Những điểm nổi bật
Các điểm chính
– Sự triển khai quốc gia của nirsevimab ở Chile (tháng 4–tháng 9/2024) đã liên quan đến việc giảm 76,4% nhập viện do LRTI liên quan đến RSV ở trẻ sơ sinh.
– Hiệu quả đối với nhập viện vào ICU liên quan đến RSV là 84,9%; nhập viện LRTI do mọi nguyên nhân giảm 66,5% và nhập viện do mọi nguyên nhân giảm 47,9%.
– Tác động ước tính: 30,05 ca nhập viện LRTI liên quan đến RSV được tránh khỏi cho mỗi 1000 trẻ sơ sinh được tiêm chủng và số lượng cần tiêm chủng (NNI) là 35 để ngăn chặn một trường hợp nhập viện LRTI liên quan đến RSV.
Nền tảng: Gánh nặng RSV và các khoảng cách trong phòng ngừa
Vi rút hô hấp hợp bào (RSV) là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp tính ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trên toàn thế giới và là nguyên nhân chính gây nhập viện và nhập viện vào ICU ở trẻ em. Các ước tính toàn cầu trước khi có sẵn kháng thể đơn dòng cho thấy tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao ở trẻ sơ sinh, tập trung trong năm đầu đời. Các chiến lược phòng ngừa mùa vụ hiệu quả cho các nhóm trẻ sơ sinh rộng rãi đã bị hạn chế chủ yếu là miễn dịch dự phòng thụ động cho trẻ sơ sinh có nguy cơ cao (ví dụ, palivizumab) hoặc các phương pháp tiêm chủng cho mẹ có mức độ tiếp nhận và bao phủ khác nhau.
Nirsevimab là một kháng thể đơn dòng tác dụng kéo dài nhắm vào protein fusion của RSV, được thiết kế để cung cấp bảo vệ mùa vụ bằng một liều duy nhất cho tất cả trẻ sơ sinh. Sau khi được phê duyệt bởi các cơ quan quản lý ở nhiều quốc gia, các nước đang áp dụng các chiến lược triển khai khác nhau (đối tượng có nguy cơ cao vs chương trình mùa vụ phổ quát). Chile đã triển khai chương trình quốc gia đầu tiên dựa trên nhóm trẻ sơ sinh mới sinh ở bán cầu Nam vào năm 2024. Việc đánh giá hiệu quả thực tế và tác động đối với sức khỏe cộng đồng là quan trọng để hướng dẫn các chính sách tiêm chủng quốc gia khác.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu (NIRSE‑CL)
Nghiên cứu quan sát hồi cứu này sử dụng các sổ đăng ký quốc gia từ Chile để đánh giá hiệu quả và tác động của nirsevimab trong mùa RSV 2024. Sự triển khai nhắm vào hai nhóm: nhóm trẻ sơ sinh mùa vụ (trẻ sơ sinh sinh từ 1/4–30/9/2024) và nhóm bù đắp (trẻ sơ sinh sinh từ 1/10/2023–31/3/2024). Tiêm chủng diễn ra trong chiến dịch quốc gia (1/4–30/9/2024).
Điểm kết thúc chính: Nhập viện do LRTI liên quan đến RSV được xác định thông qua một bộ mã ICD-10 được chọn dựa trên giám sát điểm chuẩn lịch sử từ 10 bệnh viện có xét nghiệm RSV toàn diện cho các trường hợp nhập viện LRTI (năm 2019, 2022 và 2023).
Điểm kết thúc phụ: Nhập viện vào ICU liên quan đến RSV, nhập viện do LRTI do mọi nguyên nhân và nhập viện do mọi nguyên nhân xảy ra ≥7 ngày sau khi sinh.
Phân tích: Dân số nghiên cứu bao gồm 154.173 trẻ sơ sinh có trạng thái tiêm chủng xác định. Hiệu quả được ước tính bằng các mô hình nguy cơ tỷ lệ Cox phân tầng điều chỉnh theo tuổi, giới, khu vực địa lý và tuần tuổi thai; hiệu quả = (1 − tỷ lệ nguy cơ) × 100. Tác động được ước tính so với kịch bản không có nirsevimab để tính toán các trường hợp tránh khỏi, tỷ lệ giảm tương đối và số lượng cần tiêm chủng.
Các kết quả chính
Dân số và tỷ lệ tiếp cận
– Ban đầu có 157.709 trẻ sơ sinh được trích xuất; sau khi loại bỏ các hồ sơ bị thiếu/hỏng và trạng thái tiêm chủng không xác định, 154.173 trẻ sơ sinh còn lại trong phân tích chính. Độ tuổi trung bình là 6,27 tháng (IQR 3,20–9,17); phân bố giới cân đối.
– 145.087 trẻ sơ sinh đã nhận nirsevimab vào cuối thời gian triển khai (72.246 trong nhóm bù đắp; 72.841 trong nhóm mùa vụ), cho thấy tỷ lệ tiếp cận rất cao trong các nhóm đủ điều kiện.
Kết quả hiệu quả chính
– Hiệu quả kết hợp (nhóm bù đắp và nhóm mùa vụ) đối với nhập viện do LRTI liên quan đến RSV: 76,41% (KTC 72,57–79,72).
– Đối với nhập viện vào ICU liên quan đến RSV: 84,94% (KTC 79,47–88,95).
Kết quả phụ và rộng hơn
– Nhập viện do LRTI do mọi nguyên nhân: hiệu quả 66,50% (KTC 61,97–70,50).
– Nhập viện do mọi nguyên nhân (≥7 ngày sau khi sinh): hiệu quả 47,90% (KTC 44,35–51,21).
Các chỉ số tác động
– Tỷ lệ giảm tương đối trong nhập viện do LRTI liên quan đến RSV ước tính là 77,46% so với kịch bản không có nirsevimab.
– Ước tính 30,05 ca nhập viện LRTI liên quan đến RSV được tránh khỏi cho mỗi 1000 trẻ sơ sinh được tiêm chủng.
– Số lượng cần tiêm chủng (NNI) để ngăn chặn một ca nhập viện LRTI liên quan đến RSV: 35.
An toàn
– Nghiên cứu hiệu quả dựa trên sổ đăng ký không báo cáo dữ liệu về sự cố bất lợi cá nhân. Kết luận về an toàn dựa trên dữ liệu thử nghiệm lâm sàng trước đây và giám sát sau khi cấp phép; nghiên cứu này không thay thế cho việc giám sát an toàn liên tục trong sử dụng thực tế.
Giải thích và ý nghĩa lâm sàng
Kết quả của NIRSE‑CL cung cấp bằng chứng thực tế đáng tin cậy rằng chiến lược dựa trên nhóm trẻ sơ sinh mới sinh sử dụng một liều duy nhất của nirsevimab có thể giảm đáng kể nhập viện do RSV và bệnh nặng yêu cầu chăm sóc ICU ở trẻ sơ sinh. Mức độ hiệu quả quan sát được (khoảng 76% giảm nhập viện LRTI liên quan đến RSV và khoảng 85% giảm nhập viện vào ICU) phù hợp với mong đợi dựa trên hoạt động trung hòa của kháng thể và thiết kế bảo vệ mùa vụ.
Sự giảm nhập viện do LRTI do mọi nguyên nhân (khoảng 66%) và nhập viện do mọi nguyên nhân (khoảng 48%) cho thấy việc phòng ngừa RSV có lợi ích phụ cho sức khỏe hô hấp tổng thể của trẻ sơ sinh và việc sử dụng dịch vụ y tế trong mùa RSV. Số lượng cần tiêm chủng (NNI) là 35 so sánh có lợi với nhiều biện pháp phòng ngừa khác trong nhi khoa và hỗ trợ giá trị sức khỏe cộng đồng mạnh mẽ khi cân nhắc chi phí nhập viện và sử dụng nguồn lực ICU.
Điểm mạnh
– Bộ dữ liệu lớn, được hợp nhất quốc gia với tỷ lệ tiếp cận cao và gần như bao phủ đầy đủ nhóm.
– Sử dụng bộ mã ICD-10 đã được xác minh tại các bệnh viện điểm chuẩn để thu thập các trường hợp nhập viện liên quan đến RSV tăng cường độ cụ thể của các trường hợp so với việc dựa vào các mã hô hấp không cụ thể.
– Phân tích thời gian đến sự kiện điều chỉnh (mô hình Cox phân tầng) kiểm soát các yếu tố nhiễu chính (tuổi, giới, địa lý, tuần tuổi thai) và cho phép ước tính hiệu quả giống như vắc-xin trong thực hành thường xuyên.
Hạn chế và lưu ý
– Thiết kế quan sát: mặc dù các phân tích đã điều chỉnh cho các biến số chính, nhưng nhiễu dư (ví dụ, sự khác biệt trong việc tìm kiếm dịch vụ y tế, tình trạng kinh tế xã hội, hoặc các bệnh lý đồng phát không đo lường được) có thể ảnh hưởng đến ước tính hiệu quả so với các thử nghiệm ngẫu nhiên.
– Việc xác định trường hợp dựa trên các mã ICD-10 đã được xác minh tại các bệnh viện điểm chuẩn; khả năng phân loại sai vẫn có thể xảy ra, đặc biệt là bên ngoài các bệnh viện điểm chuẩn hoặc trong các trường hợp LRTI nhẹ không dẫn đến xét nghiệm.
– Thiếu xác nhận vi rút ở cấp độ cá nhân trong bộ dữ liệu quốc gia hạn chế việc xác định nguyên nhân cụ thể cho từng sự kiện nhập viện.
– Dữ liệu an toàn không được thu thập trong nghiên cứu hiệu quả này; giám sát dược lực học liên tục là cần thiết để phát hiện các sự cố bất lợi hiếm gặp hoặc không mong đợi trong sử dụng dân số.
– Hệ thống y tế, mẫu mùa và thời gian triển khai của Chile có thể khác với các cài đặt khác; việc suy luận trực tiếp yêu cầu thích ứng theo ngữ cảnh.
Tính hợp lý cơ chế và so sánh với bằng chứng trước đó
Nirsevimab nhắm mục tiêu vào protein fusion (F) của RSV với thời gian bán thải kéo dài, cho phép bảo vệ bằng một liều duy nhất trong suốt mùa RSV điển hình ngay từ khi sinh. Các chương trình phát triển lâm sàng trước đây đã chứng minh hiệu quả bảo vệ trong các môi trường thử nghiệm cho trẻ sơ sinh khỏe mạnh đủ tháng và sơ sinh non. Các ước tính hiệu quả thực tế của NIRSE‑CL phù hợp với các tín hiệu hiệu quả từ các thử nghiệm lâm sàng, và hiệu quả mạnh hơn đối với nhập viện vào ICU là hợp lý về mặt sinh học do ngăn ngừa sự tham gia của đường hô hấp dưới nặng.
Ý nghĩa chính sách và thực hành
– Kinh nghiệm của Chile hỗ trợ việc xem xét tiêm chủng mùa vụ phổ quát cho trẻ sơ sinh bằng nirsevimab làm chiến lược để giảm gánh nặng bệnh tật do RSV và gánh nặng dịch vụ y tế, đặc biệt là ở các nước có đỉnh mùa RSV dự đoán được.
– Đánh giá kinh tế y tế nên bao gồm các sự giảm nhập viện và ICU, tiết kiệm chi phí y tế trực tiếp và lợi ích gián tiếp (giảm mất công lao động của cha mẹ, giảm số lần khám ngoại trú) để thông tin về quyết định hoàn trả và bền vững.
– Việc triển khai yêu cầu chuỗi cung ứng mạnh mẽ, thời gian rõ ràng cho nhóm trẻ sơ sinh mới sinh, giáo dục nhân viên y tế và tích hợp với các dịch vụ sơ sinh và tiêm chủng hiện có để đạt tỷ lệ bao phủ cao.
– Giám sát liên tục kết hợp kết quả lâm sàng, vi rút học và tín hiệu an toàn sẽ là thiết yếu để theo dõi tính bền vững, tác động của biến thể và các sự cố an toàn hiếm gặp.
Các khoảng trống nghiên cứu và bước tiếp theo
– Các nghiên cứu so sánh hiệu quả kinh tế giữa các chiến lược triển khai khác nhau (phổ quát vs đối tượng có nguy cơ cao vs tiêm chủng cho mẹ) trong các ngữ cảnh dịch tễ học khác nhau là cần thiết.
– Theo dõi dài hạn để xác định xem bảo vệ một mùa có ảnh hưởng đến thời gian, độ tuổi chuyển đổi, hoặc gánh nặng trong các mùa RSV sau đó ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ hơn.
– Tích hợp giám sát vi rút học với dữ liệu kết quả sẽ tăng cường xác định nguyên nhân cụ thể và cho phép phát hiện sớm các biến thể tiềm ẩn.
Kết luận
Việc triển khai quốc gia của nirsevimab ở Chile trong mùa 2024 đã liên quan đến việc giảm đáng kể nhập viện do RSV và nhập viện vào ICU ở trẻ sơ sinh, cùng với sự giảm rộng rãi hơn trong nhập viện do LRTI và nhập viện do mọi nguyên nhân. Dữ liệu hiệu quả và tác động thực tế này cung cấp bằng chứng hỗ trợ cho các nhà hoạch định chính sách xem xét các chương trình kháng thể đơn dòng cho trẻ sơ sinh và nhấn mạnh nhu cầu giám sát liên tục, đánh giá kinh tế và lập kế hoạch triển khai theo ngữ cảnh.
Quỹ và clinicaltrials.gov
Nghiên cứu được tài trợ bởi Instituto Sistemas Complejos de Ingeniería và Bộ Y tế Chile. Thử nghiệm đã được đăng ký tại ClinicalTrials.gov, NCT06511687 (hoàn thành).
Tài liệu tham khảo
1) Torres JP, Sauré D, Goic M, Thraves C, Pacheco J, Burgos J, Trigo N, Del Solar F, Neira I, Díaz G, O’Ryan M, Basso LJ. Hiệu quả và tác động của nirsevimab ở Chile trong mùa đầu tiên của chiến lược tiêm chủng quốc gia chống RSV (NIRSE‑CL): một nghiên cứu quan sát hồi cứu. Lancet Infect Dis. 2025 Nov;25(11):1189‑1198. doi:10.1016/S1473‑3099(25)00233‑6.
2) Shi T, McAllister DA, O’Brien KL, et al. Ước tính gánh nặng bệnh tật toàn cầu, khu vực và quốc gia của nhiễm trùng đường hô hấp dưới cấp tính do vi rút hô hấp hợp bào (RSV) ở trẻ em nhỏ năm 2015: một nghiên cứu xem xét hệ thống và mô hình hóa. Lancet. 2017;390(10098):946‑958. doi:10.1016/S0140‑6736(17)30938‑8.
3) Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Vi rút hô hấp hợp bào (RSV) và Beyfortus (nirsevimab‑bvz). Trang web CDC. Truy cập năm 2024. https://www.cdc.gov/rsv/clinical/beyfortus.html
(Khuyến nghị người đọc tham khảo bài báo chi tiết của Lancet Infectious Diseases để biết phương pháp chi tiết, phân tích bổ sung và chi tiết triển khai theo quốc gia.)

