Nhấn mạnh
– Một phân tích mạng lưới meta lớn của 151 RCT (58.534 người tham gia) đã phát hiện ra sự khác biệt lâm sàng đáng kể giữa 30 loại thuốc chống trầm cảm về cân nặng, nhịp tim và huyết áp.
– Paroxetine, duloxetine, desvenlafaxine và venlafaxine liên quan đến tăng tổng cholesterol; duloxetine liên quan đến tăng glucose mặc dù có giảm cân.
– Duloxetine, desvenlafaxine và levomilnacipran tăng enzym gan (AST, ALT, ALP) mặc dù những thay đổi này nhỏ và không được đánh giá là có ý nghĩa lâm sàng trong các thử nghiệm kéo dài trung bình 8 tuần.
– Không có bằng chứng mạnh mẽ về sự kéo dài QTc có ý nghĩa lâm sàng hoặc những thay đổi lớn về điện giải, ure hoặc creatinin.
Nền tảng
Thuốc chống trầm cảm là một trong những loại thuốc tâm thần được kê đơn phổ biến nhất trên thế giới. Ngoài các tác dụng tâm thần, nhiều loại thuốc – chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRIs), chất ức chế tái hấp thu serotonin-norepinephrine (SNRIs), tricyclics và các loại thuốc mới – có thể ảnh hưởng đến các thông số tim mạch và sinh lý khác. Những thay đổi này rất quan trọng vì tăng cân, rối loạn lipid, tăng glucose, tăng enzym gan và các tác động huyết động có thể làm tăng nguy cơ tim mạch dài hạn, ảnh hưởng đến sự tuân thủ hoặc phức tạp hóa việc điều trị ở người có nhiều bệnh lý. Tuy nhiên, độ lớn và hướng của các tác động này qua nhiều loại thuốc chống trầm cảm vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt là từ bằng chứng ngẫu nhiên được tổng hợp từ các thử nghiệm.
Thiết kế nghiên cứu
Phân tích mạng lưới meta này của The Lancet (Pillinger et al., 2025) tổng hợp các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đơn mù và kép mù so sánh các thuốc chống trầm cảm với giả dược trong điều trị đơn độc cấp tính bất kỳ rối loạn tâm thần nào. Các tác giả đã tìm kiếm các cơ sở dữ liệu tài liệu tham khảo chính, ClinicalTrials.gov và trang web của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đến ngày 21 tháng 4 năm 2025, và bao gồm cả các RCT đã được công bố và 17 báo cáo của FDA. Bộ dữ liệu cuối cùng bao gồm 151 thử nghiệm và 58.534 người tham gia tiếp xúc với 30 loại thuốc chống trầm cảm hoặc giả dược. Thời gian điều trị trung bình là 8 tuần (IQR 6.0–8.5).
Phân tích mạng lưới meta ngẫu nhiên theo phương pháp Frequentist đã đánh giá các thay đổi do điều trị gây ra ở nhiều điểm cuối sinh lý: cân nặng; tổng cholesterol; glucose; nhịp tim; huyết áp tâm thu và tâm trương; khoảng thời gian QTc đã hiệu chỉnh (QTc); natri và kali huyết thanh; enzym gan (AST, ALT, ALP); bilirubin; ure và creatinin. Phân tích hồi quy meta đã khám phá xem tuổi, giới tính và cân nặng cơ bản có sửa đổi tác động hay không. Phân tích cũng đã kiểm tra mối tương quan giữa sự thay đổi của các triệu chứng trầm cảm và sự thay đổi của các thông số chuyển hóa.
Kết quả chính
Phạm vi và các xem xét chung
Trên một danh mục rộng các thuốc chống trầm cảm và hơn 58.000 người tham gia, các tác giả báo cáo có bằng chứng chắc chắn rằng các thuốc chống trầm cảm có sự khác biệt đáng kể về tác động sinh lý ngắn hạn. Hầu hết các RCT đều ngắn (trung bình 8 tuần), vì vậy kết quả chủ yếu phản ánh các thay đổi cấp tính đến cận cấp thay vì kết quả dài hạn; điều này rất quan trọng khi suy luận sang điều trị mạn tính.
Cân nặng
Đã quan sát thấy sự khác biệt đáng kể giữa các loại thuốc về sự thay đổi cân nặng. Sự khác biệt lớn nhất được báo cáo là sự chênh lệch khoảng 4 kg về sự thay đổi cân nặng trung bình giữa agomelatine và maprotiline trong các thời gian thử nghiệm. Mặc dù một số loại thuốc trung bình làm giảm cân nặng, một số khác thì trung lập hoặc liên quan đến tăng cân. Mô hình này cho thấy việc lựa chọn thuốc chống trầm cảm có thể ảnh hưởng đáng kể đến xu hướng cân nặng ngắn hạn, điều này có thể có ý nghĩa đối với sự tuân thủ và nguy cơ tim mạch chuyển hóa khi điều trị kéo dài.
Nhịp tim và huyết áp
Các thuốc chống trầm cảm cho thấy các tác động huyết động khác nhau. Phân tích mạng lưới meta đã phát hiện ra sự chênh lệch hơn 21 nhịp/phút về sự thay đổi nhịp tim giữa fluvoxamine và nortriptyline, và hơn 11 mmHg về sự chênh lệch huyết áp tâm thu giữa nortriptyline và doxepin. Các chất thuộc lớp tricyclic và các hợp chất liên quan có xu hướng gây ra các tác động huyết động lớn hơn so với nhiều SSRIs và các loại thuốc mới. Những khác biệt này có thể có ý nghĩa lâm sàng đối với bệnh nhân có bệnh tim mạch cơ bản, không dung nạp tư thế đứng hoặc đang sử dụng đồng thời các thuốc chống tăng huyết áp.
Lipid và glucose
Paroxetine, duloxetine, desvenlafaxine và venlafaxine liên quan đến tăng tổng cholesterol so với giả dược. Đáng chú ý, duloxetine cũng liên quan đến tăng nồng độ glucose mặc dù có giảm cân đồng thời đối với một số loại thuốc. Những sự tách biệt giữa cân nặng và các dấu hiệu chuyển hóa này nhấn mạnh rằng các cơ chế khác ngoài sự thay đổi cân nặng (ví dụ, tác động trực tiếp lên chuyển hóa gan hoặc độ nhạy insulin) có thể đóng góp vào các thay đổi chuyển hóa với một số loại thuốc chống trầm cảm.
Xét nghiệm chức năng gan
Phân tích đã cung cấp bằng chứng chắc chắn rằng duloxetine, desvenlafaxine và levomilnacipran tăng nồng độ AST, ALT và ALP. Mặc dù những tăng này có ý nghĩa thống kê chắc chắn, nhưng các tác giả đánh giá độ lớn của chúng không có ý nghĩa lâm sàng trong các khoảng thời gian ngắn của hầu hết các thử nghiệm. Tuy nhiên, cần thận trọng vì đã có các báo cáo giám sát sau thị trường về tổn thương gan có ý nghĩa lâm sàng liên quan đến các loại thuốc chống trầm cảm cụ thể và trong thực hành lâm sàng.
Khoảng thời gian QTc và điện giải
Quan trọng, nghiên cứu không tìm thấy bằng chứng mạnh mẽ rằng bất kỳ loại thuốc chống trầm cảm nào gây ra sự kéo dài QTc có ý nghĩa lâm sàng trong dữ liệu RCT tổng hợp. Tương tự, nồng độ natri, kali, ure và creatinin không bị thay đổi đến mức có ý nghĩa lâm sàng trong thời gian ngắn qua các loại thuốc. Những kết quả này cung cấp một số sự yên tâm nhưng không loại bỏ nhu cầu theo dõi ECG ở những nơi có các yếu tố nguy cơ khác cho sự kéo dài QTc hoặc tương tác thuốc.
Các yếu tố điều chỉnh tác động
Các phân tích hồi quy meta đã xác định rằng cân nặng cơ bản cao hơn liên quan đến sự tăng lớn hơn về huyết áp tâm thu và nồng độ enzym gan (ALT, AST) do thuốc chống trầm cảm gây ra. Tuổi cơ bản cao hơn liên quan đến sự tăng lớn hơn về glucose do thuốc chống trầm cảm gây ra. Không có sự liên hệ nào được quan sát giữa sự thay đổi mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng trầm cảm và sự rối loạn chuyển hóa, điều này cho thấy các tác động chuyển hóa không chỉ là hậu quả phụ của sự cải thiện triệu chứng.
Sự quan trọng lâm sàng và độ lớn
Các tác giả trình bày nhiều so sánh với kích thước hiệu ứng có ý nghĩa lâm sàng (ví dụ, sự khác biệt nhiều kg về cân nặng, sự khác biệt >10 mmHg về huyết áp tâm thu, sự khác biệt hàng chục nhịp/phút về nhịp tim). Tuy nhiên, thời gian thử nghiệm của hầu hết các thử nghiệm đều ngắn, và xu hướng dài hạn của những thay đổi này – và sự dịch chuyển của chúng thành các sự kiện tim mạch hoặc nguy cơ mắc bệnh tiểu đường – vẫn chưa chắc chắn.
Bình luận chuyên gia và diễn giải
Phân tích mạng lưới meta này cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên toàn diện nhất đến nay so sánh các tác động sinh lý qua một phạm vi rộng các loại thuốc chống trầm cảm. Các ưu điểm bao gồm kích thước mẫu lớn, bao gồm dữ liệu thử nghiệm của FDA, và việc sử dụng các phương pháp mạng để ước tính nhiều so sánh cặp không có sẵn từ các RCT đối đầu trực tiếp.
Từ góc độ cơ chế, các khả năng gắn kết khác nhau đối với các thụ thể histaminergic, cholinergic, serotonergic hoặc noradrenergic, và tác động đến enzym gan, có thể giải thích tại sao các loại thuốc trong cùng một lớp lại có các hồ sơ chuyển hóa và huyết động khác nhau. Ví dụ, các chất có tác động noradrenergic nổi bật hoặc hoạt động anticholinergic có khả năng sinh học là các ứng cử viên cho sự tăng lớn hơn về nhịp tim hoặc huyết áp.
Lâm sàng, những kết quả này lập luận cho việc lựa chọn thuốc chống trầm cảm dựa trên rủi ro tim mạch và chuyển hóa cơ bản. Đối với bệnh nhân mắc béo phì, tiểu đường, rối loạn lipid hoặc bệnh tim mạch, việc chọn các loại thuốc có hồ sơ trung lập hơn về cân nặng, lipid và glucose có thể thận trọng. Ngược lại, đối với bệnh nhân gầy hoặc mất cân nặng có ý nghĩa lâm sàng, các loại thuốc liên quan đến tăng cân có thể có lợi.
Hạn chế và khả năng tổng quát hóa
Các hạn chế chính bao gồm thời gian thử nghiệm trung bình ngắn (8 tuần), điều này hạn chế các kết luận về nguy cơ tim mạch và chuyển hóa dài hạn. Dân số RCT thường loại trừ những người có bệnh lý phối hợp đáng kể, hạn chế khả năng tổng quát hóa sang bệnh nhân phối hợp nhiều bệnh hoặc yếu. Sự không đồng nhất trong phương pháp thử nghiệm, thời gian đo và đặc điểm cơ bản có thể ảnh hưởng đến các ước lượng tổng hợp mặc dù sử dụng các mô hình hiệu ứng ngẫu nhiên và hồi quy meta. Cuối cùng, các sự cố không mong muốn hiếm gặp nhưng có ý nghĩa lâm sàng (ví dụ, tổn thương gan có ý nghĩa lâm sàng hoặc các sự kiện tim mạch đột ngột) có thể không được phát hiện với kích thước mẫu và thời gian thử nghiệm được sử dụng ở đây; giám sát sau thị trường vẫn cần thiết.
Sự hàm ý lâm sàng và khuyến nghị thực tế
1) Đánh giá cơ bản: Đối với tất cả bệnh nhân bắt đầu điều trị bằng thuốc chống trầm cảm, ghi chép cân nặng/BMI, huyết áp, glucose nhanh và lipid; đánh giá việc sử dụng rượu, bệnh gan hiện tại và tiền sử tim mạch. Cân nhắc enzym gan cơ bản khi kê đơn các loại thuốc có tín hiệu về thay đổi LFT (ví dụ, duloxetine, desvenlafaxine, levomilnacipran) hoặc khi có các rủi ro gan khác.
2) Chọn thuốc cá nhân hóa: Sử dụng rủi ro tim mạch và chuyển hóa cụ thể của bệnh nhân để thông tin cho việc lựa chọn thuốc chống trầm cảm. Ở những nơi ổn định huyết động ngắn hạn là quan trọng (bệnh tim mạch tiến triển, tăng huyết áp không kiểm soát), ưu tiên các loại thuốc có tác động BP và nhịp tim nhỏ hơn. Đối với bệnh nhân có rối loạn lipid cơ bản hoặc có nguy cơ tim mạch cao, cân nhắc các loại thuốc liên quan đến các perturbation lipid nhỏ hơn.
3) Theo dõi: Lặp lại cân nặng và huyết áp sớm trong quá trình điều trị (ví dụ, 4–8 tuần) và đánh giá lại lipid nhanh và glucose trong 8–12 tuần nếu sử dụng các loại thuốc có tín hiệu chuyển hóa hoặc nếu rủi ro cơ bản cao. Mở rộng theo dõi theo chỉ định lâm sàng cho điều trị dài hạn.
4) Diễn giải các thay đổi trong bối cảnh: Các thay đổi nhỏ và có ý nghĩa thống kê trong kết quả xét nghiệm không luôn đồng nghĩa với tác hại có ý nghĩa lâm sàng, đặc biệt là trong thời gian thử nghiệm ngắn. Sử dụng xu hướng, giá trị tuyệt đối và bối cảnh lâm sàng để hướng dẫn quyết định quản lý (điều chỉnh liều, chuyển đổi các loại thuốc, hoặc các cuộc điều tra bổ sung).
Sự hàm ý nghiên cứu và hướng đi trong tương lai
Cần có các thử nghiệm ngẫu nhiên dài hạn hơn, các nghiên cứu hiệu quả thực tế và các nhóm quan sát có kiểm soát mạnh mẽ về sự nhiễu loạn để định lượng cách các thay đổi sinh lý ngắn hạn dịch chuyển thành các sự kiện tim mạch, khởi phát tiểu đường hoặc bệnh gan có ý nghĩa lâm sàng. Nghiên cứu nên bao gồm người già, người có nhiều bệnh lý, và các nhóm dân tộc đa dạng để cải thiện khả năng tổng quát hóa. Nghiên cứu cơ chế khám phá tác động trực tiếp của thuốc lên chuyển hóa gan, độ nhạy insulin và điều hòa tự chủ sẽ giúp giải thích sự tách biệt giữa sự thay đổi cân nặng và các dấu hiệu chuyển hóa.
Kết luận
Phân tích mạng lưới meta toàn diện này chứng minh rằng các thuốc chống trầm cảm có sự khác biệt đáng kể về tác động sinh lý ngắn hạn, đặc biệt là về cân nặng, huyết động và một số dấu hiệu chuyển hóa được chọn. Các bác sĩ lâm sàng nên tích hợp các hồ sơ rủi ro khác biệt này vào quyết định chia sẻ với bệnh nhân, tùy chỉnh việc lựa chọn thuốc và theo dõi phù hợp với rủi ro tim mạch và chuyển hóa cá nhân và mục tiêu điều trị. Các hướng dẫn điều trị nên phản ánh những khác biệt này và cung cấp các con đường theo dõi rõ ràng, trong khi dữ liệu dài hạn bổ sung cần thiết để định lượng các hậu quả tim mạch và chuyển hóa tiếp theo.
Tài trợ và đăng ký thử nghiệm
Nghiên cứu cơ bản được tài trợ bởi National Institute for Health Research, Maudsley Charity, Wellcome Trust và Medical Research Council. Bài báo gốc: Pillinger T, Arumuham A, McCutcheon RA, et al. The effects of antidepressants on cardiometabolic and other physiological parameters: a systematic review and network meta-analysis. Lancet. 2025 Nov 1;406(10515):2063-2077. doi:10.1016/S0140-6736(25)01293-0.
Tài liệu tham khảo
1. Pillinger T, Arumuham A, McCutcheon RA, et al. The effects of antidepressants on cardiometabolic and other physiological parameters: a systematic review and network meta-analysis. Lancet. 2025;406(10515):2063-2077. doi:10.1016/S0140-6736(25)01293-0.
Mô tả hình thu nhỏ AI
Một bác sĩ đang ngồi ở bàn xem xét hồ sơ bệnh nhân với các biểu đồ đồ họa nổi lên hiển thị xu hướng về cân nặng, huyết áp, nhịp tim, cholesterol và thanh enzyme gan; phòng khám hiện đại, bệnh nhân trung niên đa dạng ở phía sau, ánh sáng thực tế, tâm trạng chuyên nghiệp và suy tư, chi tiết cao.

