Điều trị xạ trị cho u sụn tiền đình đang phát triển: Kiểm soát khối u trong thực tế và ý nghĩa đối với thực hành

Điều trị xạ trị cho u sụn tiền đình đang phát triển: Kiểm soát khối u trong thực tế và ý nghĩa đối với thực hành

Nhấn mạnh

• Một nhóm đa trung tâm quốc tế (n=1.883) bệnh nhân mắc u sụn tiền đình đơn bên (VS) đang phát triển được điều trị bằng xạ trị như phương pháp đầu tiên đã báo cáo tỷ lệ kiểm soát khối u sau 10 năm là 76,1% sử dụng định nghĩa tăng trưởng lâm sàng được xác định trước.

• Các ước tính kiểm soát khối u rất nhạy cảm với ngưỡng tăng trưởng hình ảnh: 60,1% sau 10 năm sử dụng ngưỡng ≥2 mm, 78,3% sử dụng ≥3 mm, và 92,6% cho việc chuyển sang phẫu thuật.

• Kích thước trước điều trị và vị trí trong ống tai so với ngoài ống tai không liên quan đến thất bại, nhấn mạnh cần xem xét các định nghĩa đo lường và điểm cuối hướng đến bệnh nhân khi tư vấn hoặc thiết kế nghiên cứu.

Nền tảng: bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng

U sụn tiền đình (VS; u thính giác) là các khối u lành tính, thường phát triển chậm, của thần kinh tiền đình-thính giác. Các phương án quản lý bao gồm theo dõi chủ động, cắt bỏ vi phẫu, và xạ trị (xạ trị lập thể liều đơn hoặc xạ trị lập thể phân đoạn). Quyết định được cá nhân hóa dựa trên kích thước khối u, hành vi tăng trưởng, triệu chứng (thính lực, cân bằng, chức năng dây thần kinh sọ), tuổi của bệnh nhân, bệnh kèm theo và sở thích.

Hầu hết dữ liệu kết quả hiện đại về xạ trị trong VS đều xuất phát từ các nhóm hỗn hợp bao gồm các khối u được phát hiện tình cờ, nhỏ, hoặc không tăng trưởng cũng như các tổn thương đang phát triển. Bác sĩ và bệnh nhân ngày càng hỏi liệu xạ trị có phải là một lựa chọn hợp lý đầu tiên cho VS đã được ghi nhận là đang tăng trưởng hay không. Lịch sử tự nhiên của VS thay đổi và các định nghĩa tăng trưởng khác nhau giữa các trung tâm, làm cho việc giải thích ước tính hiệu quả điều trị trở nên khó khăn. Dữ liệu chất lượng cao, quy mô lớn tập trung cụ thể vào các khối u đang phát triển trên hình ảnh học do đó có liên quan đến việc tư vấn và quyết định chia sẻ.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Bài báo của Sethi và cộng sự báo cáo một nghiên cứu nhóm đa trung tâm quốc tế kết hợp dữ liệu thu thập có kế hoạch từ tám trung tâm tham chiếu cơ sở sọ đá thứ cấp, bao gồm bệnh nhân được điều trị từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 12 năm 2023. Điều kiện bao gồm là u sụn tiền đình đơn bên có sự tăng trưởng hình ảnh được ghi nhận trước khi điều trị và xạ trị được sử dụng như phương pháp đầu tiên. Dữ liệu được phân tích vào tháng 6 năm 2025.

Phơi nhiễm chính: xạ trị như phương pháp điều trị ban đầu (báo cáo không phân nhóm chi tiết về liều lượng/phân đoạn trong bản tóm tắt). Kết quả chính (thất bại điều trị) được xác định trước là sự tăng trưởng của VS sau xạ trị, được vận hành hóa là sự tăng đường kính khối u trong sọ (ICTD) ≥3 mm trong 2 năm đầu sau xạ trị hoặc ≥2 mm sau đó. Định nghĩa này cố gắng xem xét các thay đổi thể tích sớm và động lực tăng trưởng muộn.

Các kết quả phụ bao gồm các định nghĩa tăng trưởng khác: (1) tăng ICTD ≥2 mm (đều đặn), (2) tăng ICTD ≥3 mm, và (3) chuyển sang phẫu thuật (điểm cuối lâm sàng). Phương pháp Kaplan-Meier được sử dụng để ước tính kiểm soát khối u theo thời gian. Kích thước nhóm và việc thu thập dữ liệu có kế hoạch là những ưu điểm để ước tính kết quả thực tế trong quần thể cụ thể này.

Kết quả chính

Nghiên cứu bao gồm 1.883 bệnh nhân (975 nữ, 51,8%); độ tuổi trung bình tại thời điểm chẩn đoán là 63 tuổi (khoảng tứ phân vị 53-71 tuổi).

Sử dụng định nghĩa thất bại điều trị được xác định trước (≥3 mm ICTD trong 2 năm đầu hoặc ≥2 mm sau đó), ước tính Kaplan-Meier về kiểm soát khối u sau 10 năm là 76,1% (KTC 95%, 72,7%-79,2%).

Các định nghĩa tăng trưởng phụ sản sinh ra các ước tính kiểm soát khác biệt đáng kể sau 10 năm:

  • Tăng đều ≥2 mm: 60,1% kiểm soát khối u (KTC 95%, 57,5%-64,3%).
  • Tăng đều ≥3 mm: 78,3% kiểm soát khối u (KTC 95%, 75,0%-81,2%).
  • Chuyển sang phẫu thuật (cứu chữa lâm sàng): 92,6% (KTC 95%, 90,4%-94,3%).

Quan trọng là, kích thước khối u trước điều trị và vị trí khối u (trong ống tai so với ngoài ống tai) không liên quan đáng kể đến thất bại điều trị trong các phân tích đã điều chỉnh. Tỷ lệ tăng trưởng hình ảnh cao theo các ngưỡng nhỏ hơn đối lập với tỷ lệ chuyển sang phẫu thuật thấp hơn nhiều, cho thấy rằng sự tiến triển trên hình ảnh không luôn đòi hỏi can thiệp phẫu thuật.

Giải thích và ý nghĩa lâm sàng

Các kết quả này cung cấp bằng chứng chi tiết, liên quan lâm sàng cho một nhóm ít được nghiên cứu: bệnh nhân mắc VS đang tăng trưởng trước khi điều trị. Các giải thích thực tế chính bao gồm:

  • Xạ trị đạt kiểm soát bền vững (theo định nghĩa chính của tác giả) ở khoảng ba phần tư VS đang tăng trưởng sau 10 năm. Điều này hỗ trợ xạ trị là một lựa chọn hợp lý đầu tiên cho nhiều bệnh nhân, đặc biệt khi cân nhắc với tuổi, bệnh kèm theo và rủi ro phẫu thuật.
  • Lựa chọn ngưỡng tăng trưởng hình ảnh có ý nghĩa thay đổi tỷ lệ kiểm soát được báo cáo. Một tiêu chuẩn tăng trưởng 2 mm cho ra ước tính kiểm soát thấp hơn nhiều so với 3 mm hoặc điểm cuối lâm sàng là chuyển sang phẫu thuật. Sự biến động trong đo lường, sự khác biệt giữa các lần quét, và đánh giá thể tích so với tuyến tính góp phần vào sự phân kỳ này.
  • Sự chênh lệch lớn giữa thất bại hình ảnh (theo các ngưỡng nhỏ) và tỷ lệ thấp yêu cầu phẫu thuật cứu chữa nhấn mạnh sự khác biệt giữa sự tiến triển định nghĩa trên hình ảnh và thất bại có ý nghĩa lâm sàng. Đối với bệnh nhân và bác sĩ, nhu cầu phẫu thuật, rối loạn chức năng dây thần kinh sọ, hoặc giảm chất lượng cuộc sống thường là những kết quả thúc đẩy thay đổi quản lý thay vì sự tăng nhẹ trong đường kính tuyến tính.
  • Vì kích thước và vị trí trong ống tai trước điều trị không dự đoán thất bại, xạ trị có thể được xem xét cho một loạt các tổn thương đang tăng trưởng; tuy nhiên, các yếu tố cá nhân (trạng thái thính lực, mối quan hệ giữa khối u và thân não) vẫn quan trọng đối với quyết định cá nhân.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm

Nhóm đa trung tâm lớn với dữ liệu thu thập có kế hoạch tập trung cụ thể vào các khối u đang tăng trưởng; kết quả chính được xác định trước rõ ràng, xem xét ngưỡng đo lường sớm và muộn; theo dõi dài hạn cho phép ước tính sau 10 năm; các kết quả phụ có ích lâm sàng bao gồm chuyển sang phẫu thuật.

Hạn chế

Sự đồng nhất trong kỹ thuật xạ trị, liều lượng và phân đoạn giữa các trung tâm có thể có và không được mô tả đầy đủ trong bản tóm tắt, có thể ảnh hưởng đến kiểm soát và độc tính. Nghiên cứu sử dụng ngưỡng đường kính tuyến tính thay vì đánh giá thể tích; các biện pháp tuyến tính dễ thực hiện hơn nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi lỗi đo lường nhỏ. Các kết quả chức năng (bảo tồn thính lực, chức năng dây thần kinh mặt), độc tính liên quan đến xạ trị, và các biện pháp chất lượng cuộc sống không được nhấn mạnh trong bản tóm tắt; đây là những yếu tố trung tâm trong quyết định chia sẻ. Mặc dù dữ liệu được thu thập có kế hoạch, thiết kế quan sát vẫn để lại khả năng bị sai lệch chọn lọc và xác định: bệnh nhân được chọn cho xạ trị có thể khác với những người được phẫu thuật sớm. Cuối cùng, độ tuổi trung bình 63 tuổi có thể hạn chế tính tổng quát hóa cho bệnh nhân trẻ hơn, nơi mà phép tính rủi ro-lợi ích dài hạn khác biệt.

Cách này phù hợp với bằng chứng trước đây

Lịch sử cho thấy tỷ lệ kiểm soát khối u sau xạ trị lập thể hoặc xạ trị lập thể phân đoạn trong các nhóm VS hỗn hợp cao trong trung hạn, thường được trích dẫn trong phạm vi 80-95% sau 5-10 năm tùy thuộc vào định nghĩa và nhóm. Nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng trong các tổn thương đã biểu hiện tăng trưởng, các ước tính kiểm soát thấp hơn khi sử dụng các ngưỡng hình ảnh nghiêm ngặt, nhưng phần lớn bệnh nhân vẫn tránh được phẫu thuật dài hạn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của định nghĩa nhóm và tiêu chí tăng trưởng khi giải thích tài liệu và tư vấn bệnh nhân.

Lời khuyên thực tế cho bác sĩ

  • Khi tư vấn cho bệnh nhân có sự tăng trưởng khối u được ghi nhận, thảo luận cả tỷ lệ kiểm soát dựa trên hình ảnh và các kết quả hướng đến lâm sàng (cần phẫu thuật cứu chữa, suy giảm chức năng). Mô tả rõ ràng cách lựa chọn ngưỡng tăng trưởng ảnh hưởng đến xác suất tiến triển được ghi nhận.
  • Sử dụng phương pháp quyết định chia sẻ bao gồm các giá trị của bệnh nhân (ví dụ, dung nạp theo dõi so với mong muốn phẫu thuật quyết định), chức năng thính lực và cân bằng cơ bản, tuổi, và bệnh kèm theo. Đối với bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh kèm theo, xạ trị vẫn là một lựa chọn hấp dẫn tiết kiệm cơ quan với tỷ lệ phẫu thuật sau thấp.
  • Chuẩn hóa các giao thức hình ảnh và phương pháp đo lường trong thực hành địa phương (ưu tiên đánh giá thể tích nếu có thể) để giảm sự biến động trong đo lường và điều chỉnh ngưỡng theo dõi với các điểm quyết định lâm sàng.
  • Đảm bảo sự đồng ý có thông tin toàn diện bao gồm các kỳ vọng thực tế về tiến triển trên hình ảnh, nhu cầu theo dõi dài hạn, và sự hiếm hoi của việc chuyển sang phẫu thuật được quan sát trong nhóm này.

Nghiên cứu và ý nghĩa chính sách

Công việc tương lai nên thu thập có kế hoạch các kết quả chức năng (thính lực, dây thần kinh mặt), chất lượng cuộc sống do bệnh nhân báo cáo, và độc tính dài hạn qua các giao thức xạ trị chuẩn. Các nghiên cứu so sánh các chiến lược phân đoạn, liều lượng, và phương pháp (xạ trị liều đơn, phân đoạn thấp, hoặc phân đoạn thông thường) trong các khối u đang tăng trưởng sẽ giúp tối ưu hóa. Sự đồng thuận về các định nghĩa tiến triển hình ảnh (ưu tiên ngưỡng thể tích liên kết với các sự kiện lâm sàng) sẽ cải thiện khả năng so sánh giữa các nghiên cứu và dịch tốt hơn vào chăm sóc bệnh nhân.

Kết luận

Sethi et al. cung cấp dữ liệu thực tế quan trọng về kết quả sau xạ trị ở bệnh nhân mắc u sụn tiền đình đang phát triển. Sử dụng định nghĩa tăng trưởng được xác định trước nhằm phản ánh sự thay đổi có ý nghĩa lâm sàng, khoảng 76% các khối u đang tăng trưởng vẫn được kiểm soát sau 10 năm, trong khi hơn 92% bệnh nhân tránh được việc chuyển sang phẫu thuật. Các kết quả này cho thấy xạ trị là một lựa chọn hợp lý đầu tiên cho nhiều bệnh nhân mắc VS đang tăng trưởng, nhưng việc diễn giải kiểm soát khối u phụ thuộc nghiêm ngặt vào định nghĩa tăng trưởng được áp dụng. Bác sĩ nên tích hợp các dữ liệu này với các kết quả chức năng và sở thích của bệnh nhân khi tư vấn cho từng bệnh nhân.

Kinh phí và clinicaltrials.gov

Kinh phí: Chi tiết kinh phí nghiên cứu không được cung cấp trong bản tóm tắt này; xem bản toàn văn (Sethi et al., JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025) để biết các lời cảm ơn và tuyên bố kinh phí.
ClinicalTrials.gov: Không áp dụng (nhóm quan sát đa trung tâm sử dụng dữ liệu lâm sàng thu thập có kế hoạch).

Tài liệu tham khảo

1. Sethi M, Gowrishankar S, Tysome J, et al. Radiotherapy for Growing Vestibular Schwannomas. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Oct 1;151(10):931-937. doi:10.1001/jamaoto.2025.1953. Erratum in: JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025 Nov 13. doi:10.1001/jamaoto.2025.4615. PMID: 40906473; PMCID: PMC12412036.

Ghi chú: Văn献关于前庭神经鞘瘤自然史和放射外科结果的背景资料非常广泛;读者在将这些发现应用于临床实践时应查阅全面的综述和当地多学科肿瘤委员会的指导。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận