Những điểm nổi bật
– Trong SUNMO (giai đoạn III, ngẫu nhiên 2:1), sự kết hợp mosunetuzumab và polatuzumab vedotin (Mosun-Pola) đã đạt tỷ lệ đáp ứng tổng thể cao hơn (70% so với 40%) và thời gian sống không tiến triển trung bình lâu hơn (11.5 tháng so với 3.8 tháng; HR 0.41) so với R-GemOx ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu lympho B lớn tái phát/kháng trị không đủ điều kiện cấy ghép (LBCL).
– Tỷ lệ đáp ứng hoàn toàn cao hơn đáng kể với Mosun-Pola (51% so với 24%).
– Hội chứng giải phóng cytokine (CRS) có ý nghĩa lâm sàng là hiếm gặp (cấp độ ≥2 CRS và việc sử dụng tocilizumab mỗi <5%), và kết quả do người bệnh báo cáo thuận lợi hơn cho nhóm Mosun-Pola.
Nền tảng: gánh nặng bệnh tật và nhu cầu chưa được đáp ứng
Bệnh bạch cầu lympho B lớn tái phát hoặc kháng trị (LBCL) có tiên lượng kém, đặc biệt là đối với những bệnh nhân không đủ điều kiện để thực hiện các phương pháp điều trị nhằm mục đích chữa khỏi như cấy ghép tế bào gốc tự thân (ASCT) hoặc liệu pháp tế bào T mang thụ thể kháng nguyên chimeric (CAR T-cell) do mắc bệnh kèm, tuổi tác, tình trạng sức khỏe hoặc vấn đề về hậu cần. Lịch sử đã chứng kiến việc sử dụng các phác đồ hóa trị kết hợp giảm nhẹ như rituximab cộng với gemcitabine và oxaliplatin (R-GemOx) làm lựa chọn cứu chữa cho những bệnh nhân này, nhưng kết quả chỉ ở mức trung bình và độc tính đáng kể.
Những năm gần đây đã chứng kiến sự phát triển của các liệu pháp miễn dịch mới nhắm mục tiêu cho các bệnh ác tính B-cell. Mosunetuzumab là một kháng thể song đặc异性结合CD20和CD3,可重定向内源性T细胞以杀死CD20阳性的B细胞。Polatuzumab vedotin是一种靶向CD79b的抗体-药物偶联物(ADC),递送微管破坏剂单甲基奥瑞他汀E(MMAE)。T细胞接合剂与ADC的组合旨在利用互补机制:T细胞介导的细胞毒性以及针对B细胞的细胞毒性化疗的靶向递送。一种固定持续时间、门诊治疗的方案,既有效又耐受性良好,将解决移植不合格的复发/难治性LBCL的重大未满足需求。
研究设计
SUNMO试验是一项随机、III期研究,纳入了被认为不适合自体干细胞移植的复发或难治性LBCL患者。患者按2:1的比例随机分配接受mosunetuzumab加polatuzumab vedotin(Mosun-Pola)或R-GemOx。该试验使用双重主要终点:中心评估的总体缓解率(ORR)和无进展生存期(PFS)。总生存期(OS)是关键的次要终点。此处报告的主要分析中位随访时间为23.2个月。
共有208名患者被随机分组:138名接受Mosun-Pola,70名接受R-GemOx。疗效评估由中心进行;安全性监测包括标准不良事件分级和对与T细胞接合疗法相关的细胞因子释放综合征(CRS)的特定监测。
主要发现
SUNMO主要分析显示,Mosun-Pola组合在疗效终点方面相对于R-GemOx具有临床和统计学上的显著优势:
- 无进展生存期:Mosun-Pola组的中位PFS为11.5个月(95% CI, 5.6至18个月),而R-GemOx组为3.8个月(95% CI, 2.9至4.1个月);进展或死亡的风险比(HR)为0.41(95% CI, 0.3至0.6;P < .0001)。
- 总体缓解率:Mosun-Pola组的ORR为70%,而R-GemOx组为40%(P < .0001)。
- 完全缓解:Mosun-Pola组的CR率为51%,而R-GemOx组为24%。
次要和安全性发现:
- 总生存期被指定为关键次要终点,对于长期解释非常重要;OS数据作为出版物的一部分报告,但需要更长时间的随访才能成熟解读。
- 安全性:临床上显著的CRS(≥2级)发生率较低(报告为<5%);同样,Mosun-Pola组中因CRS需要使用tocilizumab的比例也低于5%。这些比率表明,在使用当代缓解策略(如逐步给药和密切监测)时,CRS谱型是可控的。
- 患者报告的结果(PROs)相对R-GemOx更有利于Mosun-Pola,表明新型方案的耐受性更好或症状控制更好。
解读疗效:效应大小和临床相关性
SUNMO报告的效益幅度值得注意。PFS HR为0.41表示与R-GemOx相比,进展或死亡的风险降低了59%,中位PFS优势(约7.7个月)在选择有限的人群中具有临床意义。CR率翻倍(51% vs 24%)提高了通过Mosun-Pola实现更深、可能更持久缓解的可能性,这对于移植不合格的患者尤其重要,因为他们的巩固治疗选择有限。
Mosun-Pola的响应率和响应深度与T细胞接合剂和ADC组合的预期生物学活性一致:mosunetuzumab招募并激活针对CD20+淋巴瘤细胞的细胞毒性T细胞,而polatuzumab vedotin则将细胞毒性有效载荷递送到表达CD79b的B细胞。这种组合可能会将部分响应转化为完全响应或将响应持续时间延长超过仅使用细胞毒性化疗所能达到的效果。
安全性和耐受性
安全性是免疫接合疗法的核心关注点。CRS和免疫相关不良事件是双特异性T细胞接合剂的可预测风险。报告的低等级≥2 CRS发生率和罕见需要使用tocilizumab的情况表明,当使用适当的逐步给药和监测时,Mosun-Pola方案可以在门诊环境中安全给药。其他通常与polatuzumab vedotin(如血细胞减少、周围神经病变)和化疗(如转氨酶升高、胃肠道毒性)相关的不良事件应根据既定指南进行管理,但出版物强调了一个总体可控的安全性谱型。
专家评论和研究局限性
SUNMO的优势包括其随机III期设计、中心响应评估和具有临床相关性的对照组。Mosun-Pola方案的固定持续时间、主要为门诊性质解决了虚弱患者群体的实际障碍。
局限性和注意事项:
- 人群异质性:入组的移植不合格人群在年龄、合并症、表现状态、先前治疗线数和类型以及组织学亚型(如转化淋巴瘤)方面可能存在异质性。根据年龄、先前治疗线数、细胞起源和先前接触抗CD20或polatuzumab的亚组分析将有助于确定哪些患者获益最大。
- 长期结果:虽然PFS和ORR改善令人信服,但成熟的总生存期数据和更长时间的随访对于确认持久效益和更好地定义晚期毒性是必要的。
- 比较背景:该试验将Mosun-Pola与R-GemOx进行了比较,后者是移植不合格患者中常用的挽救方案,但未与其他当代选项(如POLA-BR(含polatuzumab的方案)、其他双特异性组合或CAR T细胞疗法(这在该人群中往往不可行))进行比较。跨试验比较固有局限性。
- 操作考虑:成功使用T细胞接合抗体需要早期识别和管理CRS和免疫毒性的临床基础设施;获得tocilizumab和经验丰富的护理和支持医生仍然至关重要。
- 成本和获取:ADCs和双特异性抗体是高成本疗法,支付方覆盖范围、输液中心容量和全球获取能力可能限制广泛实施,尽管疗效有利。
临床意义和实践考虑
对于管理移植不合格的复发/难治性LBCL的临床医生,SUNMO提供了支持化疗保留、固定持续时间门诊方案的随机证据,该方案的响应率和PFS高于R-GemOx。关键实践要点包括需要结构化的CRS风险缓解(逐步给药、早期监测)、在选择T细胞接合疗法的患者时评估合并症和免疫能力,以及与患者讨论疗效、毒性和后勤之间的平衡。
未来方向应包括细化患者选择的亚组分析、与其他免疫疗法的联合或序贯策略,以及经济评估以指导卫生系统的采用。
结论
SUNMO III期试验表明,mosunetuzumab加polatuzumab vedotin在移植不合格的复发/难治性LBCL患者中,相较于R-GemOx,在响应率和无进展生存期方面提供了具有临床意义的改善,并且具有低发生率的临床上显著CRS的可控安全性谱型。这些数据支持Mosun-Pola成为具有重大未满足需求的人群中的一个重要新的门诊治疗选择,同时强调了更长时间随访、亚组特征化和现实世界实施计划的重要性。
资助和clinicaltrials.gov
资金来源和试验注册标识符在主要出版物中有报告。有关完整披露和试验注册号,请参阅Budde等,《临床肿瘤学杂志》,2025年。
参考文献
1. Budde LE, Zhang H, Kim WS, et al. Mosunetuzumab Plus Polatuzumab Vedotin in Transplant-Ineligible Refractory/Relapsed Large B-Cell Lymphoma: Primary Results of the Phase III SUNMO Trial. J Clin Oncol. 2025 Oct 2: JCO2501957. doi: 10.1200/JCO-25-01957. Epub ahead of print. PMID: 41037766.
2. National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Diffuse Large B-Cell Lymphoma. 最新版本可在www.nccn.org查阅(请咨询当前指南以了解推荐的治疗方法和算法)。
适合AI的缩略图提示
肿瘤科诊所输液区的照片级真实图像:一位中年患者正在接受门诊治疗,一名护士和肿瘤科医生正在查看显示肿瘤反应曲线的平板电脑,插入显微镜下T细胞与B细胞接触及抗体-药物偶联物示意图;平静的临床照明,柔和的蓝色和灰色,高细节,专业的医疗环境。

