Nổi bật
- Các loại hình chuyển hóa béo phì ở mẹ—béo phì chuyển hóa khỏe mạnh (BPTHK) so với béo phì chuyển hóa không khỏe mạnh (BPTKK)—ảnh hưởng đến tăng cân trong thai kỳ (TCNT), tỷ lệ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ và béo phì ở trẻ sơ sinh.
- Dù có liệu pháp hành vi cường độ cao (IBT) nhằm tối ưu hóa TCNT, nhưng không có sự phản ứng điều trị khác biệt giữa nhóm BPTHK và BPTKK về cân nặng hoặc kết quả tiền sản bất lợi.
- Tình trạng sức khỏe chuyển hóa của mẹ có tác động mạnh mẽ hơn đối với kết quả bất lợi so với TCNT đơn thuần, nhấn mạnh nhu cầu tối ưu hóa chuyển hóa sớm trong thai kỳ.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Béo phì trong thai kỳ gây nguy cơ đáng kể cho các kết quả bất lợi của mẹ và sơ sinh, bao gồm bệnh đái tháo đường thai kỳ (ĐTTK), trẻ sơ sinh lớn hơn tuổi thai, và nguy cơ mắc bệnh chuyển hóa dài hạn. Các can thiệp hành vi tiền sản cường độ cao (IBT) tập trung vào kiểm soát tăng cân trong thai kỳ (TCNT) đã cho thấy hiệu quả đa dạng trong việc cải thiện các kết quả lâm sàng quan trọng. Đặc biệt, sự đa dạng này có thể xuất phát từ sự khác biệt trong tình trạng sức khỏe chuyển hóa của mẹ. Béo phì chuyển hóa khỏe mạnh (BPTHK) được đặc trưng bởi béo phì mà không có các yếu tố nguy cơ chuyển hóa đáng kể, trong khi béo phì chuyển hóa không khỏe mạnh (BPTKK) đi kèm với nhiều rủi ro tim mạch và chuyển hóa, bao gồm đề kháng insulin và rối loạn lipid máu. Hiểu rõ cách các loại hình này ảnh hưởng đến phản ứng với can thiệp tiền sản là quan trọng để chăm sóc cá nhân hóa cho mẹ và cải thiện sức khỏe con cái.
Thiết kế nghiên cứu
Hội đồng Can thiệp Sinh hoạt cho Mẹ mang thai (LIFE-Moms) bao gồm bảy thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm được thực hiện từ tháng 11 năm 2012 đến tháng 12 năm 2017. Các thử nghiệm này đánh giá tác động của các can thiệp lối sống hành vi, kết hợp sửa đổi chế độ ăn và hoạt động thể chất, nhằm thúc đẩy tuân thủ hướng dẫn TCNT của Viện Y học Quốc gia cho những người mang thai thừa cân và béo phì.
Phân tích thứ cấp này, bao gồm 640 người tham gia bị béo phì, phân loại phụ nữ sớm trong thai kỳ thành nhóm BPTHK và BPTKK dựa trên sự hiện diện của các yếu tố nguy cơ tim mạch. BPTHK bao gồm phụ nữ béo phì không có thêm các yếu tố nguy cơ bệnh tim mạch, trong khi BPTKK bao gồm những người có ít nhất hai yếu tố nguy cơ phù hợp. Mục tiêu của can thiệp là giảm tăng cân quá mức và cải thiện kết quả tiền sản. Các kết quả được đánh giá bao gồm tổng TCNT và tuân thủ hướng dẫn, các sự kiện tiền sản bất lợi, thay đổi chất nền (ví dụ, hồ sơ lipid) và thành phần cơ thể của trẻ sơ sinh, được phân tích theo nguyên tắc điều trị.
Kết quả chính
Tuổi trung bình của người tham gia là 30.2 tuổi với chỉ số khối cơ thể trung bình (BMI) là 35.2 kg/m² vào thời điểm sớm của thai kỳ. So sánh giữa nhóm BPTKK (n=172) và BPTHK (n=228) cho thấy một số sự khác biệt đáng chú ý:
– TCNT: Sau khi điều chỉnh cho dân số cơ bản và điều trị, BPTKK có tốc độ TCNT thấp hơn đáng kể (0.30 ± 0.23 kg/tuần) so với BPTHK (0.41 ± 0.27 kg/tuần), giảm 36.7% (P < .001). Ngoài ra, ít người BPTKK vượt quá hướng dẫn TCNT (57.0%) so với người BPTHK (68.0%) (P = .03).
– Kết quả tiền sản bất lợi: Người tham gia BPTKK có tỷ lệ mắc bệnh ĐTTK cao hơn đáng kể (23.8%) so với BPTHK (9.8%) (P = .001).
– Kết quả trẻ sơ sinh: Trẻ sơ sinh sinh ra từ mẹ BPTKK có lượng mỡ nhiều hơn (12.5% ± 3.9%) so với trẻ của mẹ BPTHK (11.7% ± 3.7%) (P = .05).
– Thay đổi chất nền: Cả hai nhóm đều trải qua thay đổi chất nền chuyển hóa, nhưng sự tăng triglyceride ở nhóm can thiệp BPTKK nhỏ hơn đáng kể so với BPTHK (90.3% vs 81.8%, P = .02), cho thấy một số phản ứng chuyển hóa khác biệt.
– Phản ứng với can thiệp: Không có sự khác biệt đáng kể nào khác về các kết quả liên quan đến cân nặng hoặc sự kiện tiền sản bất lợi giữa BPTKK và BPTHK khi đáp ứng với IBT, cho thấy loại hình chuyển hóa không làm thay đổi hiệu quả của can thiệp.
Bình luận chuyên gia
Các kết quả này nhấn mạnh sự phức tạp của béo phì trong thai kỳ và mối quan hệ phức tạp giữa sức khỏe chuyển hóa của mẹ và kết quả của can thiệp tiền sản. Tỷ lệ mắc bệnh ĐTTK cao hơn và lượng mỡ nhiều hơn ở trẻ sơ sinh trong nhóm BPTKK phản ánh ảnh hưởng sâu sắc của rối loạn chuyển hóa của mẹ vượt quá việc tăng cân quá mức. Điều thú vị là, mặc dù nỗ lực của can thiệp nhằm điều chỉnh TCNT, nhưng loại hình chuyển hóa không dự đoán sự phản ứng khác biệt, ngụ ý rằng IBT chỉ tập trung vào các yếu tố hành vi có thể không đủ để chống lại các rối loạn chuyển hóa tiềm ẩn.
Hướng dẫn hiện tại nhấn mạnh việc kiểm soát TCNT để giảm thiểu rủi ro, nhưng nghiên cứu này cho thấy rằng việc lập hồ sơ chuyển hóa sớm có thể phân loại rủi ro tốt hơn và hướng dẫn các biện pháp điều trị mục tiêu. Các can thiệp kết hợp tối ưu hóa chuyển hóa sớm—có thể bao gồm các biện pháp dược lý hoặc chiến lược dinh dưỡng tùy chỉnh—có thể cần thiết để cải thiện kết quả trong thai kỳ BPTKK. Các kết quả này song hành với bằng chứng rộng rãi hơn cho thấy sức khỏe tim mạch và chuyển hóa là yếu tố quyết định quan trọng của kết quả thai kỳ ở dân số béo phì.
Giới hạn bao gồm tính chất thứ cấp của phân tích và các yếu tố nhiễu còn sót lại. Ngoài ra, việc phân loại chuyển hóa rộng hơn có thể làm rõ hơn sự dị质性在肥胖亚型内的异质性。
Kết luận
Phân tích thứ cấp của thử nghiệm LIFE-Moms cho thấy rằng loại hình sức khỏe chuyển hóa ở phụ nữ mang thai béo phì có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của mẹ và trẻ sơ sinh, đặc别是妊娠糖尿病的风险和婴儿体脂,独立于孕期体重增长。尽管行为干预促使遵守孕期体重增长指南,但它们对BPTKK组与BPTHK组没有产生差异化的益处。这些见解支持在怀孕早期进行代谢评估,并开发超出生活方式改变的干预措施,旨在优化母体代谢环境,以可能减少不良的代际代谢结果。