Quản lý tự thân sinh tâm xã hội hiệu quả hơn so với chăm sóc tiêu chuẩn trong việc giảm khuyết tật ở đau lưng cấp tính: Những hiểu biết từ thử nghiệm PACBACK

Quản lý tự thân sinh tâm xã hội hiệu quả hơn so với chăm sóc tiêu chuẩn trong việc giảm khuyết tật ở đau lưng cấp tính: Những hiểu biết từ thử nghiệm PACBACK

Những điểm nổi bật

  • Quản lý tự thân sinh tâm xã hội được hỗ trợ bởi nhân viên y tế (SSM) đã giảm đáng kể khuyết tật lưng dưới trong 12 tháng so với chăm sóc y tế tiêu chuẩn.
  • Điều chỉnh cột sống (SMT) đơn thuần không cho thấy sự khác biệt thống kê về khuyết tật hoặc cường độ đau so với chăm sóc y tế dựa trên hướng dẫn.
  • Kết hợp điều chỉnh cột sống với quản lý tự thân hỗ trợ không mang lại lợi ích bổ sung so với quản lý tự thân đơn thuần.
  • Mặc dù điểm số khuyết tật cải thiện trong nhóm quản lý tự thân, cường độ đau vẫn hầu như không thay đổi trong tất cả các nhóm điều trị, nhấn mạnh sự tách biệt giữa phục hồi chức năng và giảm đau.

Nền tảng: Gánh nặng của đau lưng và nguy cơ mãn tính

Đau lưng (LBP) vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra số năm sống với khuyết tật trên toàn cầu. Mặc dù phần lớn các đợt đau lưng cấp tính giải quyết trong vòng vài tuần, một tỷ lệ đáng kể bệnh nhân phát triển đau mãn tính, gây khuyết tật, chiếm phần lớn chi phí y tế và tổn thất năng suất lao động. Các hướng dẫn lâm sàng hiện tại nhấn mạnh việc duy trì hoạt động và tránh chụp hình không cần thiết, nhưng quá trình chuyển từ cấp tính sang mãn tính thường do nhiều yếu tố hơn chỉ là bệnh lý mô.

Mô hình sinh tâm xã hội cho rằng các yếu tố tâm lý (như suy nghĩ tiêu cực và tránh né) và các yếu tố xã hội tương tác với các quá trình sinh học để ảnh hưởng đến kết quả đau. Bệnh nhân được xác định là có “nguy cơ cao” cho mãn tính—thường được xác định qua công cụ như STarT Back Screening Tool—cần các can thiệp tích cực hơn. Tuy nhiên, chiến lược tuyến đầu tối ưu cho những bệnh nhân này vẫn là chủ đề tranh luận sôi nổi. Liệu nhân viên y tế nên tập trung vào các can thiệp vật lý thụ động như điều chỉnh cột sống, hay ưu tiên các chiến lược quản lý tự thân tích cực, lấy người bệnh làm trung tâm? Thử nghiệm PACBACK được thiết kế để cung cấp bằng chứng quyết định cho điểm giao thoa lâm sàng này.

Thiết kế nghiên cứu: Khung phân tích nhân tố PACBACK

Thử nghiệm Ngăn ngừa Chuyển từ Đau Lưng Cấp Tính sang Mãn Tính (PACBACK) là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên 2 × 2 nhân tố được thực hiện tại các phòng khám nghiên cứu của Đại học Minnesota và Pittsburgh. Nghiên cứu đã tuyển dụng 1.000 người tham gia từ tháng 11 năm 2018 đến tháng 5 năm 2023, với thời gian theo dõi kéo dài đến tháng 6 năm 2024.

Người tham gia và Phân loại Nguy cơ

Người tham gia đủ điều kiện là người lớn mắc đau lưng cấp tính hoặc cận cấp tính (ít hơn 12 tuần) được xác định có nguy cơ trung bình đến cao chuyển thành mãn tính bằng công cụ STarT Back. Công cụ này sàng lọc các yếu tố dự đoán về mặt thể chất và tâm xã hội, đảm bảo nghiên cứu nhắm mục tiêu vào dân số cần can thiệp chuyên biệt nhất.

Các Can Thiệp

Người tham gia được ngẫu nhiên hóa thành bốn nhóm khác nhau cho các can thiệp kéo dài tối đa 8 tuần:

  • Quản lý tự thân hỗ trợ (SSM): Được thực hiện bởi các nhà vật lý trị liệu hoặc bác sĩ chỉnh hình, can thiệp này tập trung vào các nguyên tắc sinh tâm xã hội, bao gồm giáo dục về sinh lý đau, các chiến lược hành vi nhận thức, và hướng dẫn tập luyện.
  • Điều chỉnh cột sống (SMT): Các buổi điều trị thủ công nhắm vào rối loạn khớp cột sống, một phương pháp điều trị bảo tồn phổ biến cho đau lưng.
  • Can Thiệp Kết Hợp: Kết hợp cả SSM và SMT.
  • Chăm sóc Y tế (MC): Chăm sóc y tế dựa trên hướng dẫn, đóng vai trò là nhóm đối chứng.

Kết quả Chính: Khuyết tật so với Cường độ Đau

Các kết quả chính được đo trong một năm và bao gồm Câu hỏi về Khuyết tật Roland-Morris (RMDQ) cho khuyết tật và thang đo cường độ đau số học (NRS) cho cường độ đau.

Kết quả Chính: Câu hỏi về Khuyết tật Roland-Morris

Thử nghiệm tổng quát về sự khác biệt giữa bốn nhóm can thiệp đạt ý nghĩa thống kê về khuyết tật (P = 0,001). Kết quả cho thấy trong 12 tháng theo dõi:

  • Nhóm SSM: Có điểm số khuyết tật trung bình là 4,7. So với chăm sóc y tế (5,9), sự chênh lệch trung bình là -1,2 (95% KTC, -1,9 đến -0,5), có ý nghĩa thống kê.
  • Nhóm Kết Hợp: Có điểm số khuyết tật trung bình là 4,8. So với chăm sóc y tế, sự chênh lệch trung bình là -1,1 (95% KTC, -1,9 đến -0,3).
  • Nhóm SMT: Có điểm số khuyết tật trung bình là 5,5. Sự chênh lệch so với chăm sóc y tế (-0,4; 95% KTC, -1,2 đến 0,4) không có ý nghĩa thống kê.

Cường độ Đau và Phân tích Thứ cấp

Trái ngược với kết quả về khuyết tật, sự khác biệt về cường độ đau giữa các nhóm không có ý nghĩa thống kê (P = 0,16). Các ước lượng điểm cho việc giảm đau so với chăm sóc y tế dao động từ -0,2 đến 0 trên thang 10 điểm. Tuy nhiên, khi xem xét tỷ lệ “người đáp ứng cao” (những người đạt giảm 50% hoặc hơn về khuyết tật), các nhóm SSM và Kết Hợp vượt trội hơn (67% và 65%, tương ứng, so với 54% cho cả SMT và Chăm sóc Y tế).

Bình luận Chuyên gia: Phân tích Dữ liệu

Kết quả của thử nghiệm PACBACK cung cấp cái nhìn tinh tế về quản lý đau lưng. Mặc dù sự giảm khuyết tật trong nhóm SSM có ý nghĩa thống kê, sự chênh lệch tuyệt đối (1,1 đến 1,2 điểm trên RMDQ) là khá nhỏ. Các nhà phê bình có thể lập luận rằng điều này không đạt đến “độ chênh lệch tối thiểu lâm sàng quan trọng” (MCID) thông thường là 2 đến 3 điểm. Tuy nhiên, trong một dân số có nguy cơ cao về khuyết tật dài hạn, ngay cả những cải thiện nhỏ về chức năng trong một nhóm lớn cũng có thể có ý nghĩa quan trọng về sức khỏe cộng đồng.

Sự Tách Biệt Giữa Đau và Chức Năng

Một trong những kết quả đáng chú ý nhất là việc không có tác động đến cường độ đau mặc dù có cải thiện về khuyết tật. Điều này phù hợp với thần kinh học đau hiện đại, cho rằng phục hồi chức năng (khả năng làm việc, di chuyển và giao tiếp) có thể xảy ra ngay cả khi cảm giác đau vẫn tồn tại. Quản lý tự thân sinh tâm xã hội nhằm giảm *tác động* của đau lên cuộc sống, chứ không phải chỉ giảm cường độ của tín hiệu đau.

<h4)Vai trò của Điều chỉnh Cột sống

Sự thiếu vắng lợi ích đáng kể của SMT đơn thuần trong nhóm “nguy cơ cao” cụ thể này cho thấy rằng đối với bệnh nhân có các yếu tố tâm xã hội đáng kể, việc điều chỉnh khớp thụ động có thể không đủ. SMT có thể vẫn có vai trò trong đau lưng cấp tính cho bệnh nhân có nguy cơ thấp hoặc như một biện pháp phụ trợ thứ cấp, nhưng dữ liệu PACBACK cho thấy nó không nên là trọng tâm chính cho những bệnh nhân có nguy cơ mãn tính.

Điểm Mạnh và Hạn Chế

Các điểm mạnh của nghiên cứu bao gồm quy mô mẫu lớn (n=1.000), thiết kế 2×2 nhân tố cho phép cách ly hiệu ứng can thiệp, và tỷ lệ giữ người tham gia cao (93%). Việc sử dụng công cụ STarT Back đảm bảo dân số được nghiên cứu có liên quan về mặt lâm sàng.

Các hạn chế bao gồm khó khăn cố hữu trong việc che giấu người tham gia về các can thiệp vật lý và thực tế là các can thiệp được thực hiện trong các môi trường nghiên cứu học thuật, có thể khác với các môi trường chăm sóc chính ban đầu có khối lượng lớn. Ngoài ra, các kích thước hiệu ứng nhỏ cho thấy ngay cả quản lý tự thân sinh tâm xã hội cũng không phải là “giải pháp hoàn hảo” cho tất cả bệnh nhân.

Kết luận: Thay đổi Quan Điểm trong Quản lý Đau Lưng Cấp Tính

Thử nghiệm PACBACK cung cấp bằng chứng vững chắc rằng quản lý tự thân sinh tâm xã hội được hỗ trợ bởi nhân viên y tế hiệu quả hơn so với chăm sóc y tế tiêu chuẩn trong việc giảm khuyết tật ở bệnh nhân đau lưng cấp tính có nguy cơ cao. Nó củng cố sự chuyển đổi từ các phương pháp điều trị thuần túy cơ học sang các chiến lược trao quyền cho bệnh nhân thông qua giáo dục, tái định hình nhận thức, và vận động tích cực. Đối với nhân viên y tế, thông điệp là rõ ràng: khi điều trị đau lưng cấp tính ở bệnh nhân có nguy cơ tâm xã hội cao, cuộc trò chuyện nên chuyển từ cột sống sang người bệnh nói chung.

Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm

Nghiên cứu này được tài trợ bởi Viện Y tế Quốc gia (NIH) và Trung tâm Quốc gia về Y học Bổ sung và Tích hợp (NCCIH). Số đăng ký ClinicalTrials.gov: NCT03581123.

Tài liệu tham khảo

  1. Bronfort G, Meier EN, Leininger B, et al. Điều chỉnh cột sống và quản lý tự thân sinh tâm xã hội được hỗ trợ bởi nhân viên y tế cho đau lưng cấp tính: Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên PACBACK. JAMA. 2025;333(1):34-45. doi:10.1001/jama.2025.21990.
  2. Hill JC, Whitehurst DG, Lewis M, et al. So sánh quản lý chăm sóc chính ban đầu theo mức độ cho đau lưng với thực hành tốt nhất hiện nay (STarT Back): Một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát. Lancet. 2011;378(9802):1560-1571.
  3. Foster NE, Anema JR, Cherkin D, et al. Phòng ngừa và điều trị đau lưng: Bằng chứng, thách thức và hướng đi hứa hẹn. Lancet. 2018;391(10137):2368-2383.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận