So sánh giữa Tinh chế phức hợp prothrombin và Dung dịch huyết tương đông lạnh trong việc chảy máu do rối loạn đông máu sau phẫu thuật tim: Tổng hợp bằng chứng từ thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đa trung tâm FARES-II và các nghiên cứu liên quan

So sánh giữa Tinh chế phức hợp prothrombin và Dung dịch huyết tương đông lạnh trong việc chảy máu do rối loạn đông máu sau phẫu thuật tim: Tổng hợp bằng chứng từ thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đa trung tâm FARES-II và các nghiên cứu liên quan

Đánh giá này tổng hợp bằng chứng cho thấy tinh chế phức hợp prothrombin 4 yếu tố (4F-PCC) có hiệu quả cầm máu và an toàn hơn so với huyết tương đông lạnh trong việc quản lý chảy máu do rối loạn đông máu trong phẫu thuật tim, được hỗ trợ bởi thử nghiệm gần đây FARES-II và các nghiên cứu lâm sàng bổ sung.
Bệnh tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim mạch: Những hiểu biết từ thử nghiệm ngẫu nhiên CLIP-II

Bệnh tiểu đường tuýp 2 và bệnh tim mạch: Những hiểu biết từ thử nghiệm ngẫu nhiên CLIP-II

Thử nghiệm CLIP-II đã đánh giá tiểu cầu được bảo quản đông lạnh bằng dimethyl sulfoxide (DMSO) có thời hạn sử dụng kéo dài so với tiểu cầu được bảo quản lỏng thông thường trong chảy máu sau phẫu thuật tim, kết quả cho thấy không đạt được sự không thua kém và tiểu cầu được bảo quản đông lạnh cho thấy hiệu quả cầm máu giảm dù có hồ sơ an toàn tương tự.
Phơi nhiễm Metformin liên quan đến tỷ lệ tử vong sau 30 ngày giảm tới 81% sau phẫu thuật tim ở bệnh nhân T2DM: Đánh giá chi tiết kết quả của nhóm MIMIC-IV tại AHA 2025

Phơi nhiễm Metformin liên quan đến tỷ lệ tử vong sau 30 ngày giảm tới 81% sau phẫu thuật tim ở bệnh nhân T2DM: Đánh giá chi tiết kết quả của nhóm MIMIC-IV tại AHA 2025

Một nhóm hồi cứu MIMIC-IV trình bày tại AHA 2025 đã phát hiện phơi nhiễm metformin trong thời gian xung quanh phẫu thuật tim ở bệnh nhân T2DM liên quan đến tỷ lệ tử vong sau 30, 90 và 360 ngày thấp đáng kể. Kết quả này rất thuyết phục nhưng là nghiên cứu quan sát—cần các thử nghiệm ngẫu nhiên để xác nhận tính nhân quả và xác định cách sử dụng trong thời gian xung quanh phẫu thuật.
Bệnh nguyên giảm bạch cầu đỏ an toàn trong phẫu thuật tim: Thử nghiệm giai đoạn 3 ReCePI cho thấy tỷ lệ AKI không thua kém

Bệnh nguyên giảm bạch cầu đỏ an toàn trong phẫu thuật tim: Thử nghiệm giai đoạn 3 ReCePI cho thấy tỷ lệ AKI không thua kém

Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 ReCePI đã phát hiện ra rằng hồng cầu bệnh nguyên giảm bằng amustaline/glutathione tạo ra tỷ lệ tổn thương thận cấp tính tương tự so với truyền máu thông thường sau phẫu thuật tim hoặc động mạch ngực, với ít kháng thể xuất hiện do điều trị và không có tan máu lâm sàng đáng kể.
Rivaroxaban so với Warfarin trong rung nhĩ sau phẫu thuật tim: Những hiểu biết từ Thử nghiệm NEW-AF

Rivaroxaban so với Warfarin trong rung nhĩ sau phẫu thuật tim: Những hiểu biết từ Thử nghiệm NEW-AF

Thử nghiệm NEW-AF so sánh rivaroxaban và warfarin ở bệnh nhân mắc rung nhĩ mới phát sau phẫu thuật tim, không tìm thấy sự khác biệt về thời gian nằm viện nhưng rivaroxaban mang lại sự thuận tiện hơn cho bệnh nhân và có độ an toàn tương đương.
Những rủi ro bất ngờ của truyền 20% Albumin sau phẫu thuật ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao: Những hiểu biết từ thử nghiệm ALBICS AKI

Những rủi ro bất ngờ của truyền 20% Albumin sau phẫu thuật ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao: Những hiểu biết từ thử nghiệm ALBICS AKI

Thử nghiệm ALBICS AKI cho thấy việc truyền 20% Albumin sau phẫu thuật làm tăng nguy cơ tổn thương thận cấp tính (AKI) ở bệnh nhân phẫu thuật tim có nguy cơ cao, thách thức giả định trước đây về vai trò bảo vệ thận của Albumin.

Thực tế ảo để giảm lo lắng tiền phẫu thuật: Những hiểu biết từ các thử nghiệm phẫu thuật tim và phân tích tổng hợp các thủ tục phẫu thuật tự chọn

Các can thiệp thực tế ảo (VR) cho thấy hứa hẹn trong việc giảm lo lắng tiền phẫu thuật, với các thử nghiệm lâm sàng và phân tích tổng hợp chỉ ra tác dụng giảm lo lắng vừa phải nhưng đáng kể trên các đối tượng phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật tim và bệnh nhân nhi khoa.