Tỷ lệ sinh thành công cao trong bối cảnh thách thức lâm sàng vẫn tồn tại
Trong nhiều thập kỷ, xơ cứng hệ thống (SSc) được coi là chống chỉ định tương đối đối với thai kỳ do lo ngại về khủng hoảng thận và kết quả thai nhi kém. Tuy nhiên, khi các chiến lược quản lý bệnh về mô liên kết phát triển, ngày càng nhiều phụ nữ mắc SSc theo đuổi việc làm mẹ sinh học. Mặc dù dữ liệu hồi cứu gần đây cho thấy kết quả cải thiện, nhưng bằng chứng triển vọng vẫn còn hiếm hoi. Nghiên cứu triển vọng GR2 của Pháp, vừa được công bố trên The Lancet Rheumatology, cung cấp một bản cập nhật quan trọng về tình hình thai kỳ trong xơ cứng hệ thống, bao gồm cả những trường hợp được chẩn đoán rất sớm (VEDOSS). Kết quả nghiên cứu cung cấp một góc nhìn tinh tế: mặc dù phần lớn các thai kỳ đạt được sự sinh con sống thành công, tỷ lệ biến cố sản khoa và tiến triển bệnh lý của mẹ vẫn cao hơn đáng kể so với dân số nói chung.
Những điểm nổi bật của nghiên cứu GR2
Nghiên cứu này nhấn mạnh một số điểm chính lâm sàng cần thiết cho việc quản lý SSc trong độ tuổi sinh đẻ:
- Sinh con sống xảy ra ở 91.4% các thai kỳ, cho thấy việc sinh nở thành công là quy luật chứ không phải ngoại lệ.
- Tỷ lệ tiền sản giật cao hơn hơn bốn lần so với dân số nói chung (13.2% so với 3.0%).
- Chảy máu sau sinh nặng xảy ra ở hơn 11% trường hợp, một sự đối lập rõ ràng so với 1.4% ở nhóm đối chứng cùng độ tuổi.
- Tình trạng bệnh lý của mẹ tiến triển được quan sát ở khoảng 40% bệnh nhân, với giai đoạn sau sinh được xác định là thời kỳ có nguy cơ cao.
Thiết kế nghiên cứu và đối tượng bệnh nhân
Nghiên cứu GR2 (Grossesse et Maladies Rares) là một nghiên cứu quan sát triển vọng toàn quốc của Pháp. Đối với phân tích cụ thể này, các nhà nghiên cứu đã bao gồm các phụ nữ mang thai đáp ứng các tiêu chí phân loại năm 2013 của Hội Phong thấp Hoa Kỳ-Liên minh Chống phong thấp châu Âu (ACR-EULAR) cho SSc hoặc các tiêu chí VEDOSS (Chẩn đoán rất sớm xơ cứng hệ thống). Từ năm 2014 đến 2020, 58 thai kỳ ở 52 phụ nữ đã được phân tích.
Mục tiêu chính là đánh giá tổng hợp các kết quả thai kỳ bất lợi (APO)—được định nghĩa là sinh non trước 34 tuần, biến cố liên quan đến thiếu máu nhau thai (tiền sản giật hoặc hạn chế tăng trưởng thai nhi), nhỏ so với tuổi thai (SGA), hoặc tử vong thai/fetus/neonatal—and theo dõi quá trình diễn tiến bệnh lý của mẹ. Kết quả được so sánh với nhóm đối chứng cùng độ tuổi từ Khảo sát Sản khoa Pháp năm 2016 (ENP), đại diện cho dân số nói chung.
Kết quả sản khoa và thai nhi: Gánh nặng của thiếu máu nhau thai
Dữ liệu nhấn mạnh gánh nặng đáng kể của các biến cố liên quan đến nhau thai. Trong số 53 thai kỳ tiến triển vượt quá 22 tuần thai, 26.4% đạt điểm cuối tổng hợp APO. Cụ thể, biến cố liên quan đến thiếu máu nhau thai (tiền sản giật hoặc hạn chế tăng trưởng thai nhi) được ghi nhận ở 22.6% thai kỳ. Trẻ sơ sinh nhỏ so với tuổi thai (SGA) được xác định trong 11.3% trường hợp.
Khi so sánh với dân số nói chung, sự khác biệt về tỷ lệ tiền sản giật là 13.2% trong nhóm SSc so với 3.0% trong nhóm đối chứng (p=0.0010). Sinh non trước 37 tuần cũng phổ biến hơn (13.2% so với 5.8%), cũng như tần suất trẻ sơ sinh có cân nặng dưới 2500 g (21.1% so với 4.3%). Những kết quả này cho thấy rằng rối loạn mạch máu tiềm ẩn của xơ cứng hệ thống có thể cản trở sự nhau thai bình thường, ngay cả ở những bệnh nhân dường như ổn định lâm sàng trước khi thụ thai.
Quá trình diễn tiến bệnh lý của mẹ: Thời kỳ rủi ro sau sinh
Một mối quan tâm lớn trong việc quản lý SSc trong thai kỳ là khả năng căng thẳng sinh lý của thai kỳ kích hoạt các cơn bùng phát hoặc tiến triển bệnh. Nghiên cứu GR2 phát hiện SSc hoặc VEDOSS xấu đi ở 23 (39.7%) trong 58 thai kỳ. Thú vị thay, sự xấu đi này thường được quan sát trong giai đoạn sau sinh thay vì trong thai kỳ.
Phân tích đơn biến đã xác định một số yếu tố nguy cơ cho sự tiến triển bệnh. Phụ nữ mắc xơ cứng hệ thống da lan tỏa (dcSSc) có nguy cơ cao hơn đáng kể (OR 3.7 [95% CI 1.1-12.4]), cũng như những người có tiền sử liên quan đến mạch máu da (OR 3.7 [1.2-11.5]). Ngược lại, sự hiện diện của kháng thể anticentromere liên quan đến quá trình bệnh lý ổn định hơn (OR 0.2 [0.1-0.8]), cung cấp một dấu hiệu dự báo tiềm năng cho các bác sĩ lâm sàng trong tư vấn tiền thụ thai.
Bình luận chuyên gia: Giải thích dữ liệu cho thực hành lâm sàng
Tỷ lệ chảy máu sau sinh nặng cao (11.3%) là một trong những kết quả đáng chú ý nhất của nghiên cứu này. Điều này cho thấy cần phải tăng cường giám sát trong giai đoạn thứ ba của chuyển dạ và những giờ đầu sau sinh. Nguyên nhân của nguy cơ này có thể do rối loạn mạch máu tử cung, rối loạn đông máu tiềm ẩn hoặc tương tác với thuốc, vẫn là lĩnh vực cần nghiên cứu thêm. Các bác sĩ nên đảm bảo rằng việc sinh nở diễn ra tại các trung tâm có khả năng quản lý chảy máu lượng lớn.
Tần suất cao của thiếu máu nhau thai cũng củng cố tầm quan trọng của việc theo dõi siêu âm định kỳ cho sự tăng trưởng thai nhi và các nghiên cứu Doppler của động mạch tử cung và rốn. Với nguy cơ tăng của tiền sản giật, việc sử dụng aspirin liều thấp bắt đầu sớm trong tam cá nguyệt thứ hai nên được xem xét cho tất cả bệnh nhân mắc SSc, phù hợp với các hướng dẫn sản khoa cho các nhóm nguy cơ cao.
Về sự tiến triển bệnh, dữ liệu nhấn mạnh rằng bệnh nhân mắc bệnh lan tỏa cần được theo dõi chặt chẽ nhất. Thực tế là sự xấu đi thường xảy ra sau sinh cho thấy không nên giảm bớt việc theo dõi phong thấp sau sinh. Thay vào đó, sáu tháng đầu sau sinh nên được coi là thời kỳ quan trọng để đánh giá điểm da, chức năng phổi và các triệu chứng mạch máu.
Kết luận và hướng nghiên cứu tương lai
Nghiên cứu GR2 cung cấp tin tức đáng khích lệ về tỷ lệ sinh con sống cao ở phụ nữ mắc xơ cứng hệ thống nhưng cũng là lời nhắc nhở nghiêm túc về các rủi ro sản khoa và phong thấp liên quan. Sự liên quan đáng kể giữa dcSSc và sự xấu đi của bệnh, cùng với nguy cơ tăng của tiền sản giật và chảy máu sau sinh, đòi hỏi một cách tiếp cận đa ngành bao gồm các bác sĩ phong thấp, chuyên gia y học mẹ-thai và gây mê.
Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc liệu các can thiệp điều trị cụ thể, chẳng hạn như tối ưu hóa liệu pháp giãn mạch hoặc điều chỉnh miễn dịch sớm, có thể giảm thiểu rủi ro của thiếu máu nhau thai và cơn bùng phát bệnh sau sinh hay không. Hiện tại, nghiên cứu GR2 là một bằng chứng nền tảng quan trọng cho việc tư vấn và quản lý nhóm bệnh nhân phức tạp này.
Quỹ hỗ trợ và ClinicalTrials.gov
Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi nhiều tổ chức bao gồm Lupus France, Hiệp hội Sclérodermiques de France, Hiệp hội Gougerot Sjögren, Hiệp hội Francophone Chống Polychondrite Mạn tính Atrophiante, AFM-Telethon, Hội Nội khoa Quốc gia Pháp, Hội Phong thấp Pháp, Bệnh viện Cochin, Bộ Y tế Pháp và các tổ chức khác. Nghiên cứu này là một phần của đăng ký GR2 (Grossesse et Maladies Rares).
Tài liệu tham khảo
Murarasu A, Beaudeau L, Le Guern V, et al. Fetal and maternal outcome in the pregnancies of patients with systemic sclerosis and very early diagnosis of systemic sclerosis in France: a prospective study. Lancet Rheumatol. 2026 Jan;8(1):e33-e41. doi: 10.1016/S2665-9913(25)00185-7. Epub 2025 Oct 28. PMID: 41173018.
