Không có lợi ích ròng từ việc thêm liệu pháp chống tiểu cầu vào chống đông máu sau đột quỵ thiếu máu não và xơ vữa động mạch – Nguy cơ chảy máu cao hơn

Không có lợi ích ròng từ việc thêm liệu pháp chống tiểu cầu vào chống đông máu sau đột quỵ thiếu máu não và xơ vữa động mạch – Nguy cơ chảy máu cao hơn

Nổi bật

– Ở bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu não hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) có rung nhĩ không van tim (AF) và bệnh xơ vữa động mạch tim mạch đồng thời, việc thêm một thuốc chống tiểu cầu vào liệu pháp chống đông máu không mang lại lợi ích lâm sàng ròng so với liệu pháp chống đông đơn thuần trong 2 năm.
– Chiến lược kết hợp đã làm giảm (nhưng không có ý nghĩa thống kê) các sự kiện thiếu máu não (11,1% so với 14,2%) nhưng đã gây ra tăng đáng kể các sự kiện chảy máu lớn hoặc chảy máu không lớn nhưng có ý nghĩa lâm sàng (19,5% so với 8,6%; HR 2,42, KTC 1,23–4,76, P = .008).
– Hiệu ứng tuyệt đối tương đương với khoảng một sự kiện chảy máu lớn hoặc chảy máu có ý nghĩa lâm sàng thêm cho mỗi 9 bệnh nhân được điều trị bằng liệu pháp kết hợp (NNH ≈ 9) so với khả năng phòng ngừa không chắc chắn các sự kiện thiếu máu não (NNT ≈ 32, không có ý nghĩa thống kê).

Nền tảng

Bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu não hoặc TIA và có rung nhĩ không van tim đồng thời có nguy cơ cao tái phát đột quỵ thiếu máu não do huyết khối từ tim. Đồng thời, một tỷ lệ đáng kể có bệnh xơ vữa động mạch tim mạch đồng thời — hẹp động mạch cảnh hoặc nội sọ, đột quỵ không do huyết khối từ tim, bệnh tim thiếu máu cục bộ, hoặc bệnh động mạch ngoại biên — mà có thể đáp ứng với liệu pháp chống tiểu cầu. Bác sĩ thường phải đối mặt với vấn đề liệu việc kết hợp liệu pháp chống tiểu cầu với chống đông máu đường uống có mang lại lợi ích bảo vệ thiếu máu não bổ sung vượt quá nguy cơ chảy máu hay không.

Các tài liệu hướng dẫn thường khuyến nghị chống đông máu đường uống để phòng ngừa đột quỵ trong rung nhĩ và chỉ thêm liệu pháp chống tiểu cầu trong các trường hợp có chỉ định cụ thể (ví dụ, hội chứng vành cấp tính gần đây hoặc can thiệp mạch vành qua da). Tuy nhiên, nguy cơ thiếu máu não tuyệt đối cao do bệnh xơ vữa động mạch đồng thời đã gây ra sự không chắc chắn và khác biệt trong thực hành. Thử nghiệm ngẫu nhiên ATIS-NVAF được thiết kế để đánh giá lợi ích lâm sàng ròng của liệu pháp kết hợp chống tiểu cầu và chống đông máu so với liệu pháp chống đông đơn thuần trong nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao này.

Thiết kế nghiên cứu

ATIS-NVAF là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, mở nhãn, đa trung tâm được thực hiện tại 41 địa điểm ở Nhật Bản (tháng 11 năm 2016 đến tháng 3 năm 2025). Thử nghiệm tuyển chọn người lớn bị đột quỵ thiếu máu não hoặc TIA 8 đến 360 ngày trước khi ngẫu nhiên hóa, được ghi nhận có rung nhĩ không van tim, và ít nhất một biểu hiện của bệnh xơ vữa động mạch tim mạch (hẹp động mạch cảnh hoặc nội sọ, đột quỵ không do huyết khối từ tim, bệnh tim thiếu máu cục bộ, hoặc bệnh động mạch ngoại biên). Người tham gia được ngẫu nhiên hóa thành liệu pháp kết hợp (chống đông máu đường uống cộng với thuốc chống tiểu cầu) hoặc liệu pháp chống đông đơn thuần. Liệu pháp chống đông (chống đông máu vitamin K hoặc chống đông máu đường uống trực tiếp) và thuốc chống tiểu cầu cụ thể được chọn bởi bác sĩ điều trị theo thực hành chuẩn; chi tiết về các phác đồ được báo cáo trong bài viết chính.

Kết quả chính là tổ hợp các sự kiện tim mạch thiếu máu não và chảy máu lớn trong 2 năm. Kết quả thứ cấp và an toàn bao gồm các sự kiện tim mạch thiếu máu não riêng biệt, và các sự kiện chảy máu lớn và chảy máu không lớn nhưng có ý nghĩa lâm sàng. Thử nghiệm mở nhãn và dự kiến tuyển chọn mẫu lớn hơn, nhưng phân tích giữa kỳ đã dẫn đến việc ngừng sớm do vô hiệu vào ngày 18 tháng 7 năm 2023. Dữ liệu được phân tích đến tháng 10 năm 2024.

Kết quả chính

316 bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa (159 vào liệu pháp kết hợp; 157 vào liệu pháp đơn thuần). Nhóm nghiên cứu có độ tuổi trung bình 77,2 tuổi với 28,5% là nữ giới. Kết quả chính sau 2 năm là:

  • Kết quả tổng hợp chính (sự kiện thiếu máu não cộng với chảy máu lớn): 17,8% trong nhóm kết hợp so với 19,6% trong nhóm đơn thuần (tỷ số nguy cơ [HR] 0,91; KTC 0,53–1,55; P = .64). Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.
  • Sự kiện tim mạch thiếu máu não riêng biệt: 11,1% so với 14,2% (HR 0,76; KTC 0,39–1,48; P = .41). Số lượng sự kiện thiếu máu não ít hơn về mặt số học với liệu pháp kết hợp nhưng không có ý nghĩa thống kê.
  • Chảy máu lớn và chảy máu không lớn nhưng có ý nghĩa lâm sàng: 19,5% so với 8,6% (HR 2,42; KTC 1,23–4,76; P = .008). Liệu pháp kết hợp làm tăng gấp đôi nguy cơ chảy máu có ý nghĩa lâm sàng.

Sự khác biệt tuyệt đối về sự kiện minh họa các cân nhắc lâm sàng: sự tăng tuyệt đối về chảy máu có ý nghĩa lâm sàng với liệu pháp kết hợp là 10,9% (19,5% trừ 8,6%), cho thấy số bệnh nhân cần gây hại (NNH) khoảng 9. Sự giảm tuyệt đối về sự kiện thiếu máu não là 3,1% (14,2% trừ 11,1%), tương ứng với số bệnh nhân cần điều trị (NNT) khoảng 32 để ngăn ngừa một sự kiện thiếu máu não — lợi ích này không đạt ý nghĩa thống kê và cần được giải thích cẩn thận do ngừng sớm và sức mạnh hạn chế.

Giải thích và ý nghĩa lâm sàng

Thử nghiệm ATIS-NVAF cung cấp bằng chứng ngẫu nhiên cho thấy việc thêm thường xuyên một thuốc chống tiểu cầu vào chống đông máu ở bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu não/TIA, rung nhĩ và bệnh xơ vữa động mạch không mang lại lợi ích lâm sàng ròng và tăng đáng kể chảy máu có ý nghĩa lâm sàng. Kết quả này phù hợp với dữ liệu ngẫu nhiên trước đây và khuyến nghị của các hướng dẫn rằng chống đông máu đường uống là nền tảng để phòng ngừa đột quỵ do huyết khối từ tim trong rung nhĩ và rằng không nên thêm liệu pháp chống tiểu cầu thường xuyên trừ khi có chỉ định xơ vữa động mạch rõ ràng (ví dụ, đặt stent vành gần đây hoặc hội chứng vành cấp tính, nơi điều trị kép ngắn hạn được chỉ định).

Hai điểm thực tế cần lưu ý. Thứ nhất, bác sĩ nên xem xét kỹ chỉ định cho bất kỳ liệu pháp chống tiểu cầu nào ở bệnh nhân đang dùng chống đông máu và tránh liệu pháp kết hợp dài hạn nếu không có lợi ích rõ ràng. Thứ hai, khi liệu pháp kết hợp là cần thiết (ví dụ, sau can thiệp mạch vành qua da), thời gian nên được tối thiểu hóa và các chiến lược giảm thiểu nguy cơ chảy máu (tiếp cận radial, sử dụng ức chế bơm proton để bảo vệ đường tiêu hóa, sử dụng DOAC thay vì warfarin khi phù hợp) nên được áp dụng.

Lý do và hạn chế

Lý do của ATIS-NVAF bao gồm phân phối ngẫu nhiên, kết quả tổng hợp chính lâm sàng liên quan bao gồm cả sự kiện thiếu máu não và chảy máu để đánh giá lợi ích lâm sàng ròng, và tuyển chọn một nhóm bệnh nhân già, có nhiều bệnh lý đồng thời thường gặp trong thực hành.

Các hạn chế quan trọng làm giảm nhẹ kết quả. Thử nghiệm mở nhãn, có thể ảnh hưởng đến xác định và quản lý một số kết quả, mặc dù các điểm cuối khách quan như đột quỵ và chảy máu lớn ít bị thiên lệch của người quan sát. Thử nghiệm bị ngừng sớm do vô hiệu, dẫn đến kích thước mẫu nhỏ hơn dự kiến và sức mạnh thống kê giảm để phát hiện sự khác biệt nhỏ trong sự kiện thiếu máu não. Thành phần và liều lượng cụ thể của các thuốc chống tiểu cầu và sự pha trộn của các chất chống đông (warfarin vs DOACs) được xác định bởi bác sĩ điều trị và có thể khác biệt so với các môi trường khác; dữ liệu kết quả phân nhóm chi tiết là cần thiết để khám phá sự khác biệt (ví dụ, bệnh nhân có stent vành trước đó so với chỉ hẹp động mạch cảnh). Cuối cùng, nhóm nghiên cứu là người Nhật và già (tuổi trung bình 77); việc tổng quát hóa cho các nhóm dân tộc khác hoặc trẻ hơn cần được xem xét cẩn thận.

Cách hiểu với bằng chứng trước đó

Cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích của thử nghiệm phù hợp với kết quả từ các thử nghiệm tim mạch khác, nơi các chiến lược chống đông máu kết hợp giảm sự kiện thiếu máu não với chi phí chảy máu cao hơn (ví dụ, COMPASS cho thấy rằng rivaroxaban liều thấp cộng với aspirin giảm các sự kiện tim mạch có hại lớn trong bệnh xơ vữa động mạch ổn định nhưng tăng chảy máu lớn). Tuy nhiên, dân số AF khác biệt vì chống đông máu đơn thuần cung cấp sự bảo vệ mạnh mẽ chống lại đột quỵ do huyết khối từ tim, do đó lợi ích bổ sung của việc thêm liệu pháp chống tiểu cầu nhỏ hơn và có nhiều khả năng bị bù đắp bởi nguy cơ chảy máu. Các hướng dẫn quản lý AF nói chung khuyến nghị chống đông máu là biện pháp phòng ngừa đột quỵ đầu tiên và chỉ dành liệu pháp chống tiểu cầu cho các chỉ định đồng thời cụ thể; ATIS-NVAF cung cấp bằng chứng thử nghiệm ngẫu nhiên hỗ trợ cách tiếp cận này ở bệnh nhân có đột quỵ thiếu máu não/TIA trước đó và xơ vữa động mạch.

Bình luận chuyên gia và khuyến nghị thực hành

Đối với các bác sĩ lâm sàng, thử nghiệm ủng hộ cách tiếp cận thực tế sau:
– Ưu tiên liệu pháp chống đông đơn thuần để phòng ngừa đột quỵ trong rung nhĩ trừ khi có chỉ định riêng biệt rõ ràng cho liệu pháp chống tiểu cầu (ví dụ, đặt stent vành gần đây hoặc hội chứng vành cấp tính).
– Nếu cần điều trị kết hợp ngắn hạn, tối thiểu hóa thời gian, chọn các chiến lược có nguy cơ thấp hơn (sử dụng DOACs khi phù hợp, áp dụng bảo vệ dạ dày), và đánh giá lại nhu cầu liên tục của liệu pháp chống tiểu cầu trong các lần theo dõi.
– Sử dụng đánh giá nguy cơ chảy máu cá nhân hóa (ví dụ, HAS-BLED) và quyết định chung khi thảo luận về rủi ro và lợi ích của liệu pháp kết hợp với bệnh nhân và người chăm sóc.

Từ góc độ nghiên cứu, các thử nghiệm ngẫu nhiên có đủ sức mạnh hoặc phân tích tổng hợp mức độ bệnh nhân được hợp nhất là cần thiết để xác định liệu các nhóm phụ cụ thể (ví dụ, bệnh nhân có xơ vữa động mạch nội sọ nặng hoặc đặt stent vành gần đây) có thể có lợi ích ròng từ các chiến lược kết hợp được lựa chọn cẩn thận và xác định thời gian tối ưu và lựa chọn thuốc.

Kết luận

Ở bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu não hoặc TIA, rung nhĩ không van tim và bệnh xơ vữa động mạch tim mạch đồng thời, việc thêm một thuốc chống tiểu cầu vào liệu pháp chống đông máu không giảm tổng hợp các sự kiện thiếu máu não và chảy máu lớn và dẫn đến nguy cơ chảy máu có ý nghĩa lâm sàng cao hơn đáng kể. Dữ liệu này ủng hộ liệu pháp chống đông đơn thuần là chiến lược mặc định trong dân số này và cảnh báo không nên sử dụng thường xuyên liệu pháp chống đông máu kết hợp dài hạn ngoại trừ khi có chỉ định xơ vữa động mạch cụ thể.

Quỹ tài trợ và clinicaltrials.gov

Đăng ký thử nghiệm: ClinicalTrials.gov Identifier: NCT03062319.
Nguồn tài trợ và tiết lộ chi tiết được tác giả báo cáo trong bài viết chính (Okazaki et al., JAMA Neurol. 2025).

Tài liệu tham khảo

1. Okazaki S, Tanaka K, Yazawa Y, et al; ATIS-NVAF Trial Investigators. Optimal Antithrombotics for Ischemic Stroke and Concurrent Atrial Fibrillation and Atherosclerosis: A Randomized Clinical Trial. JAMA Neurol. 2025 Oct 6:e253662. doi: 10.1001/jamaneurol.2025.3662. PMID: 41051787; PMCID: PMC12501853.
2. Mant J, Hobbs FD, Fletcher K, et al. Warfarin versus aspirin for stroke prevention in an elderly community population with atrial fibrillation (BAFTA): randomized controlled trial. Lancet. 2007;370(9586):493–503.
3. Eikelboom JW, Connolly SJ, Bosch J, et al.; COMPASS Investigators. Rivaroxaban with or without aspirin in stable cardiovascular disease. N Engl J Med. 2017;377(14):1319–1330.
4. Kirchhof P, Benussi S, Kotecha D, et al. 2020 ESC Guidelines for the diagnosis and management of atrial fibrillation developed in collaboration with the European Association for Cardio-Thoracic Surgery (EACTS). Eur Heart J. 2020;42(5):373–498. (Tóm tắt hướng dẫn và khuyến nghị quản lý liên quan đến các chiến lược chống đông máu trong AF.)

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận