Giới thiệu
Ung thư gan tế bào (HCC) vẫn là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, mặc dù có những tiến bộ trong các liệu pháp toàn thân. Các phương pháp điều trị dựa trên miễn dịch đã thay đổi cảnh quan điều trị, nhưng động lực sống sót độc đáo của chúng thách thức các phương pháp thử nghiệm lâm sàng truyền thống. Đặc biệt, giả định về nguy cơ tỷ lệ (PH) nằm dưới nền tảng của phân tích sống sót truyền thống thường bị vi phạm, dẫn đến các nguy cơ không tỷ lệ (NPH) giữa các nhóm nghiên cứu. Điều này gây ra sự khác biệt giữa các phân tích giữa kỳ (IA) và phân tích cuối cùng (FA) của các thử nghiệm giai đoạn III then chốt. Đối phó với NPH là quan trọng để đảm bảo diễn giải đúng dữ liệu thử nghiệm, đánh giá hiệu quả chính xác và quyết định quản lý và lâm sàng vững chắc.
Nền tảng và gánh nặng bệnh
Ung thư gan tế bào chiếm một phần đáng kể gánh nặng ung thư toàn cầu, thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, nơi cần phải sử dụng liệu pháp toàn thân. Trong thập kỷ qua, các chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch và liệu pháp miễn dịch kết hợp đã giới thiệu các đáp ứng bền vững nhưng cũng tạo ra các mô hình sống sót phức tạp không được mô tả đầy đủ bởi các mô hình nguy cơ tỷ lệ cổ điển. Thử nghiệm log-rank chuẩn và hồi quy nguy cơ tỷ lệ Cox, được sử dụng rộng rãi trong các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCTs), giả định một tỷ lệ nguy cơ (HR) nhất quán theo thời gian. Khi giả định này bị vi phạm, suy luận thống kê có thể bị sai lệch, gây nguy cơ chấm dứt thử nghiệm sớm hoặc kết luận hiệu quả không chính xác.
Thiết kế nghiên cứu và phương pháp
Bài đánh giá phê bình này bao gồm phân tích 20 thử nghiệm giai đoạn III RCTs trong HCC được thực hiện từ 2008 đến 2024, tập trung vào những thử nghiệm thử nghiệm miễn dịch. Thử nghiệm Grambsch-Therneau được sử dụng để đánh giá giả định nguy cơ tỷ lệ. Đối với các thử nghiệm thể hiện NPH, ba mẫu nguy cơ khác nhau đã được xác định: hiệu quả điều trị giảm dần theo thời gian, khởi phát chậm của lợi ích lâm sàng và nguy cơ giao nhau nơi các nhóm điều trị và đối chứng luân phiên có lợi thế sống sót.
Để tối ưu hóa phân tích giữa kỳ trong bối cảnh NPH, một chiến lược thời gian thích ứng đã được đề xuất: lên lịch IA tại hai lần thời gian sống sót trung bình ước tính của nhóm đối chứng hoặc sau khi đạt 60% số sự kiện mục tiêu. Ngoài ra, các phương pháp thống kê thay thế đã được áp dụng để đánh giá hiệu quả điều trị một cách mạnh mẽ. Những phương pháp này bao gồm thử nghiệm MaxCombo, kết hợp các thống kê log-rank có trọng số để phát hiện sự khác biệt trong các kịch bản không tỷ lệ khác nhau; thời gian sống sót trung bình hạn chế (rRMST), lượng hóa trung bình sống sót trong các khoảng thời gian cố định; và các mô hình tỷ lệ nguy cơ từng phần (pHR) ước tính tỷ lệ nguy cơ trong các khoảng thời gian xác định.
Kết quả chính
Trong số các thử nghiệm giai đoạn III được phân tích, các nguy cơ không tỷ lệ chỉ được quan sát độc quyền trong bốn thử nghiệm miễn dịch (20%), cho thấy độ phức tạp do các tác nhân mới gây ra.
1. Mẫu hiệu quả giảm dần: Các thử nghiệm IMbrave050 và LEAP-012 đã thể hiện sự tách biệt sớm của các đường cong sống sót có lợi cho các nhóm thí nghiệm, thu hẹp hoặc hội tụ theo thời gian. Trong IMbrave050, tín hiệu dương tính giữa kỳ (MaxCombo p=0.02, rRMST tại 12 tháng 1.11, p<0.001) không được xác nhận tại phân tích cuối cùng (MaxCombo p=0.33, rRMST tại 36 tháng 1.08, p=0.08). Các tỷ lệ nguy cơ từng phần chỉ ra một lợi ích mạnh mẽ ban đầu (HR 0.59 trước 12 tháng) mất đi sau 12 tháng (HR 1.12).
Trái lại, LEAP-012 duy trì kết quả dương tính nhất quán tại phân tích giữa kỳ và cuối cùng (MaxCombo p<0.001 tại 12 và 24 tháng), với cải thiện rRMST 20%-27%, nhấn mạnh lợi ích sống sót muộn mạnh mẽ.
2. Mẫu hiệu quả chậm: Thử nghiệm HIMALAYA minh họa sự tách biệt chậm của các đường cong sống sót, với sự khác biệt rRMST không đáng kể tại 12 tháng (1.04, p=0.13) tiến triển thành lợi ích đáng kể tại 36 tháng (1.15, p=0.004). Thử nghiệm MaxCombo hỗ trợ mô hình này, xác nhận lợi ích sống sót dài hạn.
3. Mẫu nguy cơ giao nhau: CheckMate 9DW thể hiện các đường cong sống sót giao nhau, ban đầu có lợi cho nhóm đối chứng nhưng sau đó cho thấy lợi thế cho miễn dịch. Phân tích rRMST phản ánh điều này với hiệu ứng gần bằng không tại 12 tháng (0.95, p=0.07) và lợi ích đáng kể tại 36 tháng (1.12, p=0.03).
Những kết quả này nhấn mạnh sự thiếu hụt của các khung phân tích giữa kỳ truyền thống trong bối cảnh NPH, được thể hiện qua các kết quả không đồng nhất trong IMbrave050, nơi diễn giải IA sớm có nguy cơ đưa ra kết luận sai lệch.
Bình luận chuyên gia
Sự hiện diện của NPH, đặc biệt là trong các thử nghiệm miễn dịch nơi các hiệu ứng sinh học có thể xuất hiện muộn hoặc suy yếu theo thời gian, đòi hỏi phải suy nghĩ lại về các phương pháp thống kê và thiết kế thử nghiệm. Thử nghiệm MaxCombo cung cấp độ nhạy cao hơn bằng cách điều chỉnh các mẫu nguy cơ khác nhau, trong khi rRMST cung cấp một biện pháp trực tiếp về lợi ích sống sót trung bình có liên quan đến các bác sĩ và bệnh nhân. Các tỷ lệ nguy cơ từng phần làm rõ động lực thời gian của hiệu quả điều trị, hướng dẫn các chiến lược điều trị cá nhân hóa.
Tuy nhiên, các phương pháp này cũng yêu cầu xem xét cẩn thận về các cửa sổ thời gian được định trước cho phân tích và các phức tạp tiềm ẩn trong diễn giải. Các cơ quan quản lý và các nhà thực hành cần có hướng dẫn đồng thuận để tích hợp các phương pháp này một cách minh bạch vào đánh giá thử nghiệm và quyết định lâm sàng.
Kết luận
Các nguy cơ không tỷ lệ đặt ra những thách thức quan trọng trong việc diễn giải kết quả sống sót của các thử nghiệm giai đoạn III ung thư gan tế bào, đặc biệt là những thử nghiệm liên quan đến miễn dịch. Sự khác biệt giữa các phân tích giữa kỳ và cuối cùng có thể dẫn đến việc chấm dứt thử nghiệm sớm hoặc ước tính sai lợi ích, ảnh hưởng đến chăm sóc bệnh nhân và phê duyệt thuốc.
Triển khai các chiến lược tùy chỉnh—phân tích giữa kỳ chậm hoặc dựa trên sự kiện, sử dụng các thử nghiệm MaxCombo, tính toán rRMST và mô hình hóa nguy cơ từng phần—tăng cường độ mạnh mẽ và khả năng diễn giải của kết quả thử nghiệm. Những cách tiếp cận này hỗ trợ đánh giá hiệu quả chính xác hơn và quyết định quản lý và lâm sàng thông tin, cuối cùng cải thiện các chiến lược điều trị cho HCC.
Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào chuẩn hóa các phương pháp này và tích hợp các dấu hiệu sinh học chuyển dịch để dự đoán và điều chỉnh NPH, tinh chỉnh các cách tiếp cận y học cá nhân hóa trong ung thư học.
Quỹ tài trợ và đăng ký thử nghiệm lâm sàng
Các nghiên cứu được đề cập bao gồm các thử nghiệm giai đoạn III đa trung tâm và quốc tế được tài trợ bởi các nguồn dược phẩm và chính phủ. Các đăng ký thử nghiệm cụ thể có thể được tìm thấy riêng biệt (ví dụ, các số NCT cho IMbrave050, LEAP-012, HIMALAYA, CheckMate 9DW).
Tài liệu tham khảo
Mauro E, de Castro T, Zeitlhoefler M, Hackshaw A, Lee M, Meyer T, Singal AG, Llovet JM. Chiến lược để đối phó với các nguy cơ không tỷ lệ giữa các đường cong sống sót – Bài học từ các thử nghiệm giai đoạn III trong ung thư gan tế bào. J Hepatol. 2025 Sep 22:S0168-8278(25)02492-4. doi: 10.1016/j.jhep.2025.08.042. Epub ahead of print. PMID: 40992574.
Các tài liệu tham khảo bổ sung về NPH và phân tích sống sót trong ung thư học có thể được khám phá thông qua văn献当前的肿瘤学和生物统计学文献。

