Thoracentesis trong suy tim cấp tính: Những hiểu biết từ thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát TAP-IT

Thoracentesis trong suy tim cấp tính: Những hiểu biết từ thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát TAP-IT

Nổi bật

Thử nghiệm TAP-IT đánh giá vai trò của thoracentesis thường quy được thêm vào điều trị y tế chuẩn cho bệnh nhân suy tim cấp tính có dịch màng phổi vừa phải. Không có lợi ích đáng kể nào được chứng minh về số ngày sống ngoài bệnh viện, tỷ lệ tử vong hoặc thời gian nằm viện. Các biến chứng liên quan đến thủ thuật rất hiếm, hỗ trợ sự an toàn của thoracentesis nhưng đặt câu hỏi về việc sử dụng thường quy.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Suy tim cấp tính (AHF) là một hội chứng lâm sàng phổ biến, đặc trưng bởi sự khởi phát nhanh chóng hoặc xấu đi của các triệu chứng và dấu hiệu suy tim, thường yêu cầu nhập viện khẩn cấp. Nhiều bệnh nhân cũng phát triển dịch màng phổi do áp lực đầy tâm thất trái tăng cao và quá tải chất lỏng. Dịch màng phổi như vậy có thể góp phần vào khó thở và cơ học hô hấp bị suy giảm, tạo ra thách thức điều trị bổ sung.

Mặc dù điều trị giảm tắc nghẽn cấp tính là nền tảng của quản lý AHF, vai trò của thoracentesis cho dịch màng phổi thứ phát do suy tim vẫn chưa rõ ràng. Hướng dẫn hiện tại không khuyến nghị mạnh mẽ thoracentesis thường quy do bằng chứng hạn chế. Thử nghiệm TAP-IT nhằm giải quyết sự không chắc chắn lâm sàng này bằng cách điều tra xem thoracentesis điều trị ngay từ đầu có thể cải thiện kết quả lâm sàng hơn điều trị y tế chuẩn ở bệnh nhân AHF có dịch màng phổi đáng kể—nhưng không quá lớn.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm TAP-IT là một thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát đa trung tâm, không mù, được tiến hành từ tháng 8 năm 2021 đến tháng 3 năm 2024. Nó tuyển chọn 135 bệnh nhân nhập viện với suy tim cấp tính được xác định bằng phân suất tống máu tâm thất trái ≤45% và dịch màng phổi vừa phải có thể đo được trên hình ảnh. Bệnh nhân có dịch màng phổi rất lớn chiếm hơn hai phần ba lồng ngực đã bị loại trừ để duy trì an toàn và đồng nhất.

Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa theo tỷ lệ 1:1 để thực hiện thoracentesis bằng ống thông màng phổi hướng dẫn bằng siêu âm cộng với điều trị y tế chuẩn hoặc chỉ điều trị y tế chuẩn. Điểm cuối chính là số ngày sống và ra viện trong khoảng thời gian theo dõi 90 ngày. Các điểm cuối phụ quan trọng bao gồm thời gian nằm viện lần đầu và tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân trong 90 ngày. Tất cả các phân tích tuân theo nguyên tắc điều trị theo chỉ định ban đầu.

Kết quả chính

Trong số 135 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (tuổi trung vị 81 tuổi, 33% nữ, phân suất tống máu tâm thất trái trung vị 25%), 68 người đã thực hiện thoracentesis và 67 người chỉ nhận điều trị y tế chuẩn. Kết quả chính—số ngày sống và ra viện—cho thấy trung vị 84 ngày (IQR 77–86) trong nhóm thoracentesis so với 82 ngày (IQR 73–86) trong nhóm đối chứng, không có sự khác biệt đáng kể (P=0.42).

Tỷ lệ tử vong sau 90 ngày giống nhau ở cả hai nhóm, 13%, không có lợi ích sống còn từ thoracentesis (P=0.90). Ngoài ra, thời gian nằm viện lần đầu cũng tương tự giữa các nhóm (trung vị 5 ngày trong nhóm đối chứng so với 5 ngày trong nhóm thoracentesis, P=0.69). Quan trọng là, các biến chứng lớn liên quan đến thoracentesis rất hiếm, được ghi nhận chỉ 1% trong các thủ thuật, xác nhận sự an toàn của thủ thuật trong dân số này.

Các kết quả này cho thấy việc thêm thoracentesis thường quy cho dịch màng phổi ở bệnh nhân suy tim cấp tính có dịch màng phổi vừa phải đến trung bình không cải thiện kết quả lâm sàng ngắn hạn so với điều trị y tế chuẩn.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm TAP-IT cung cấp bằng chứng quan trọng cho các bác sĩ điều trị dịch màng phổi trong suy tim cấp tính. Sự thiếu vắng cải thiện về số ngày sống và ra viện hoặc tỷ lệ tử vong cho thấy rằng thoracentesis thường quy có thể không cần thiết trừ khi dịch màng phổi rất lớn hoặc gây ra các triệu chứng nghiêm trọng không đáp ứng với điều trị y tế.

Tỷ lệ biến chứng thấp hỗ trợ rằng khi chỉ định lâm sàng, thoracentesis hướng dẫn bằng siêu âm vẫn là một can thiệp an toàn. Tuy nhiên, kết quả tổng thể trung lập đặt câu hỏi về việc sử dụng thường quy thoracentesis ngay từ đầu, nhấn mạnh sự dựa vào tối ưu hóa điều trị dược lý suy tim để giảm tắc nghẽn.

Figure 2.

Distribution of days alive out of the hospital through 90 days according to randomization group.

Một số hạn chế bao gồm việc loại trừ bệnh nhân có dịch màng phổi rất lớn, đại diện cho một nhóm có thể có khả năng hưởng lợi nhiều hơn từ việc rút dịch. Các nghiên cứu tiếp theo có thể khám phá thoracentesis có mục tiêu trong việc giảm triệu chứng ở bệnh nhân được chọn hoặc điều tra kết quả dài hạn hơn 90 ngày.

Kết luận

Thử nghiệm TAP-IT đã chứng minh rằng ở bệnh nhân nhập viện vì suy tim cấp tính có dịch màng phổi vừa phải, chiến lược thoracentesis ngay lập tức cộng với điều trị y tế chuẩn không cải thiện số ngày sống và ra viện, tỷ lệ tử vong hoặc thời gian nằm viện so với điều trị y tế chuẩn. Thoracentesis an toàn nhưng không có lợi ích lâm sàng đối với các kết quả này.

Các kết quả này hỗ trợ việc lựa chọn bệnh nhân cẩn thận cho thoracentesis và nhấn mạnh nhu cầu nghiên cứu thêm về các phương pháp cá nhân hóa trong quản lý dịch màng phổi trong suy tim. Trong khi đó, tối ưu hóa điều trị y tế vẫn là yếu tố quan trọng hàng đầu trong dân số này.

Tài liệu tham khảo

Glargaard S, Thomsen JH, Tuxen C, et al. A Randomized Controlled Trial of Thoracentesis in Acute Heart Failure. Circulation. 2025 Apr 22;151(16):1150-1161. doi: 10.1161/CIRCULATIONAHA.124.073521 IF: 38.6 Q1 . PMID: 40166829 IF: 38.6 Q1 ; PMCID: PMC12011436 IF: 38.6 Q1 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *