Vấn đề Chẩn đoán: Khi Sinh trắc học và BMI va chạm
Trong lĩnh vực tim mạch hiện đại, các peptit natriuretic—cụ thể là peptit natriuretic loại B đầu cuối N (NT-proBNP)—là nền tảng để chẩn đoán và phân loại nguy cơ suy tim (HF). Hướng dẫn từ các tổ chức lớn, bao gồm Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ và Hội Tim mạch châu Âu, dựa nhiều vào các sinh trắc này để xác nhận nghi ngờ lâm sàng và xác định đủ điều kiện tham gia các thử nghiệm lâm sàng cứu sống. Tuy nhiên, một yếu tố gây nhiễu dai dẳng đã làm phiền các bác sĩ: mối quan hệ ngược giữa chỉ số khối cơ thể (BMI) và mức độ peptit natriuretic trong máu.
Mặc dù đã được chứng minh rằng bệnh nhân có tỷ lệ mỡ cao hơn thường có mức NT-proBNP thấp hơn, nhưng tác động lâm sàng của hiện tượng này đối với dự đoán nguy cơ vẫn chưa rõ ràng. Một mức NT-proBNP ‘bình thường’ ở bệnh nhân béo phì có mang trọng lượng dự đoán tương tự như ở bệnh nhân gầy không? Một nghiên cứu mang tính bước ngoặt của Ostrominski và cộng sự, được công bố trên Tạp chí Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, đưa ra câu trả lời chắc chắn, cho thấy cách tiếp cận ‘một kích thước phù hợp tất cả’ hiện tại đối với sinh trắc có thể đang làm bất lợi cho bệnh nhân béo phì.
Phân tích Tổng hợp: Điều tra Mạnh mẽ về HFmrEF và HFpEF
Để điều tra vấn đề này, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích tổng hợp theo mức độ cá nhân của bốn thử nghiệm kết quả ngẫu nhiên toàn cầu: I-PRESERVE, TOPCAT, PARAGON-HF và DELIVER. Bộ dữ liệu mạnh mẽ này bao gồm 14.750 người tham gia mắc suy tim và phân suất tống máu giảm nhẹ hoặc giữ nguyên (HFmrEF/HFpEF). Dân số cụ thể này đặc biệt liên quan vì béo phì là nguyên nhân chính của kiểu HFpEF, thường được đặc trưng bởi viêm hệ thống và rối loạn chuyển hóa.
Dân số nghiên cứu đa dạng, với tuổi trung bình là 72 tuổi và tỷ lệ nam nữ bằng nhau. BMI trung bình là 30 kg/m², phản ánh tỷ lệ cao của thừa cân và béo phì trong dân số HFpEF. Mục tiêu chính là đánh giá mối liên hệ giữa NT-proBNP và các kết quả lâm sàng—bao gồm tử vong do tim mạch và nhập viện do suy tim—trên toàn bộ phổ BMI.
Kết quả Chính: Mối quan hệ Ngược giữa Béo phì và Peptit Natriuretic
Phân tích xác nhận mối liên hệ ngược đáng kể và không tuyến tính giữa BMI cơ bản và mức NT-proBNP. Khi BMI tăng, mức NT-proBNP trung vị giảm, ngay cả khi kiểm soát mức độ nghiêm trọng của rối loạn chức năng tim. Điều này xác nhận ‘hiện tượng nghịch lý béo phì’ của peptit natriuretic: những người thường gặp triệu chứng nhiều nhất và có nguy cơ cao nhất về biến chứng chuyển hóa có thể có tín hiệu sinh trắc thấp nhất.
Qua thời gian theo dõi trung bình 2,8 năm, các nhà nghiên cứu phát hiện rằng việc tăng gấp đôi NT-proBNP liên quan đến tỷ lệ tử vong do tim mạch hoặc nhập viện do suy tim cao hơn 40% (HR: 1,40; KTC 95%: 1,36-1,43), nhưng mối liên hệ này không đồng đều ở tất cả các nhóm cân nặng. Cụ thể, mối liên hệ giữa sinh trắc và kết quả lâm sàng dường như giảm dần khi BMI tăng (P-interaction = 0,008). Điều này cho thấy rằng trong trường hợp có béo phì cao, NT-proBNP trở thành ‘đồng hồ đo’ kém nhạy cảm hơn của nguy cơ tuyệt đối.
Đánh giá Sự bất công: Tại sao các ngưỡng cố định thất bại
Kết quả đáng chú ý nhất của nghiên cứu liên quan đến mức độ nguy cơ tuyệt đối. Để một bệnh nhân có nguy cơ tuyệt đối 5 sự kiện trên 100 năm người (một chuẩn mực phổ biến cho nguy cơ cao), mức NT-proBNP cần thiết thay đổi đáng kể dựa trên BMI. Đối với những người không bị rung tâm nhĩ, ngưỡng cho mức nguy cơ này gần như thấp hơn 3 lần ở những người có BMI ≥35 kg/m² (158 pg/mL) so với những người có BMI <35 kg/m² (450 pg/mL).
Ngoài ra, khi xem xét các ngưỡng đủ điều kiện tham gia thử nghiệm dựa trên NT-proBNP hiện đại, các nhà nghiên cứu phát hiện ra sự chênh lệch đáng kể về nguy cơ thực tế. Trong số những người có BMI <30 kg/m², nguy cơ kết quả bất lợi là 3,5 trên 100 năm người. Trái lại, trong số những người có BMI ≥40 kg/m², nguy cơ ở cùng ngưỡng sinh trắc là 7,3 trên 100 năm người. Hiệu quả là, chúng ta yêu cầu bệnh nhân béo phì phải 'bệnh' gấp đôi hoặc có nguy cơ gấp đôi trước khi họ đáp ứng tiêu chí chẩn đoán hoặc đủ điều kiện tham gia thử nghiệm.
Nhận thức Cơ chế: Cơ sở Sinh học của Sự ức chế
Sự ức chế peptit natriuretic trong béo phì có thể do nhiều yếu tố. Từ góc độ sinh học, mô mỡ biểu hiện mức độ cao của các thụ thể thanh thải peptit natriuretic (NPR-C), loại bỏ các peptit khỏi tuần hoàn. Ngoài ra, có bằng chứng cho thấy enzym ‘neprilysin’, phân hủy các peptit hoạt động, có thể có hoạt động khác biệt ở người béo phì. Ngoài thanh thải, có giả thuyết ‘sản xuất yếu’, trong đó hội chứng chuyển hóa và kháng insulin ức chế việc giải phóng các peptit này từ cơ tim mặc dù áp lực nội tâm thất cao. Điều này tạo ra trạng thái ‘thiếu hụt peptit natriuretic’, có thể làm trầm trọng thêm việc giữ natri và tăng huyết áp ở bệnh nhân béo phì.
Tác động Lâm sàng: Biến đổi Thử nghiệm và Thực hành
Những tác động của nghiên cứu này là sâu sắc đối với cả thực hành lâm sàng và thiết kế các thử nghiệm lâm sàng trong tương lai. Nếu chúng ta tiếp tục sử dụng các ngưỡng NT-proBNP cố định, chúng ta có thể chẩn đoán thiếu HFpEF ở bệnh nhân béo phì, dẫn đến chậm trễ trong việc bắt đầu các liệu pháp dựa trên bằng chứng như chất ức chế SGLT2 hoặc chất đối kháng thụ thể mineralocorticoid (MRA).
1. Xác định lại Đủ điều kiện Thử nghiệm
Nhiều thử nghiệm HFpEF yêu cầu mức NT-proBNP ≥200 hoặc ≥300 pg/mL để tham gia. Dựa trên dữ liệu này, các ngưỡng này loại trừ một số lượng lớn bệnh nhân béo phì có nguy cơ cao. Các thử nghiệm trong tương lai nên xem xét các tiêu chí đủ điều kiện dựa trên BMI để đảm bảo rằng các dân số nghiên cứu thực sự phản ánh hồ sơ nguy cơ của dân số HF thực tế.
2. Điều chỉnh Chẩn đoán
Đối với các bác sĩ trong môi trường ngoại trú, mức NT-proBNP ‘thấp’ ở bệnh nhân có BMI 40 kg/m² nên được diễn giải với sự thận trọng cực độ. Nó không loại trừ suy tim với cùng mức độ chắc chắn như ở bệnh nhân gầy. Kết hợp hình ảnh (như siêu âm ứng suất tâm thu) hoặc động học xâm lấn có thể cần thiết khi nghi ngờ lâm sàng vẫn cao mặc dù mức sinh trắc tăng nhẹ.
Bình luận của Chuyên gia và Giới hạn
Các chuyên gia lưu ý rằng mặc dù nghiên cứu này cung cấp một hướng dẫn rõ ràng cho sự thay đổi, việc triển khai các ngưỡng điều chỉnh theo BMI trong thực hành lâm sàng đòi hỏi tiêu chuẩn hóa cẩn thận. Có nguy cơ chẩn đoán quá mức nếu ngưỡng được đặt quá thấp, có thể dẫn đến điều trị không cần thiết. Hơn nữa, BMI là đại diện cho tỷ lệ mỡ; nghiên cứu trong tương lai nên điều tra xem chu vi eo hoặc các biện pháp thành phần cơ thể (như khối lượng nạc so với khối lượng mỡ) có cung cấp hiệu chỉnh tốt hơn cho việc diễn giải sinh trắc hay không.
Sức mạnh của nghiên cứu nằm ở dân số lớn, được đặc trưng tốt từ các thử nghiệm mang tính bước ngoặt. Tuy nhiên, quan trọng là phải nhớ rằng đây là những người tham gia thử nghiệm, có thể khỏe mạnh hơn bệnh nhân ‘trung bình’ được gặp trong thực hành cộng đồng. Ngoài ra, dữ liệu chủ yếu tập trung vào NT-proBNP; mặc dù BNP tuân theo các mẫu tương tự, các điều chỉnh số học cụ thể có thể khác biệt.
Kết luận: Hướng tới Y học Sinh trắc Cá nhân hóa
Nghiên cứu của Ostrominski và cộng sự đánh dấu một điểm chuyển mình trong hiểu biết về chẩn đoán suy tim. Bằng cách chứng minh rằng các ngưỡng NT-proBNP hiện tại đánh giá thấp đáng kể nguy cơ ở người béo phì, nghiên cứu thách thức tính hữu ích của các ngưỡng cố định. Khi chúng ta tiến tới một cách tiếp cận cá nhân hóa hơn đối với y học tim mạch, việc tính đến hồ sơ chuyển hóa của bệnh nhân không còn là tùy chọn—đó là một nhu cầu lâm sàng để đảm bảo chăm sóc công bằng và chính xác cho dân số ngày càng tăng của bệnh nhân béo phì và suy tim.
Hỗ trợ Tài chính và Đăng ký Thử nghiệm Lâm sàng
Phân tích này được hỗ trợ bởi các khoản tài trợ khác nhau và dữ liệu tổng hợp từ các thử nghiệm sau: I-PRESERVE (NCT00095238), TOPCAT (NCT00094302), PARAGON-HF (NCT01920711), và DELIVER (NCT03619213).
Tài liệu tham khảo
1. Ostrominski JW, et al. Natriuretic Peptides, Body Mass Index, and Clinical Outcomes in Heart Failure With Mildly Reduced or Preserved Ejection Fraction. J Am Coll Cardiol. 2025;86(20):1823-1839.
2. McDonagh TA, et al. 2021 ESC Guidelines for the diagnosis and treatment of acute and chronic heart failure. Eur Heart J. 2021;42(36):3599-3726.
3. Heidenreich PA, et al. 2022 AHA/ACC/HFSA Guideline for the Management of Heart Failure. J Am Coll Cardiol. 2022;79(17):e263-e421.

