Nhận dạng proteogenomics về hóa trị liệu bổ trợ cá nhân hóa cho ung thư ống mật ngoại gan

Nhận dạng proteogenomics về hóa trị liệu bổ trợ cá nhân hóa cho ung thư ống mật ngoại gan

Nổi bật

Nghiên cứu mang tính bước ngoặt này cung cấp đặc điểm proteogenomics của ung thư ống mật ngoại gan (EH-CCA) trong một thử nghiệm ngẫu nhiên triển vọng và xác định các dấu sinh học phân tử dự đoán sự đáp ứng khác biệt đối với các phác đồ hóa trị liệu bổ trợ. Các điểm nổi bật bao gồm: (1) Xác định các dị tật gen như đột biến và tăng sinh TP53, SMAD4, KRAS có liên quan đến thời gian sống không mắc bệnh (DFS) và độ nhạy với hóa chất; (2) Nhận diện tình trạng thiếu hụt tái tổ hợp đồng đẳng (HRD) và các thay đổi nhiễm sắc thể cụ thể liên quan đến kết quả tốt hơn khi sử dụng gemcitabine cộng cisplatin (GemCis) so với capecitabine; (3) Phát triển mô hình học máy tích hợp dữ liệu đa omics để phân loại bệnh nhân thành các nhóm dự đoán lợi ích từ GemCis hoặc capecitabine, giúp hỗ trợ điều trị chính xác.

Bối cảnh lâm sàng và gánh nặng bệnh tật

Ung thư ống mật, một ác tính phát sinh từ niêm mạc ống mật, có hành vi lâm sàng và hồ sơ phân tử khác biệt. Ung thư ống mật ngoại gan (EH-CCA) bao gồm các khối u nằm ngoài thực chất gan và thường có tiên lượng kém. Phẫu thuật cắt bỏ vẫn là phương pháp chính cho bệnh ở giai đoạn cục bộ; tuy nhiên, tỷ lệ tái phát cao đòi hỏi các liệu pháp bổ trợ hiệu quả. Hiện nay, các lựa chọn hóa trị liệu bổ trợ bao gồm capecitabine hoặc gemcitabine kết hợp với cisplatin (GemCis), nhưng không có dấu sinh học đáng tin cậy dự đoán bệnh nhân nào sẽ được lợi nhiều hơn từ một phác đồ so với phác đồ khác. Hiểu biết phân tử sâu hơn về EH-CCA là quan trọng để tiến xa hơn trong điều trị cá nhân hóa và cải thiện kết quả.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu đã tận dụng mẫu và dữ liệu lâm sàng từ thử nghiệm STAMP (NCT03079427), một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn II tuyển chọn 101 bệnh nhân có ung thư ống mật ngoại gan đã cắt bỏ. Thử nghiệm so sánh hóa trị liệu bổ trợ đơn capecitabine với hóa trị liệu kép GemCis. Trong dân số được điều trị theo ý định, 89 bệnh nhân cung cấp mẫu khối u đủ tiêu chuẩn cho phân tích proteogenomics tích hợp. Mẫu khối u trải qua giải trình tự toàn bộ exome để xác định đột biến somatic và biến thể số lượng bản sao, cùng với phân tích proteomics để định lượng biểu hiện protein. Các phân tích bao gồm các cuộc điều tra dấu sinh học khám phá được chỉ định trước, liên kết các đặc điểm phân tử với thời gian sống không mắc bệnh (DFS) và tương tác với phác đồ hóa trị liệu để xác định các dấu sinh học dự đoán.

Các phát hiện chính

Cảnh quan gen và dấu sinh học tiên lượng: Phân tích đột biến tiết lộ đột biến TP53 ở 63% trường hợp, SMAD4 ở 20%, và KRAS ở 18%, phù hợp với các nhóm ung thư ống mật trước đây. Tình trạng thiếu hụt tái tổ hợp đồng đẳng (HRD) được xác định ở 11% bệnh nhân, bất ổn vi vệ tinh hiếm gặp (1%), và 15% có đột biến có thể tác động theo hướng dẫn ESCAT. Đáng chú ý, đột biến PIK3CA và FBXW7 liên quan đến DFS kém hơn, trong khi tăng sinh tại vùng 11q13.3 liên quan đến DFS cải thiện, cho thấy những thay đổi này hoạt động như dấu sinh học tiên lượng.

Dấu sinh học dự đoán và tương tác điều trị: Các thay đổi nhiễm sắc thể cụ thể đã thể hiện sự tương tác đáng kể với phác đồ hóa trị liệu. Tăng sinh tại 8q24.21, 3q26.1, và 4p16.3, mất tại 8p23.1, và tình trạng HRD dự đoán lợi ích lớn hơn từ GemCis so với capecitabine. Những phát hiện này nhấn mạnh rằng ngữ cảnh phân tử của khối u ảnh hưởng đến độ nhạy hóa chất.

Mô hình học máy để phân loại điều trị: Để tận dụng các đặc điểm dự đoán đa omics này, các nhà nghiên cứu đã phát triển mô hình học máy tính toán hiệu ứng điều trị trung bình điều kiện ở mức cá nhân. Mô hình này phân loại bệnh nhân thành ba nhóm: những người dự đoán sẽ được lợi nhiều nhất từ GemCis, những người không có sự khác biệt đáng kể giữa các phác đồ, và những người dự đoán có kết quả tốt hơn với capecitabine. Sự phân loại này cho thấy sự tương tác thống kê đáng kể với điều trị thực tế và DFS, cung cấp công cụ hứa hẹn để lựa chọn hóa trị liệu cá nhân hóa.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này là ví dụ tiên phong về việc tích hợp dữ liệu proteogenomics vào quyết định lâm sàng cho EH-CCA. Nó chứng minh khả thi và liên quan lâm sàng của việc thu thập hồ sơ phân tử toàn diện từ mẫu phẫu thuật trong một thử nghiệm ngẫu nhiên. Việc xác định dấu sinh học dự đoán lợi ích từ hóa trị liệu giải quyết một nhu cầu chưa được đáp ứng quan trọng, vì các hướng dẫn hiện tại thiếu các khuyến nghị dựa trên phân tử mạnh mẽ. Mô hình học máy đại diện cho cách tiếp cận sáng tạo để vận hành hóa dữ liệu phức tạp cho bác sĩ. Tuy nhiên, kích thước mẫu tương đối nhỏ và bản chất khám phá của phân tích đòi hỏi xác nhận trong các nhóm lớn, độc lập trước khi áp dụng lâm sàng thông thường. Ngoài ra, liệu các dấu sinh học này có dự đoán lợi ích trong các dân số dân tộc khác nhau hay các tiểu loại ung thư đường mật khác hay không vẫn cần được xác định. Cơ chế, các thay đổi như đột biến PIK3CA ngụ ý sự kháng cự do con đường, trong khi HRD có thể tăng cường độ nhạy với các tác nhân gây tổn thương ADN như cisplatin, cung cấp tính hợp lý sinh học.

Kết luận

Phân tích proteogenomics toàn diện trong bối cảnh thử nghiệm ngẫu nhiên triển vọng này thúc đẩy y học cá nhân hóa trong ung thư ống mật ngoại gan. Việc xác định các dấu sinh học phân tử tiên lượng và dự đoán liên quan đến hiệu quả của phác đồ hóa trị liệu cung cấp khung để hướng dẫn lựa chọn điều trị bổ trợ và cải thiện kết quả của bệnh nhân. Việc xác nhận thêm và tích hợp với các biến lâm sàng sẽ là thiết yếu để xác nhận tính hữu ích của các phát hiện này và thúc đẩy các chiến lược điều trị dựa trên dấu sinh học trong thực hành thông thường.

Tài trợ và thông tin thử nghiệm lâm sàng

Nghiên cứu được thực hiện trong khuôn khổ của thử nghiệm STAMP (ClinicalTrials.gov identifier: NCT03079427). Các nguồn tài trợ chi tiết không được chỉ định trong dữ liệu được cung cấp.

Tài liệu tham khảo

Jeong H, Oh JH, Ahn HS, Ryoo BY, Kim KP, Jeong JH, Park I, Hwang DW, Lee JH, Song KB, Lee W, Kim KH, Moon DB, Song GW, Jung DH, Hong SM, Park CW, Baek IP, Cho YS, Kim K, Sung CO, Yoo C. Phân tích proteogenomics dự đoán kết quả của hóa trị liệu bổ trợ trong ung thư ống mật ngoại gan. J Hepatol. 2025 Aug 11:S0168-8278(25)02402-X. doi: 10.1016/j.jhep.2025.07.031. Epub ahead of print. PMID: 40803577.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *