Hạn Chế Truyền Bào Hồng Cầu An Toàn Cho Hầu Hết Bệnh Nhân — Ngoại Trừ Chăm Sóc Thần Kinh (và Một Số Hội Chứng Xuất Huyết)

Hạn Chế Truyền Bào Hồng Cầu An Toàn Cho Hầu Hết Bệnh Nhân — Ngoại Trừ Chăm Sóc Thần Kinh (và Một Số Hội Chứng Xuất Huyết)

Những điểm nổi bật

Chiến lược hạn chế truyền máu (Hb ~7–8 g/dL) giảm tỷ lệ tiếp xúc với hồng cầu khoảng 42% mà không làm tăng tỷ lệ tử vong sau 30 ngày ở hầu hết các đối tượng người lớn và trẻ em. Trong xuất huyết tiêu hóa, chiến lược hạn chế truyền máu đã giảm tỷ lệ tử vong sau 30 ngày. Ngược lại, bệnh nhân bị chấn thương não cấp tính có kết quả thần kinh tốt hơn với chiến lược tự do. Bằng chứng về các chỉ số sinh lý vẫn còn đa dạng.

Bối cảnh lâm sàng và văn hóa

Truyền máu hồng cầu (RBC) là một liệu pháp quan trọng trong điều trị thiếu máu nặng và xuất huyết cấp tính, nhưng máu là một nguồn tài nguyên khan hiếm và truyền máu mang lại những rủi ro, chi phí và gánh nặng hậu cần. Các câu hỏi lâm sàng chính là liệu việc truyền máu sớm (chiến lược tự do) có cải thiện kết quả so với việc hạn chế truyền máu đến một ngưỡng hemoglobin (Hb) thấp hơn (chiến lược hạn chế) hay không, và liệu các tiêu chí sinh lý bổ sung có nên hướng dẫn quyết định truyền máu hay không.

Trong lịch sử, thực hành truyền máu đã được thúc đẩy bởi thông lệ, lý thuyết sinh lý và ý kiến chuyên gia. Các thử nghiệm ngẫu nhiên trong ba thập kỷ qua đã so sánh các ngưỡng hemoglobin hạn chế và tự do trong các bối cảnh phẫu thuật, y học, chăm sóc cấp cứu và nhi khoa. Bản đánh giá Cochrane năm 2025 do Carson và cộng sự tổng hợp bằng chứng ngẫu nhiên từ 69 thử nghiệm và cung cấp đánh giá tổng hợp, chất lượng cao nhất về các chiến lược ngưỡng, chú trọng đến hiệu ứng của nhóm con và các kết quả không phải là tử vong mà các bác sĩ coi trọng.

Thiết kế nghiên cứu và phạm vi bằng chứng

Carson et al. đã tiến hành một đánh giá hệ thống và phân tích meta của các thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát so sánh chiến lược truyền máu hồng cầu hạn chế và tự do ở người lớn và trẻ em. Tìm kiếm bao gồm các cơ sở dữ liệu tài liệu tham khảo và đăng ký thử nghiệm chính qua ngày 14 tháng 10 năm 2024. Phân tích bao gồm 61 thử nghiệm người lớn (27.639 đối tượng) và tám thử nghiệm trẻ em (2.764 đối tượng), cùng với các thử nghiệm đánh giá các chỉ số sinh lý.

Ngưỡng hạn chế thường là Hb 7,0–8,0 g/dL; ngưỡng tự do tập trung vào Hb 9,0–10,0 g/dL. Kết quả chính bao gồm tỷ lệ tiếp xúc với truyền máu hồng cầu, tỷ lệ tử vong sau 30 ngày và các điểm cuối lâm sàng quan trọng (nhồi máu cơ tim, đột quỵ, nhiễm trùng, huyết khối, và kết quả thần kinh ở bệnh nhân chấn thương não). Nguy cơ thiên lệch nói chung là thấp và GRADE được áp dụng để xác định độ chắc chắn của bằng chứng.

Kết quả chính

Giảm tỷ lệ tiếp xúc với truyền máu

Trong các thử nghiệm người lớn và trẻ em, chiến lược hạn chế đã giảm đáng kể tỷ lệ bệnh nhân nhận ít nhất một đơn vị truyền máu hồng cầu (tỷ lệ nguy cơ [RR] 0,58, khoảng tin cậy 95% [CI] 0,52–0,65; bằng chứng chắc chắn cao). Điều này tương đương với mức giảm khoảng 42% tỷ lệ tiếp xúc với truyền máu, với sự khác biệt đáng kể (I2 = 97%) phản ánh sự khác biệt về bối cảnh lâm sàng và giao thức thử nghiệm thay vì hướng tác động nhất quán.

Tử vong và các điểm cuối lâm sàng chính

Khi tổng hợp theo các bối cảnh lâm sàng, ngưỡng hạn chế không làm tăng tỷ lệ tử vong sau 30 ngày (RR 1,01, 95% CI 0,90–1,14; 44 nghiên cứu, 22.575 đối tượng; bằng chứng chắc chắn cao). Tương tự, không có sự khác biệt đáng tin cậy giữa chiến lược hạn chế và tự do đối với nhồi máu cơ tim, đột quỵ, nhiễm trùng, huyết khối hoặc suy tim (bằng chứng chắc chắn trung bình đến cao đối với hầu hết các kết quả).

Hai ngoại lệ lâm sàng quan trọng xuất hiện:

– Xuất huyết tiêu hóa: Trong các thử nghiệm tổng hợp của bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa cấp tính, chiến lược hạn chế truyền máu đã giảm tỷ lệ tử vong sau 30 ngày (RR 0,63, 95% CI 0,42–0,95; 4 nghiên cứu, 1.574 đối tượng). Thử nghiệm có ảnh hưởng nhất trong lĩnh vực này (Villanueva et al., 2013) và dữ liệu sau đó cho thấy rằng chính sách hạn chế có thể giảm tái xuất huyết và các sự kiện tim mạch bất lợi ở một số loại xuất huyết.

– Bệnh lý cấp tính (chấn thương hoặc không chấn thương): Đối với bệnh nhân cấp tính bị chấn thương não cấp tính, chiến lược truyền máu tự do đã tạo ra kết quả thần kinh dài hạn tốt hơn. Ước tính tổng hợp cho thấy tỷ lệ kết quả thần kinh không thuận lợi tăng lên với chiến lược hạn chế (RR 1,14, 95% CI 1,05–1,22; 4 nghiên cứu, 2.297 đối tượng; bằng chứng chắc chắn trung bình), cho thấy việc duy trì Hb cao hơn có thể bảo vệ não trong nhóm này.

Nhi khoa

Bằng chứng về nhi khoa nhỏ hơn và đa dạng hơn (8 thử nghiệm, 2.764 đối tượng). Không có sự khác biệt rõ ràng về tỷ lệ tử vong giữa các chiến lược (RR 1,22, 95% CI 0,72–2,08; bằng chứng chắc chắn thấp), và dữ liệu về các kết quả quan trọng khác của bệnh nhân không đủ sức mạnh. Giống như người lớn, các cách tiếp cận hạn chế đã giảm tỷ lệ tiếp xúc với truyền máu.

Các phản ứng truyền máu và sự cố bất lợi

Các phản ứng cụ thể của truyền máu nói chung là hiếm nhưng xảy ra nhiều hơn với chính sách truyền máu tự do (tỷ lệ tỷ lệ Peto 0,47, 95% CI 0,36–0,62; 18 nghiên cứu, 11.505 đối tượng). Điều này phù hợp với việc truyền ít đơn vị hơn khi áp dụng ngưỡng hạn chế.

Các chỉ số sinh lý

Mười thử nghiệm đã đánh giá các tiêu chí sinh lý (ví dụ, bão hòa oxy tĩnh mạch trung tâm, axit lactic, oxy tĩnh mạch hỗn hợp) riêng lẻ hoặc kết hợp với ngưỡng Hb. Sự khác biệt trong can thiệp, dân số bệnh nhân và các biện pháp kết quả đã ngăn chặn phân tích meta; bằng chứng hiện tại chưa đủ để ủng hộ một thuật toán sinh lý đơn lẻ thay thế cho ngưỡng Hb, mặc dù đánh giá sinh lý cá nhân hóa vẫn hợp lý trong các trường hợp phức tạp hoặc thiếu máu cục bộ.

Giải thích và ý nghĩa lâm sàng

Bản tổng hợp Cochrane 2025 củng cố thông điệp đơn giản, thực tế: đối với hầu hết bệnh nhân người lớn và trẻ em nhập viện ổn định, áp dụng ngưỡng hạn chế truyền máu hồng cầu (thường là Hb 7–8 g/dL) giảm tỷ lệ tiếp xúc với truyền máu mà không làm tăng tỷ lệ tử vong ngắn hạn hoặc biến cố lớn. Điều này hỗ trợ chính sách hạn chế như một tiêu chuẩn chăm sóc chung, phù hợp với các thử nghiệm quan trọng trước đây (ví dụ, TRICC, FOCUS) và khuyến nghị hướng dẫn (ví dụ, AABB), và có ý nghĩa quan trọng đối với an toàn bệnh nhân, quản lý tài nguyên và cung cấp máu.

Tuy nhiên, bằng chứng cũng nhấn mạnh những lưu ý quan trọng. Một số nhóm bệnh nhân có vẻ được hưởng lợi từ mục tiêu hemoglobin cao hơn. Bệnh nhân chăm sóc thần kinh cấp tính (chấn thương não, xuất huyết não, đột quỵ nặng) có kết quả thần kinh dài hạn tốt hơn với chiến lược truyền máu tự do, gợi ý rằng bác sĩ nên cá nhân hóa ngưỡng truyền máu và có thể ưu tiên mục tiêu Hb cao hơn ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị thiếu oxy não. Tương tự, chiến lược hạn chế đã giảm tỷ lệ tử vong trong các thử nghiệm xuất huyết tiêu hóa—điều này nhấn mạnh rằng ngữ cảnh sinh lý (xuất huyết đang diễn ra, bất ổn hemodynamic, kiểm soát nguồn) rất quan trọng.

Đối với bệnh nhân bị hội chứng động mạch vành cấp tính, sốc tim, hoặc thiếu máu cơ tim đang diễn ra, bằng chứng vẫn còn lẫn lộn; quyết định nên kết hợp giá trị hemoglobin với dấu hiệu lâm sàng, thay đổi ECG, chỉ số sinh học và tư vấn từ các đội ngũ tim mạch và chăm sóc cấp cứu.

Các tham số sinh lý (oxy tĩnh mạch hỗn hợp, axit lactic, SvO2, quang phổ gần hồng ngoại cho oxy hóa não) rất hấp dẫn như các tiêu chí cá nhân hóa nhưng hiện tại vẫn thiếu bằng chứng ngẫu nhiên mạnh mẽ, nhất quán để thay thế ngưỡng Hb. Tuy nhiên, chúng có thể hỗ trợ quyết định trong các trường hợp phức tạp hoặc khi nghi ngờ thiếu máu cục bộ mặc dù thiếu máu nhẹ.

Lời khuyên thực tế

– Áp dụng ngưỡng hạn chế truyền máu (Hb 7–8 g/dL) làm mặc định cho hầu hết bệnh nhân người lớn và trẻ em nhập viện ổn định để giảm truyền máu không cần thiết và các rủi ro của nó.

– Trong chăm sóc thần kinh cấp tính (chấn thương não cấp tính, đột quỵ thiếu máu lớn, xuất huyết não), xem xét mục tiêu Hb cao hơn hoặc cách tiếp cận tự do hơn dựa trên dữ liệu hỗ trợ kết quả thần kinh tốt hơn với hemoglobin cao hơn.

– Trong xuất huyết tiêu hóa cấp tính, dữ liệu ngẫu nhiên hiện tại ủng hộ chiến lược hạn chế; tuy nhiên, phán đoán của bác sĩ về xuất huyết đang diễn ra, tình trạng hemodynamic và bệnh lý đồng mắc vẫn là yếu tố quan trọng.

– Đối với bệnh nhân nghi ngờ hoặc xác nhận thiếu máu cơ tim cấp tính, sốc tim, thiếu máu nặng có triệu chứng, hoặc không thể đánh giá triệu chứng (ví dụ, bệnh nhân bất tỉnh), cá nhân hóa ngưỡng truyền máu sử dụng ngữ cảnh lâm sàng và theo dõi sinh lý.

– Sử dụng các biện pháp tiết kiệm máu đa phương thức: giảm phlebotomy không cần thiết, điều chỉnh rối loạn đông máu, sử dụng kỹ thuật cầm máu và tối ưu hóa hỗ trợ tạo máu khi phù hợp.

Hạn chế và khoảng trống nghiên cứu

Các hạn chế quan trọng vẫn tồn tại. Sự khác biệt giữa các thử nghiệm (dân số bệnh nhân, định nghĩa chính xác của ngưỡng, tiêu chí truyền máu, can thiệp đồng thời) gây khó khăn trong việc diễn giải nhóm con. Các kết quả chức năng dài hạn sau 12 tháng được báo cáo thưa thớt. Dữ liệu nhi khoa vẫn còn hạn chế về phạm vi và độ chắc chắn. Vai trò của các tiêu chí sinh lý đòi hỏi các RCT được thiết kế tốt hơn với các thuật toán chuẩn. Cuối cùng, nhiều thử nghiệm là thực tế và không che giấu, mặc dù tỷ lệ tử vong và các điểm cuối lâm sàng cứng nhắc ít dễ bị thiên lệch đo lường.

Các ưu tiên nghiên cứu trong tương lai bao gồm các RCT có mục tiêu trong chấn thương não cấp tính với các điểm cuối chức năng thần kinh tinh vi, các thử nghiệm trong các nhóm tim mạch cụ thể (ví dụ, nhồi máu cơ tim cấp tính với thiếu máu đang diễn ra), các nghiên cứu robust về nhi khoa, và các đánh giá kết hợp ngưỡng hemoglobin với các chỉ số sinh lý và kết quả hướng đến bệnh nhân (trạng thái chức năng, chất lượng cuộc sống, hiệu suất nhận thức).

Bình luận của chuyên gia và sự đồng thuận với hướng dẫn

Bản tổng hợp Cochrane 2025 phù hợp với hướng dẫn lâu dài từ Hiệp hội Ngân hàng Máu Mỹ (AABB) và các tuyên bố thực hành chính, ủng hộ ngưỡng truyền máu hạn chế cho hầu hết bệnh nhân người lớn nhập viện ổn định. Các thử nghiệm ngẫu nhiên quan trọng, bao gồm TRICC (Hebert et al., 1999), FOCUS (Carson et al., 2011), và Villanueva et al. (2013) thông tin cho thực hành hiện đại. Bản cập nhật Cochrane quan trọng làm rõ hiệu ứng của nhóm con—đặc biệt là tín hiệu chăm sóc thần kinh cấp tính—nên khuyến nghị bảng hướng dẫn xem xét các khuyến nghị dựa trên ngữ cảnh thay vì một mục tiêu Hb chung duy nhất.

Kết luận

Ngưỡng hạn chế truyền hồng cầu (thường là Hb 7–8 g/dL) đại diện cho chiến lược an toàn, hiệu quả mặc định trong phạm vi rộng các bối cảnh lâm sàng, giảm đáng kể tỷ lệ tiếp xúc với truyền máu mà không làm tăng tỷ lệ tử vong sau 30 ngày. Có những ngoại lệ: bệnh nhân chăm sóc thần kinh cấp tính có vẻ được hưởng lợi từ mục tiêu hemoglobin cao hơn để có kết quả thần kinh dài hạn tốt hơn, và các thử nghiệm xuất huyết tiêu hóa ủng hộ chiến lược hạn chế trong bối cảnh đó. Quyết định lâm sàng nên tích hợp giá trị Hb với tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, xuất huyết đang diễn ra, dữ liệu oxy hóa mô và các bệnh lý đồng mắc cá nhân. Nghiên cứu để tinh chỉnh các tiêu chí sinh lý và xác định ngưỡng cụ thể cho từng nhóm vẫn là ưu tiên hàng đầu.

Tài trợ và đăng ký thử nghiệm

Bản đánh giá Cochrane (Carson et al., 2025) tổng hợp các thử nghiệm ngẫu nhiên với các nguồn tài trợ khác nhau; chi tiết tài trợ và đăng ký cấp thử nghiệm được báo cáo trong bản đánh giá gốc và các bài viết riêng lẻ của các thử nghiệm. Các bác sĩ nên tham khảo các công bố chính thức cho các tuyên bố tài trợ cụ thể và các số định danh của ClinicalTrials.gov hoặc đăng ký thử nghiệm nếu có.

Tham khảo

Hebert PC, Wells G, Blajchman MA, et al. A multicenter, randomized, controlled clinical trial of transfusion requirements in critical care. New England Journal of Medicine. 1999;340(6):409–417. doi:10.1056/NEJM199902113400601.

Carson JL, Stanworth SJ, Dennis JA, et al. Transfusion thresholds and other strategies for guiding red blood cell transfusion. Cochrane Database of Systematic Reviews. 2025 Oct 20;10(10):CD002042. doi:10.1002/14651858.CD002042.pub6.

Carson JL, Terrin ML, Noveck H, et al. Liberal or restrictive transfusion in high-risk patients after hip surgery. New England Journal of Medicine. 2011;365(26):2453–2462. doi:10.1056/NEJMoa1012452.

Villanueva C, Colomo A, Bosch A, et al. Transfusion strategies for acute upper gastrointestinal bleeding. New England Journal of Medicine. 2013;368(1):11–21. doi:10.1056/NEJMoa1206145.

American Association of Blood Banks (AABB). Clinical Practice Guidelines: Red Blood Cell Transfusion Thresholds and Strategies. 2016.

Hình ảnh minh họa

“Cảnh cảm động trong một bệnh viện hiện đại: một bác sĩ chăm sóc thần kinh cấp tính và một bác sĩ truyền máu đang thảo luận về hình ảnh CT não trên bảng đèn, bên cạnh túi máu treo trên giá truyền máu; infographic phụ hiển thị ngưỡng hemoglobin (7–8 g/dL so với 9–10 g/dL); phong cách tài liệu lâm sàng, ánh sáng bệnh viện lạnh, chi tiết thực tế.”

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận