Giảm thiểu hạ natri máu muộn sau phẫu thuật nội soi qua đường mũi xuyên vách hang: Vai trò của hạn chế nước sau phẫu thuật

Giảm thiểu hạ natri máu muộn sau phẫu thuật nội soi qua đường mũi xuyên vách hang: Vai trò của hạn chế nước sau phẫu thuật

Nhấn mạnh

  • Hạ natri máu muộn là nguyên nhân hàng đầu gây tái nhập viện sau phẫu thuật nội soi qua đường mũi xuyên vách hang (EETS) để điều trị u tuyến yên nội tiết (PitNET).
  • Hạn chế nước sau phẫu thuật (FR) từ ngày 3 đến ngày 14 sau phẫu thuật có thể giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của hạ natri máu muộn.
  • Hạn chế nước nghiêm ngặt (1–1,2 lít/ngày) đã làm giảm tỷ lệ hạ natri máu nghiêm trọng xuống 0% và giảm tái nhập viện so với việc uống nước tự do.
  • Cần thêm các nghiên cứu để xác định khối lượng và thời điểm tối ưu cho việc hạn chế nước sau EETS.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh lý

Phẫu thuật nội soi qua đường mũi xuyên vách hang (EETS) là một phương pháp phẫu thuật phổ biến để loại bỏ u tuyến yên nội tiết (PitNETs) và các bệnh lý khác ở vùng yên. Mặc dù ít xâm lấn, nhưng thủ thuật này vẫn mang theo các rủi ro sau phẫu thuật, đặc biệt là hạ natri máu muộn, một rối loạn mức natri trong huyết thanh thường xảy ra sau khi xuất viện. Hạ natri máu muộn có thể gây ra các triệu chứng lâm sàng đáng kể, từ buồn nôn, đau đầu, mệt mỏi đến các biến chứng thần kinh nghiêm trọng như co giật và hôn mê, thường đòi hỏi phải tái nhập viện. Sự mất cân bằng điện giải sau phẫu thuật này xuất phát từ sự rối loạn cân bằng nước và natri, thường liên quan đến việc tiết hormone chống lợi tiểu không phù hợp.

Với gánh nặng bệnh lý và y tế đáng kể liên quan đến việc tái nhập viện do hạ natri máu sau EETS, các chiến lược phòng ngừa hiệu quả là cần thiết. Các nghiên cứu quan sát trước đây đã đề xuất rằng việc hạn chế nước sau phẫu thuật có thể giảm nguy cơ này bằng cách giảm lượng nước tự do và hạn chế hạ natri máu do loãng. Tuy nhiên, còn thiếu bằng chứng tiền cứu chất lượng cao để xác định các giao thức hạn chế nước tối ưu hoặc hiệu quả của chúng trong việc ngăn ngừa hạ natri máu muộn.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu thử nghiệm ngẫu nhiên tiền cứu này đã tuyển chọn 300 bệnh nhân dự kiến thực hiện EETS từ năm 2016 đến 2023 tại một cơ sở y tế duy nhất. Tiêu chuẩn loại trừ bao gồm bệnh nhân mắc bệnh thận mạn tính, suy tim, thiếu hormone arginine vasopressin được phát hiện vào ngày 3 sau phẫu thuật, hạ natri máu mạn tính, hoặc chưa điều trị suy tuyến thượng thận hoặc suy giáp, nhằm giảm thiểu các tình trạng gây nhiễu ảnh hưởng đến cân bằng natri.

Các bệnh nhân được ngẫu nhiên hóa sau phẫu thuật thành ba nhóm: nhóm đối chứng được phép uống nước tự do (n = 94), nhóm hạn chế nước trung bình nhận 1,8 lít/ngày (hoặc 2 lít/ngày cho bệnh nhân >100 kg; n = 39), và nhóm hạn chế nước nghiêm ngặt giới hạn ở 1 lít/ngày (hoặc 1,2 lít/ngày cho bệnh nhân >100 kg; n = 62). Việc hạn chế nước được thực hiện từ ngày 3 đến ngày 14 sau phẫu thuật, giai đoạn quan trọng mà hạ natri máu muộn thường xảy ra.

Các điểm cuối chính bao gồm tần suất hạ natri máu tổng thể (natri huyết thanh <135 mEq/L), hạ natri máu trung bình (natri huyết thanh 125-129 mEq/L), và hạ natri máu nghiêm trọng (natri huyết thanh <125 mEq/L). Các kết quả phụ bao gồm tỷ lệ tái nhập viện, các phép đo lượng nước uống hàng ngày, và mức độ khát do bệnh nhân báo cáo, đánh giá khả năng dung nạp của các can thiệp.

Kết quả chính

Nghiên cứu đã cho thấy sự giảm dần theo bậc của tần suất hạ natri máu khi mức độ hạn chế nước tăng lên. Tần suất hạ natri máu tổng thể là 31,9% trong nhóm đối chứng, 28,2% trong nhóm hạn chế nước trung bình, và 21,0% trong nhóm hạn chế nước nghiêm ngặt. Điều quan trọng là, hạ natri máu nghiêm trọng xảy ra ở 7,4% đối chứng, 5,1% trong nhóm hạn chế nước trung bình, và hoàn toàn bị loại bỏ (0%) trong nhóm hạn chế nước nghiêm ngặt.

Phân tích thống kê xác nhận rằng nhóm hạn chế nước nghiêm ngặt có mức natri huyết thanh thấp nhất trung bình cao hơn 1,81 mEq/L so với nhóm đối chứng (95% CI: 0,34 đến 3,27; P = 0,02) và có tỷ lệ hạ natri máu nghiêm trọng thấp hơn đáng kể (95% CI, 0,00 đến 1,02; P = 0,04). Tỷ lệ tái nhập viện phản ánh những cải thiện sinh hóa này, với 6,4% tái nhập viện trong nhóm đối chứng so với 1,6% trong nhóm hạn chế nước nghiêm ngặt.

Trong việc đánh giá khả năng dung nạp, mặc dù hạn chế nước nghiêm ngặt yêu cầu hạn chế nhiều hơn về nước uống, bệnh nhân không báo cáo tăng khát lâm sàng đáng kể, cho thấy rằng việc hạn chế nước nghiêm ngặt từ ngày 3 đến ngày 14 sau phẫu thuật là khả thi trong môi trường hậu phẫu.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này đã góp phần đáng kể vào hiểu biết về quản lý hậu phẫu sau EETS bằng cách đánh giá kỹ lưỡng việc hạn chế nước như một biện pháp phòng ngừa chống lại hạ natri máu muộn. Thiết kế ngẫu nhiên tiền cứu và loại trừ các bệnh lý gây nhiễu tăng cường tính hợp lệ và tính tổng quát của kết quả trong dân số phẫu thuật này.

Sự loại bỏ hoàn toàn hạ natri máu nghiêm trọng trong nhóm hạn chế nước nghiêm ngặt là đáng chú ý và gợi ý một tác dụng bảo vệ thuyết phục. Tuy nhiên, nhóm hạn chế nước trung bình chỉ có giảm nhẹ, cho thấy rằng việc hạn chế nước dưới một ngưỡng khối lượng quan trọng có thể cần thiết để đạt được lợi ích lâm sàng đáng kể.

Hiện tại, các hướng dẫn đồng thuận về việc phòng ngừa hạ natri máu sau phẫu thuật tuyến yên vẫn mơ hồ về quản lý nước, thường dựa trên các giao thức của cơ sở y tế hoặc ý kiến chuyên gia. Thử nghiệm này cung cấp dữ liệu thực nghiệm hỗ trợ việc hạn chế nước sau phẫu thuật để giảm một biến chứng phổ biến và nguy hiểm.

Hạn chế bao gồm phạm vi đơn trung tâm và kích thước mẫu tương đối nhỏ trong các nhóm hạn chế nước, có thể ảnh hưởng đến khả năng phát hiện sự khác biệt nhỏ hơn hoặc các sự cố bất lợi. Ngoài ra, nghiên cứu không phân loại kết quả theo các loại u cụ thể hoặc trạng thái hormon, điều này có thể ảnh hưởng đến việc điều hòa natri.

Từ góc độ cơ chế, việc hạn chế nước có thể hạn chế lượng nước tự do dư thừa gây ra hạ natri máu do loãng, đặc biệt là trong giai đoạn tiết hormone chống lợi tiểu không phù hợp (SIADH) quan sát được sau phẫu thuật tuyến yên. Vì vậy, việc hạn chế nước được điều chỉnh cẩn thận có thể khôi phục cân bằng thẩm thấu có lợi và ngăn ngừa sự giảm natri có triệu chứng.

Kết luận

Hạn chế nước sau phẫu thuật từ ngày 3 đến ngày 14 có thể làm giảm đáng kể tần suất hạ natri máu muộn, loại bỏ hoàn toàn hạ natri máu nghiêm trọng, và giảm tái nhập viện sau phẫu thuật nội soi qua đường mũi xuyên vách hang để điều trị u tuyến yên nội tiết và bệnh lý yên. Việc hạn chế nước nghiêm ngặt khoảng 1 đến 1,2 lít mỗi ngày là hiệu quả nhất và dễ dàng dung nạp.

Các kết quả này hỗ trợ việc triển khai hạn chế nước sau phẫu thuật như một thành phần tiêu chuẩn của chăm sóc để cải thiện kết quả và giảm biến chứng trong dân số này. Cần thêm các nghiên cứu đa trung tâm với kích thước mẫu lớn hơn để tinh chỉnh khối lượng nước tối ưu, thời gian, và tiêu chí lựa chọn bệnh nhân để tối đa hóa hiệu quả và an toàn.

Tài liệu tham khảo

1. Klaassen D, Mok S, Hwang JY, Blount SL, Williams KJ, Fong BM, et al. Hạn chế nước sau phẫu thuật để phòng ngừa hạ natri máu muộn sau phẫu thuật nội soi qua đường mũi xuyên vách hang. Neuro Oncol. 2025 Sep 8;27(7):1746-1757. doi: 10.1093/neuonc/noaf069. PMID: 40084913; PMCID: PMC12417837.

2. Sherlock M, O’Sullivan EP, Agha A, Tormey W, Behan LA, Owens D, et al. Hạ natri máu ở bệnh nhân sau phẫu thuật tuyến yên: Hội chứng tiết hormone chống lợi tiểu không phù hợp hay mất muối não? Clin Endocrinol (Oxf). 2009 Oct;71(4):481-5. doi: 10.1111/j.1365-2265.2008.03404.x.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *