Nhấn mạnh
Thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 PREOPANC-2 đánh giá kết quả sinh tồn tổng thể khi so sánh neoadjuvant FOLFIRINOX với neoadjuvant chemoradiotherapy dựa trên gemcitabine, sau đó là phẫu thuật và điều trị bổ trợ, ở bệnh nhân mắc ung thư ống tụy niêm mạc (PDAC) có thể phẫu thuật hoặc gần có thể phẫu thuật. Nghiên cứu đã chứng minh không có sự khác biệt thống kê đáng kể về sinh tồn trung bình giữa hai phương pháp điều trị. Cả hai phác đồ đều cho thấy độc tính đáng kể nhưng có thể quản lý được, với các hồ sơ an toàn khác nhau. Những phát hiện này hỗ trợ việc xem xét cả hai chiến lược neoadjuvant là những lựa chọn hợp lệ trong thực hành lâm sàng.
Nền tảng của nghiên cứu
Ung thư ống tụy niêm mạc (PDAC) vẫn là một bệnh ác tính có tiên lượng kém, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên thế giới do sinh học hung hãn và xuất hiện muộn. Phẫu thuật cắt bỏ cung cấp cơ hội tốt nhất để sống lâu dài, nhưng ngay cả trong các trường hợp có thể phẫu thuật và gần có thể phẫu thuật, kết quả sau phẫu thuật trực tiếp vẫn chưa đạt yêu cầu do di căn hệ thống sớm và tỷ lệ tái phát cao. Các phác đồ điều trị neoadjuvant nhằm cải thiện kết quả ung thư bằng cách giảm giai đoạn khối u, tiêu diệt bệnh di căn vi thể và cho phép lựa chọn bệnh nhân tốt hơn cho phẫu thuật.
Trước đây, chemoradiotherapy dựa trên gemcitabine là một phương pháp điều trị neoadjuvant phổ biến cho PDAC, cung cấp kiểm soát tại chỗ. Gần đây, các phác đồ hóa trị liệu đa thuốc như FOLFIRINOX (kết hợp oxaliplatin, irinotecan, leucovorin và fluorouracil) đã chứng minh hiệu quả trong các tình huống di căn và bổ trợ, và ngày càng được sử dụng trong bối cảnh neoadjuvant. Tuy nhiên, việc so sánh trực tiếp các phương pháp này trong bối cảnh neoadjuvant cho PDAC có thể phẫu thuật và gần có thể phẫu thuật còn thiếu.
Thiết kế nghiên cứu
PREOPANC-2 là một thử nghiệm ngẫu nhiên giai đoạn 3 mở, do nhà nghiên cứu khởi xướng, được tiến hành tại 19 trung tâm ở Hà Lan. Thử nghiệm đã tuyển chọn bệnh nhân trưởng thành (≥18 tuổi) mắc PDAC có thể phẫu thuật hoặc gần có thể phẫu thuật và có trạng thái hoạt động WHO là 0 hoặc 1. Bệnh nhân được phân ngẫu nhiên 1:1 vào hai chiến lược neoadjuvant:
- Nhóm FOLFIRINOX (FFX): Tám chu kỳ neoadjuvant FOLFIRINOX được tiêm tĩnh mạch mỗi tuần một lần, bao gồm oxaliplatin (85 mg/m2), irinotecan (180 mg/m2), leucovorin (400 mg/m2), bolus fluorouracil (400 mg/m2) và truyền liên tục fluorouracil (2400 mg/m2 trong 46 giờ), sau đó là phẫu thuật mà không có điều trị bổ trợ.
- Nhóm Chemoradiotherapy (CRT): Ba chu kỳ neoadjuvant gemcitabine (1000 mg/m2 tiêm tĩnh mạch vào các ngày cụ thể trong mỗi chu kỳ), kết hợp với xạ trị phân đoạn thấp (36 Gy trong 15 phân đoạn được thực hiện trong chu kỳ thứ hai), sau đó là phẫu thuật và bốn chu kỳ điều trị bổ trợ gemcitabine.
Phân ngẫu nhiên được phân tầng theo tình trạng có thể phẫu thuật và trung tâm tham gia. Điểm cuối chính là sinh tồn tổng thể trong quần thể được điều chỉnh theo ý định điều trị sau khi loại bỏ bệnh nhân không đủ điều kiện. Điểm cuối phụ bao gồm an toàn và các sự cố bất lợi liên quan đến điều trị.
Các phát hiện chính
Từ tháng 6 năm 2018 đến tháng 1 năm 2021, 375 bệnh nhân được phân ngẫu nhiên: 188 bệnh nhân vào nhóm FOLFIRINOX và 187 bệnh nhân vào nhóm chemoradiotherapy. Sau khi loại trừ sáu bệnh nhân do không đủ điều kiện hoặc rút lui, 369 bệnh nhân được phân tích (56% nam giới). Thời gian theo dõi trung bình là 42,3 tháng. Các kết quả chính bao gồm:
- Sinh tồn tổng thể: Sinh tồn trung bình là 21,9 tháng (95% CI: 17,7–27,0) trong nhóm FOLFIRINOX so với 21,3 tháng (95% CI: 16,8–25,5) trong nhóm chemoradiotherapy. Hệ số nguy cơ (HR) là 0,88 (95% CI: 0,69–1,13; p=0,32), cho thấy không có sự khác biệt thống kê đáng kể.
- Độc tính: Sự cố bất lợi cấp độ 3–4 thường gặp ở cả hai nhóm. Đáng chú ý, tình trạng bạch cầu trung tính giảm xảy ra ở 25% (FFX) so với 22% (CRT), tiêu chảy phổ biến hơn với FOLFIRINOX (23% so với 1%), và bạch cầu giảm phổ biến hơn ở nhóm CRT (8% so với 15%). Sự cố nghiêm trọng tương đương (49% so với 43%), và các cái chết liên quan đến điều trị hiếm gặp nhưng xảy ra ở cả hai nhóm.
Các hồ sơ an toàn phản ánh các độc tính đã biết của các phác đồ, với độc tính tiêu hóa phổ biến hơn trong FOLFIRINOX và độc tính huyết học rõ ràng ở cả hai nhóm.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm PREOPANC-2 là một nghiên cứu so sánh hiệu quả được thực hiện một cách kỹ lưỡng, cung cấp dữ liệu quý giá về quản lý neoadjuvant của ung thư tụy có thể phẫu thuật và gần có thể phẫu thuật. Sự vắng mặt của sự khác biệt đáng kể về sinh tồn nhấn mạnh rằng cả hai phác đồ đều là những lựa chọn hợp lý, cho phép bác sĩ điều chỉnh điều trị dựa trên sức khỏe của bệnh nhân, hồ sơ độc tính và kinh nghiệm của cơ sở y tế.
Độc tính đáng kể được quan sát với FOLFIRINOX, đặc biệt là tiêu chảy, đòi hỏi phải lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và các biện pháp chăm sóc hỗ trợ. Mặt khác, việc thêm xạ trị trong phác đồ dựa trên gemcitabine mang lại điều trị tại chỗ có thể mang lại lợi ích cho các tiểu nhóm sinh học hoặc giải phẫu nhất định, mặc dù thử nghiệm này không xác định được ưu thế về sinh tồn.
Hạn chế bao gồm thiếu dữ liệu về chủng tộc và dân tộc, có thể ảnh hưởng đến khả năng áp dụng rộng rãi, và thiết kế mở, phổ biến trong các thử nghiệm hóa trị liệu nhưng có thể ảnh hưởng đến báo cáo các sự cố bất lợi chủ quan.
Kết luận
Ở bệnh nhân mắc PDAC có thể phẫu thuật hoặc gần có thể phẫu thuật, neoadjuvant FOLFIRINOX không cải thiện sinh tồn tổng thể so với neoadjuvant chemoradiotherapy dựa trên gemcitabine theo sau là điều trị bổ trợ gemcitabine. Cả hai phương pháp đều liên quan đến độc tính đáng kể nhưng có thể quản lý được. Những phát hiện này hỗ trợ việc sử dụng bất kỳ chiến lược neoadjuvant nào trong kế hoạch điều trị đa ngành để tối ưu hóa kết quả.
Công việc trong tương lai cần thiết để xác định các dấu hiệu sinh học dự đoán đáp ứng và tinh chỉnh tiêu chí lựa chọn bệnh nhân, có thể cải thiện các chiến lược điều trị cá nhân hóa trong bệnh khó khăn này.
Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm
Thử nghiệm này được tài trợ bởi Hội Ung thư Hà Lan và ZonMw. Nó được đăng ký trên EudraCT với số 2017-002036-17.
Tham khảo
Janssen QP, van Dam JL, van Bekkum ML, et al. Neoadjuvant FOLFIRINOX versus neoadjuvant gemcitabine-based chemoradiotherapy in resectable and borderline resectable pancreatic cancer (PREOPANC-2): a multicentre, open-label, phase 3 randomised trial. Lancet Oncol. 2025 Oct;26(10):1346-1356. doi: 10.1016/S1470-2045(25)00363-8. Epub 2025 Sep 10. PMID: 40945523.