Thiết bị phủ paclitaxel so với thiết bị không phủ trong tái tưới máu dưới bẹn: Những hiểu biết từ thử nghiệm SWEDEPAD 2

Thiết bị phủ paclitaxel so với thiết bị không phủ trong tái tưới máu dưới bẹn: Những hiểu biết từ thử nghiệm SWEDEPAD 2

Nổi bật

  • 在患有间歇性跛行并接受下肢血管内再血管化治疗的患者中,覆有紫杉醇的装置在1年内并未改善与疾病相关的特定生活质量。
  • 中位数为7.1年的长期死亡率没有显著差异;然而,与未涂层装置相比,覆有紫杉醇的装置组在5年内的死亡率更高。
  • 该研究的结果挑战了在这一患者群体中常规使用紫杉醇涂层装置的做法,因为缺乏生活质量的益处且存在潜在的死亡风险。
  • SWEDEPAD 2试验采用了一种实用的、多中心的、基于注册的随机对照设计,对超过1100名患者进行了稳健的随访数据收集。

研究背景和疾病负担

外周动脉疾病(PAD)是一种普遍且进展性的疾病,其特征是供应下肢的动脉发生动脉粥样硬化闭塞,导致缺血症状如间歇性跛行。跛行限制了患者的行动能力和生活质量,因为他们在运动时会感到腿部疼痛。使用球囊和支架进行下肢血管内再血管化是恢复股浅段血流的常见方法。

药物涂层装置,特别是那些涂有紫杉醇的装置,已被开发出来以通过抑制新生内膜增生来减少再狭窄率。尽管被广泛采用,但这些装置是否能带来有意义的患者中心结果改善,如疾病特异性生活质量或降低死亡率的证据仍然支离破碎且不明确。一些先前的荟萃分析引发了对紫杉醇涂层装置可能导致晚期死亡率增加的担忧,进一步提高了对严格前瞻性试验的需求。

研究设计

瑞典外周动脉疾病药物洗脱试验2(SWEDEPAD 2)是一项实用的、参与者盲法的、基于注册的随机对照试验,在九年间(2014年11月至2023年9月)在22个瑞典血管中心进行。符合条件的是年龄在18岁或以上、根据Rutherford分类1-3患有间歇性跛行并计划进行下肢血管内干预的成人。关键排除标准包括急性血栓栓塞性或动脉瘤性下肢疾病。

成功穿线后,参与者按1:1的比例随机分配接受紫杉醇涂层球囊或支架或等效的未涂层装置,并通过安全的基于网络的注册系统按中心分层,分配隐藏。主要疗效终点是在1年时由血管生活质量问卷-6(VascuQoL-6)测量的患者感知生活质量,这是一种经过验证的PAD特异性工具,评估症状、活动和社会方面。

次要终点包括在中位随访时间为7.1年的全因死亡率。该试验旨在平衡实用的应用性和严格的随机方法,利用瑞典全面的血管注册数据和高随访完成率(98.3%)。

主要发现

共有1155名患者被随机分配:577人接受紫杉醇涂层装置,578人接受未涂层装置;1136人(98.3%)有随访数据可供分析。中位年龄为73岁,性别分布均衡,33.7%的患者患有糖尿病。大多数患者表现为严重跛行(Rutherford 3),并接受了股浅段干预(96.1%)。

在1年后,两组之间在疾病特异性生活质量方面没有显著差异——平均VascuQoL-6得分仅相差-0.02(95% CI -0.66至0.62;p=0.96),表明紫杉醇涂层装置在缓解症状或功能状态方面没有益处。

关于安全性,在整个随访期间的全因死亡率统计上相似(HR 1.18;95% CI 0.94-1.48;p=0.16)。然而,在5年窗口期的分析显示,紫杉醇组的死亡发生率显著更高(每100人年4.57 vs 3.28),危险比为1.47(95% CI 1.09-1.98;p=0.010),这与之前的荟萃分析安全性担忧一致。

其他重要发现包括相似的手术成功率和并发症发生率,尽管该研究的主要重点强调了以患者为中心的生活质量和长期死亡率终点。

专家评论

SWEDEPAD 2试验解决了早期荟萃分析提出的关于使用紫杉醇涂层装置后晚期死亡率风险的关键临床争议。值得注意的是,该试验强调,尽管紫杉醇具有理论上的抗增殖优势,但这些装置并没有转化为间歇性跛行患者在接受下肢再血管化治疗后的生活质量改善。

观察到的5年死亡率增加需要谨慎解释。生物合理性仍有争议,因为局部药物递送的紫杉醇可能对体弱的老年人群尤其是有心血管合并症的人群构成系统性风险。虽然绝对风险增加不大,但患者、临床医生和指南委员会应考虑这些发现,以便在共同决策和设备选择中加以考虑。

SWEDEPAD 2的局限性包括治疗临床医生未设盲(仅参与者设盲)、尽管随机化仍可能存在残余混杂因素,以及未能完全剖析死亡原因,这可能会阐明机制性风险途径。然而,该试验的实用设计和全面的注册随访增强了其外部有效性。

当前的外周动脉疾病指南可能需要修订,以反映这些细微的安全性和有效性数据,特别是倡导个性化方法,而不是在间歇性跛行中常规使用紫杉醇涂层装置。

结论

SWEDEPAD 2试验提供了强有力的证据,证明在Rutherford 1-3期外周动脉疾病患者接受下肢血管内再血管化治疗时,紫杉醇涂层装置在1年内与未涂层装置相比没有生活质量的益处。此外,与紫杉醇涂层装置相关的5年死亡率显著增加引发了重要的安全性问题,不支持在这一人群中常规使用这些装置。

这些发现突显了仔细选择患者、透明的风险效益讨论以及继续研究更安全有效的技术以进行下肢再血管化的必要性。未来的研究应重点关注紫杉醇系统效应的机制理解以及替代药物涂层或装置技术。

参考文献

  1. Nordanstig J, James S, Andersson M, et al; SWEDEPAD trial investigators. Paclitaxel-coated versus uncoated devices for infrainguinal endovascular revascularisation in patients with intermittent claudication (SWEDEPAD 2): a multicentre, participant-masked, registry-based, randomised controlled trial. Lancet. 2025 Sep 13;406(10508):1115-1127. doi:10.1016/S0140-6736(25)01584-3. PMID: 40902614.
  2. Brodmann M, Krishnan P, Bausback Y, et al. Drug-Coated Balloons Versus Standard Percutaneous Transluminal Angioplasty for the Treatment of Superficial Femoral and Popliteal Peripheral Arterial Disease: Long-Term Outcomes of the ILLUMENATE Pivotal Trial. Circ Cardiovasc Interv. 2018;11(2):e005891.
  3. Katsanos K, Spiliopoulos S, Kitrou P, et al. Risk of Death Following Application of Paclitaxel-Coated Balloons and Stents in the Femoropopliteal Artery of the Leg: A Systematic Review and Meta-Analysis of Randomized Controlled Trials. J Am Heart Assoc. 2018 Dec 18;7(24):e011245.

Thiết bị phủ paclitaxel so với thiết bị không phủ trong thiếu máu chi đe dọa mạn tính: Những hiểu biết từ thử nghiệm SWEDEPAD 1

Thiết bị phủ paclitaxel so với thiết bị không phủ trong thiếu máu chi đe dọa mạn tính: Những hiểu biết từ thử nghiệm SWEDEPAD 1

Nền tảng và gánh nặng bệnh tật

Chứng thiếu máu chi đe dọa mạn tính (CLTI) là dạng nặng nhất của bệnh động mạch ngoại biên (PAD), đặc trưng bởi giảm nghiêm trọng lưu lượng máu đến chi, thường biểu hiện dưới dạng đau nghỉ, loét hoặc hoại tử (các hạng mục Rutherford 4-6). CLTI ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu và mang lại nguy cơ mất chi và tử vong đáng kể. Tái thông mạch nội mạch dưới bẹn đã trở thành một phương pháp điều trị quan trọng để phục hồi lưu lượng máu và ngăn ngừa cắt cụt. Thiết bị phủ thuốc, đặc biệt là bóng và stent phủ paclitaxel, được phát triển để giảm tái hẹp bằng cách ức chế tăng sinh nội mạc. Mặc dù các thiết bị này thường được sử dụng trong can thiệp động mạch vành và ngoại biên, nhưng tác động của chúng đối với các điểm cuối lâm sàng cứng trong CLTI, cụ thể là tỷ lệ cắt cụt lớn trên mắt cá chân, vẫn chưa chắc chắn. Các phân tích tổng hợp và nghiên cứu trước đây đã nêu lên mối lo ngại về khả năng tăng tử vong liên quan đến thiết bị phủ paclitaxel, làm phức tạp thêm việc sử dụng lâm sàng. Vì vậy, thử nghiệm SWEDEPAD 1 được thiết kế để giải quyết câu hỏi quan trọng liệu thiết bị phủ paclitaxel có cải thiện kết quả cứu chi so với thiết bị không phủ trong bệnh nhân mắc PAD tiến triển đang được điều trị tái thông mạch dưới bẹn hay không.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm phủ thuốc Thụy Điển trong bệnh động mạch ngoại biên 1 (SWEDEPAD 1) là một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát có đăng ký, dựa trên cơ sở dữ liệu, được che giấu người tham gia và người đánh giá kết quả, thực hiện tại 22 trung tâm trên khắp Thụy Điển, thu hút bệnh nhân trưởng thành mắc PAD hạng mục Rutherford 4-6 được chỉ định tái thông mạch dưới bẹn.

Điều kiện đủ yêu cầu là thành công trong việc đi qua đoạn tổn thương bằng dây dẫn. Người tham gia được phân ngẫu nhiên 1:1 sau khi đi qua đoạn tổn thương thành công để nhận bóng hoặc stent phủ paclitaxel hoặc thiết bị không phủ. Việc ngẫu nhiên hóa được tạo ra bằng máy tính với phân tầng theo trung tâm, sử dụng hệ thống web bảo mật được nhúng trong cơ sở dữ liệu mạch máu Thụy Điển. Thiết kế dựa trên cơ sở dữ liệu này cho phép theo dõi hiệu quả và thu thập kết quả toàn diện.

Điểm kết thúc chính về hiệu quả là cắt cụt lớn cùng bên, được định nghĩa là cắt cụt trên mắt cá chân, trong khoảng thời gian theo dõi kéo dài đến 5 năm. Điểm kết thúc phụ bao gồm tử vong do mọi nguyên nhân và đánh giá an toàn. Phân tích được thực hiện dựa trên nguyên tắc điều trị dự kiến. Thử nghiệm đã được đăng ký trước (ClinicalTrials.gov NCT02051088).

Kết quả chính

Từ tháng 11 năm 2014 đến tháng 9 năm 2023, 2400 bệnh nhân đã được ngẫu nhiên hóa, với 1206 bệnh nhân được chỉ định sử dụng thiết bị phủ paclitaxel và 1194 bệnh nhân sử dụng thiết bị không phủ. Phân tích theo nguyên tắc điều trị bao gồm 2355 bệnh nhân (1180 sử dụng thiết bị phủ paclitaxel, 1175 sử dụng thiết bị không phủ). Bệnh nhân có độ tuổi trung bình là 77 tuổi, và 56% là nam giới. Đáng chú ý, hơn nửa (52,6%) mắc bệnh tiểu đường, là yếu tố nguy cơ chính cho kết quả kém trong PAD. Hầu hết (74,9%) có tổn thương mô hoặc vết thương được phân loại là giai đoạn 5 hoặc 6 theo Rutherford, phản ánh dân số CLTI có nguy cơ cao.

Đoạn tổn thương chủ yếu nằm ở đoạn femoropopliteal (52,7%), với những đoạn khác ở động mạch infrapopliteal hoặc cả hai đoạn. Paclitaxel là chất phủ trong hơn 99% các thiết bị phủ thuốc.

Trong khoảng thời gian theo dõi trung bình 2,67 năm, điểm kết thúc chính, cắt cụt lớn cùng bên, xảy ra với tỷ lệ tương tự giữa các nhóm. Hệ số nguy hiểm (HR) cho cắt cụt với thiết bị phủ paclitaxel so với thiết bị không phủ là 1,05 (khoảng tin cậy 95% [CI] 0,87-1,27; p=0,61), cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê hoặc lâm sàng. Tử vong do mọi nguyên nhân cũng tương đương, với HR là 1,04 (95% CI 0,92-1,17; p=0,54).

Những kết quả này trái ngược với những lo ngại trước đây từ các phân tích tổng hợp gợi ý về tăng tử vong với thiết bị phủ paclitaxel, nhưng hỗ trợ tính an toàn của các thiết bị này đối với việc cứu chi và sống sót trong dân số PAD tiến triển thực tế.

Bình luận chuyên gia

Thử nghiệm SWEDEPAD 1 nổi bật với mẫu lớn, thiết kế ngẫu nhiên nghiêm ngặt và theo dõi kéo dài, giải quyết các khoảng trống về bằng chứng trước đây liên quan đến thiết bị phủ paclitaxel trong CLTI. Phương pháp dựa trên cơ sở dữ liệu thực tế của nó tăng cường tính tổng quát và hiệu quả, thu thập dữ liệu từ dân số bệnh nhân thực tế với nhiều bệnh kèm theo và bệnh lý tiến triển.

Việc không có lợi ích trong việc giảm cắt cụt lớn cho thấy rằng tác dụng chống tăng sinh của paclitaxel có thể không đủ để vượt qua bệnh lý phức tạp của thiếu máu chi nặng, bao gồm bệnh mạch vi mạch rộng rãi phổ biến trong bệnh tiểu đường. Điều này thách thức giả định rằng thiết bị phủ thuốc chuyển hóa thành cải thiện kết quả lâm sàng cứng trong dân số này, mặc dù chúng rõ ràng hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tái hẹp trong PAD ít tiến triển hơn.

Hơn nữa, không có tín hiệu an toàn nào đối với tử vong, giúp an tâm cho các bác sĩ nhưng nhấn mạnh sự cần thiết phải lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và nghiên cứu thêm về công nghệ thiết bị và liệu pháp hỗ trợ.

Hạn chế bao gồm thiếu dữ liệu về chất lượng cuộc sống, kết quả chức năng và đặc điểm chi tiết của tổn thương như xơ vữa, có thể ảnh hưởng đến phản ứng với can thiệp. Theo dõi lâu dài hơn và phân tích nhóm phụ (ví dụ, theo tình trạng bệnh tiểu đường hoặc vị trí tổn thương) sẽ cung cấp hiểu biết sâu hơn.

Kết luận

Thử nghiệm SWEDEPAD 1 cung cấp bằng chứng vững chắc rằng thiết bị phủ paclitaxel không giảm cắt cụt lớn cùng bên hoặc ảnh hưởng đến tử vong do mọi nguyên nhân so với thiết bị không phủ trong bệnh nhân mắc thiếu máu chi đe dọa mạn tính đang được điều trị tái thông mạch dưới bẹn. Mặc dù các thiết bị này vẫn là công cụ quý giá để giảm tái hẹp trong PAD, nhưng vai trò của chúng trong việc cải thiện cứu chi có ý nghĩa trong bệnh lý tiến triển chưa được chứng minh.

Các bác sĩ nên cân nhắc những kết quả này trong việc đưa ra quyết định điều trị và tư vấn cho bệnh nhân tương ứng. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào các lớp phủ thuốc mới, liệu pháp kết hợp nhắm mục tiêu bệnh mạch vi mạch và các chiến lược tái thông mạch cá nhân hóa để cải thiện kết quả trong dân số thách thức này.

Tài liệu tham khảo

Falkenberg M, James S, Andersson M, et al; SWEDEPAD trial investigators. Paclitaxel-coated versus uncoated devices for infrainguinal endovascular revascularisation in chronic limb-threatening ischaemia (SWEDEPAD 1): a multicentre, participant-masked, registry-based, randomised controlled trial. Lancet. 2025;406(10508):1103-1114. doi:10.1016/S0140-6736(25)01585-5

Norgren L, Hiatt WR, Dormandy JA, et al. Inter-Society Consensus for the Management of Peripheral Arterial Disease (TASC II). Eur J Vasc Endovasc Surg. 2007;33 Suppl 1:S1-75.

Rocha-Singh KJ, Duval S, Jaff MR, et al. Mortality and Paclitaxel-Coated Devices: An Individual Patient Data Meta-Analysis. Circulation. 2020;141(19):1503-1515. doi:10.1161/CIRCULATIONAHA.120.047430

Farber A, Eberhardt RT. The Current State of Critical Limb Ischemia: A Systematic Review. JAMA Surg. 2016;151(11):1070-1077. doi:10.1001/jamasurg.2016.2314

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *