Đánh giá lại Tenecteplase tiêm tĩnh mạch trong đột quỵ nhẹ gây mất khả năng: Những nhận xét từ phân tích phụ của TEMPO-2

Đánh giá lại Tenecteplase tiêm tĩnh mạch trong đột quỵ nhẹ gây mất khả năng: Những nhận xét từ phân tích phụ của TEMPO-2

Nhấn mạnh

1. Tenecteplase tiêm tĩnh mạch có tác dụng trung tính đối với kết quả chức năng sau 90 ngày ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não nhẹ được phân loại là có các triệu chứng mất khả năng dựa trên điểm NIHSS.
2. Bệnh nhân có các triệu chứng mất khả năng có điểm NIHSS cao hơn và đến viện muộn hơn với thời gian từ khởi phát đến điều trị dài hơn.
3. Định nghĩa đột quỵ mất khả năng dựa trên điểm NIHSS không thay đổi đáp ứng điều trị đối với tenecteplase.
4. Kết quả gợi ý cần đánh giá lại tiêu chí thrombolysis tiêm tĩnh mạch cho đột quỵ nhẹ gây mất khả năng.

Nền tảng nghiên cứu

Đột quỵ thiếu máu não nhẹ, được xác định bằng điểm National Institutes of Health Stroke Scale (NIHSS) thường dao động từ 0-5, chiếm một tỷ lệ đáng kể trong các trường hợp đột quỵ thiếu máu não cấp tính. Các đột quỵ này thường liên quan đến các rối loạn thần kinh nhẹ nhưng khác nhau về ảnh hưởng lâm sàng, đặc biệt khi các triệu chứng gây mất khả năng. Hướng dẫn điều trị đột quỵ hiện tại đưa ra các khuyến nghị khác nhau về thrombolysis tiêm tĩnh mạch trong đột quỵ nhẹ, đặc biệt khi có các triệu chứng mất khả năng. Tenecteplase, một plasminogen activator được cải tiến gen với thời gian bán thải dài hơn và dễ dàng sử dụng, đã được nghiên cứu như một phương pháp thay thế thrombolytic so với alteplase. Tuy nhiên, lợi ích của tenecteplase cụ thể trong đột quỵ nhẹ gây mất khả năng vẫn chưa rõ ràng, cần phải điều tra thêm.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm TEMPO-2, một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đa trung tâm, đã tuyển chọn bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não nhẹ (điểm NIHSS 0-5) và có tắc động mạch não trong vòng 12 giờ từ khi khởi phát triệu chứng. Thử nghiệm được thực hiện tại 48 địa điểm toàn cầu từ tháng 4 năm 2015 đến tháng 1 năm 2024, ngẫu nhiên hóa người tham gia vào nhóm tenecteplase tiêm tĩnh mạch (0.25 mg/kg) hoặc chăm sóc chuẩn không thrombolysis, với theo dõi chức năng sau 90 ngày. Phân tích phụ này phân loại bệnh nhân dựa trên các rối loạn thần kinh mất khả năng hoặc không mất khả năng được đánh giá bằng định nghĩa điểm NIHSS được chấp thuận bởi TREAT Task Force. Các định nghĩa bổ sung từ các thử nghiệm ARAMIS và NINDS cũng được đánh giá. Kết quả chính là trở về điểm thang Rankin sửa đổi (mRS) trước đột quỵ tại 90 ngày, một chỉ số của phục hồi chức năng.

Kết quả chính

Trong số 884 bệnh nhân được phân tích (tuổi trung vị 72 tuổi; 41.7% nữ), 100 (11.3%) có các triệu chứng mất khả năng. So với nhóm không mất khả năng, những bệnh nhân có triệu chứng mất khả năng có điểm NIHSS trung vị cao hơn (4 so với 2), thời gian đến viện muộn hơn (trung vị 288 so với 133 phút) và thời gian từ khởi phát đến điều trị kéo dài hơn (411 so với 278 phút), cho thấy việc can thiệp bị chậm trễ.

Trong nhóm đột quỵ mất khả năng, tỷ lệ đạt kết quả chính là 54.7% (29/53) trong nhóm tenecteplase và 68.1% (32/47) trong nhóm chăm sóc chuẩn. Hệ số nguy cơ điều chỉnh (aRR) là 0.81 (95% CI, 0.60–1.10), cho thấy không có lợi ích thống kê đáng kể. Các hiệu ứng điều trị trung tính tương tự cũng được quan sát trong nhóm không mất khả năng (73.9% so với 75.6%; aRR 0.98; 95% CI, 0.91–1.07) với không có sự tương tác đáng kể (P = 0.32). Các kết quả này nhất quán qua các định nghĩa khác nhau của đột quỵ mất khả năng.

Dữ liệu cho thấy tenecteplase tiêm tĩnh mạch không cải thiện phục hồi chức năng sau 90 ngày ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não nhẹ, bất kể tình trạng mất khả năng của triệu chứng ban đầu được xác định bằng tiêu chí NIHSS. Đặc biệt, bệnh nhân có triệu chứng mất khả năng trong TEMPO-2 đến viện muộn hơn và nhận điều trị muộn hơn, các yếu tố có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thrombolysis.

Bình luận chuyên gia

Các kết quả trung tính trái ngược với giả định trước đây rằng các triệu chứng mất khả năng trong đột quỵ nhẹ nên thúc đẩy thrombolysis để cải thiện kết quả. Sự chậm trễ trong điều trị được quan sát ở bệnh nhân đột quỵ mất khả năng có thể đã làm giảm lợi ích tiềm năng của thrombolysis, nhấn mạnh vai trò quan trọng của can thiệp sớm. Ngoài ra, việc dựa vào điểm NIHSS để xác định các triệu chứng mất khả năng có thể đơn giản hóa sự đa dạng lâm sàng trong các trường hợp đột quỵ nhẹ, hạn chế độ chính xác trong việc lựa chọn bệnh nhân cho thrombolysis.

Các khuyến nghị hiện tại về thrombolysis trong đột quỵ nhẹ gây mất khả năng khác nhau, phản ánh sự thiếu hụt bằng chứng vững chắc. Phân tích phụ của TEMPO-2 cung cấp dữ liệu quý giá thúc đẩy việc xem xét lại các tiêu chí đủ điều kiện. Nghiên cứu tiếp theo nên xem xét các chỉ số khác của mức độ mất khả năng, kết hợp các dấu hiệu hình ảnh, và khám phá tác động của thời gian điều trị. Ngoài ra, các thử nghiệm đang diễn ra và phân tích tổng hợp sẽ cung cấp hiểu biết rộng hơn về hiệu quả của tenecteplase và các thrombolytics khác trong các nhóm đột quỵ nhẹ.

Kết luận

Phân tích phụ từ thử nghiệm TEMPO-2 cho thấy tenecteplase tiêm tĩnh mạch không cải thiện kết quả chức năng sau 90 ngày ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu não nhẹ, bất kể các triệu chứng mất khả năng được xác định bằng tiêu chí NIHSS. Sự chậm trễ trong việc đến viện và điều trị có thể đóng góp vào các hiệu ứng trung tính được quan sát. Các kết quả này làm nổi bật nhu cầu tinh chỉnh chiến lược điều trị thrombolysis và xem xét lại các định nghĩa hiện tại của đột quỵ mất khả năng dựa trên NIHSS. Cần có các phương pháp cá nhân hóa kết hợp các thông số lâm sàng, hình ảnh, và thời gian để tối ưu hóa quyết định điều trị trong đột quỵ nhẹ gây mất khả năng.

Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm

Thử nghiệm TEMPO-2 đã đăng ký trên ClinicalTrials.gov (Identifier: NCT02398656). Các nguồn tài trợ được báo cáo trong bản công bố gốc nhưng không được chi tiết ở đây.

Tham khảo

Zhang Y, Buck BH, Barber PA, et al. Thrombolysis With Tenecteplase for Minor Disabling Stroke: Secondary Analysis of the TEMPO-2 Randomized Clinical Trial. JAMA Neurol. 2025 Oct 27:e254152. doi: 10.1001/jamaneurol.2025.4152. Epub ahead of print. PMID: 41143808; PMCID: PMC12560024.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *