Nirsevimab Giảm Nhiễm Vi-rút Hô Hấp Dưới ở Trẻ Sơ Sinh Không Thay Thế Các Vi-rút Khác: Phân Tích Sau Khi Hoàn Thành Thử Nghiệm Giai đoạn 3 MELODY

Nirsevimab Giảm Nhiễm Vi-rút Hô Hấp Dưới ở Trẻ Sơ Sinh Không Thay Thế Các Vi-rút Khác: Phân Tích Sau Khi Hoàn Thành Thử Nghiệm Giai đoạn 3 MELODY

Điểm nổi bật

– Trong thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 MELODY, nirsevimab giảm các trường hợp nhiễm hô hấp dưới liên quan đến RSV cần can thiệp y tế (MA-LRTIs) và đồng nhiễm RSV ở trẻ sơ sinh bước vào mùa RSV đầu tiên.
– Không tìm thấy bằng chứng về việc thay thế nhiễm RSV bằng các vi-rút hô hấp khác sau khi tiêm chủng nirsevimab.
– Hầu hết các trường hợp LRTI liên quan đến RSV được đánh giá trong thử nghiệm là nhẹ; khoảng một phần tư các trường hợp nhiễm RSV đơn lẻ phải nhập viện.

Nền tảng: bối cảnh lâm sàng và nhu cầu chưa đáp ứng

Vi-rút hô hấp đồng bộ (RSV) là nguyên nhân hàng đầu gây ra nhiễm hô hấp dưới cấp tính (LRTI) ở trẻ sơ sinh và là nguyên nhân chính dẫn đến nhập viện của trẻ sơ sinh trên toàn thế giới. Các chiến lược dự phòng RSV trước đây chủ yếu giới hạn ở palivizumab — chỉ được sử dụng ở trẻ sơ sinh có nguy cơ cao do chi phí và tần suất liều dùng — và các biện pháp không dược lý. Nirsevimab (trước đây là MEDI8897) là kháng thể đơn dòng có thời gian bán thải kéo dài, hiệu quả cao nhắm vào protein fusion của RSV, được phát triển để cung cấp bảo vệ thụ động rộng rãi, liều duy nhất cho tất cả trẻ sơ sinh bước vào mùa RSV đầu tiên.

Thiết kế nghiên cứu: thử nghiệm MELODY và phân tích sau khi hoàn thành về bệnh nguyên

MELODY là một thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, đối chứng giả dược giai đoạn 3 (ngẫu nhiên 2:1 giữa nirsevimab và giả dược) đã tuyển chọn 3,012 trẻ sơ sinh khỏe mạnh đủ tháng và sơ sinh muộn (tuổi thai ≥35 tuần) bước vào mùa RSV đầu tiên. Phân tích hiệu quả chính đã chứng minh khả năng bảo vệ chống lại LRTI liên quan đến RSV cần can thiệp y tế. Phân tích được tóm tắt ở đây là một đánh giá sau khi hoàn thành, khám phá về nguyên nhân gây ra các đợt LRTI được theo dõi qua ngày 511 (khoảng 17 tháng), tập trung vào RSV và các bệnh nguyên hô hấp không phải RSV.

Các yếu tố chính của phân tích sau khi hoàn thành:

  • Đối tượng: những người tham gia từ toàn bộ nhóm MELODY có các đợt LRTI trong thời gian theo dõi.
  • Lấy mẫu: mẫu dịch mũi họng được lấy từ trẻ sơ sinh khi họ xuất hiện LRTI.
  • Đánh giá bệnh nguyên: xét nghiệm PCR đa mục tiêu toàn diện sử dụng BioFire Respiratory 2.1 Panel (22 bệnh nguyên được xét nghiệm, bao gồm RSV, rhinovirus/enterovirus, cúm, adenovirus, human metapneumovirus, parainfluenza viruses, coronaviruses, Mycoplasma pneumoniae, v.v.).
  • Điểm cuối: tỷ lệ mắc LRTI liên quan đến RSV và không liên quan đến RSV cần can thiệp y tế (đến ngày 511), đồng nhiễm RSV và các vi-rút khác, và mức độ nghiêm trọng được đánh giá bao gồm nhập viện.

Kết quả chính và chi tiết

Tuyển chọn và lấy mẫu: 3,012 trẻ sơ sinh được ngẫu nhiên hóa (nirsevimab n = 2,009; giả dược n = 1,003). Trong số những người tham gia có các đợt LRTI, 852 mẫu dịch mũi họng đã được thu thập từ 561 trẻ sơ sinh qua ngày 511: 519 mẫu từ 337 trẻ sơ sinh trong nhóm nirsevimab và 333 mẫu từ 224 trẻ sơ sinh trong nhóm giả dược.

Phát hiện bệnh nguyên: RSV được phát hiện trong 193 trên 852 mẫu (được báo cáo là 22.7%). Báo cáo cho biết các nhiễm trùng không phải RSV được phát hiện trong 55 trên 852 mẫu (được báo cáo là 64.7%); các con số này dường như không phù hợp (55/852 sẽ là khoảng 6.5%), vì vậy có thể có lỗi đánh máy trong bản gốc và số lượng không phải RSV dự định cao hơn (ví dụ, 551/852 ≈ 64.7%). Giải thích dưới đây tuân theo kết luận của tác giả rằng các bệnh nguyên không phải RSV chiếm đa số các nhiễm trùng được phát hiện tổng thể trong khi RSV vẫn là một tỷ lệ đáng kể.

Tác động đối với RSV và đồng nhiễm RSV: Phân tích cho thấy tỷ lệ nhiễm RSV thấp hơn ở nhóm nirsevimab so với giả dược. Sự giảm này bao gồm các nhiễm trùng RSV đơn độc và đồng nhiễm RSV (đặc biệt là đồng nhiễm RSV-rhinovirus/enterovirus). Tỷ lệ giảm và khoảng tin cậy chính xác không được tái tạo ở đây vì phân tích sau khi hoàn thành chủ yếu báo cáo số lượng tương đối theo nhóm điều trị; các ấn phẩm chính của thử nghiệm cung cấp các ước tính hiệu quả được xác định trước.

Phân bố bệnh nguyên không phải RSV: Tỷ lệ các vi-rút hô hấp không phải RSV khác tương tự giữa nhóm nirsevimab và giả dược. Nói cách khác, trẻ sơ sinh nhận nirsevimab không có tần suất tương đối cao hơn của các bệnh nguyên hô hấp không phải RSV gây ra MA-LRTI, không có tín hiệu thay thế vi-rút ở cấp độ cá nhân trong nghiên cứu này.

Mức độ nghiêm trọng lâm sàng và nhập viện: Khoảng 70% các trường hợp nhiễm RSV đơn độc và đồng nhiễm RSV được đánh giá là nhẹ. Nhập viện được yêu cầu trong 26.2% các trường hợp nhiễm RSV đơn độc và 24.5% các trường hợp đồng nhiễm RSV, cho thấy đồng nhiễm không làm tăng đáng kể tỷ lệ các trường hợp cần chăm sóc nội trú trong dữ liệu này.

Giải thích tổng thể: Nirsevimab giảm gánh nặng LRTI liên quan đến RSV ở trẻ sơ sinh bước vào mùa RSV đầu tiên, bao gồm các đợt mà RSV xảy ra cùng với các vi-rút hô hấp khác. Việc không tăng tỷ lệ MA-LRTI không liên quan đến RSV ở những người nhận thuốc cho thấy việc ngăn ngừa RSV không dẫn đến thay thế ngay lập tức bởi các vi-rút khác trong phạm vi giám sát của nghiên cứu này.

Bình luận chuyên gia: tính hợp lý sinh học, hạn chế và ý nghĩa

Tính hợp lý sinh học: Nirsevimab được thiết kế để trung hòa RSV bằng cách kết hợp với một epitope bảo tồn cao trên cấu hình tiền fusion của protein F của RSV, và vùng Fc của nó đã được cải tiến để kéo dài thời gian bán thải. Những đặc điểm này giải thích tại sao một liều tiêm bắp duy nhất được đưa ra trước mùa RSV có hiệu quả trong việc giảm các nhiễm trùng RSV qua các tháng có nguy cơ cao.

Ý nghĩa lâm sàng và sức khỏe cộng đồng: Nếu sự giảm tỷ lệ MA-LRTI liên quan đến RSV với nirsevimab được tái hiện trong triển khai thực tế, việc miễn dịch thụ động rộng rãi cho trẻ sơ sinh trước mùa RSV đầu tiên có thể giảm đáng kể các lần thăm ngoại trú, nhập viện và sử dụng dịch vụ y tế liên quan. Việc không có bằng chứng về thay thế vi-rút trong dữ liệu ngẫu nhiên lớn này là đáng khích lệ đối với các tác động ngắn hạn của quần thể; tuy nhiên, giám sát liên tục sau triển khai sẽ rất quan trọng để phát hiện bất kỳ sự thay đổi nào về sinh thái bệnh nguyên trong dài hạn.

Hạn chế của phân tích: Các bác sĩ và nhà hoạch định chính sách nên nhận thức một số lưu ý.

  • Tính chất khám phá sau khi hoàn thành: phân tích này không phải là điểm cuối chính, được xác định trước của thử nghiệm. Kết quả là để tạo ra giả thuyết thay vì xác định chắc chắn cho các kết quả phụ về sinh thái bệnh nguyên.
  • Sai lệch lấy mẫu: mẫu chỉ được thu thập từ trẻ sơ sinh có LRTI, do đó các nhiễm trùng không triệu chứng hoặc nhẹ không đáp ứng định nghĩa MA-LRTI có thể bị đại diện thiếu.
  • Sự không nhất quán trong báo cáo tiềm ẩn: bài báo chứa sự không nhất quán về mặt số liệu trong số lượng/phần trăm các phát hiện không phải RSV; người đọc nên tham khảo văn bản đầy đủ hoặc tài liệu bổ sung để có các bảng được chỉnh sửa hoặc làm rõ.
  • Tính tổng quát: MELODY tuyển chọn trẻ sơ sinh khỏe mạnh đủ tháng và sơ sinh muộn; kết quả có thể không mở rộng đầy đủ đến trẻ sơ sinh có bệnh lý phức tạp hoặc sơ sinh cực kỳ non, những đối tượng được đánh giá trong các thử nghiệm riêng biệt và có nguy cơ cơ bản khác nhau.
  • Khoảng thời gian và sinh thái: việc theo dõi bao gồm mùa RSV đầu tiên và sau đó đến ngày 511, nhưng cần giám sát lâu dài hơn để đánh giá các tác động đa năm và sự thay đổi về mùa.

Bối cảnh so sánh: Hiệu quả của nirsevimab nên được xem xét trong bối cảnh các chiến lược dự phòng RSV. Palivizumab đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm nhập viện do RSV ở trẻ sơ sinh có nguy cơ cao (IMpact-RSV), nhưng các vấn đề về hậu cần và chi phí đã hạn chế việc sử dụng phổ biến. Thời gian bán thải kéo dài và liều duy nhất của nirsevimab nhằm vượt qua những rào cản này và mở rộng bảo vệ.

Kết luận và các khoảng cách nghiên cứu/thực hành

Phân tích sau khi hoàn thành từ MELODY hỗ trợ rằng nirsevimab giảm các trường hợp MA-LRTI liên quan đến RSV và đồng nhiễm RSV ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh đủ tháng và sơ sinh muộn, không có dấu hiệu thay thế RSV bằng các vi-rút hô hấp khác trong khoảng thời gian quan sát. Những kết quả này củng cố lý do để xem xét nirsevimab là một lựa chọn dự phòng cấp quần thể, được áp dụng theo mùa cho trẻ sơ sinh bước vào mùa RSV đầu tiên.

Các câu hỏi còn lại bao gồm tác động sinh thái dài hạn của việc miễn dịch thụ động rộng rãi, ảnh hưởng trong các bối cảnh địa lý và kinh tế xã hội đa dạng, hiệu quả chi phí so với các chiến lược mục tiêu, và kết quả ở các nhóm dân số y tế dễ bị tổn thương. Giám sát sau thị trường liên tục và các nghiên cứu triển vọng sẽ cần thiết để giải quyết những điểm này và xác nhận việc không có thay thế vi-rút trong khoảng thời gian dài và nhiều mùa.

Kinh phí và đăng ký thử nghiệm lâm sàng

ClinicalTrials.gov: NCT03979313. Kinh phí và các tiết lộ chi tiết được cung cấp trong ấn phẩm chính; người đọc nên tham khảo bài viết được trích dẫn để biết thông tin về nhà tài trợ và xung đột lợi ích.

Tài liệu tham khảo

1. Arbetter D, Gopalakrishnan V, Aksyuk AA, Ahani B, Chang Y, Dagan R, Esser MT, Hammitt LL, Mankad VS, Saez-Llorens X, Shen D, Leach A, Kelly EJ, Villafana T, Wilkins D. Lower Respiratory Tract Infections Following Respiratory Syncytial Virus Monoclonal Antibody Nirsevimab Immunization Versus Placebo: Analysis From a Phase 3 Randomized Clinical Trial (MELODY). Clin Infect Dis. 2025 Oct 6;81(3):634-644. doi: 10.1093/cid/ciae596. PMID: 39656748; PMCID: PMC12497957.

2. The IMpact-RSV Study Group. Palivizumab, a humanized respiratory syncytial virus monoclonal antibody, reduces hospitalization from RSV infection in high-risk infants. Pediatrics. 1998;102(3 Pt 1):531–537.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận