Giới thiệu: Định Nghĩa Lại Vai Trò của Mỡ trong Suy Tim
Trong hàng thập kỷ, cộng đồng y tế đã dựa vào Chỉ số khối cơ thể (BMI) là công cụ chính để đánh giá béo phì và các nguy cơ tim mạch liên quan. Tuy nhiên, trong lĩnh vực suy tim với phân suất tống máu giảm nhẹ (HFmrEF) và suy tim với phân suất tống máu bảo toàn (HFpEF), BMI thường mang lại những kết quả gây nhầm lẫn, thường thể hiện qua nghịch lý béo phì—trong đó BMI cao hơn dường như tương quan với sự sống sót tốt hơn. Nghịch lý này đã cản trở việc phân loại rủi ro và định hướng điều trị cho một quần thể mà béo phì là yếu tố trung tâm gây bệnh.
Bằng chứng gần đây, đỉnh điểm là một phân tích tổng hợp cấp độ cá nhân lớn được công bố trên tạp chí Journal of the American College of Cardiology, cho thấy vấn đề không nằm ở mối quan hệ giữa mỡ và suy tim, mà ở công cụ được sử dụng để đo lường. Bằng cách xem xét các chỉ số cụ thể vùng bụng như chu vi eo (WC) và tỷ lệ eo/chieu cao (WHtR), các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một mối quan hệ trực tiếp, tuyến tính hơn giữa phân phối mỡ và các kết quả lâm sàng bất lợi, hiệu quả thách thức vị thế chẩn đoán của BMI.
Hạn Chế của Chỉ số Khối Cơ Thể như Một Biến Số Lâm Sàng
BMI là một phép tính đơn giản giữa cân nặng và chiều cao, nhưng nó không phân biệt giữa khối lượng cơ nạc và mô mỡ, cũng không tính đến vị trí tích tụ mỡ. Đối với bệnh nhân suy tim, sự thiếu chính xác này đặc biệt nghiêm trọng. Mỡ nội tạng—mỡ được tích trữ bên trong khoang bụng và xung quanh các cơ quan nội tạng—là hoạt động chuyển hóa và gây viêm, trong khi mỡ dưới da có thể có những đặc tính khác hoặc thậm chí bảo vệ trong một số tình trạng bệnh mãn tính.
Trong HFpEF và HFmrEF, bệnh lý học sâu sắc liên quan đến viêm hệ thống, rối loạn vi mạch và tăng mỡ màng ngoài tim, tất cả đều được đại diện tốt hơn bởi các phép đo vùng bụng so với cân nặng toàn thân. Phân tích gần đây của Ostrominski và các cộng sự nhằm làm rõ các mối liên quan này bằng cách tổng hợp dữ liệu từ năm thử nghiệm lâm sàng tiêu biểu, cung cấp sức mạnh thống kê cần thiết để nhìn xa hơn nghịch lý BMI.
Thiết Kế Nghiên Cứu: Một Phân Tích Tổng Hợp Toàn Diện
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu cấp độ cá nhân từ năm thử nghiệm lâm sàng quốc tế ngẫu nhiên: DELIVER (Dapagliflozin), PARAGON-HF (Sacubitril/Valsartan), TOPCAT (Spironolactone), I-Preserve (Irbesartan) và CHARM-Preserved (Candesartan). Bộ dữ liệu mạnh mẽ này bao gồm 21.479 người tham gia mắc HFpEF hoặc HFmrEF (phân suất tống máu ≥40%).
Mục tiêu chính là đánh giá mối liên quan giữa các nhân tố nhân trắc học liên quan đến mỡ—BMI, WC và WHtR—và các kết quả lâm sàng, bao gồm nhập viện do suy tim (HF) và tử vong tim mạch. Các nhà nghiên cứu đã đánh giá các mối liên quan này trong các nhóm con khác nhau, bao gồm độ tuổi, giới tính và chủng tộc, để xác định xem giá trị dự đoán của các chỉ số này có nhất quán trong các quần thể bệnh nhân đa dạng hay không.
Kết Quả Chính: Sự Phổ Biến của Béo Phì ‘Trọng Lượng Bình Thường’
Một trong những kết quả đáng chú ý nhất của phân tích là mức độ phổ biến của mỡ bụng, ngay cả trong những người không được phân loại là béo phì theo tiêu chuẩn BMI. Trong khi 46% tổng số nhóm có BMI 30 kg/m2 trở lên, một con số đáng kinh ngạc 95% người tham gia có chu vi eo hoặc tỷ lệ eo/chieu cao tăng.
Đặc biệt, trong số những người tham gia có BMI được coi là gầy hoặc bình thường (dưới 30 kg/m2), 89% vẫn có mỡ bụng dư thừa. Hiện tượng này đặc biệt rõ ràng ở người lớn tuổi và người tham gia nữ. Dữ liệu này cho thấy rằng sự phụ thuộc lâm sàng vào BMI sẽ bỏ sót gần 90% bệnh nhân mang kiểu hình béo phì vùng bụng có nguy cơ cao, có thể làm chậm can thiệp hoặc tính toán sai rủi ro trong chăm sóc ban đầu và chuyên khoa tim mạch.
Mối Liên Hệ Tuyến Tính vs. Đường cong J: So Sánh WHtR và BMI
Khi xem xét các kết quả lâm sàng, các nhà nghiên cứu đã lưu ý một sự khác biệt rõ ràng trong hành vi của BMI so với các chỉ số vùng bụng. BMI thể hiện một mối quan hệ phức tạp theo hình J hoặc U với tử vong và các biến cố suy tim. Mối quan hệ không tuyến tính này thường là nguyên nhân gây ra nghịch lý béo phì, trong đó các cá nhân trong các nhóm thừa cân hoặc béo phì nhẹ dường như có nguy cơ thấp hơn so với những người trong các nhóm BMI thấp nhất, những người có thể đang gặp phải tình trạng suy yếu hoặc teo cơ tim.
Trái lại, tỷ lệ eo/chieu cao (WHtR) cho thấy một mối liên quan mạnh mẽ, tuyến tính với nguy cơ tăng. Khi WHtR tăng, nguy cơ nhập viện do suy tim và tử vong tim mạch tăng đều đặn. Mối quan hệ tuyến tính này cho thấy WHtR là một dấu hiệu đáng tin cậy và có cơ sở sinh học hơn về tác động tiêu cực của mỡ đối với hệ thống tim mạch. Độc lập với BMI, WHtR cao hơn vẫn là một dự đoán mạnh mẽ về các kết quả bất lợi. Ngược lại, khi WHtR được tính toán, giá trị dự đoán của BMI bị giảm đáng kể, mặc dù nó vẫn liên quan đến nhập viện do suy tim, có thể phản ánh gánh nặng hemodynamic của tổng khối lượng cơ thể.
Các Yếu Tố Nhân Khẩu Học: Ảnh Hưởng của Giới Tính và Chủng Tộc
Nghiên cứu cũng làm nổi bật các tương tác quan trọng giữa nhân trắc học và các yếu tố nhân khẩu học. Giới tính và chủng tộc đã sửa đổi đáng kể mối liên quan giữa BMI và phân bố mỡ bụng. Cụ thể, phụ nữ được phát hiện có WHtR cao hơn ở mức BMI cao hơn so với nam giới, cho thấy một mẫu tích tụ mỡ khác biệt.
Hơn nữa, người châu Á và người da đen có WHtR cao hơn ở mức BMI thấp hơn so với người da trắng. Kết quả này rất quan trọng đối với sức khỏe toàn cầu, vì nó cho thấy các ngưỡng BMI tiêu chuẩn cho béo phì đặc biệt không phù hợp với các quần thể không phải người da trắng, những người có thể phát triển các biến chứng chuyển hóa và tim mạch ở mức cân nặng toàn thân thấp hơn do xu hướng tích tụ mỡ nội tạng.
Bình Luận của Chuyên Gia: Hiểu Biết Cơ Bản về Mỡ Bụng
Sự vượt trội của WHtR và WC so với BMI trong việc dự đoán kết quả HFpEF có thể được giải thích bằng hoạt động sinh học độc đáo của mô mỡ nội tạng. Không giống như mỡ dưới da, mỡ nội tạng là nguồn của các cytokine gây viêm như interleukin-6 và tumor necrosis factor-alpha. Trong HFpEF, viêm hệ thống này dẫn đến rối loạn chức năng nội mô vi mạch vành, từ đó thúc đẩy xơ hóa và cứng cơ tim.
Ngoài ra, béo phì bụng tăng áp lực trong bụng, có thể làm suy giảm tuần hoàn tĩnh mạch và làm trầm trọng thêm các căng thẳng hemodynamic lên tim. Sự hiện diện của mỡ màng ngoài tim—mà có mối liên quan chặt chẽ hơn với mỡ bụng so với mỡ toàn thân—cũng có thể gây ra tác động viêm và cơ học trực tiếp lên cơ tim. Bằng cách đo vòng eo, các bác sĩ lâm sàng thực chất đang có một đại diện cho gánh nặng chuyển hóa và cơ học mà BMI đơn thuần không thể bao quát.
Kết Luận: Kêu Gọi cho Độ Chính Xác Nhân Trắc Học
Các kết quả từ phân tích tổng hợp này của hơn 21.000 bệnh nhân cung cấp một lập luận thuyết phục cho việc đo lường vòng eo và tính toán tỷ lệ eo/chieu cao trong quản lý suy tim. Sự phổ biến cao của béo phì bụng ở bệnh nhân có ‘trọng lượng bình thường’ BMI làm nổi bật một khoảng cách chẩn đoán đáng kể trong thực hành hiện tại.
Đối với các bác sĩ lâm sàng, thông điệp là rõ ràng: đừng an tâm trước một BMI bình thường ở bệnh nhân HFpEF hoặc HFmrEF. Một thước dây đo đơn giản có thể là một trong những công cụ hiệu quả nhất về chi phí để phân loại rủi ro. Khi chúng ta tiến tới một cách tiếp cận cá nhân hóa và chính xác hơn trong chăm sóc suy tim—kết hợp các liệu pháp mới như các chất ức chế SGLT2 và các chất đối kháng thụ thể GLP-1—việc hiểu rõ rủi ro liên quan đến mỡ của bệnh nhân là quan trọng hơn bao giờ hết.
Tài Trợ và Đăng Ký Thử Nghiệm Lâm Sàng
Phân tích này được hỗ trợ bởi nhiều khoản tài trợ và dữ liệu xuất phát từ các thử nghiệm sau: DELIVER (NCT03619213), PARAGON-HF (NCT01920711), TOPCAT (NCT00094302), I-Preserve (NCT00095238) và CHARM-Preserved (NCT00634712). Các nhà tài trợ thử nghiệm riêng lẻ bao gồm AstraZeneca, Novartis và Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia (NHLBI).
Reference:
Ostrominski JW, Højbjerg Lassen MC, Butt JH, Claggett BL, Anand IS, Desai AS, Jhund PS, Lam CSP, Pfeffer MA, Pitt B, Zannad F, Zile MR, Packer M, McMurray JJV, Solomon SD, Vaduganathan M. Adiposity-Related Anthropometrics and Clinical Outcomes in Heart Failure With Mildly Reduced or Preserved Ejection Fraction: A Participant-Level Pooled Analysis of Randomized Clinical Trials. J Am Coll Cardiol. 2025 Nov 18;86(20):1760-1777. doi: 10.1016/j.jacc.2025.08.012 . Epub 2025 Aug 27. PMID: 40864017 .
Lassen MCH, Ostrominski JW, Claggett BL, Neuen BL, Beldhuis IE, Butt JH, Biering-Sørensen T, Desai AS, Lewis EF, Jhund PS, Mc Causland F, Anand IS, Pfeffer MA, Pitt B, Zannad F, Zile MR, McMurray JJV, Solomon SD, Vaduganathan M. Obesity and Risk of Kidney Outcomes in Heart Failure With Preserved Ejection Fraction: A Participant-Level Pooled Analysis of 4 Contemporary Trials. JACC Heart Fail. 2025 Aug;13(8):102498. doi: 10.1016/j.jchf.2025.03.042 . Epub 2025 Jun 9. PMID: 40494011 .
Inciardi RM, Lu H, Claggett BL, Desai AS, Jhund PS, Lam CSP, Kosiborod MN, Inzucchi SE, Martinez FA, de Boer RA, Hernandez AF, Shah SJ, Køber L, Ponikowski P, Sabatine MS, Petersson M, Langkilde AM, McMurray JJV, Vaduganathan M, Solomon SD. Severe Heart Failure and Treatment With Dapagliflozin Across the Ejection Fraction Spectrum: DAPA-HF and DELIVER. JACC Heart Fail. 2025 Apr;13(4):618-627. doi: 10.1016/j.jchf.2024.11.023 . Epub 2025 Mar 5. PMID: 40047763.
Huang X, Liu X, Jiang Y, Cao Z, Wu M, Chen Z, Sun R, Yu P, Ma J, Zhu W, Chen Y, Wu G, Zhang Y, Wang J. Association of Body Mass Index and Abdominal Obesity with Incidence of Atrial Fibrillation in Heart Failure with Preserved Ejection Fraction. Curr Med Chem. 2025;32(16):3283-3294. doi: 10.2174/0929867330666230606100903 . PMID: 37282653.

