Sự Sống Còn của Bệnh Sepsis ở Úc và New Zealand: Phân Tích Hai Thập Kỷ Tiến Bộ và Sự Tăng Trở Lại của Tỷ Lệ Tử Vong Gần Đây

Sự Sống Còn của Bệnh Sepsis ở Úc và New Zealand: Phân Tích Hai Thập Kỷ Tiến Bộ và Sự Tăng Trở Lại của Tỷ Lệ Tử Vong Gần Đây

Bối Cảnh Quản Lý Sepsis ở Đại Dương

Sepsis vẫn là một trong những thách thức lớn nhất trong y học chăm sóc cấp cứu hiện đại. Là một hội chứng được đặc trưng bởi rối loạn chức năng cơ quan đe dọa tính mạng do phản ứng không điều hòa của cơ thể đối với nhiễm trùng, việc quản lý nó đòi hỏi nhận diện nhanh chóng và can thiệp phức tạp, đa ngành. Tại Úc và New Zealand (ANZ), các hệ thống y tế đã lâu được biết đến với tiêu chuẩn cao của chăm sóc cấp cứu và thu thập dữ liệu mạnh mẽ thông qua Cơ sở Dữ liệu Bệnh Nhân Người Lớn của Hiệp hội Chăm sóc Cấp cứu Úc và New Zealand (ANZICS).

Dữ liệu lịch sử từ năm 2000 đến 2012 cho thấy sự cải thiện đáng kể về tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân sepsis trong khu vực này. Tuy nhiên, khi các thực hành y tế tiến triển và độ phức tạp của dân số bệnh nhân thay đổi, điều quan trọng là phải điều tra xem những lợi ích này có được duy trì hay không. Một nghiên cứu đột phá gần đây được công bố trên Tạp chí Y học Chăm sóc Cấp cứu cung cấp phân tích thời gian toàn diện về tỷ lệ tử vong do sepsis từ năm 2000 đến giữa năm 2023, cung cấp cái nhìn chi tiết về những gì chúng ta đã đạt được và những thách thức mới xuất hiện trong kỷ nguyên hậu đại dịch.

Thiết Kế Nghiên Cứu và Dân Số Bệnh Nhân

Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ Cơ sở Dữ liệu Bệnh Nhân Người Lớn của ANZICS, một trong những đăng ký toàn diện nhất thế giới cho chăm sóc cấp cứu. Thời gian nghiên cứu kéo dài gần 24 năm, từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 6 năm 2023, bao gồm 219 đơn vị chăm sóc cấp cứu (ICU) trên khắp Úc và New Zealand.

Các nhà nghiên cứu đã xác định 303.389 bệnh nhân mắc sepsis trong tổng số gần 3 triệu lần nhập viện ICU. Để đảm bảo tính liên quan lâm sàng và nhất quán, nghiên cứu đã sử dụng định nghĩa đồng thuận quốc tế lần thứ 3 cho sepsis và sốc nhiễm khuẩn (Sepsis-3). Điểm kết thúc chính là tỷ lệ tử vong trong bệnh viện, và các nhà nghiên cứu đã sử dụng các mô hình hồi quy logistic để điều chỉnh các biến nhiễu tiềm ẩn, bao gồm tuổi, bệnh nền, và mức độ nghiêm trọng của bệnh tại thời điểm nhập viện.

Hai Thập Kỷ Tiến Bộ Đáng Kinh Ngạc: 2000–2020

Điểm đáng chú ý nhất của nghiên cứu là sự giảm mạnh mẽ đáng kinh ngạc về tỷ lệ tử vong trong bệnh viện trong hai thập kỷ đầu tiên của thiên niên kỷ. Năm 2000, tỷ lệ tử vong trong bệnh viện thô cho bệnh nhân ICU mắc sepsis là 28%. Đến năm 2020, con số này đã giảm xuống mức thấp nhất là 11%.

Khi được mô hình hóa tuyến tính, dữ liệu cho thấy sự giảm đều đặn 4% hàng năm về tỷ lệ tử vong trong bệnh viện từ năm 2000 đến 2020. Xu hướng này độc lập với những thay đổi đo lường được trong sự pha trộn của các trường hợp, cho thấy rằng những cải tiến có khả năng được thúc đẩy bởi sự tiến bộ trong thực hành lâm sàng thay vì chuyển hướng sang điều trị các trường hợp ít nghiêm trọng hơn.

Một số yếu tố có thể đã đóng góp vào sự giảm này, bao gồm:

1. Các Giao Thức Hồi Sức Chuẩn Hóa

Việc áp dụng rộng rãi các phương pháp điều trị mục tiêu sớm và các gói dựa trên bằng chứng sau đó (như từ Chiến dịch Sống Sót Sepsis) có thể đã đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quản lý giai đoạn sớm.

2. Cải Thiện Quản Lý Kháng Sinh

Việc quản lý kháng sinh phù hợp nhanh chóng và hiểu biết tinh vi hơn về động học thuốc trong bệnh nhân nặng đã tối ưu hóa kiểm soát nhiễm trùng.

3. Cải Tiến Chăm Sóc Hỗ Trợ

Việc tinh chỉnh các chiến lược thông khí cơ học (thông khí bảo vệ phổi) và tiếp cận quản lý dịch thận trọng hơn trong giai đoạn sau của sepsis có thể đã giảm chấn thương cơ quan thứ phát.

Điểm Chuyển Tiếp Năm 2020 và Sự Tăng Trở Lại Hậu Đại Dịch

Trong khi xu hướng dài hạn phản ánh sự thắng lợi cho y học chăm sóc cấp cứu, nghiên cứu cũng xác định một sự thay đổi đáng lo ngại trong quỹ đạo. Sau khi đạt mức thấp nhất mọi thời đại là 11% vào năm 2020, tỷ lệ tử vong bắt đầu tăng lên. Từ năm 2020 đến 2023, tỷ lệ tử vong trong bệnh viện tăng với tốc độ 0,9% mỗi năm. Đến cuối thời gian nghiên cứu vào năm 2023, tỷ lệ tử vong đã tăng trở lại lên 13%.

Sự tăng này có ý nghĩa thống kê (p < 0.001 cho sự thay đổi độ dốc). Quan trọng hơn, tỷ lệ tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (OR) cho tỷ lệ tử vong vào năm 2023 so với năm 2000 vẫn ấn tượng ở mức 0,48 (95% CI 0,43 đến 0,54), nhưng xu hướng tăng kể từ năm 2020 không thể bỏ qua.

Sự 'tăng trở lại' này trong tỷ lệ tử vong có thể được quy cho một số yếu tố liên quan đến đại dịch COVID-19, ngay cả khi các bệnh nhân được phân tích không phải tất cả đều dương tính với COVID. Áp lực lên nguồn lực y tế, bao gồm thiếu hụt nhân viên y tế, mệt mỏi của bác sĩ, và thay đổi trong số lượng giường ICU, có thể đã ảnh hưởng đến việc cung cấp chăm sóc lao động nặng nề cần thiết cho việc quản lý sepsis. Ngoài ra, có thể có những thay đổi tinh vi trong độc lực của các tác nhân gây bệnh hoặc hồ sơ miễn dịch của dân số mà không được bao quát đầy đủ bởi các điều chỉnh pha trộn truyền thống.

Các Nhóm Nguy Cơ Cao: Sốc Sepsis và Thông Khí Cơ Học

Bất chấp những cải thiện tổng thể, nghiên cứu nhấn mạnh rằng sepsis vẫn là một tình trạng rủi ro cao, đặc biệt là đối với một số nhóm nhất định. Trong nhóm đương đại, bệnh nhân mắc sốc sepsis đối mặt với tỷ lệ tử vong trong bệnh viện là 25%. Điều này làm nổi bật gánh nặng sinh lý lớn của rối loạn tuần hoàn và chuyển hóa so với sepsis đơn thuần.

Hơn nữa, bệnh nhân cần thông khí cơ học xâm lấn (IMV) có tỷ lệ tử vong đương đại là 20%. Những con số này nhắc nhở rằng mặc dù chúng ta đã có những bước tiến lớn, một trong bốn bệnh nhân mắc sốc sepsis vẫn không sống sót qua đợt nằm viện, nhấn mạnh nhu cầu tiếp tục nghiên cứu về các liệu pháp mục tiêu và hỗ trợ huyết động hiệu quả hơn.

Bình Luận Chuyên Gia và Tác Động Lâm Sàng

Nghiên cứu này cung cấp một bằng chứng mạnh mẽ về hiệu quả của chăm sóc cấp cứu phối hợp, dựa trên bằng chứng tại Úc và New Zealand. Sự giảm 4% hàng năm trong hai thập kỷ là một tiêu chuẩn cho các hệ thống y tế trên toàn thế giới. Tuy nhiên, sự tăng nhẹ gần đây trong tỷ lệ tử vong là một cảnh báo.

Các bác sĩ lâm sàng và chuyên gia chính sách phải điều tra xem sự tăng sau năm 2020 có phải là một biến động tạm thời do căng thẳng hệ thống liên quan đến đại dịch hay khởi đầu của một xu hướng mới, kém thuận lợi hơn. Có thể chúng ta đã đạt đến ‘đỉnh’ nơi mà những cải thiện thêm về tỷ lệ sống sót yêu cầu những đột phá trong y học chính xác—diễn ra ngoài các gói tổng quát để hướng đến các liệu pháp được điều chỉnh theo đáp ứng miễn dịch cụ thể và hồ sơ gen của từng cá nhân.

Một yếu tố khác cần cân nhắc là bản thân định nghĩa ‘Sepsis-3’. Mặc dù nó đã cải thiện độ chính xác của chẩn đoán, các kết quả của nghiên cứu cho thấy rằng ngay cả với các định nghĩa tinh vi, biểu hiện lâm sàng của sepsis đang tiến triển. Tỷ lệ tử vong cao trong các nhóm IMV và sốc gợi ý rằng ‘chuẩn mực chăm sóc’ hiện tại của chúng ta có thể đã đạt đến mức hiệu quả tối đa cho những bệnh nhân nặng nhất.

Kết Luận

Nghiên cứu của Poole et al. xác nhận rằng tỷ lệ sống sót của bệnh sepsis trong các ICU ANZ đã cải thiện đáng kể kể từ đầu thế kỷ, với tỷ lệ tử vong giảm hơn một nửa. Tuy nhiên, giai đoạn từ 2020 đến 2023 đã đưa ra những phức tạp mới, với tỷ lệ tử vong bắt đầu tăng từ mức thấp lịch sử. Dữ liệu này nên được coi là cả một sự ăn mừng về những thành tựu trong quá khứ và một lời kêu gọi hành động. Để duy trì và tiếp tục những lợi ích của hai thập kỷ qua, cộng đồng y tế phải tập trung vào việc xác định các nguyên nhân dẫn đến sự tăng tỷ lệ tử vong gần đây và tiếp tục đổi mới trong việc chẩn đoán nhanh chóng và điều trị cá nhân hóa sốc sepsis.

Tham Khảo

Poole AP, Chaba A, Bellomo R, et al. Mortality trends for sepsis and septic shock among critically ill adults in Australia and New Zealand. Intensive Care Med. 2025;51(12):2318-2328. doi:10.1007/s00134-025-08162-y.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận