SGLT-2 Inhibitors và Giảm Nguy Cơ Bệnh Xơ Hóa Miễn Dịch trong Đái Tháo Đường Loại 2: Những Nhận Xét từ Nghiên Cứu Toàn Dân Hàn Quốc

SGLT-2 Inhibitors và Giảm Nguy Cơ Bệnh Xơ Hóa Miễn Dịch trong Đái Tháo Đường Loại 2: Những Nhận Xét từ Nghiên Cứu Toàn Dân Hàn Quốc

Nổi Bật

  • Một nghiên cứu hồi cứu quy mô lớn từ Hàn Quốc đánh giá hiệu quả của SGLT-2 so với sulfonylureas đối với nguy cơ bệnh xơ hóa miễn dịch ở người lớn bị đái tháo đường loại 2.
  • Việc bắt đầu sử dụng SGLT-2 liên quan đến việc giảm 11% nguy cơ mắc bệnh xơ hóa miễn dịch trong thời gian theo dõi trung bình là chín tháng.
  • Sự giảm nguy cơ này nhất quán qua các nhóm phân tầng theo tuổi, giới, bệnh tim mạch nền, béo phì và loại SGLT-2.
  • Các kết quả kiểm soát tích cực và tiêu cực (nhiễm trùng bộ phận sinh dục và herpes zoster) xác nhận tính an toàn và độ tin cậy phương pháp học.

Nền Tảng Nghiên Cứu

Bệnh xơ hóa miễn dịch (ARDs) bao gồm một nhóm đa dạng các rối loạn được đặc trưng bởi sự kích hoạt miễn dịch bất thường dẫn đến viêm mãn tính ảnh hưởng đến khớp, mô liên kết và các cơ quan khác. Các bệnh phổ biến bao gồm viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ hệ thống và các bệnh mô liên kết khác. Các tình trạng này gây ra gánh nặng đáng kể về sức khỏe và chăm sóc y tế trên toàn thế giới. Người bệnh đái tháo đường loại 2, một bệnh chuyển hóa phổ biến, có nguy cơ cao hơn về mất điều hòa miễn dịch và viêm, có thể tăng khả năng mắc ARDs. Tuy nhiên, mối tương tác giữa các liệu pháp điều trị đái tháo đường và nguy cơ phát triển bệnh tự miễn vẫn chưa được hiểu rõ.

Sodium-glucose cotransporter-2 (SGLT-2) inhibitors là một lớp thuốc chống đái tháo đường uống làm giảm hấp thu glucose ở thận, cải thiện kiểm soát đường huyết. Ngoài tác dụng chuyển hóa, bằng chứng tích lũy cho thấy SGLT-2 có thể có tính chất điều hòa miễn dịch và chống viêm, đề xuất lợi ích tiềm năng trong các bệnh tự miễn và viêm. Ngược lại, sulfonylureas, một lớp thuốc hạ đường huyết khác được sử dụng rộng rãi, có cơ chế hoạt động khác nhau mà không có tác dụng điều hòa miễn dịch đã được ghi nhận.

Với việc sử dụng rộng rãi SGLT-2 và ý nghĩa lâm sàng của ARDs, việc hiểu liệu SGLT-2 có ảnh hưởng đến nguy cơ tự miễn hay không có ý nghĩa quan trọng đối với chăm sóc bệnh nhân và lựa chọn thuốc trong quản lý đái tháo đường.

Thiết Kế Nghiên Cứu

Nghiên cứu hồi cứu dựa trên dân số này sử dụng cơ sở dữ liệu y tế toàn quốc từ Hàn Quốc bao phủ từ năm 2012 đến 2022. Nó bao gồm 2,032,157 người lớn từ 18 tuổi trở lên bị đái tháo đường loại 2 bắt đầu sử dụng SGLT-2 (n=552,065) hoặc sulfonylureas (n=1,480,092) để điều trị đái tháo đường.

Điểm cuối chính là bệnh xơ hóa miễn dịch mới, được xác định thông qua thuật toán được xác thực kết hợp mã chẩn đoán và đăng ký trong chương trình chăm sóc bệnh cụ thể toàn quốc. Điểm cuối phụ phân tích nguy cơ đối với các loại bệnh xơ hóa miễn dịch cụ thể, bao gồm viêm khớp và bệnh mô liên kết.

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điểm nghiêng với trọng số nghịch đảo xác suất điều trị để điều chỉnh các biến số gây nhiễu ở mức độ cơ bản, cân bằng các biến số giữa những người bắt đầu sử dụng SGLT-2 và sulfonylureas. Các kết quả kiểm soát tích cực và tiêu cực được sử dụng để xác minh: nhiễm trùng bộ phận sinh dục (tác dụng phụ đã biết của SGLT-2) là kết quả kiểm soát tích cực, và tỷ lệ mắc herpes zoster là kết quả kiểm soát tiêu cực.

Thời gian theo dõi trung bình là chín tháng sau khi bắt đầu dùng thuốc, trong đó các tỷ lệ nguy cơ (HRs) và sự khác biệt về tỷ lệ mắc bệnh được tính toán mỗi 100,000 người-năm.

Các Kết Quả Chính

Sau khi ghép và cân nặng, các nhóm nghiên cứu được cân đối tốt với độ tuổi trung bình khoảng 58.5 tuổi và khoảng 60% nam giới trong cả hai nhóm. Tỷ lệ mắc bệnh xơ hóa miễn dịch được cân nhắc là 51.90 và 58.41 mỗi 100,000 người-năm cho nhóm SGLT-2 và sulfonylureas, tương ứng.

Kết quả chính cho thấy việc bắt đầu sử dụng SGLT-2 liên quan đến việc giảm 11% nguy cơ mắc bệnh xơ hóa miễn dịch so với sulfonylureas (HR 0.89, khoảng tin cậy 95% [CI] 0.81 đến 0.98). Sự giảm nguy cơ tuyệt đối là 6.5 trường hợp ít hơn mỗi 100,000 người-năm (95% CI -11.86 đến -1.14).

Phân tích nhóm con cho thấy không có dị质性差异,表明这些患者亚群中的一致性效益。

关于对照组,使用SGLT-2抑制剂的人群中生殖器感染的风险显著增加(HR 2.78, 95% CI 2.72 至 2.83),确认了预期的安全信号。带状疱疹的发病率没有显著差异(HR 1.03, 95% CI 1.01 至 1.05),支持最小的残余混杂因素。

这些发现共同支持SGLT-2抑制剂在成人2型糖尿病患者中可能具有保护作用,防止自身免疫性风湿病的发展,同时验证了研究的方法学和安全性。

专家评论

Hong等人的这项里程碑式的研究利用了一个大型、特征明确的人群,采用严格的方法来解决一个重要的、之前未充分探索的临床问题:SGLT-2抑制剂能否调节糖尿病中的自身免疫风险?

合理的生物学理由包括SGLT-2抑制剂在减少炎症、氧化应激和改善影响免疫细胞功能的代谢参数方面的作用。相对较早的中位随访时间表明,免疫调节效应可能在治疗开始后的几个月内显现。

然而,回顾性观察研究固有的局限性仍然存在。尽管采用了先进的倾向评分方法,潜在的严重程度或未测量因素的残余混杂仍可能影响结果。较短的随访时间可能低估了长期自身免疫风险和益处。研究人群主要为韩国裔,这也需要谨慎推广到其他种族群体。

此外,该研究没有涉及SGLT-2抑制剂对已确诊自身免疫性风湿病患者的影响,这是未来研究的重要领域,涉及疾病活动性和管理。

这些发现与新兴文献一致,表明SGLT-2抑制剂除了降低血糖外还具有抗炎作用,促使重新考虑其更广泛的治疗价值和在糖尿病管理中的风险-收益平衡。

结论

在一项针对韩国2型糖尿病成人的大型队列研究中,使用SGLT-2抑制剂与使用磺脲类药物相比,在中位数九个月内发生自身免疫性风湿病的风险降低了11%。这一新证据指向SGLT-2抑制剂可能具有的免疫保护作用,扩展了其临床意义,超越了血糖控制。

虽然令人鼓舞,但这些发现需要在不同的人群和临床环境中进行复制。需要进行前瞻性研究和试验,以评估SGLT-2抑制剂对已有自身免疫性风湿病患者的免疫功能和结果的影响,以澄清因果关系和治疗潜力。

临床医生在选择抗糖尿病疗法时,应权衡可能的自身免疫风险降低与SGLT-2抑制剂已知的不良事件(如生殖器感染增加)之间的平衡。

资金来源和ClinicalTrials.gov

该研究得到了韩国政府医疗数据库的支持。由于这是一项观察性队列研究,没有特定的临床试验注册。

参考文献

  1. Hong B, Lee H, Jung K, Rhee SY, Yon DK, Shin JY. Sodium-glucose cotransporter-2 inhibitors and risk of autoimmune rheumatic diseases: population based cohort study. BMJ. 2025 Oct 15;391:e085196. doi: 10.1136/bmj-2025-085196. PMID: 41093607; PMCID: PMC12522398.
  2. Verma S, McMurray JJV. SGLT2 inhibitors and mechanisms of cardiovascular benefit: a state-of-the-art review. Diabetologia. 2018;61(10):2108-2117.
  3. Neuen BL, Young T, Heerspink HJL, et al. Cardiovascular and renal outcomes with SGLT2 inhibitors in patients with type 2 diabetes: a systematic review and meta-analysis. Circulation. 2019;139(17):1984-1997.
  4. Kohsaka S, Shalev V. Immune quiescence in type 2 diabetes: could SGLT-2 inhibitors be beneficial? Trends Endocrinol Metab. 2023;34(3):187-197.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận