Tổng quan
– Điểm nguy cơ đa gen (PRS) đã được xác nhận cho bệnh động mạch ngoại biên (PAD) có liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh PAD hiện tại cao hơn và tần suất sự kiện bất lợi nặng nề về chi (MALE) cao hơn ở 68.816 bệnh nhân từ sáu thử nghiệm TIMI.
– Mỗi tăng 1 độ lệch chuẩn (SD) trong PRS PAD: tỷ lệ tỷ lệ điều chỉnh (OR) cho bệnh PAD hiện tại 1,15 (KTC 95% 1,12–1,18) và tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (HR) cho MALE 1,30 (KTC 95% 1,19–1,42).
– Thêm PRS PAD vào các yếu tố nguy cơ lâm sàng đã được thiết lập tạo ra cải thiện nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê trong khả năng phân biệt (AUC 0,651 → 0,662).
Nền tảng
Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới, thường bị chẩn đoán không đầy đủ và mang theo nguy cơ cao mất chi và bệnh tim mạch, tử vong. Các yếu tố nguy cơ truyền thống của PAD—tuổi, hút thuốc, đái tháo đường, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu—giải thích một phần đáng kể nguy cơ nhưng không phải tất cả sự biến đổi cá nhân. Các nghiên cứu liên kết toàn bộ gen (GWAS) đã xác định các biến thể phổ biến liên quan đến PAD, cho phép phát triển các điểm nguy cơ đa gen (PRS) tổng hợp các tác động nhỏ trên toàn bộ gen để phân loại nguy cơ suốt đời.
Lợi ích dự đoán và lâm sàng tăng thêm của PRS cho PAD—đặc biệt là đối với các kết cục nặng nề về chi như thiếu máu cấp tính, thiếu máu mạn tính đe dọa chi, cắt cụt lớn, hoặc tái thông mạch ngoại biên (gọi chung là MALE)—vẫn chưa chắc chắn.
Thiết kế và đối tượng nghiên cứu
Phân tích tổng hợp dữ liệu di truyền và lâm sàng cấp độ cá nhân từ sáu thử nghiệm lâm sàng TIMI (Thrombolysis In Myocardial Infarction), tập trung vào bệnh nhân có bệnh tim mạch và chuyển hóa đã được xác định. Đội ngũ bao gồm 68.816 người tham gia với thời gian theo dõi trung vị là 2,6 năm. Tại thời điểm cơ bản, 5.986 (8,7%) đã biết có PAD. Các nhà nghiên cứu áp dụng PRS PAD gần đây được xác nhận và đánh giá mối liên quan của nó với bệnh PAD hiện tại và sự xuất hiện của MALE trong quá trình theo dõi.
Kết quả: Bệnh PAD hiện tại tại thời điểm cơ bản và sự xuất hiện của MALE, được định nghĩa là thiếu máu cấp tính, thiếu máu mạn tính đe dọa chi, cắt cụt lớn, hoặc tái thông mạch ngoại biên. Phân tích điều chỉnh cho các yếu tố lâm sàng tiêu chuẩn (tuổi, giới, hút thuốc, đái tháo đường, tăng huyết áp, lipid, và các yếu tố khác liên quan).
Kết quả chính
Mẫu và số lượng sự kiện: 68.816 người tham gia; 5.986 có PAD cơ bản (8,7%); 577 sự kiện MALE trong quá trình theo dõi.
Mối liên quan với bệnh PAD hiện tại
Mỗi tăng 1-SD trong PRS PAD có liên quan độc lập với tỷ lệ mắc bệnh PAD hiện tại cao hơn (OR điều chỉnh mỗi 1-SD 1,15; KTC 95% 1,12–1,18; P < .0001). Mức độ tác động di truyền này được báo cáo là tương đương với các yếu tố nguy cơ lâm sàng đã được thiết lập.
Mối liên quan với sự xuất hiện của MALE
Mỗi tăng 1-SD trong PRS PAD có liên quan đến nguy cơ MALE cao hơn 30% trong quá trình theo dõi (HR điều chỉnh mỗi 1-SD 1,30; KTC 95% 1,19–1,42; P < .0001). Mối quan hệ này vẫn tồn tại sau khi điều chỉnh cho các yếu tố nguy cơ lâm sàng truyền thống, cho thấy PRS thu thập thông tin không hoàn toàn được đại diện bởi các yếu tố lâm sàng.
Hiệu suất dự đoán và giá trị tăng thêm
Khả năng phân biệt được đo bằng diện tích dưới đường cong hoạt động của máy nhận dạng (AUC) tăng từ 0,651 với các yếu tố nguy cơ lâm sàng riêng lẻ lên 0,662 sau khi thêm PRS PAD (P < .0001). Mặc dù có ý nghĩa thống kê trong mẫu lớn, sự cải thiện tuyệt đối trong AUC là nhỏ, đặt ra câu hỏi về tác động lâm sàng và hiệu quả chi phí cho việc sử dụng thường xuyên.
Phân tích nhạy cảm và phân tích phụ
Tóm tắt đã công bố tập trung vào các ước tính điều chỉnh chính; bản công bố đầy đủ có thể chi tiết các phân tích nhóm con (ví dụ, theo tuổi, đái tháo đường, hút thuốc, nguồn gốc) và các chỉ số như hiệu chỉnh, cải thiện phân loại ròng (NRI), hoặc phân tích đường cong quyết định. Các chỉ số này quan trọng để đánh giá xem sự cải thiện nhỏ AUC có chuyển thành quyết định lâm sàng có ý nghĩa hay không.
Bình luận chuyên gia
Giải thích: Nghiên cứu cung cấp bằng chứng mạnh mẽ rằng điểm nguy cơ đa gen đa biến PAD có liên quan độc lập với cả bệnh PAD hiện tại và MALE trong tương lai trong một quần thể thử nghiệm tim mạch và chuyển hóa có nguy cơ cao. HR 1,30 mỗi SD cho MALE có ý nghĩa lâm sàng về mặt tương đối. Tuy nhiên, sự cải thiện tuyệt đối về khả năng phân biệt cho thấy các hạn chế chính của các ứng dụng PRS hiện tại.
Điểm mạnh
– Mẫu tổng hợp lớn với dữ liệu di truyền và kết quả lâm sàng đã được xác minh từ các nhóm thử nghiệm ngẫu nhiên.
– Sử dụng PRS gần đây được xác nhận và điều chỉnh kỹ lưỡng các yếu tố đồng biến.
– Tập trung vào các kết cục lâm sàng quan trọng về chi (MALE), không chỉ là bệnh tiềm ẩn.
Hạn chế và lưu ý
– Đối tượng và khả năng tổng quát: Người tham gia thử nghiệm TIMI là bệnh nhân có bệnh tim mạch và chuyển hóa, có thể khác với các quần thể dựa trên cộng đồng. Khả năng áp dụng cho các nhóm phòng ngừa sơ cấp hoặc các quần thể có phân phối nguồn gốc khác nhau cần được đánh giá.
– Đa dạng nguồn gốc và khả năng chuyển giao PRS: Hầu hết các GWAS và PRS đều được dẫn xuất từ các dữ liệu nguồn gốc châu Âu; hiệu suất giảm trong các nhóm không phải châu Âu. Bản thảo nên báo cáo các phân tích cụ thể nguồn gốc và hiệu chỉnh.
– Số lượng sự kiện và thời gian theo dõi: Mặc dù kích thước mẫu tổng thể lớn, chỉ có 577 sự kiện MALE xảy ra và thời gian theo dõi trung vị là 2,6 năm—quá ngắn cho các kết cục xơ vữa động mạch tích lũy trong khoảng thời gian dài hơn. Thời gian theo dõi lâu hơn sẽ xác định tốt hơn nguy cơ tích lũy và giá trị lâm sàng.
– Giá trị lâm sàng tăng thêm: Sự cải thiện nhỏ AUC có thể không biện minh cho việc thử nghiệm PRS thường xuyên trừ khi nó thay đổi quản lý một cách có ý nghĩa (ví dụ, chẩn đoán hình ảnh sớm hơn, điều trị dự phòng cường độ cao hơn) và cải thiện kết quả. Phân tích đường cong quyết định, hiệu quả chi phí, và các thử nghiệm triển vọng là cần thiết để chứng minh lợi ích từ việc chăm sóc dựa trên PRS.
Tính hợp lý sinh học và cơ chế tiềm năng
Các locus GWAS cho PAD ám chỉ các con đường liên quan đến xơ vữa động mạch, cục máu đông, viêm và tái tạo mạch máu. Một PRS tổng hợp các biến thể gen có tác động nhỏ và có thể phản ánh nguy cơ suốt đời đối với xơ vữa động mạch ngoại biên và khả năng sửa chữa mạch máu kém, các con đường riêng biệt nhưng chồng chéo với PRS bệnh động mạch vành.
Ý nghĩa lâm sàng và ứng dụng tiềm năng
Mặc dù sử dụng thường xuyên PRS PAD còn non trẻ, các ứng dụng tiềm năng bao gồm:
- Xác định các cá nhân có nguy cơ suốt đời cao hơn có thể cần sàng lọc chỉ số cổ tay-tay (ABI) sớm hơn hoặc đánh giá mạch máu có cấu trúc.
- Phân loại nguy cơ giữa các bệnh nhân đang thực hiện tái thông mạch ngoại biên để điều chỉnh cường độ giám sát.
- Các chiến lược làm giàu cho các thử nghiệm lâm sàng phòng ngừa PAD hoặc các phương pháp điều trị cứu giữ chi.
Trước khi áp dụng, cần phải chứng minh rằng các chiến lược dựa trên PRS thay đổi quản lý theo cách giảm MALE hoặc cải thiện kết quả hướng đến bệnh nhân.
Kết luận và hướng phát triển tương lai
Phân tích tổng hợp này cho thấy điểm nguy cơ đa gen PAD có liên quan độc lập với cả bệnh PAD hiện tại và sự xuất hiện của các sự kiện bất lợi nặng nề về chi ngoài các yếu tố nguy cơ lâm sàng tiêu chuẩn. Kích thước hiệu ứng PRS có ý nghĩa về mặt tương đối, nhưng việc thêm PRS vào các dự đoán lâm sàng chỉ tạo ra cải thiện nhẹ về khả năng phân biệt.
Bước tiếp theo quan trọng bao gồm xác nhận trong các nhóm dựa trên cộng đồng đa dạng; đánh giá hiệu chỉnh và lợi ích lâm sàng ròng; tích hợp với ABI và chẩn đoán hình ảnh; đánh giá triển vọng các can thiệp dựa trên PRS; và cân nhắc kỹ lưỡng về công bằng, khả năng tiếp cận và các vấn đề đạo đức của phân loại nguy cơ gen.
Kinh phí và clinicaltrials.gov
Phân tích tổng hợp dữ liệu từ sáu thử nghiệm TIMI. Nguồn kinh phí và số đăng ký thử nghiệm được báo cáo trong các bản công bố chính của các thử nghiệm TIMI chính và bài viết của Al Said et al. (2025). Người đọc nên tham khảo bản công bố chính cho các tuyên bố tài trợ chi tiết và số đăng ký thử nghiệm.
Tham khảo
1. Al Said S, Patel SM, Melloni GEM, Kamanu FK, Giugliano RP, Wiviott SD, Scirica BM, O’Donoghue ML, Cannon CP, Bhatt DL, Antman EM, Braunwald E, Ellinor PT, Bonaca MP, Sabatine MS, Marston NA, Ruff CT. A polygenic risk score for peripheral artery disease and major adverse limb events. Eur Heart J. 2025 Nov 28:ehaf891. doi: 10.1093/eurheartj/ehaf891. Epub ahead of print. PMID: 41312852.
2. Khera AV, Chaffin M, Aragam KG, et al. Genome-wide polygenic scores for common diseases identify individuals with risk equivalent to monogenic mutations. Nature Genetics. 2018;50(9):1219-1224. doi:10.1038/s41588-018-0183-z.
3. Torkamani A, Wineinger NE, Topol EJ. The personal and clinical utility of polygenic risk scores. Nature Reviews Genetics. 2018;19(9):581-590. doi:10.1038/s41576-018-0018-x.
Ghi chú của tác giả
Bài viết này tóm tắt và diễn giải các kết quả của Al Said et al. (2025) cho các bác sĩ lâm sàng và nhà hoạch định chính sách. Nó nhấn mạnh bối cảnh phương pháp luận, các ứng dụng lâm sàng tiềm năng, và các khoảng trống nghiên cứu. Đối với quyết định lâm sàng, các bác sĩ nên tham khảo bài viết đã công bố đầy đủ và các tuyên bố hướng dẫn hiện hành.

