Ngoài Glucose: Các chất ức chế SGLT-2 và các chất kích thích thụ thể GLP-1 làm chậm tiến triển của tình trạng suy giảm ở người cao tuổi

Ngoài Glucose: Các chất ức chế SGLT-2 và các chất kích thích thụ thể GLP-1 làm chậm tiến triển của tình trạng suy giảm ở người cao tuổi

Tổng quan

  • Các chất kích thích thụ thể GLP-1 (GLP-1RAs) và các chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT-2is) đã làm giảm đáng kể tốc độ tiến triển của tình trạng suy giảm trong vòng một năm so với các chất ức chế DPP-4.
  • Lợi ích được quan sát chủ yếu độc lập với các sự kiện tim mạch hoặc sự cố an toàn, cho thấy tác động đa dạng trực tiếp lên sinh học lão hóa.

Các sulfonylurea không có tác dụng bảo vệ chống lại tiến trình suy giảm, nhấn mạnh lợi ích đặc biệt của các loại thuốc giảm đường huyết thế hệ mới.The infographic summarizes a study evaluating how four glucose-lowering drug classes affect frailty progression in older adults with Type 2 diabetes. It shows a 7 percent Medicare sample of 52,959 participants aged 65 years or older. The bar chart compares one-year changes in frailty index for D P P 4 inhibitors, G L P 1 receptor agonists, S G L T 2 inhibitors, and sulfonylureas. G L P 1 receptor agonists and S G L T 2 inhibitors show smaller increases in frailty, suggesting slower progression independent of cardiometabolic benefits.

Thử thách lâm sàng: Bệnh tiểu đường và hội chứng suy giảm

Giao điểm giữa bệnh tiểu đường tuýp 2 (T2DM) và tình trạng suy giảm là một trong những thách thức lớn nhất trong y học lão khoa hiện đại. Tình trạng suy giảm—một tình trạng lâm sàng được đặc trưng bởi dự trữ sinh lý giảm và tăng nhạy cảm với các yếu tố gây căng thẳng—xảy ra phổ biến hơn ở người cao tuổi mắc bệnh tiểu đường. Sự hiện diện của cả hai tình trạng tạo ra một rủi ro đồng thời đối với khả năng vận động, nhập viện và tử vong. Theo truyền thống, việc quản lý tiểu đường ở người cao tuổi tập trung vào mục tiêu đường huyết và phòng ngừa các biến chứng mạch lớn. Tuy nhiên, khi dân số già đi, các bác sĩ ngày càng ưu tiên việc bảo tồn chức năng vận động và phòng ngừa tình trạng suy giảm như mục tiêu điều trị chính. Mặc dù các chất ức chế đồng vận chuyển natri-glucose 2 (SGLT-2is) và các chất kích thích thụ thể glucagon-like peptide 1 (GLP-1RAs) đã cách mạng hóa kết quả tim mạch và thận, nhưng tác động cụ thể của chúng đối với tiến trình dài hạn của tình trạng suy giảm vẫn là một lĩnh vực nghiên cứu tích cực.

Thiết kế nghiên cứu: Sử dụng dữ liệu Medicare để có cái nhìn dài hạn

Nghiên cứu gần đây của Park et al., được công bố trên Diabetes Care, cung cấp bằng chứng quan trọng về tác động của các chất chống tăng đường huyết hiện đại đối với tình trạng suy giảm. Sử dụng 7% mẫu ngẫu nhiên của dữ liệu Medicare, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu hiệu quả so sánh mạnh mẽ giữa người cao tuổi mắc T2DM. Dân số nghiên cứu bao gồm những người dùng mới của bốn loại thuốc: chất ức chế DPP-4 (DPP-4is), GLP-1RAs, SGLT-2is và sulfonylurea. Điểm cuối chính là sự thay đổi trong tình trạng suy giảm sau một năm, được định lượng bằng chỉ số tình trạng suy giảm dựa trên yêu cầu thanh toán (CFI). Chỉ số CFI là một công cụ đã được xác minh, có phạm vi từ 0 đến 1, trong đó điểm số cao hơn chỉ ra tình trạng suy giảm nặng hơn dựa trên mã chẩn đoán, mẫu sử dụng dịch vụ y tế và việc sử dụng thiết bị y tế lâu dài. Bằng cách so sánh GLP-1RAs và SGLT-2is với DPP-4is (một đối chiếu thứ hai phổ biến với hồ sơ tim mạch trung tính) và sulfonylurea, các nhà nghiên cứu nhằm cách ly các lợi ích lão khoa cụ thể của các loại thuốc mới này.

Kết quả chính: Tác động so sánh đối với tiến trình suy giảm

Kết quả phân tích tiết lộ một lợi thế rõ ràng cho các loại thuốc mới trong việc giảm bớt tiến trình suy giảm. So với người dùng DPP-4i, sự thay đổi trung bình của CFI trong một năm thấp hơn đáng kể đối với cả người dùng GLP-1RA và SGLT-2i. Cụ thể, người dùng GLP-1RA có sự chênh lệch thay đổi CFI là -0.007 (95% CI: -0.011, -0.004), trong khi người dùng SGLT-2i có sự chênh lệch là -0.005 (95% CI: -0.008, -0.002). Những con số này, mặc dù dường như nhỏ trên một chỉ số, đại diện cho sự giảm bớt ý nghĩa về mặt lâm sàng của sự tích lũy tình trạng suy giảm điển hình trong dân số có nguy cơ cao này. Ngược lại, sulfonylurea không có sự khác biệt đáng kể nào trong tiến trình suy giảm so với DPP-4is, củng cố ý tưởng rằng lợi ích được quan sát không phải là kết quả của việc giảm đường huyết mà có thể liên quan đến cơ chế cụ thể của SGLT-2is và GLP-1RAs.

Table 2. Frailty progression over 1 year among patients treated with a DPP-4i, GLP-1RA, SGLT-2i, or SU

Outcome DPP-4i (n = 1,471) GLP-1RA (n = 1,461) SGLT-2i (n = 1,471) SU (n = 1,482)
1-Year CFI change, mean (95% CI) 0.015 (0.013, 0.017) 0.008 (0.006, 0.010) 0.010 (0.008, 0.012) 0.016 (0.014, 0.019)
Relative 1-year CFI change, % of baseline (95% CI) 7.72 (6.58, 8.86) 3.94 (2.80, 5.07) 5.18 (4.04, 6.32) 8.27 (7.15, 9.40)
Difference vs. DPP-4i in 1-year CFI change, mean (95% CI) Reference −0.007 (−0.011, −0.004) −0.005 (−0.008, −0.002) 0.001 (−0.002, 0.004)
P value Reference <0.001 0.002 0.444

Table 3. Frailty progression over 1 year among patients with complete 12-month follow-up

Result DPP-4i (n = 1,135) GLP-1RA (n = 1,146) SGLT-2i (n = 1,158) SU (n = 1,138)
1-year CFI change, mean (95% CI) 0.009 (0.008, 0.010) 0.006 (0.005, 0.007) 0.006 (0.005, 0.007) 0.011 (0.010, 0.012)
Relative 1-year CFI change, % of baseline (95% CI) 4.76% (4.25, 5.27) 3.21% (2.71, 3.72) 3.03% (2.53, 3.54) 5.68% (5.18, 6.19)
Difference vs. DPP-4i in 1-year CFI change, mean (95% CI) Reference −0.003 (−0.004, −0.002) −0.003 (−0.005, −0.002) 0.002 (0.001, 0.003)
P value Reference <0.0001 <0.0001 0.008

Table 4. Mediation of the effect of GLP-1RAs and SGLT-2is on frailty progression by clinical events

Comparison Mediator Total effect Natural direct effect Natural indirect effect Mediated (%) P value
GLP-1RA vs. DPP-4i CVD −0.007 (−0.012, −0.003) −0.007 (−0.011, −0.003) −0.000 (−0.001, 0.001) 2.30 0.638
Complications −0.007 (−0.012, −0.003) −0.007 (−0.012, −0.003) −0.000 (−0.001, 0.001) 0.29 0.958
CVD or complications −0.007 (−0.012, −0.003) −0.007 (−0.011, −0.003) −0.000 (−0.001, 0.001) 3.26 0.642
SGLT-2i vs. DPP-4i CVD −0.005 (−0.009, −0.001) −0.005 (−0.009, −0.000) −0.000 (−0.001, 0.000) 8.85 0.212
Complications −0.005 (−0.009, −0.001) −0.005 (−0.009, −0.000) −0.000 (−0.001, 0.001) 4.07 0.586
CVD or complications −0.005 (−0.009, −0.001) −0.004 (−0.009, −0.000) −0.001 (−0.002, 0.000) 12.30 0.222

Phân tích trung gian: Hiệu ứng trực tiếp hay gián tiếp?

Một thành phần then chốt của nghiên cứu này là phân tích trung gian, nhằm xác định xem sự tiến triển chậm của tình trạng suy giảm có phải là sản phẩm phụ của việc giảm các sự kiện tim mạch (như nhồi máu cơ tim hoặc suy tim) hay hồ sơ an toàn tốt hơn (ít đợt hạ đường huyết hơn). Điều bất ngờ là các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những mối liên hệ này ít bị trung gian bởi các sự kiện như vậy. Điều này cho thấy rằng các tác động ‘bảo vệ lão hóa’ của GLP-1RAs và SGLT-2is có thể xuất phát từ các cơ chế sinh học trực tiếp độc lập với lợi ích tim mạch đã được xác nhận của chúng.

Bình luận chuyên gia: Nhìn nhận cơ chế và khả năng sinh học

Việc phát hiện rằng SGLT-2is và GLP-1RAs làm chậm tiến trình suy giảm độc lập với các sự kiện lâm sàng chính phù hợp với ‘giả thuyết geroscience’, cho rằng một số can thiệp có thể nhắm vào các trụ cột cơ bản của quá trình lão hóa. Đối với các chất ức chế SGLT-2, có nhiều cơ chế có thể đang diễn ra. Các chất này được biết là gây ra một trạng thái ‘giảm calo giả mạo’, thúc đẩy tự phagy và cải thiện chức năng ty thể. Chúng cũng chuyển hướng sử dụng chất nền chuyển hóa sang các cơ thể cetone, cung cấp nguồn nhiên liệu hiệu quả hơn về năng lượng cho tim và có thể cho cơ bắp. Ngoài ra, SGLT-2is giảm viêm hệ thống và stress oxy hóa, cả hai đều là các yếu tố chính gây ra tình trạng suy giảm. Đối với các chất kích thích thụ thể GLP-1, lợi ích có thể liên quan đến tính chất chống viêm mạnh mẽ và vai trò của chúng trong quản lý cân nặng. Mặc dù việc giảm cân ở người cao tuổi đôi khi là một mối quan tâm do rủi ro của tình trạng teo cơ, nhưng sự giảm cân liên quan đến GLP-1RA trong nghiên cứu này không dẫn đến tăng tình trạng suy giảm, cho thấy chất lượng của việc giảm cân (khối lượng mỡ so với khối lượng cơ) hoặc việc giảm ‘inflammaging’ đồng thời có thể mang lại lợi ích tổng thể đối với sức khỏe vận động.

Ý nghĩa lâm sàng và hướng nghiên cứu tương lai

Các kết quả này có ý nghĩa sâu sắc đối với việc lựa chọn liệu pháp chống tăng đường huyết ở dân số lão khoa. Trong nhiều năm, việc lựa chọn thuốc thường được quyết định bởi nguy cơ hạ đường huyết—ưu tiên DPP-4is so với sulfonylurea. Mặc dù điều đó vẫn là một xem xét hợp lệ, nhưng khả năng sửa đổi tiến trình suy giảm cung cấp một chiều mới cho y học cá nhân hóa. Các bác sĩ có thể xem xét SGLT-2is và GLP-1RAs không chỉ cho bệnh nhân có bệnh tim mạch đã xác định, mà còn là một chiến lược chủ động để duy trì sự độc lập chức năng ở những người có nguy cơ cao mắc tình trạng suy giảm. Tuy nhiên, cần phải công nhận các hạn chế của nghiên cứu. Là một phân tích quan sát của dữ liệu Medicare, có khả năng còn sót lại các yếu tố gây nhiễu. Khoảng thời gian theo dõi 1 năm, mặc dù đủ để cho thấy sự khác biệt thống kê, là tương đối ngắn trong bối cảnh của một tình trạng mãn tính như tình trạng suy giảm. Các thử nghiệm lâm sàng triển vọng trong tương lai được thiết kế cụ thể với tình trạng suy giảm và trạng thái chức năng làm điểm cuối chính cần thiết để xác nhận các kết quả này và định rõ hơn hồ sơ bệnh nhân tối ưu cho các can thiệp này.

Kết luận

Nghiên cứu của Park et al. đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hiểu cách các liệu pháp tiểu đường hiện đại tương tác với quá trình lão hóa. Bằng cách chứng minh rằng GLP-1RAs và SGLT-2is có thể làm chậm tiến trình suy giảm—độc lập với tác động tim mạch của chúng—nghiên cứu cung cấp một lập luận thuyết phục cho việc sử dụng rộng rãi hơn các chất này ở người cao tuổi. Khi chúng ta tiến tới một cách tiếp cận toàn diện hơn trong quản lý tiểu đường ở người cao tuổi, việc bảo tồn sức khỏe vận động có thể trở nên quan trọng như việc quản lý HbA1c.

Tài liệu tham khảo

Park CM, Thanapluetiwong S, Chen X, Oh G, Ko D, Kim DH. Sodium-Glucose Cotransporter 2 Inhibitors, Glucagon-Like Peptide 1 Receptor Agonists, and Frailty Progression in Older Adults With Type 2 Diabetes. Diabetes Care. 2026 Jan 1;49(1):147-151. doi: 10.2337/dc25-1031 IF: 16.6 Q1 .

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận