Nổi bật
Nghiên cứu này từ Trung tâm Y tế Asan cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng mật độ mạch máu parafoveal võng mạc (PFVD) giảm, được đánh giá bằng tomography quang học đồng trộn (OCTA), có liên quan mạnh mẽ với bệnh động mạch vành (CAD) tiềm ẩn ở người không có triệu chứng. Mật độ plexus mao mạch nông (SCP) cung cấp hiệu suất dự đoán tốt hơn so với plexus mao mạch sâu (DCP). Kết hợp các chỉ số PFVD cùng với các yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống cải thiện việc xác định CAD tắc nghẽn và nặng, cung cấp một dấu hiệu sinh học bổ sung hứa hẹn cho phát hiện sớm và phân loại nguy cơ.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Bệnh động mạch vành vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và suy giảm sức khỏe trên toàn thế giới, thường tiến triển thầm lặng trước khi biểu hiện lâm sàng như nhồi máu cơ tim hoặc tử vong đột ngột do tim. Phát hiện sớm xơ vữa động mạch vành tiềm ẩn có thể giúp can thiệp phòng ngừa, nhưng chủ yếu dựa vào các phương pháp hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính động mạch vành (CTA) hoặc nội soi động mạch vành, có những hạn chế bao gồm chi phí, tiếp xúc với bức xạ và khả năng tiếp cận.
Võng mạc là một cửa sổ độc đáo vào sức khỏe vi mạch toàn thân, chia sẻ các đặc điểm phôi thai và sinh lý với hệ thống mạch não và mạch vành. Tomography quang học đồng trộn (OCTA) là kỹ thuật hình ảnh không xâm lấn tạo bản đồ mạng lưới vi mạch võng mạc, định lượng mật độ mạch máu mà không cần tiêm thuốc nhuộm. Các bệnh toàn thân như tăng huyết áp, tiểu đường và đột quỵ đã chứng minh sự thay đổi đồng thời trong vi mạch võng mạc, nhưng liệu các thông số OCTA có thể đáng tin cậy làm đại diện cho xơ vữa động mạch vành vẫn chưa rõ ràng.
Thiết kế nghiên cứu
Nghiên cứu ngang dọc này tuyển chọn 1286 người lớn không có triệu chứng có nguy cơ tim mạch cao tự đăng ký tham gia chương trình sàng lọc sức khỏe tại Trung tâm Y tế Asan, Seoul, từ tháng 10 năm 2015 đến tháng 12 năm 2020. Người tham gia đã trải qua chụp CTA động mạch vành để đánh giá điểm canxi động mạch vành (CACS), sự hiện diện và phân loại của các mảng xơ vữa, bệnh động mạch vành tắc nghẽn (CAD) và các chỉ số mức độ nghiêm trọng như điểm hẹp đoạn (SSS) và điểm tham gia đoạn (SIS). Đánh giá nhãn khoa bao gồm hình ảnh OCTA để định lượng mật độ mạch máu parafoveal (PFVD) ở plexus mao mạch võng mạc.
Mục tiêu chính là đánh giá mối liên quan giữa các thông số PFVD võng mạc và các chỉ số xơ vữa động mạch vành, điều chỉnh cho các yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống bao gồm tuổi, giới tính, hút thuốc, tăng huyết áp, tiểu đường và hồ sơ lipid. Phân tích dữ liệu kéo dài từ tháng 1 năm 2021 đến tháng 5 năm 2025.
Kết quả chính
Phân tích bao gồm 1286 mắt từ 1286 người tham gia (tuổi trung bình 64,2 ± 9,9 năm; 37,5% nữ). Điểm canxi động mạch vành, tỷ lệ mắc mảng xơ vữa và mức độ nghiêm trọng của CAD tăng đáng kể qua các phần tư giảm dần của cả PFVD nông và sâu.
Khi xem xét các biện pháp liên tục, các thông số OCTA từ plexus mao mạch nông thể hiện mối tương quan nghịch đảo mạnh nhất với CACS, số động mạch bị ảnh hưởng, SSS và SIS. Người tham gia ở phần tư thấp nhất của PFVD nông có tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh tăng đáng kể đối với CAD tắc nghẽn (aOR 2,91; KTC 1,83–4,73), CAD nặng (aOR 3,30; KTC 1,55–7,91) và điểm hẹp cao hơn so với những người ở phần tư cao nhất. Các mối liên quan tương tự nhưng ít rõ ràng hơn được quan sát ở PFVD sâu.
Quan trọng là, việc mô hình hóa PFVD dưới dạng biến liên tục tiết lộ mối quan hệ nghịch đảo tuyến tính với gánh nặng CAD, hỗ trợ khả năng dự đoán phụ thuộc liều. Sự kết hợp của PFVD vào các mô hình dự đoán rủi ro đa biến cải thiện khả năng phân biệt cho CAD nặng và tắc nghẽn, được phản ánh bởi diện tích dưới đường cong (AUC dao động từ 0,77 đến 0,79), với các thông số plexus nông vượt trội hơn các thông số plexus sâu.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này thúc đẩy khái niệm về hình ảnh mạch máu võng mạc như một dấu hiệu sinh học thay thế cho bệnh xơ vữa động mạch toàn thân. Mối liên quan đáng kể giữa mật độ vi mạch võng mạc giảm và xơ vữa động mạch vành làm nổi bật các cơ chế bệnh sinh lý chung như rối loạn chức năng nội mô vi mạch, viêm và重塑血管。
尽管横断面设计排除了因果推断,但研究结果在多个冠状动脉疾病指标中稳健,并调整了主要混杂因素。未来前瞻性研究有必要评估纵向预测效用和视网膜OCTA变化是否先于临床CAD事件。
浅层毛细血管丛密度优于深层毛细血管丛密度的表现可能反映了视网膜微血管层的不同脆弱性或信号质量差异。无操作者依赖性和可重复的OCTA测量增强了临床可行性。
然而,普遍性仅限于参加健康筛查的高血管风险亚洲人群,需要外部验证。OCTA在眼科诊所外的心血管筛查范式中的可及性和成本障碍也值得考虑。
结论
通过OCTA测量的视网膜旁黄斑区血管密度减少与心血管风险增加的无症状个体中潜在的冠状动脉粥样硬化独立相关。这种非侵入性的视网膜成像标志物补充了传统的危险因素,有助于识别亚临床CAD负担,具有指导针对性冠状动脉评估和预防策略的潜在用途。将视网膜微血管评估整合到心血管风险分层中代表了连接眼科和心脏病学的一个有前途的前沿领域。
需要进一步的纵向和多中心研究来验证这些发现,探索不同人群中的机制途径,并建立标准化的OCTA心血管风险筛查方案。
参考文献
Yang JM, Yang DH, Lee SW, Kwak J, Lee Y, Kim YJ, Lee JY, Sung KR, Yoon YH. 亚临床冠状动脉粥样硬化和视网膜光学相干断层扫描血管成像. JAMA Cardiol. 2025年9月17日;e253036. doi: 10.1001/jamacardio.2025.3036. 在线提前出版. PMID: 40960791; PMCID: PMC12444650.
Patton N, Aslam T, MacGillivray T, Pattie A, Deary IJ, Dhillon B. 视网膜血管图像分析作为脑血管疾病筛查工具的潜在应用:基于大脑和视网膜微血管同源性的理由. J Anat. 2005年7月;206(4):319-48. doi: 10.1111/j.1469-7580.2005.00409.x.
Tu W, Li J, Huang Y, 等. 视网膜微血管异常与冠状动脉疾病的相关性:一项系统回顾和荟萃分析. J Am Heart Assoc. 2020;9(4):e014138. doi:10.1161/JAHA.119.014138.
de Carlo TE, Romano A, Waheed NK, Duker JS. 光学相干断层扫描血管成像(OCTA)综述. Int J Retina Vitreous. 2015年9月7日;1:5. doi: 10.1186/s40942-015-0005-8.