Neo-Adjuvant Pembrolizumab kết hợp với hóa trị trong ung thư buồng trứng serous độ cao tiến triển: Những hiểu biết từ Thử nghiệm Neo-Pembro giai đoạn II

Giới thiệu

Ung thư buồng trứng serous độ cao (HGSOC) là một thách thức lâm sàng đáng kể do thường xuất hiện ở giai đoạn tiến triển và tỷ lệ sống sót dài hạn hạn chế. Mặc dù các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs) nhắm vào trục PD-1/PD-L1 đã cải thiện điều trị trong nhiều loại ung thư, hiệu quả của chúng trong ung thư buồng trứng vẫn còn khiêm tốn. Tuy nhiên, một nhóm bệnh nhân đạt được đáp ứng kéo dài, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm rõ các yếu tố khối u và vi môi trường điều chỉnh đáp ứng miễn dịch. Thử nghiệm Neo-Pembro đã khám phá việc bổ sung pembrolizumab, một chất ức chế anti-PD-1, vào hóa trị chuẩn carboplatin-paclitaxel trong giai đoạn neo-adjuvant để đánh giá các kết quả miễn dịch và lâm sàng ở bệnh nhân HGSOC giai đoạn IV.

Thiết kế Nghiên cứu

Nghiên cứu này là thử nghiệm giai đoạn II đơn cánh, mở nhãn, do nhà nghiên cứu khởi xướng, đã tuyển chọn 34 bệnh nhân mắc HGSOC giai đoạn IV chưa điều trị tại Viện Ung thư Hà Lan từ tháng 12 năm 2017 đến tháng 5 năm 2022. Các bệnh nhân nhận sáu chu kỳ hóa trị carboplatin-paclitaxel, với pembrolizumab bắt đầu từ chu kỳ thứ hai và tiếp tục tối đa một năm, bao gồm giai đoạn duy trì sau hóa trị. Phẫu thuật giảm khối u được lên kế hoạch sau ba chu kỳ điều trị kết hợp, với khả năng hoãn lại dựa trên gánh nặng khối u. Đánh giá chính tập trung vào hoạt hóa miễn dịch trong khối u, xác định bằng kỹ thuật miễn dịch huỳnh quang đa màu (MIF) và hồ sơ biểu hiện gen miễn dịch từ sinh thiết khối u trước điều trị, sau một chu kỳ hóa trị và tại thời điểm phẫu thuật. Các điểm cuối phụ bao gồm đáp ứng hình ảnh và bệnh lý, sống sót không tiến triển (PFS), sống sót tổng thể (OS), an toàn và khám phá dấu hiệu sinh học. Một nhóm đối chứng lịch sử gồm 52 bệnh nhân HGSOC giai đoạn IV được điều trị bằng hóa trị chuẩn cung cấp một cơ sở so sánh cho phân tích hiệu quả.

Kết quả Chính

Tính chất Bệnh nhân và Việc Thực hiện Điều trị: Trong số 33 bệnh nhân có thể đánh giá (tuổi trung bình 64), 30% có thiếu hụt tái tổ hợp đồng đẳng (HRD). Hầu hết các bệnh nhân hoàn thành sáu chu kỳ hóa trị; 52% hoàn thành pembrolizumab bao gồm giai đoạn duy trì. Phẫu thuật giảm khối u hoàn toàn đạt được ở 57.6% bệnh nhân phẫu thuật.

Hoạt hóa Miễn dịch trong Vi Môi Trường Khối U: Sau một chu kỳ hóa trị, tỷ lệ tế bào T CD8+/FOXP3+ tăng đáng kể, cùng với tăng cường tín hiệu TNF-α và interferon-γ và xử lý kháng nguyên MHC lớp I và biểu hiện PD-L1 trên tế bào khối u và miễn dịch. Việc bổ sung pembrolizumab đã tăng cường thêm hoạt hóa miễn dịch, đặc biệt là tăng cường thâm nhập tế bào T CD3+ và CD8+ ở bệnh nhân có đáp ứng bệnh lý lớn. Sự giảm số lượng tế bào ức chế miễn dịch, bao gồm tế bào T điều hòa và macrophages CD68+, đã được ghi nhận. Cấu trúc bạch huyết thứ cấp không khác biệt đáng kể giữa bệnh nhân đáp ứng và không đáp ứng.

Đáp ứng Bệnh lý và Hình ảnh: Đáp ứng bệnh lý lớn (hồi phục hoàn toàn hoặc gần hoàn toàn, CRS 3) xảy ra ở 27% bệnh nhân, 45% có đáp ứng bệnh lý một phần, và 15% không có hoặc ít đáp ứng. Tỷ lệ đáp ứng khách quan hình ảnh sau hai chu kỳ neo-adjuvant là 63.6%, tương quan đáng kể với PFS. Đáp ứng bệnh lý dự đoán mạnh mẽ về sống sót; những bệnh nhân có đáp ứng lớn có PFS kéo dài (trung bình chưa đạt so với 11.4 tháng) và OS (trung bình chưa đạt so với 23.5 tháng) so với những bệnh nhân có đáp ứng nhỏ. So sánh với nhóm đối chứng lịch sử cho thấy OS cải thiện ở những bệnh nhân có đáp ứng lớn được điều trị bằng pembrolizumab cộng với hóa trị.

Dấu hiệu Sinh học của Đáp ứng: Biểu hiện PD-L1 cao ở mức cơ bản và sau hóa trị (điểm tỷ lệ miễn dịch và điểm dương tính kết hợp) liên quan đến đáp ứng bệnh lý lớn. Tình trạng HRD được làm giàu đáng kể ở những bệnh nhân có đáp ứng lớn và tương quan với gánh nặng đột biến cao hơn. Mật độ tế bào T CD8+PD-1+ không dự đoán. Sự thanh thải ADN khối u tuần hoàn (ctDNA) trước phẫu thuật được quan sát ở tất cả bệnh nhân có đáp ứng lớn và tương quan với PFS và OS cải thiện, độc lập với đáp ứng bệnh lý.

An toàn và Khả thi: Điều trị được dung nạp tốt; các tác dụng phụ miễn dịch (irAEs) cấp độ ≥2 xảy ra ở 45.5% bệnh nhân, với 15.2% gặp irAEs cấp 3–4. Hai bệnh nhân ngừng pembrolizumab do irAEs. Các tác dụng phụ hóa trị cấp 3–4 phù hợp với dữ liệu lịch sử. Không có biến cố phẫu thuật bất ngờ nào được ghi nhận, và việc hoãn phẫu thuật không liên quan đến độc tính của điều trị.

Bình luận Chuyên gia

Nghiên cứu Neo-Pembro cung cấp bằng chứng thuyết phục rằng pembrolizumab neo-adjuvant kết hợp với hóa trị gây ra hoạt hóa miễn dịch mạnh mẽ trong khối u ở một nhóm bệnh nhân HGSOC tiến triển, dẫn đến đáp ứng bệnh lý lớn và lợi ích sống sót. Thiết kế từng bước, giới thiệu pembrolizumab sau một chu kỳ hóa trị, cho phép phân tích sự điều chỉnh miễn dịch do hóa trị, có vẻ như chuẩn bị khối u cho hiệu quả ICI tăng cường thông qua tăng cường trình bày kháng nguyên và thâm nhập tế bào T. Cách tiếp cận này cũng nhấn mạnh bản chất động của vi môi trường khối u và hỗ trợ lý thuyết sinh học về việc tích hợp sớm ICIs trong điều trị hàng đầu.

Trong khi các thử nghiệm giai đoạn III trước đây đã không chứng minh được lợi ích sống sót tổng thể với ICIs trong ung thư buồng trứng, Neo-Pembro xác định một nhóm dựa trên dấu hiệu sinh học có khả năng hưởng lợi, đặc biệt là những bệnh nhân có HRD và biểu hiện PD-L1 cao. Ý nghĩa của y học chính xác là đáng kể, nhấn mạnh nhu cầu về các dấu hiệu sinh học dự đoán đã được xác minh và theo dõi ctDNA để hướng dẫn cường độ và thời gian điều trị. Tuy nhiên, cần thận trọng do thiết kế không ngẫu nhiên, kích thước nhóm nhỏ và các yếu tố gây nhiễu tiềm ẩn trong so sánh lịch sử.

Sự thiếu hụt cấu trúc bạch huyết thứ cấp và sự giảm mật độ tế bào T CD8+PD-1+ có thể phản ánh sự khác biệt vốn có trong sinh học miễn dịch của ung thư buồng trứng so với các khối u khác mà ICIs đã cho thấy hoạt động nổi bật hơn. Sự vắng mặt của các phân tích miễn dịch không gian riêng biệt là một lĩnh vực nghiên cứu trong tương lai. Hơn nữa, ứng dụng thực tế sẽ yêu cầu tích hợp với các phương pháp điều trị đang phát triển, bao gồm các chất ức chế PARP và các chất chống tăng sinh, trong đó các thử nghiệm đang diễn ra có thể làm sáng tỏ các chiến lược kết hợp tối ưu.

Kết luận

Pembrolizumab neo-adjuvant kết hợp với hóa trị carboplatin-paclitaxel dẫn đến hoạt hóa miễn dịch trong vi môi trường khối u, gây ra đáp ứng bệnh lý lớn ở khoảng một phần tư bệnh nhân HGSOC giai đoạn IV. Những bệnh nhân có đáp ứng lớn này thể hiện lợi ích sống sót đáng kể. Biểu hiện PD-L1 và thiếu hụt tái tổ hợp đồng đẳng nổi lên là những dấu hiệu sinh học đầy hứa hẹn để chọn lựa bệnh nhân có thể hưởng lợi nhiều nhất từ cách tiếp cận này. Nghiên cứu hỗ trợ khả thi và an toàn lâm sàng của việc tích hợp pembrolizumab trong giai đoạn neo-adjuvant, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của y học chính xác dựa trên dấu hiệu sinh học và theo dõi ctDNA kéo dài để cải thiện quản lý bệnh nhân. Các nghiên cứu ngẫu nhiên quy mô lớn hơn là cần thiết để xác nhận các kết quả này và tối ưu hóa việc tích hợp miễn dịch vào điều trị hàng đầu của ung thư buồng trứng.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *