Sự tiến triển của các chỉ số thành công trong hỗ trợ sinh sản
Trong nhiều thập kỷ, chỉ số chính để đánh giá thành công trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là tỷ lệ sinh sống (LBR) trên mỗi lần chuyển phôi tươi. Chỉ số này, mặc dù hữu ích, thường không tính đến tổng tiềm năng sinh sản của một chu kỳ kích thích buồng trứng đơn. Với sự ra đời của vitrification và xu hướng ngày càng tăng đối với việc chuyển phôi đông lạnh, cộng đồng y tế đã chuyển sang tỷ lệ sinh sống tích lũy (CLBR) như thước đo hiệu quả lâm sàng toàn diện nhất. CLBR bao gồm các ca sinh từ cả lần chuyển phôi tươi và tất cả các lần chuyển phôi đông lạnh sau đó được lấy từ một lần thu trứng duy nhất.
Một câu hỏi trung tâm đối với các bác sĩ vẫn còn là: số lượng nang noãn tối ưu để thu thập là bao nhiêu? Mặc dù số lượng cao hơn thường cung cấp nhiều phôi hơn, chúng cũng gây lo ngại về hội chứng kích thích buồng trứng quá mức (OHSS) và có thể làm giảm chất lượng trứng hoặc khả năng tiếp nhận nội mạc tử cung. Một phân tích tổng hợp mới của bốn thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát (RCT) cung cấp dữ liệu quan trọng về mối quan hệ này, đặc biệt trong bối cảnh kích thích buồng trứng bằng follitropin delta.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này, được công bố trên Human Reproduction (Lobo et al., 2025), là một phân tích tổng hợp liên quan đến 1.746 bệnh nhân từ bốn RCT được xác định từ cơ sở dữ liệu của Ferring Pharmaceuticals. Phân tích tập trung vào phụ nữ từ 18 đến 42 tuổi đang trải qua chu kỳ IVF/ICSI đầu tiên hoặc thứ hai. Tất cả người tham gia đều nhận follitropin delta, một hormone kích thích nang noãn tái tổ hợp từ con người (rFSH) được sản xuất từ dòng tế bào người (PER.C6), có hồ sơ glycosylation độc đáo so với các chế phẩm rFSH truyền thống.
Các giao thức chủ yếu sử dụng đối kháng GnRH (94,2%), với một nhóm nhỏ hơn sử dụng đối đồng GnRH (5,8%). Việc kích thích được thực hiện bằng hCG hoặc đối đồng GnRH. Kết quả chính là tỷ lệ CLBR trong một năm, được định nghĩa là tỷ lệ bệnh nhân đạt ít nhất một ca sinh sống từ chu kỳ tươi hoặc các chu kỳ đông lạnh được khởi động trong vòng 12 tháng kể từ khi kích thích. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng hồi quy logistic với đa thức phân số để đánh giá mối liên hệ giữa số lượng nang noãn thu thập được và khả năng sinh sống.
Mối quan hệ giữa nang noãn và tỷ lệ sinh: Đạt đỉnh ở 21–25
Số lượng trung bình nang noãn thu thập được là 12,4, với tỷ lệ LBR chu kỳ tươi là 29,1% và tỷ lệ CLBR tổng thể là 51,4%. Dữ liệu cho thấy có mối tương quan dương rõ ràng giữa số lượng nang noãn thu thập được và CLBR. Cụ thể, CLBR đạt trên 60% khi thu thập được hơn 15 nang noãn và vượt quá 70% khi số lượng thu hoạch vượt quá 20 nang noãn.
Quan trọng nhất, nghiên cứu đã xác định một điểm dừng trong CLBR bắt đầu từ 21 đến 25 nang noãn. Không giống như tỷ lệ LBR chu kỳ tươi, thường đạt đỉnh xung quanh 10 đến 15 nang noãn và sau đó giảm xuống (thường do mức estrogen siêu sinh lý ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận nội mạc tử cung), CLBR tiếp tục tăng lên trong phạm vi 20. Điều này cho thấy mặc dù số lượng nang noãn cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường chuyển phôi tươi ngay lập tức, nó đáng kể nâng cao tổng cơ hội sinh sản bằng cách tăng số lượng phôi nang sẵn sàng cho các chu kỳ đông lạnh sau.
Nuances theo độ tuổi: Khi nhiều hơn là tốt hơn
Một trong những phát hiện lâm sàng quan trọng nhất của phân tích này là tác động của tuổi mẹ đối với mối quan hệ giữa nang noãn và CLBR. Các nhà nghiên cứu đã phân loại bệnh nhân thành ba nhóm tuổi: dưới 35, 35 đến 37, và 38 tuổi trở lên.
Đối với bệnh nhân dưới 38 tuổi, CLBR đạt mức cao tương đối nhanh chóng. Ở phụ nữ dưới 35 tuổi, tỷ lệ này là 72,5% với 15-19 nang noãn và không có sự tăng đáng kể về mặt thống kê sau điểm đó. Tuy nhiên, ở nhóm lớn tuổi hơn (38–42 tuổi), lợi ích của số lượng nang noãn cao hơn rõ ràng và kéo dài. Ở những bệnh nhân này, CLBR dự đoán tăng từ 41,3% (tại 15–19 nang noãn) lên 53,4% (tại 20–24 nang noãn) và đạt 58,7% khi thu thập được 25 nang noãn trở lên.
Xu hướng này cho thấy đối với bệnh nhân lớn tuổi, tỷ lệ bất thường cao hơn đòi hỏi một lượng lớn nang noãn để đảm bảo nhận dạng ít nhất một phôi nang euploid. Đối với bệnh nhân trẻ tuổi, lợi ích tăng thêm của việc thu thập hơn 15–20 nang noãn là tối thiểu, trong khi đối với bệnh nhân lớn tuổi, tối đa hóa số lượng thu hoạch dường như là chiến lược hợp lý để cải thiện thành công tích lũy.
Hiện tượng chu kỳ tươi
Nghiên cứu đã xác nhận một hiện tượng nổi tiếng trong y học sinh sản: sự phân kỳ giữa thành công tươi và đông lạnh ở những người phản ứng mạnh. Trong phân tích này, tỷ lệ LBR chu kỳ tươi bắt đầu giảm khi thu thập được hơn 14 nang noãn. Điều này có thể do tác động tiêu cực của mức steroid cao đối với nội mạc tử cung, có thể dẫn đến sự mất đồng bộ giữa phôi và niêm mạc tử cung.
Trái lại, CLBR không cho thấy sự giảm. Điều này củng cố chiến lược “đông lạnh tất cả” cho những người phản ứng mạnh. Khi một chu kỳ kích thích thu được một số lượng lớn nang noãn (ví dụ, >15), ưu tiên lâm sàng nên chuyển sang an toàn và tối đa hóa hiệu quả của các phôi kết quả thông qua vitrification và chuyển sau đó trong một môi trường niêm mạc tử cung sinh lý hơn.
Bình luận chuyên gia và ý nghĩa lâm sàng
Việc sử dụng follitropin delta đặc biệt quan trọng ở đây vì liều lượng thường được cá nhân hóa dựa trên cân nặng và mức AMH của bệnh nhân. Mục tiêu của cách tiếp cận này là tối ưu hóa số lượng nang noãn thu thập được trong khi tối thiểu hóa nguy cơ OHSS. Việc tìm thấy rằng CLBR đạt đỉnh ở 21–25 nang noãn cung cấp cho các bác sĩ một mục tiêu rõ ràng cho kích thích. Mặc dù nhắm đến 10–15 nang noãn có thể lý tưởng cho việc chuyển phôi tươi, nhắm đến 15–20 (hoặc hơi nhiều hơn ở bệnh nhân lớn tuổi) có vẻ tối đa hóa cơ hội tổng thể của bệnh nhân mang thai từ một lần thu thập.
Tuy nhiên, chúng ta phải cân nhắc những phát hiện này với nguy cơ OHSS. Mặc dù follitropin delta được thiết kế để cung cấp phản ứng dự đoán được, việc thu thập hơn 20 nang noãn tự nhiên tăng nguy cơ biến chứng. Các bác sĩ phải sử dụng sự phán đoán của mình để xác định liệu lợi ích tăng thêm của CLBR, đặc biệt là ở bệnh nhân lớn tuổi, có bù đắp gánh nặng sinh lý của kích thích mạnh mẽ hay không.
Kết luận
Phân tích tổng hợp này cung cấp bằng chứng vững chắc rằng tỷ lệ sinh sống tích lũy sau kích thích buồng trứng bằng follitropin delta tăng lên với số lượng nang noãn thu thập được, đạt đỉnh ở 21–25 nang noãn. Lợi ích của số lượng cao hơn rõ ràng nhất ở phụ nữ từ 38 tuổi trở lên, những người cần nhiều trứng hơn để vượt qua sự suy giảm chất lượng phôi do tuổi tác. Đối với phòng khám sinh sản hiện đại, những kết quả này hỗ trợ một cách tiếp cận tinh tế đối với kích thích buồng trứng: một cách tiếp cận nhằm tối đa hóa số lượng thu hoạch để tối đa hóa thành công tích lũy trong khi tận dụng đông lạnh để vượt qua hạn chế của môi trường chu kỳ tươi.
Tài trợ và công bố
Nghiên cứu này được tài trợ bởi Ferring Pharmaceuticals A/S. Một số tác giả báo cáo đã nhận phí tư vấn hoặc vinh danh từ Ferring và các công ty dược phẩm khác liên quan đến y học sinh sản. Dữ liệu cơ bản được lấy từ các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát được đăng ký trong cơ sở dữ liệu của Ferring Pharmaceuticals.
Reference:
Lobo R, Santos-Ribeiro S, Falahati A, Moley K, Pinborg A, Macklon NS, Jepsen IE. One-year cumulative live birth rate associated with the number of oocytes in ovarian stimulation with follitropin delta: a pooled analysis of four randomized controlled trials. Hum Reprod. 2025 Aug 1;40(8):1526-1534. doi: 10.1093/humrep/deaf111. PMID: 40505136; PMCID: PMC12314149.

