Nhấn mạnh
1. Liệu pháp Moga-CHOP-14, kết hợp kháng thể chống CCR4 mogamulizumab với hóa trị CHOP, cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) 1 năm ở bệnh nhân lớn tuổi chưa được điều trị mắc bệnh bạch cầu/tăng sản bạch cầu T ở người lớn (ATL) tiến triển nhanh.
2. Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn (CR) đạt 64,6%, trong khi tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR) là 91,7%, cho thấy hoạt tính chống khối u mạnh mẽ.
3. Bệnh nhân mang đột biến CCR4 và những người gặp các tác dụng phụ da liên quan đến mogamulizumab (cAEs) có thời gian sống tổng thể (OS) tốt hơn, đề xuất các dấu hiệu sinh học dự đoán có thể.
4. Liệu pháp này được dung nạp tốt mà không có tác dụng phụ bất ngờ, hỗ trợ khả năng sử dụng nó trong nhóm bệnh nhân lớn tuổi không đủ điều kiện cấy ghép.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý
Bệnh bạch cầu/tăng sản bạch cầu T ở người lớn (ATL) là một bệnh tăng sinh tế bào T ngoại biên hiếm gặp và tiến triển nhanh do nhiễm virus bạch cầu T ở người loại 1 (HTLV-1). Mặc dù tiên lượng kém, đặc biệt là ở các thể tiến triển nhanh, hiện chưa có phác đồ điều trị đầu tiên tiêu chuẩn cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc không đủ điều kiện cấy ghép tế bào gốc. Phác đồ hóa trị CHOP thông thường (cyclophosphamide, doxorubicin, vincristine, và prednisolone) đã chứng minh hiệu quả hạn chế trong ATL, với các trường hợp tái phát thường xuyên và kết quả sống không tối ưu. Trong khi đó, mogamulizumab, một kháng thể đơn dòng hóa chất người nhắm vào thụ thể hóa chất CC 4 (CCR4) – thường được biểu hiện trong tế bào ATL – đã cho thấy hiệu quả chống khối u hứa hẹn và sự phối hợp với hóa trị. Sự kết hợp mogamulizumab với hóa trị CHOP (Moga-CHOP) có tiềm năng giải quyết nhu cầu chưa được đáp ứng về các liệu pháp hiệu quả và dễ chịu cho bệnh nhân lớn tuổi mắc ATL.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 2 mở, đa trung tâm, tuyển dụng bệnh nhân chưa được điều trị từ 66 tuổi trở lên, cũng như bệnh nhân từ 56 đến 65 tuổi không đủ điều kiện cấy ghép, tất cả đều được chẩn đoán mắc ATL tiến triển nhanh. Phác đồ điều trị bao gồm sáu chu kỳ Moga-CHOP được tiêm mỗi 14 ngày (CHOP-14), sau đó là hai chu kỳ mogamulizumab đơn trị liệu. Theo sửa đổi giao thức, khoảng cách liều có thể được kéo dài lên 21 ngày theo quyết định của bác sĩ dựa trên khả năng dung nạp của bệnh nhân. Điểm cuối chính là thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) 1 năm. Các điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn (CR), tỷ lệ đáp ứng tổng thể (ORR), thời gian sống tổng thể (OS), thời gian sống không sự kiện (EFS) 1 năm và hồ sơ an toàn. Ngoài ra, thử nghiệm đánh giá ảnh hưởng của tình trạng đột biến gen CCR4 và sự xuất hiện của các tác dụng phụ da liên quan đến mogamulizumab (cAEs) đối với kết quả điều trị, vì các yếu tố này được giả thuyết là ảnh hưởng đến tiên lượng.
Kết quả chính
Trong số 48 bệnh nhân có thể đánh giá, thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS) 1 năm là 36,2% (khoảng tin cậy 90% [CI], 24,9–47,6%) với thời gian theo dõi trung bình 1,6 năm. Thời gian sống tổng thể (OS) và thời gian sống không sự kiện (EFS) 1 năm tương ứng là 66,0% và 29,9%. Phác đồ đạt tỷ lệ CR 64,6% và ORR 91,7%, phản ánh hoạt tính chống ATL đáng kể.
An toàn tương đối chấp nhận được so với mong đợi cho nhóm bệnh nhân này; không có tác dụng phụ bất ngờ xảy ra. Đáng chú ý, 42,6% bệnh nhân (20 trong 47) đã nhận được toàn bộ phác đồ CHOP-14 mỗi hai tuần, và 25,5% (12 bệnh nhân) đã hoàn thành sáu chu kỳ CHOP. Các bệnh nhân còn lại có khoảng cách liều được kéo dài do đánh giá lâm sàng, nhấn mạnh một số thách thức trong việc duy trì chu kỳ 14 ngày ở bệnh nhân lớn tuổi.
Phân tích kiểu gen cho thấy bệnh nhân mang đột biến CCR4 và những người phát triển các tác dụng phụ da liên quan đến mogamulizumab có thời gian sống tổng thể cải thiện, đề xuất chúng là các dấu hiệu sinh học dự đoán có tiềm năng cho đáp ứng điều trị.
Mặc dù có sự cải thiện đáng kể về PFS so với các đối chứng lịch sử nhận CHOP đơn thuần, khoảng cách liều hóa trị tối ưu khi kết hợp với mogamulizumab vẫn cần được làm rõ. Tuy nhiên, Moga-CHOP vẫn là một lựa chọn điều trị đầu tiên hiệu quả và dễ chịu cho nhóm bệnh nhân khó điều trị này.
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu giai đoạn 2 này đại diện cho một bước tiến có ý nghĩa trong việc quản lý bệnh nhân lớn tuổi mắc ATL tiến triển nhanh, một nhóm bệnh nhân truyền thống đối mặt với kết quả kém do lựa chọn điều trị hạn chế và không đủ điều kiện cấy ghép. Việc sử dụng mogamulizumab để nhắm vào tế bào T ác nhân CCR4 dương tính, kết hợp với hóa trị CHOP tiêu chuẩn, tận dụng một hiểu biết cơ chế quan trọng mang lại lợi ích lâm sàng.
Kết quả cho thấy tình trạng đột biến CCR4 liên quan đến thời gian sống tốt hơn phù hợp với bằng chứng trước đây cho rằng các đột biến trong thụ thể này có thể tăng cường độc tính tế bào do kháng thể gây ra hoặc đại diện cho một tiểu loại sinh học riêng biệt đáp ứng với liệu pháp nhắm mục tiêu. Ngoài ra, các tác dụng phụ da do mogamulizumab gây ra có thể đóng vai trò là dấu hiệu thay thế cho sự tham gia miễn dịch, như đã thấy trong các bối cảnh khác của liệu pháp miễn dịch.
Tuy nhiên, kích thước mẫu nhỏ tương đối của nghiên cứu và việc cho phép khoảng cách hóa trị biến đổi đòi hỏi phải diễn giải cẩn thận và xác nhận trong các thử nghiệm ngẫu nhiên lớn hơn. Ngoài ra, khả năng duy trì liều lượng mạnh mẽ trong nhóm bệnh nhân lớn tuổi xứng đáng được khám phá thêm với các chiến lược hỗ trợ.
Trong bối cảnh rộng lớn hơn của điều trị ATL, các kết quả này củng cố tính hữu ích của các phương pháp tiếp cận cá nhân hóa kết hợp kháng thể nhắm mục tiêu với hóa trị. Chúng cũng thúc đẩy việc nghiên cứu kết hợp mogamulizumab với các tác nhân mới hoặc tích hợp nó trong khung cấy ghép tế bào gốc khi có thể.
Kết luận
Nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 2 đa trung tâm này nhấn mạnh rằng Moga-CHOP-14 cung cấp lợi thế hiệu quả đáng kể với độc tính có thể quản lý ở bệnh nhân lớn tuổi và những người không đủ điều kiện cấy ghép mắc ATL tiến triển nhanh chưa được điều trị. Đạt được tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao và cải thiện PFS 1 năm đánh dấu một bước quan trọng hướng tới việc thiết lập một tiêu chuẩn chăm sóc mới cho nhóm bệnh nhân dễ tổn thương này. Liên kết giữa đột biến CCR4 và các tác dụng phụ da liên quan đến mogamulizumab với thời gian sống cải thiện cung cấp các hướng hứa hẹn cho việc lựa chọn bệnh nhân dựa trên dấu hiệu sinh học. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để xác định khoảng cách hóa trị tối ưu, xác nhận lợi ích dài hạn và khám phá các chiến lược kết hợp để cải thiện kết quả. Các bác sĩ nên cân nhắc Moga-CHOP là một lựa chọn điều trị đầu tiên ưu tiên trong khi cân nhắc khả năng dung nạp cá nhân và bối cảnh lâm sàng.
Tài liệu tham khảo
Yoshimitsu M, Choi I, Kusumoto S, Shimokawa M, Utsunomiya A, Suehiro Y, et al. A phase 2 trial of CHOP with anti-CCR4 antibody mogamulizumab for older patients with adult T-cell leukemia/lymphoma. Blood. 2025 Sep 18;146(12):1440–1449. doi: 10.1182/blood.2024027902. PMID: 40373281.
Shimoyama M. Diagnostic criteria and classification of clinical subtypes of adult T-cell leukemia-lymphoma. A report from the Lymphoma Study Group (1984-87). Br J Haematol. 1991;79(3):428-37.
Cook LB, Fuji S, Hermine O, et al. ATL International Consensus Meeting Report and Recommendation. J Clin Oncol. 2022;40(27):3048-3059.