồm xạ trị có kinh nghiệm về tia cực tím, xem xét chi phí, khả năng tiếp cận, gánh nặng đi lại, và sở thích của bệnh nhân.

Những ưu tiên nghiên cứu: Do sự hiếm gặp của ONB, lĩnh vực này sẽ được hưởng lợi từ các sổ đăng ký tiền cứu hợp tác hoặc các nghiên cứu nhóm hợp tác ghi nhận chi tiết các thông tin phẫu thuật, tình trạng viền, sử dụng hóa trị, liều lượng chi tiết, kết quả do bệnh nhân báo cáo, và đánh giá độc tính muộn tiêu chuẩn. Nếu có thể, các so sánh ngẫu nhiên là lý tưởng nhưng gặp khó khăn về mặt logistics; các thiết kế thử nghiệm thích ứng hoặc thực tế, các sổ đăng ký quốc tế, và phân tích tổng hợp dữ liệu cá nhân hóa có thể cung cấp bằng chứng chất lượng cao hơn. Ngoài ra, các nghiên cứu liên kết các chỉ số DVH (liều-lượng-hình học) với các độc tính muộn cụ thể hoặc các lĩnh vực chất lượng cuộc sống sẽ giúp xác định bệnh nhân nào có khả năng thu được lợi ích lâm sàng từ tia cực tím.

Hạn chế và khả năng tổng quát

Các hạn chế chính của nghiên cứu bao gồm mẫu nhỏ, thiết kế hồi cứu, nhiễu còn lại tiềm năng mặc dù đã ghép cặp dựa trên tỷ lệ thuận, chi tiết hạn chế về liều lượng xạ/xạ phân và kỹ thuật lập kế hoạch, đánh giá độc tính không đầy đủ trong tóm tắt cung cấp, và thiên lệch chọn lọc cụ thể của trung tâm cho PBRT (bệnh nhân được chọn cho tia cực tím có thể khác biệt hệ thống). Các yếu tố này hạn chế khả năng tổng quát rộng rãi và loại trừ các kết luận chắc chắn về hiệu quả so sánh.

Kết luận

Nghiên cứu đa trung tâm ghép cặp dựa trên tỷ lệ thuận này gợi ý rằng không có sự vượt trội rõ ràng của PBRT so với IMRT trong điều trị bổ trợ u thần kinh khứu giác về kiểm soát bệnh dài hạn hoặc độc tính xạ trị cấp độ ≥2, nhưng sự không chính xác và số lượng nhỏ hạn chế việc diễn giải chắc chắn. Các phát hiện mang tính giả thuyết và nên hướng dẫn thiết kế các nghiên cứu tiền cứu hoặc các sổ đăng ký hợp tác ghi nhận chi tiết liều lượng, độc tính, và kết quả trung tâm bệnh nhân. Trong thực hành lâm sàng, lựa chọn điều trị nên được cá nhân hóa dựa trên giải phẫu khối u, lợi thế liều lượng dự kiến, tuổi bệnh nhân, bệnh đồng mắc, và các xem xét về nguồn lực.

Kinh phí và clinicaltrials.gov

Thông tin về kinh phí và đăng ký thử nghiệm không được cung cấp trong tài liệu tóm tắt được cung cấp cho phân tích này. Đối với bản gốc, vui lòng tham khảo bài báo đầy đủ (Tang et al., JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025) để biết các công bố và lời cảm ơn chi tiết.

Tham khảo

1. Tang A, Adida S, Donohue J, et al. Proton Beam vs Intensity-Modulated Radiotherapy in Olfactory Neuroblastoma. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Oct 30:e253816. doi:10.1001/jamaoto.2025.3816. PMID: 41165699; PMCID: PMC12576614.

(Để có thêm thông tin về các phương pháp chẩn đoán giai đoạn và phân loại tổ chức tế bào học cũng như các nguyên tắc quản lý chung của ONB, độc giả nên tham khảo các sách giáo khoa và các bài đánh giá gần đây về ung thư đầu cổ và các tuyên bố hướng dẫn.)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận