Thách thức Paradigm Ép Kém Nội Mạc Tử Cung: Tại sao Ép Kém Nội Mạc Tử Cung có thể không Dự Đoán Thành Công Mang Thai trong HRT-FET

Thách thức Paradigm Ép Kém Nội Mạc Tử Cung: Tại sao Ép Kém Nội Mạc Tử Cung có thể không Dự Đoán Thành Công Mang Thai trong HRT-FET

Giới thiệu: Giả thuyết Ép Kém Nội Mạc Tử Cung

Trong lĩnh vực kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (ART), việc tìm kiếm các chỉ số sinh học đáng tin cậy và không xâm lấn của sự tiếp nhận nội mạc tử cung vẫn là một ưu tiên. Một trong những chỉ số được tranh luận nhiều nhất trong những năm gần đây là sự ép kém nội mạc tử cung—hiện tượng độ dày nội mạc tử cung (EMT) giảm sau khi sử dụng progesterone trong chu kỳ chuyển phôi đông lạnh-hàm ấm (HRT-FET). Trong lịch sử, một số bác sĩ đã coi sự mỏng đi này là dấu hiệu của sự biến đổi thành công do progesterone từ giai đoạn tăng sinh sang giai đoạn bài tiết, có thể báo hiệu một cửa sổ tối ưu để làm tổ. Tuy nhiên, bằng chứng vẫn còn mâu thuẫn. Một phân tích hồi cứu mang tính bước ngoặt trên hơn 16.000 trường hợp, được công bố trên Human Reproduction Open, nay cung cấp bằng chứng đáng kể rằng sự ép kém nội mạc tử cung không liên quan đến việc cải thiện kết quả mang thai và có thể, trong các bối cảnh cụ thể, là một chỉ số dự đoán tiêu cực.

Những Điểm Nổi Bật

1. Sự ép kém nội mạc tử cung sau khi dùng progesterone không liên quan đến tỷ lệ sinh sống cao hơn trong chu kỳ HRT-FET.

2. Trong chuyển phôi ngày 3, sự mở rộng nội mạc—thay vì ép kém—liên quan đáng kể đến việc cải thiện tỷ lệ mang thai lâm sàng và tỷ lệ sinh sống.

3. Đối với chuyển phôi blastocyst, sự ép kém có thể thực sự giảm khả năng đạt được kết quả dương tính HCG, gợi ý rằng giai đoạn phát triển của phôi tương tác với động lực nội mạc.

4. Nghiên cứu đề xuất rằng những mối quan tâm lâm sàng hiện tại về việc đạt được một nội mạc ‘ép kém’ có thể không có cơ sở, đòi hỏi một sự chuyển đổi hướng tới các giao thức chuẩn bị theo giai đoạn.

Nền Tảng: Vai Trò của Progesterone và EMT

Thành công của một lần chuyển phôi phụ thuộc vào cuộc đối thoại đồng bộ giữa một phôi chất lượng cao và một nội mạc tử cung tiếp nhận. Trong chu kỳ HRT-FET, estrogen ngoại sinh được sử dụng để ức chế sự phát triển của nang noãn chủ đạo và làm dày niêm mạc tử cung. Khi đạt được độ dày phù hợp, progesterone được đưa vào để kích thích sự biến đổi bài tiết cần thiết cho việc làm tổ. Người ta đã giả định rằng quá trình này khiến mô sợi nội mạc trở nên dày đặc hơn, dẫn đến sự giảm độ dày đo được trên siêu âm—quá trình được gọi là ‘ép kém’. Mặc dù một số nghiên cứu thử nghiệm nhỏ đã đề xuất rằng sự ép kém là điều kiện tiên quyết cho thành công, các dữ liệu lớn hơn gần đây đã bắt đầu đặt câu hỏi liệu sự thay đổi hình thái này có thực sự là một đại diện cho sự tiếp nhận phân tử hay không.

Thiết Kế và Phương Pháp Nghiên Cứu

Nghiên cứu này đại diện cho một phân tích hồi cứu quy mô lớn, đơn trung tâm được thực hiện tại một trung tâm sinh sản có khối lượng lớn từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 12 năm 2022. Các nhà nghiên cứu đã phân tích tổng cộng 16.453 chu kỳ FET, chia thành 9.390 chuyển phôi ngày 3 (D3) và 7.063 chuyển phôi blastocyst. Để đo sự thay đổi EMT, siêu âm âm đạo được thực hiện vào hai ngày cụ thể: ngày bắt đầu dùng progesterone (EMT1) và ngày chuyển phôi (ET) (EMT2).

Các đối tượng được phân loại thành ba nhóm dựa trên sự thay đổi EMT: nhóm ép kém (EMT giảm), nhóm không thay đổi (EMT ổn định) và nhóm mở rộng (EMT tăng). Để đảm bảo kết quả robust và giảm thiểu ảnh hưởng của các biến số nhiễu—như tuổi mẹ, BMI và chất lượng phôi—các nhà nghiên cứu đã sử dụng Cân Nhắc Xác Suất Ngược (IPW) và hồi quy logistic phân tầng. Sự nghiêm ngặt thống kê này cho phép diễn giải chính xác hơn mối quan hệ giữa động lực EMT và các kết quả bao gồm tỷ lệ dương tính HCG, tỷ lệ mang thai lâm sàng, tỷ lệ sinh sống (LBR) và tỷ lệ mất mang thai.

Kết Quả Chính: Phản Bội Lợi Thế Ép Kém

Kết quả phân tích cung cấp một sự thay đổi rõ ràng khỏi câu chuyện ‘ép kém tốt hơn’. Trong cả chuyển phôi D3 và blastocyst, nhóm ép kém không cho thấy kết quả vượt trội so với những người có nội mạc không thay đổi hoặc mở rộng.

Kết Quả trong Chuyển Phôi Ngày 3

Trong nhóm chuyển phôi D3, dữ liệu tiết lộ một xu hướng bất ngờ: phụ nữ trong nhóm ép kém thực sự có tỷ lệ dương tính HCG, tỷ lệ mang thai lâm sàng và tỷ lệ sinh sống thấp nhất trong ba nhóm. Cụ thể, nhóm mở rộng cho thấy mối liên hệ tích cực với việc cải thiện LBR (OR 1.166, 95% CI: 1.070-1.271). Hơn nữa, trong số bệnh nhân đạt kết quả dương tính HCG, những người trong nhóm ép kém có tỷ lệ mang thai ngoài tử cung cao hơn (3.5% so với 1.6% trong nhóm mở rộng). Điều này cho thấy rằng nội mạc mỏng có thể không chỉ ít tiếp nhận mà còn có thể ảnh hưởng đến môi trường trong tử cung theo cách ảnh hưởng đến di chuyển phôi.

Kết Quả trong Chuyển Phôi Blastocyst

Đối với chuyển phôi blastocyst, tác động của sự ép kém cũng không ấn tượng. Phụ nữ trong nhóm ép kém có tỷ lệ dương tính HCG và mang thai lâm sàng thấp nhất. Sau khi điều chỉnh IPW, nhóm ép kém có liên quan đến khả năng đạt được kết quả dương tính HCG thấp hơn đáng kể (OR 0.813) so với nhóm không thay đổi. Khác với nhóm D3, nhóm mở rộng không cho thấy tỷ lệ LBR cao hơn đáng kể so với nhóm không thay đổi, mặc dù nó vẫn vượt trội hơn nhóm ép kém trong một số chỉ số. Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng LBR thường tăng lên khi tỷ lệ thay đổi EMT tăng lên, nhưng chỉ đến một ngưỡng nhất định (30% cho D3 và 50% cho blastocyst), sau đó lợi ích cân bằng.

Bình Luận Chuyên Gia: Khả Năng Sinh Học và Ý Nghĩa Lâm Sàng

Các kết quả của Pan et al. (2025) cho thấy phản ứng sinh lý đối với progesterone phức tạp hơn nhiều so với việc đơn giản là làm mỏng mô. Mặc dù progesterone gây ra sự biệt hóa mô sợi, nó cũng thúc đẩy mạch máu hóa và tiết tuyến. Ở một số bệnh nhân, sự mở rộng nội mạc sau khi dùng progesterone có thể phản ánh một đáp ứng bài tiết mạnh mẽ hoặc sự tiếp tục phát triển mô sợi, cung cấp một môi trường hỗ trợ hơn cho phôi giai đoạn sớm (D3). Ngược lại, sự ép kém đáng kể có thể chỉ ra sự trưởng thành quá nhanh hoặc trạng thái ‘siêu progesterone’ có thể đóng cửa cửa sổ làm tổ sớm, đặc biệt là đối với blastocyst cần sự đồng bộ chính xác.

Từ góc độ lâm sàng, các kết quả này là một sự an ủi cho cả bác sĩ và bệnh nhân. Nếu nội mạc tử cung của bệnh nhân không ‘ép kém’ sau khi bắt đầu dùng progesterone, không có bằng chứng nào cho thấy chu kỳ nên bị hủy bỏ hoặc dự đoán là kém. Trên thực tế, đối với chuyển phôi D3, sự mở rộng nhẹ có thể là một dấu hiệu thuận lợi. Nghiên cứu này nhấn mạnh nhu cầu về các giao thức chuẩn bị nội mạc ‘theo giai đoạn phát triển phôi’. Môi trường tử cung cần cho phôi giai đoạn phân chia, phải ở trong tử cung trong vài ngày trước khi làm tổ, có thể khác biệt so với môi trường cần cho blastocyst sẵn sàng làm tổ ngay lập tức.

Hạn Chế và Hướng Nghiên Cứu Tương Lai

Mặc dù kích thước mẫu trên 16.000 trường hợp là một điểm mạnh, tính chất hồi cứu của nghiên cứu là một hạn chế. Các phôi không được kiểm tra di truyền (PGT-A), nghĩa là sự mất cân bằng nhiễm sắc thể của phôi có thể vẫn là một biến số ẩn, mặc dù kích thước mẫu lớn và điều chỉnh IPW giúp giảm thiểu điều này. Các thử nghiệm tiền cứu trong tương lai tập trung vào hồ sơ phân tử của nội mạc ‘mở rộng’ so với ‘ép kém’ (sử dụng công cụ như RNA sequencing hoặc Endometrial Receptivity Array) sẽ có giá trị để tương quan các phát hiện siêu âm với các chỉ số thực tế của sự tiếp nhận.

Kết Luận

Tóm lại, sự ép kém nội mạc tử cung không phải là điều kiện cần thiết cho thành công trong chu kỳ HRT-FET. Sự mở rộng nội mạc sau khi dùng progesterone liên quan đến việc cải thiện tỷ lệ sinh sống trong chuyển phôi ngày 3, trong khi sự ép kém có thể liên quan đến tỷ lệ thành công thấp hơn và nguy cơ mang thai ngoài tử cung cao hơn. Bác sĩ nên diễn giải sự thay đổi EMT một cách thận trọng và tránh sử dụng sự ép kém làm chỉ số chính xác định khả năng thành công của chu kỳ. Các kết quả này mở đường cho các chiến lược chuẩn bị nội mạc cá nhân hóa và theo giai đoạn hơn trong hỗ trợ sinh sản.

Tài Trợ và Tham Khảo

Nghiên cứu này được tài trợ bởi Quỹ Khoa học Tự nhiên Quốc gia Trung Quốc (82201856), Dự án Nghiên cứu Khoa học Cơ bản của Cục Khoa học Công nghệ Ôn Châu (Y20220006), Phòng thí nghiệm Trọng điểm Ôn Châu về Sinh sản và Di truyền (2022HZSY0051) và Dự án Trao đổi Công nghệ Lâm sàng Quốc tế của các Tổ chức Y tế Tỉnh Chiết Giang.

Tham khảo: Pan P, Liu C, Lin S, Wang H, Chen X, Yang H, Huang X, Zhang H, Teng Y. Endometrial compaction shows no association with improved pregnancy outcomes in hormonal replacement frozen-thawed embryo transfer: an analysis of over 16 000 cases. Hum Reprod Open. 2025 Jun 20;2025(3):hoaf039. doi: 10.1093/hropen/hoaf039.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận