Tiến bộ trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến kháng androgen di căn ít: Thử nghiệm GROUQ-PCS 9 về SBRT cộng với liệu pháp toàn thân chuẩn

Tiến bộ trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến kháng androgen di căn ít: Thử nghiệm GROUQ-PCS 9 về SBRT cộng với liệu pháp toàn thân chuẩn

Tổng quan

  • Thử nghiệm giai đoạn 2 GROUQ-PCS 9 cho thấy việc bổ sung xạ trị định hình cơ thể (SBRT) vào liệu pháp toàn thân chuẩn (ADT cộng với enzalutamide) đáng kể gấp đôi thời gian sống trung bình không tiến triển theo hình ảnh học (rPFS) ở nam giới mắc ung thư tiền liệt tuyến kháng androgen di căn ít (CRPC).
  • Thử nghiệm đã tuyển chọn 102 bệnh nhân từ 13 trung tâm ung bướu ở Canada với ≤5 di căn và cho thấy rPFS là 4,6 năm khi bổ sung SBRT so với 2,3 năm chỉ với liệu pháp toàn thân.
  • Không phát hiện ra lo ngại về an toàn mới; cả hai nhóm điều trị đều có hồ sơ độc tính tương đương, với bất lực là tác dụng phụ liên quan đến điều trị phổ biến nhất cấp độ 3.
  • Các kết quả này hỗ trợ việc tích hợp liệu pháp hướng tới di căn vào quản lý ung thư tiền liệt tuyến kháng androgen di căn ít để kéo dài kiểm soát bệnh.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Ung thư tiền liệt tuyến vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tật và tử vong do ung thư ở nam giới trên toàn thế giới. Ung thư tiền liệt tuyến kháng androgen (CRPC), được định nghĩa là tiến triển mặc dù đã điều trị ức chế androgen (ADT), đặt ra thách thức điều trị đáng kể. Trong số này, một nhóm nhỏ có gánh nặng di căn hạn chế—được gọi là CRPC di căn ít—được cho là có hành vi lâm sàng riêng biệt và phù hợp với các liệu pháp cục bộ tích cực.

Hiện nay, cách tiếp cận toàn thân chuẩn bao gồm tiếp tục ADT kết hợp với các chất nhắm mục tiêu trục thụ thể androgen như enzalutamide. Tuy nhiên, vai trò của liệu pháp hướng tới di căn (MDT), như xạ trị định hình cơ thể (SBRT) nhắm vào tất cả các vị trí di căn đã biết, vẫn chưa rõ ràng. Mặc dù các nghiên cứu hồi cứu và đơn nhóm trước đây gợi ý lợi ích tiềm năng, nhưng dữ liệu ngẫu nhiên chất lượng cao vẫn còn thiếu. Có nhu cầu rõ ràng cần đánh giá xem liệu MDT có thể cải thiện kết quả bằng cách làm chậm tiến triển bệnh hoặc kéo dài sự sống với độc tính có thể chấp nhận được trong CRPC di căn ít hay không.

Thiết kế nghiên cứu

GROUQ-PCS 9 là một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2 mở nhãn đa trung tâm được thực hiện tại 13 trung tâm ung bướu học thuật và cộng đồng ở Canada. Bệnh nhân đủ điều kiện là nam giới ≥18 tuổi, có chẩn đoán xác định bằng sinh thiết CRPC di căn ít được định nghĩa là tối đa 5 tổn thương di căn, tiến triển sau ADT, và trạng thái hoạt động theo thang điểm ECOG 0–2.

Các đối tượng được ngẫu nhiên hóa 1:1 thành hai nhóm điều trị: liệu pháp toàn thân chuẩn với ADT cộng với enzalutamide 160 mg mỗi ngày (ADT-ENZA) so với ADT-ENZA kết hợp với SBRT hướng tới tất cả các vị trí di căn (ADT-ENZA-SBRT). Việc ngẫu nhiên hóa được phân tầng theo vị trí di căn và thực hiện bằng cách sử dụng phong bì kín mờ.

Điểm cuối chính là thời gian sống không tiến triển theo hình ảnh học (rPFS), được định nghĩa bằng các tiêu chí hình ảnh tiêu chuẩn chỉ ra sự tiến triển bệnh. Các điểm cuối phụ bao gồm an toàn, khả năng dung nạp, và hồ sơ các sự cố bất lợi. Phân tích theo nguyên tắc điều trị dự định được áp dụng.

Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT02685397) và đã bị dừng lại và hoàn thành ở giai đoạn 2 sau khi tuyển chọn và theo dõi.

Kết quả chính

Từ tháng 10 năm 2016 đến tháng 7 năm 2023, 102 bệnh nhân đã được ngẫu nhiên hóa (49 vào ADT-ENZA và 53 vào ADT-ENZA-SBRT). Sau khi loại trừ một bệnh nhân mỗi nhóm do rút lui sớm hoặc dữ liệu không đầy đủ, 100 bệnh nhân tạo thành quần thể phân tích cuối cùng.

Tuổi trung bình là 73 tuổi, chủ yếu là người da trắng (80%) và trạng thái hoạt động ECOG 0–2. Thời gian theo dõi trung bình là 4,8 năm, cung cấp dữ liệu kết quả dài hạn mạnh mẽ.

Thời gian sống không tiến triển theo hình ảnh học được kéo dài đáng kể ở nhóm SBRT. Thời gian rPFS trung bình là 4,6 năm (KTC 95% 3,7–chưa đạt) với ADT-ENZA-SBRT so với 2,3 năm (KTC 95% 1,4–3,7) chỉ với ADT-ENZA. Hệ số nguy cơ cho sự tiến triển bệnh hoặc tử vong là 0,48 (KTC 95% 0,27–0,86; p=0,014), chỉ ra giảm 52% nguy cơ khi bổ sung MDT.

Về mặt an toàn, không có độc tính cấp độ 4 hoặc tử vong liên quan đến điều trị. Sự cố bất lợi phổ biến nhất cấp độ 3 là bất lực, được báo cáo ở 57% bệnh nhân có thể đánh giá trong nhóm ADT-ENZA và 75% với ADT-ENZA-SBRT. Các sự cố bất lợi khác tương đương giữa các nhóm, xác nhận khả năng dung nạp tốt khi bổ sung SBRT.

Những kết quả này chứng minh một cách vững chắc rằng MDT với SBRT tích hợp vào liệu pháp toàn thân đáng kể làm chậm tiến triển bệnh ở CRPC di căn ít mà không tăng độc tính cấp độ cao.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm GROUQ-PCS 9 đại diện cho một nghiên cứu mang tính bước ngoặt cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên rằng xạ trị định hình cơ thể hướng tới di căn tăng cường hiệu quả của liệu pháp toàn thân chuẩn trong CRPC di căn ít. Việc gấp đôi thời gian sống không tiến triển trung bình với độc tính có thể chịu đựng được lấp đầy một khoảng trống kiến thức quan trọng về cách tiếp cận điều trị tối ưu trong nhóm lâm sàng đặc biệt này.

Các kết quả này phù hợp về mặt sinh học với khái niệm rằng loại bỏ các tổn thương di căn hạn chế có thể làm chậm sự lan rộng hệ thống và tiến hóa kháng thuốc trong CRPC. Tuy nhiên, các điểm cuối về sự sống và chất lượng cuộc sống vẫn cần được khám phá thêm trong các thử nghiệm lớn hơn hoặc giai đoạn 3. Khả năng áp dụng bên ngoài môi trường chăm sóc sức khỏe Canada nên xem xét việc lựa chọn bệnh nhân và khả năng tiếp cận xạ trị tiên tiến.

Hướng dẫn quốc tế hiện tại đề xuất liệu pháp toàn thân cho CRPC, nhưng vai trò của MDT đang phát triển. Bằng chứng chất lượng cao này hỗ trợ việc cập nhật mô hình thực hành để tích hợp SBRT vào bệnh nhân CRPC di căn ít được lựa chọn cẩn thận.

Kết luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2 GROUQ-PCS 9 cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng việc bổ sung SBRT vào ADT chuẩn và enzalutamide đáng kể cải thiện thời gian sống không tiến triển theo hình ảnh học ở nam giới mắc ung thư tiền liệt tuyến kháng androgen di căn ít. Cách tiếp cận kết hợp này có khả năng dung nạp tốt và hiệu quả gấp đôi thời gian kiểm soát bệnh so với liệu pháp toàn thân đơn thuần.

Những dữ liệu này ủng hộ việc cân nhắc thường xuyên xạ trị định hình cơ thể hướng tới di căn trong cảnh quan điều trị CRPC di căn ít để cải thiện kết quả cho bệnh nhân. Nghiên cứu đang diễn ra nên đánh giá lợi ích sống sót, tác động đến chất lượng cuộc sống, và hiệu quả về chi phí để xác lập MDT là tiêu chuẩn chăm sóc.

Tài liệu tham khảo

1. Niazi T, Saad F, Tisseverasinghe S, et al. Liệu pháp hướng tới di căn bổ sung vào liệu pháp toàn thân chuẩn trong ung thư tiền liệt tuyến kháng androgen di căn ít ở Canada (GROUQ-PCS 9): Một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 2 mở nhãn đa trung tâm. Lancet Oncol. 2025 Sep;26(9):1158-1167. doi: 10.1016/S1470-2045(25)00351-1. PMID: 40907514.

2. Fizazi K, Tran N, Fein L, et al. Abiraterone cộng với prednisone trong ung thư tiền liệt tuyến di căn nhạy cảm với androgen. N Engl J Med. 2017 May 25;376(15):1420-1430.

3. Ost P, Reynders D, Decaestecker K, et al. Theo dõi hoặc liệu pháp hướng tới di căn cho tái phát ung thư tiền liệt tuyến di căn ít: Một thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm giai đoạn 2. J Clin Oncol. 2018 Jun 10;36(17):446-453.

4. Scher HI, Fizazi K, Saad F, et al. Tăng sự sống sót với enzalutamide trong ung thư tiền liệt tuyến sau hóa trị. N Engl J Med. 2012 Sep 27;367(13):1187-97.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *