Những Điểm Nổi Bật
– Trong một nhóm nghiên cứu đa trung tâm gồm 3.980 bệnh nhân ung thư biểu mô tế bào vảy khoang miệng (OCSCC), 39% đã nhận được liệu pháp phụ trợ (AT) sau phẫu thuật; 61% chỉ phẫu thuật.
– Các yếu tố tiền phẫu thuật độc lập liên quan đến việc nhận AT bao gồm: tuổi trẻ hơn (<65 so với ≥65), gánh nặng bệnh lý đi kèm cao hơn (CCI ≥4), tiền sử ung thư đầu cổ (ít có khả năng), vị trí cụ thể (alveolus hàm trên, góc tam giác sau răng cối), kích thước khối u lớn hơn, giai đoạn lâm sàng T và N cao hơn, và mức độ sinh thiết kém.
– Trong số bệnh nhân nhận AT, mức độ sinh thiết kém phân biệt và giai đoạn hạch tiến triển dự đoán việc sử dụng hóa xạ trị thay vì xạ trị đơn thuần. Mô hình dự đoán sử dụng dữ liệu tiền phẫu thuật đạt AUC là 0.84.
Nền Tảng: Bối Cảnh Bệnh Lý và Nhu Cầu Chưa Đáp Ứng
Phẫu thuật cắt bỏ chính là nền tảng của điều trị cho ung thư biểu mô tế bào vảy khoang miệng (OCSCC) có thể cắt bỏ. Quyết định về liệu pháp phụ trợ (xạ trị đơn thuần hoặc hóa xạ trị đồng thời) thường được đưa ra dựa trên các đặc điểm bệnh lý xác định sau phẫu thuật—nhất là các rìa phẫu thuật dương tính và sự lan rộng ngoài nang (ENE)—cho thấy bệnh lý nguy cơ cao và có lợi từ hóa xạ trị đồng thời dựa trên cisplatin sau phẫu thuật. Tuy nhiên, bệnh lý sau phẫu thuật không có sẵn tại thời điểm lập kế hoạch điều trị ban đầu. Khả năng xác định, trước phẫu thuật, những bệnh nhân có khả năng cần AT có thể cải thiện quy trình lập kế hoạch đa chuyên khoa, đẩy nhanh việc chuyển giới thiệu đến xạ trị và ung thư học y tế, giảm thiểu chậm trễ trong điều trị phụ trợ, cải thiện tư vấn cho bệnh nhân và thông báo về các tác động đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Thiết Kế Nghiên Cứu và Phương Pháp
Nghiên cứu của Dayan và cộng sự (Canadian Head & Neck Collaborative Research Initiative) là một phân tích nhóm nghiên cứu hồi cứu của các bệnh nhân liên tiếp bị ung thư khoang miệng đã trải qua phẫu thuật chính tại chín trung tâm học thuật ở Canada từ tháng 1 năm 2005 đến tháng 12 năm 2019. Dữ liệu được trích xuất cho các biến nhân khẩu học (tuổi, giới tính, tiền sử hút thuốc, Chỉ số Comorbidity Charlson [CCI]), các đặc điểm khối u có sẵn trước phẫu thuật (giai đoạn lâm sàng T và N, mức độ sinh thiết và kích thước khối u), tiền sử ung thư đầu cổ, và việc nhận liệu pháp phụ trợ cuối cùng (không, xạ trị sau phẫu thuật [RT], hoặc hóa xạ trị đồng thời sau phẫu thuật [CRT]). Các nhà nghiên cứu đã xem xét mối liên hệ giữa các biến tiền phẫu thuật và: (1) việc nhận AT so với chỉ phẫu thuật; (2) loại AT (RT so với CRT); và (3) các yếu tố dự đoán việc không nhận AT trong số những người có chỉ số bệnh lý mạnh mẽ cần AT. Các mô hình hồi quy logistic đa biến đã được sử dụng, và mô hình dự đoán cho việc nhận AT được đánh giá thông qua diện tích dưới đường cong đặc trưng hoạt động nhận (AUC). Phân tích dữ liệu đã hoàn thành vào tháng 3 năm 2024.
Kết Quả Chính
Nhóm Nghiên Cứu Tổng Thể và Kết Quả
Nhóm nghiên cứu bao gồm 3.980 bệnh nhân phẫu thuật cho OCSCC. Độ tuổi trung bình là 63 tuổi (ĐK 13); 38% là nữ. Tổng cộng, 2.438 bệnh nhân (61%) chỉ phẫu thuật, và 1.542 (39%) nhận liệu pháp phụ trợ. Có 1.907 bệnh nhân (48%) có các chỉ số bệnh lý mạnh mẽ cho AT (như rìa dương tính hoặc sự lan rộng ngoài màng).
Các Yếu Tố Tiền Phẫu Thuật Dự Đoán Việc Nhận Liệu Pháp Phụ Trợ
Trong phân tích hồi quy đa biến, các biến tiền phẫu thuật sau đây độc lập liên quan đến tỷ lệ nhận AT sau phẫu thuật:
- Tuổi ≥65 tuổi: liên quan đến tỷ lệ nhận AT thấp hơn (OR 0.50; KTC 95%, 0.38–0.64). Nói cách khác, bệnh nhân già hơn ít có khả năng nhận xạ trị/cóa xạ trị sau phẫu thuật.
- Chỉ số Comorbidity Charlson ≥4: tỷ lệ AT cao hơn (OR 1.83; KTC 95%, 1.26–2.65), cho thấy các bác sĩ có thể ưu tiên thêm liệu pháp trong các bệnh nhân có bệnh lý đi kèm khi các đặc điểm khối u đáng lo ngại.
- Tiền sử ung thư đầu cổ: tỷ lệ AT thấp hơn (OR 0.40; KTC 95%, 0.26–0.62), có thể phản ánh các phơi nhiễm điều trị trước đó, tia xạ trước đó, hoặc các cân nhắc về rủi ro và lợi ích khác.
- Vị trí khối u: alveolus hàm trên (OR 2.16; KTC 95%, 1.11–4.22) và góc tam giác sau răng cối (OR 1.85; KTC 95%, 1.04–3.29) có tỷ lệ AT cao hơn, phù hợp với hành vi xâm lấn cục bộ nhiều hơn hoặc khả năng cao hơn của các đặc điểm bệnh lý nguy cơ cao ở các vị trí này.
- Kích thước khối u (tăng mỗi cm): OR 1.35 (KTC 95%, 1.22–1.50), cho thấy các khối u lớn hơn có khả năng cần liệu pháp phụ trợ cao hơn.
- Giai đoạn lâm sàng T và N tăng: giai đoạn tiền phẫu thuật cao hơn dự đoán khả năng AT cao hơn.
- Mức độ sinh thiết: các khối u kém phân biệt trên sinh thiết tiền phẫu thuật có tỷ lệ AT cao hơn (OR 1.89; KTC 95%, 1.25–2.84) so với các khối u tốt hoặc vừa phải phân biệt.
Các Yếu Tố Dự Đoán Hóa Xạ Trị So Với Xạ Trị
Trong số những người nhận bất kỳ AT nào, mức độ sinh thiết kém phân biệt tiền phẫu thuật (OR 2.40; KTC 95%, 1.34–4.30) và giai đoạn hạch tiến triển hơn liên quan đến việc nhận hóa xạ trị (CRT) thay vì xạ trị (RT) đơn thuần. Điều này cho thấy các dấu hiệu tiền phẫu thuật về sinh học xâm lấn và bệnh hạch có thể dự đoán nhu cầu tăng cường liệu pháp phụ trợ.
Bệnh Nhân Có Chỉ Số Bệnh Lý Mạnh Mẽ Không Nhận AT
Ngay cả trong số bệnh nhân có chỉ số bệnh lý mạnh mẽ sau phẫu thuật cho AT, các yếu tố tiền phẫu thuật nhất định liên quan đến việc không nhận liệu pháp phụ trợ được khuyến nghị: tuổi cao, gánh nặng bệnh lý đi kèm cao, mức độ sinh thiết cao, giai đoạn tiến triển và kích thước khối u lớn. Những mối liên hệ này nhấn mạnh quyết định lâm sàng phức tạp, nơi tuổi thực tế, suy yếu, bệnh lý đi kèm trước đó và rủi ro phẫu thuật được nhận thức có thể dẫn đến việc bỏ qua liệu pháp phụ trợ sau phẫu thuật theo hướng dẫn.
Sự Hiệu Quả của Mô Hình
Mô hình dự đoán được phát triển sử dụng các biến tiền phẫu thuật có sự phân biệt tốt để dự đoán việc nhận AT, với AUC là 0.84 (KTC 95%, 0.82–0.86).
Giải Thích Lâm Sàng và Ý Nghĩa
Các kết quả cho thấy một tập hợp các đặc điểm lâm sàng và khối u tiền phẫu thuật dễ dàng có sẵn có thể dự đoán ý nghĩa về những bệnh nhân có khả năng cần liệu pháp phụ trợ sau phẫu thuật, và thậm chí những người có khả năng cần CRT thay vì RT đơn thuần. Các ý nghĩa có thể hành động bao gồm:
- Phối Hợp Đa Chuyên Khoa Sớm: bệnh nhân có khối u lớn, giai đoạn lâm sàng T/N cao, vị trí góc tam giác sau răng cối hoặc alveolus hàm trên, và mức độ sinh thiết kém phân biệt có thể được phân loại sớm để tư vấn xạ trị và ung thư học y tế, nhằm tối ưu hóa quy trình phụ trợ và tối thiểu hóa thời gian giữa phẫu thuật và AT.
- Tư Vấn và Đồng Ý Trước Phẫu Thuật: các bác sĩ phẫu thuật có thể cung cấp tư vấn chính xác hơn trước phẫu thuật về khả năng liệu pháp phụ trợ và các tác dụng phụ dự kiến, hỗ trợ quyết định chung.
- Cấp Phát và Lập Lịch Tài Nguyên: việc xác định dự đoán các ứng viên có khả năng nhận AT có thể giúp các phòng xạ trị dự đoán nhu cầu, dành chỗ mô phỏng và lên lịch khởi đầu kịp thời của liệu pháp phụ trợ, điều này có liên quan đến kết quả ung thư ở đầu cổ.
- Tùy Chỉnh Tối Ưu Hóa Trước và Sau Phẫu Thuật: đối với bệnh nhân dự đoán sẽ cần AT, quản lý sớm về geriatric hoặc bệnh lý đi kèm và tiền điều trị có thể cải thiện khả năng chịu đựng và hoàn thành liệu pháp phụ trợ.
Bối Cảnh với Bằng Chứng Hiện Tại và Hướng Dẫn
Liệu pháp phụ trợ hóa xạ trị đồng thời được khuyến nghị bởi các hướng dẫn hiện đại (ví dụ, NCCN) cho bệnh nhân có các đặc điểm bệnh lý nguy cơ cao như rìa dương tính hoặc sự lan rộng ngoài nang; xạ trị sau phẫu thuật đơn thuần được ưu tiên cho các đặc điểm nguy cơ cao nhưng ít nghiêm trọng hơn. Các thử nghiệm ngẫu nhiên tiêu chuẩn đã chứng minh việc kiểm soát địa phương và sự sống sót không mắc bệnh được cải thiện với việc thêm cisplatin vào xạ trị sau phẫu thuật ở bệnh nhân nguy cơ cao, thiết lập tiêu chuẩn cho CRT trong trường hợp này. Nghiên cứu hiện tại bổ sung cho các hướng dẫn này bằng cách xác định các yếu tố dự đoán tiền phẫu thuật có thể dự đoán bệnh nhân nào cuối cùng sẽ được điều trị theo các tiêu chí sau phẫu thuật đó.
Sức Mạnh và Hạn Chế
Sức mạnh của nghiên cứu bao gồm một nhóm nghiên cứu đa trung tâm lớn tại các trung tâm học thuật, khoảng thời gian nghiên cứu hiện đại, và mô hình hồi quy đa biến mạnh mẽ với mô hình dự đoán hiệu suất cao.
Các hạn chế chính cần xem xét:
- Thiết Kế Quan Sát Hồi Thuận: dễ bị thiên lệch lựa chọn, nhiễu không đo được, và sự biến đổi trong thực hành giữa các trung tâm và theo thời gian.
- Sự Đa Dạng trong Quyết Định: việc chọn bỏ qua liệu pháp phụ trợ có thể phụ thuộc vào các yếu tố lâm sàng tinh tế không được ghi nhận đầy đủ trong dữ liệu quản lý hoặc xem xét hồ sơ (ý kiến bệnh nhân, suy yếu, vùng tia xạ trước đó, trạng thái chức năng, các yếu tố xã hội, và đánh giá đa chuyên khoa).
- Quyết Định Dựa trên Bệnh Lý Vẫn Là Chủ Yếu: mặc dù các yếu tố dự đoán tiền phẫu thuật hữu ích, quyết định cuối cùng vẫn phụ thuộc vào các đặc điểm bệnh lý sau phẫu thuật (rìa, sự lan rộng ngoài nang, xâm lấn thần kinh), không thể dự đoán hoàn hảo từ dữ liệu lâm sàng.
- Tính Phổ Biến: các mô hình thực hành tại các trung tâm học thuật Canada có thể không phản ánh đầy đủ các hệ thống y tế khác, các cài đặt cộng đồng, hoặc các khu vực có ràng buộc tài nguyên khác nhau.
Bình Luận Chuyên Gia và Nghiên Cứu Trọng Điểm
Từ góc độ lâm sàng, công trình này củng cố tầm quan trọng của việc phân tầng rủi ro tiền phẫu thuật là một phần của con đường ung thư đầu cổ toàn diện. Các hội đồng khối u đa chuyên khoa nên tích hợp các yếu tố dự đoán tiền phẫu thuật vào quyết định lập lịch và phân loại để tối thiểu hóa thời gian đến liệu pháp phụ trợ—một yếu tố quyết định của kết quả trong ung thư đầu cổ. Các nỗ lực triển vọng trong tương lai nên xác nhận các mô hình dự đoán trong các nhóm bên ngoài, đánh giá sự tích hợp với các dấu hiệu hình ảnh và phân tử tiên tiến (ví dụ, tình trạng HPV cho bệnh ung thư họng—ít liên quan đến khoang miệng), và xác định xem việc dự đoán tiền phẫu thuật theo sau bằng các can thiệp đa chuyên khoa nhanh chóng có thực sự giảm thời gian đến AT và cải thiện sự sống sót hay không.
Kết Luận
Dayan et al. chứng minh rằng các đặc điểm lâm sàng và khối u tiền phẫu thuật dễ dàng có sẵn có thể dự đoán khả năng và cường độ của liệu pháp phụ trợ sau phẫu thuật cho ung thư biểu mô tế bào vảy khoang miệng. Một mô hình dự đoán có hiệu suất phân biệt mạnh (AUC 0.84) cho thấy các biến này có thể được sử dụng trong quy trình làm việc tiền phẫu thuật hàng ngày để tư vấn, đẩy nhanh các chuyển giới thiệu đa chuyên khoa, tối ưu hóa lập kế hoạch tài nguyên, và có thể giảm thiểu chậm trễ trong liệu pháp phụ trợ. Cần nghiên cứu xác nhận triển vọng và triển khai để xác định xem việc sử dụng các mô hình như vậy có cải thiện sự kịp thời của chăm sóc và kết quả ung thư hay không.
Quỹ và clinicaltrials.gov
Bài báo chính báo cáo quỹ và tiết lộ như được liệt kê trong bản công bố JAMA Otolaryngology—Head & Neck Surgery. Đây là một nghiên cứu nhóm nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm do các nhà nghiên cứu khởi xướng; không có đăng ký clinicaltrials.gov áp dụng cho các phân tích quan sát hồi thuận.
Các Tham Khảo Chọn Lọc
1. Dayan GS, Bahig H, Colivas J, et al. Các Đặc Điểm Lâm Sàng và Khối U Tiền Phẫu Thuật Liên Quan đến Liệu Pháp Phụ Trợ cho Ung Thư Khoang Miệng. JAMA Otolaryngol Head Neck Surg. 2025;151(5):466–475. doi:10.1001/jamaoto.2024.5250.
2. National Comprehensive Cancer Network. Hướng Dẫn Thực Hành Lâm Sàng NCCN: Ung Thư Đầu Cổ. Phiên bản hiện tại tại thời điểm viết (2024).
3. Cooper JS, Pajak TF, Forastiere AA, et al. Liệu Pháp Phụ Trợ Hóa Xạ Trị Đồng Thời Sau Phẫu Thuật cho Ung Thư Tế Bào Vảy Đầu Cổ Nguy Cơ Cao. N Engl J Med. 2004;350(19):1937–1944.
4. Bernier J, Cooper JS, Pajak TF, et al. Xác Định Mức Độ Nguy Cơ trong Ung Thư Đầu Cổ Tiến Triển Nơi: Phân Tích So Sánh giữa Các Thử Nghiệm Hóa Xạ Trị Đồng Thời Sau Phẫu Thuật của EORTC và RTOG. Head Neck. 2005;27(10):843–850.
5. Amin MB, Edge SB, Greene FL, et al., biên tập viên. Sổ Tay Phân Loại Ung Thư AJCC. Bản thứ 8. Springer; 2017.
