Cân nhắc lại về Mô sa: Tại sao việc báo cáo các phôi thai giả định mô sa không cải thiện kết quả IVF

Cân nhắc lại về Mô sa: Tại sao việc báo cáo các phôi thai giả định mô sa không cải thiện kết quả IVF

Giới thiệu: Khó khăn của Phôi thai Mô sa

Vài thập kỷ qua, xét nghiệm di truyền trước khi cấy ghép (PGT-A) đã trở thành một trụ cột của công nghệ sinh sản tiên tiến, nhằm mục đích xác định những bất thường nhiễm sắc thể có thể dẫn đến thất bại cấy ghép hoặc mất thai. Tuy nhiên, sự chuyển đổi từ các công nghệ cũ sang công nghệ giải trình tự thế hệ mới (NGS) nhạy cảm cao đã đưa ra một thách thức lâm sàng phức tạp: phát hiện các sai lệch số lượng bản sao trung gian (ICN), thường được gọi là mô sa. Mặc dù ngành công nghiệp đã nhanh chóng phân loại các phôi thai này, một câu hỏi quan trọng vẫn còn tồn tại: việc báo cáo những kết quả này có thực sự cải thiện cơ hội của bệnh nhân có một đứa bé khỏe mạnh? Một nghiên cứu đa trung tâm mang tính bước ngoặt vừa được công bố trên Tạp chí Sản phụ khoa và Sản phụ khoa Hoa Kỳ cho thấy câu trả lời có thể là không.

Sự Tiến Bộ của PGT-A và Sự Xuất Hiện của ICN

Mục tiêu chính của PGT-A là phân biệt giữa các phôi thai euploid (những phôi thai có bộ 46 nhiễm sắc thể bình thường) và các phôi thai aneuploid (những phôi thai có số lượng nhiễm sắc thể không đúng). Khi độ phân giải giải trình tự tăng lên, các phòng thí nghiệm bắt đầu xác định các sinh thiết mà một số tế bào có vẻ bình thường và một số khác có vẻ bất thường—trạng thái được gọi là mô sa. Trong thực hành lâm sàng, các phôi thai được đánh dấu là mô sa thường bị ưu tiên thấp hơn hoặc loại bỏ, gây ra căng thẳng tình cảm và tài chính đáng kể cho bệnh nhân có ít lựa chọn khác. Dù đã được áp dụng rộng rãi, giá trị dự đoán lâm sàng của việc báo cáo ICN vẫn là chủ đề tranh luận gay gắt, chủ yếu do thiếu dữ liệu mù chất lượng cao.

Thiết Kế Nghiên Cứu: Phương Pháp Không Chọn Lọc Mù Đôi

Để giải quyết khoảng cách này, các nhà nghiên cứu đã tiến hành một nghiên cứu quy mô lớn, đa trung tâm, mù đôi, không chọn lọc. Phương pháp chuẩn mực này đảm bảo rằng trạng thái ICN của phôi thai không ảnh hưởng đến quyết định chuyển phôi, do đó loại bỏ thiên lệch chọn lọc. Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 2 năm 2020 đến tháng 10 năm 2022 tại nhiều phòng khám sinh sản ở Hoa Kỳ, bao gồm 9.828 lần chuyển phôi đơn (SETs) từ 7.564 chu kỳ IVF. Kết quả đã được xác minh thêm bằng cách sử dụng nhóm đối chứng châu Âu gồm 5.487 lần chuyển phôi euploid từ năm 2022 đến 2024.

Sự đổi mới chính của nghiên cứu này là quá trình mở mù. Trạng thái ICN chỉ được tiết lộ sau khi đã chuyển phôi. Điều này cho phép đội ngũ nghiên cứu so sánh kết quả giữa các phôi thai sẽ được phân loại là euploid và những phôi thai sẽ được đánh dấu là mô sa theo tiêu chuẩn phòng thí nghiệm hiện tại, mà không có bác sĩ hoặc bệnh nhân biết phân loại tại thời điểm chuyển phôi. Điểm cuối chính là tỷ lệ sinh sống (LBR), được định nghĩa là sinh con sau 24 tuần thai.

Kết Quả Chính: Liệu ICN Có Dự Đoán Thành Công?

Tỷ Lệ Sinh Sống và Hiệu Ứng

Sau khi mở mù dữ liệu, các nhà nghiên cứu phát hiện 84,7% phôi thai âm tính với ICN (euploid), trong khi 8,8% có ICN đoạn và 5,6% có ICN toàn nhiễm sắc thể. Khi so sánh giữa các nhóm, một sự chênh lệch nhỏ nhưng có ý nghĩa thống kê về tỷ lệ sinh sống đã được quan sát. Các phôi thai euploid có tỷ lệ sinh sống là 60,0%, so với 53,2% cho những phôi thai có ICN (OR điều chỉnh 0,79, 95% CI 0,70-0,89). Sự giảm này chủ yếu do một tập hợp nhỏ phôi thai có ICN mức độ cao, nơi OR là 0,61.

Mô Hình Dự Đoán và Phân Tích AUC

Mặc dù sự chênh lệch về tỷ lệ sinh sống đạt ý nghĩa thống kê, giá trị dự đoán của một chỉ số phụ thuộc vào khả năng dự đoán của nó. Các nhà nghiên cứu đã sử dụng Phân tích Dưới Đường cong (AUC) để xác định liệu việc thêm trạng thái ICN vào các mô hình lâm sàng hiện tại (bao gồm các yếu tố như tuổi mẹ và hình thái phôi) có cải thiện khả năng dự đoán một lần sinh sống hay không. Kết quả rất rõ ràng: AUC chỉ dịch chuyển từ 0,552 đến 0,555. Trong thuật ngữ lâm sàng, sự thay đổi này là không đáng kể, cho thấy rằng trạng thái ICN không cung cấp thông tin có ý nghĩa ngoài những gì đã biết từ các yếu tố lâm sàng và hình thái học chuẩn.

An Toàn và Kết Quả Sơ Sinh

Một trong những lo ngại chính về các phôi thai mô sa là khả năng tăng tỷ lệ sảy thai hoặc kết quả sơ sinh bất lợi. Tuy nhiên, nghiên cứu này đã cung cấp dữ liệu an ủi. Tỷ lệ sảy thai, biến cố sản khoa và các chỉ số sức khỏe sơ sinh đều tương đương giữa các nhóm euploid và ICN. Điều này cho thấy rằng mặc dù một phôi thai ICN có thể có cơ hội thấp hơn một chút để dẫn đến một lần mang thai, nếu nó dẫn đến một lần mang thai, hồ sơ an toàn gần như tương đương với phôi thai euploid thuần túy.

Nghĩa Vụ Lâm Sàng: Báo Cáo Hay Không Báo Cáo?

Kết quả của nghiên cứu này thách thức thực hành hiện tại của việc báo cáo mô sa trong IVF thông thường. Tác giả kết luận rằng do tỷ lệ xuất hiện thấp và hiệu ứng nhỏ, việc báo cáo mô sa giả định không mang lại lợi ích lâm sàng. Thật ra, việc báo cáo những kết quả này có thể gây hại nhiều hơn lợi ích bằng cách dẫn đến việc ưu tiên thấp hơn hoặc loại bỏ các phôi thai có khả năng cao dẫn đến một lần sinh sống khỏe mạnh. Đối với các bác sĩ, điều này có nghĩa là trạng thái ICN của phôi thai có thể không nên là yếu tố chính trong việc chọn lựa, đặc biệt khi lựa chọn thay thế là không chuyển phôi.

Bình Luận Chuyên Gia và Độ Mạnh Phương Pháp

Sức mạnh của nghiên cứu này nằm ở thiết kế không chọn lọc mù đôi và kích thước mẫu lớn. Các nghiên cứu trước đây về mô sa thường là hồi cứu hoặc bị ảnh hưởng bởi thiên lệch chọn lọc—chỉ chuyển các “mô sa mức độ thấp” hoặc chỉ chuyển các mô sa như một lựa chọn cuối cùng. Bằng cách chuyển tất cả các phôi thai mà không quan tâm đến trạng thái ICN và chỉ mở mù dữ liệu sau đó, nghiên cứu này cung cấp đánh giá chính xác nhất cho đến nay về tiềm năng sinh sản thực sự của các phôi thai này. Các chuyên gia trong lĩnh vực này lưu ý rằng những kết quả này nên thúc đẩy việc xem xét lại các tiêu chuẩn báo cáo PGT-A trên toàn cầu, hướng tới một hệ thống báo cáo đơn giản hơn (euploid vs. aneuploid) để đơn giản hóa quyết định lâm sàng và tối đa hóa thành công của bệnh nhân.

Kết Luận: Vượt Qua Nhãn Mô Sa

Quản lý lâm sàng các phôi thai mô sa đã là một trong những vấn đề gây tranh cãi nhất trong y học sinh sản hiện đại. Nghiên cứu này cung cấp sự rõ ràng cần thiết, chứng minh rằng mặc dù ICN có liên quan đến sự giảm nhẹ tỷ lệ sinh sống, nó thiếu giá trị dự đoán cần thiết để biện minh cho việc sử dụng trong việc chọn lựa phôi thai thông thường. Đối với hàng nghìn bệnh nhân đang điều trị IVF, những kết quả này mang lại hy vọng rằng nhiều phôi thai của họ có thể khả thi hơn so với suy nghĩ trước đây, và đối với cộng đồng y tế, nó nhắc nhở phải ưu tiên kết quả dựa trên dữ liệu hơn là độ nhạy cảm công nghệ.

Tham Khảo

Gill P, Tao X, Zhan Y, et al. PGT-A Mosaicism Reporting Lacks Clinical Predictive Value For Live Birth in a Multisite, Double-Blinded Study with Independent Validation. Am J Obstet Gynecol. 2025 Dec 16:S0002-9378(25)00930-5. doi: 10.1016/j.ajog.2025.12.033. Epub ahead of print. PMID: 41412422.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận