Thực hiện vắc-xin sốt rét RTS,S/AS01E trong thực tế giảm 58% sốt rét nặng: Bằng chứng từ nghiên cứu giai đoạn 4 EPI-MAL-003

Thực hiện vắc-xin sốt rét RTS,S/AS01E trong thực tế giảm 58% sốt rét nặng: Bằng chứng từ nghiên cứu giai đoạn 4 EPI-MAL-003

Những điểm nổi bật

Kết quả tạm thời từ nghiên cứu giai đoạn 4 EPI-MAL-003 cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về hiệu quả thực tế của vắc-xin RTS,S/AS01E. Các kết quả chính bao gồm:

  • Giảm 58% tỷ lệ mắc sốt rét nặng ở trẻ em đã tiêm chủng so với nhóm chưa tiêm chủng.
  • Giảm 36% nhập viện do sốt rét và giảm 21% nhập viện do tất cả các nguyên nhân, cho thấy việc giảm đáng kể gánh nặng của hệ thống y tế.
  • Giảm 19% nguy cơ thiếu máu ở trẻ em nhập viện, nhấn mạnh tác động của vắc-xin đối với bệnh tật thứ phát.
  • Có hiệu quả nhất quán trong các bối cảnh dịch tễ học đa dạng tại Ghana, Kenya và Malawi trong năm đầu tiên theo dõi sau khi tiêm chủng ba liều chính.

Bối cảnh: Thách thức của sốt rét ở châu Phi hạ Sahara

Sốt rét vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và bệnh tật ở trẻ em ở châu Phi hạ Sahara, với Plasmodium falciparum là ký sinh trùng phổ biến và nguy hiểm nhất trong khu vực. Mặc dù quy mô triển khai các biện pháp can thiệp truyền thống như màn chống muỗi có thuốc diệt côn trùng (ITNs) và phòng ngừa hóa học mùa sốt rét (SMC), tiến bộ trong việc giảm các trường hợp sốt rét đã ngừng lại ở một số quốc gia có gánh nặng cao. Vắc-xin RTS,S/AS01E, vắc-xin sốt rét đầu tiên nhận được khuyến nghị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), là một thành tựu đột phá trong vắc-xin học.

Mặc dù các thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 3 đã xác lập hiệu quả của RTS,S/AS01E trong điều kiện kiểm soát, việc chứng minh hiệu suất của nó trong thực hành y tế thường xuyên—đâu vaccine lạnh, lịch trình tiêm chủng, và khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe có thể thay đổi—là cần thiết để xây dựng chính sách và triển khai lâu dài. Chương trình Triển khai Vắc-xin Sốt Rét (MVIP) được thiết kế để giải quyết những câu hỏi thực tế này, cung cấp khung cho nghiên cứu EPI-MAL-003.

Thiết kế và phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu EPI-MAL-003 là một nghiên cứu giám sát bệnh lâm sàng giai đoạn 4, đa trung tâm, sử dụng theo dõi sự kiện của nhóm tiền cứu. Nghiên cứu được thực hiện tại 12 địa điểm ở Ghana, Kenya và Malawi, đại diện cho nhiều mức độ truyền bệnh sốt rét khác nhau. Mục tiêu chính là đánh giá độ an toàn và hiệu quả của vắc-xin khi tích hợp vào lịch trình tiêm chủng mở rộng (EPI) thông thường.

Đối tượng nghiên cứu và đăng ký

Nghiên cứu đăng ký trẻ em dưới 18 tháng tuổi. Những trẻ em này được phân loại thành hai nhóm chính: những trẻ sống ở “cụm phơi nhiễm” (khu vực nơi vắc-xin RTS,S/AS01E được giới thiệu như một phần của MVIP) và những trẻ ở “cụm không phơi nhiễm” (khu vực nơi vắc-xin chưa có sẵn). Tổng cộng 45.000 trẻ em đã đăng ký, với 39.463 trẻ em đáp ứng tiêu chí phân tích hiệu quả. Phân bố giới tính cân bằng, với 49,8% nữ và 50,2% nam.

Các can thiệp và điểm cuối

Can thiệp bao gồm lịch trình ba liều chính của RTS,S/AS01E. Hiệu quả được đánh giá trong khoảng thời gian theo dõi 1 năm sau liều thứ ba. Các điểm cuối được phân tích bao gồm:

  • Tỷ lệ mắc sốt rét và sốt rét nặng.
  • Nhập viện do sốt rét và nhập viện do tất cả các nguyên nhân.
  • Tần suất thiếu máu ở trẻ em nhập viện.
  • Tử vong do tất cả các nguyên nhân.

Dữ liệu được thu thập qua giám sát chủ động tại các địa điểm nghiên cứu, và tỷ lệ tỷ lệ mắc bệnh điều chỉnh theo quốc gia (IRRs) được tính toán để so sánh trẻ em đã tiêm chủng trong cụm phơi nhiễm với trẻ em chưa tiêm chủng trong cụm không phơi nhiễm.

Các kết quả chính: Giảm đáng kể gánh nặng bệnh tật

Phân tích tạm thời, với ngày cắt là 2 tháng 11 năm 2023, đã tiết lộ lợi ích sức khỏe cộng đồng đáng kể liên quan đến vắc-xin RTS,S/AS01E. Kết quả nhấn mạnh khả năng của vắc-xin không chỉ ngăn chặn nhiễm trùng mà còn ngăn chặn các biểu hiện lâm sàng nghiêm trọng nhất của sốt rét.

Tỷ lệ mắc sốt rét và mức độ nghiêm trọng

Nghiên cứu đã tìm thấy sự giảm đáng kể tỷ lệ mắc sốt rét. Đối với “sốt rét bất kỳ”, tỷ lệ tỷ lệ mắc bệnh điều chỉnh theo quốc gia (IRR) là 0,70 (95% CI 0,67-0,73; p<0,001), đại diện cho việc giảm 30% gánh nặng lâm sàng của sốt rét. Đáng chú ý hơn, IRR cho sốt rét nặng là 0,42 (95% CI 0,30-0,60; p<0,001), cho thấy trẻ em đã tiêm chủng ít có khả năng mắc các hình thức đe dọa tính mạng của bệnh 58%.

Nhập viện và tác động đến hệ thống y tế

Tác động đến nguồn lực bệnh viện cũng rõ rệt. Nhập viện do sốt rét giảm 36% (IRR 0,64; 95% CI 0,56-0,72; p<0,001). Hơn nữa, nhập viện do tất cả các nguyên nhân giảm 21% (IRR 0,79; 95% CI 0,74-0,84; p<0,001). Điều này cho thấy vắc-xin ngăn chặn một tỷ lệ đáng kể tổng gánh nặng nhập viện nhi khoa trong các khu vực này, có thể giải phóng năng lực y tế cho các nhu cầu quan trọng khác.

Thiếu máu và tử vong

Sốt rét là nguyên nhân hàng đầu gây thiếu máu nặng ở trẻ em châu Phi. Nghiên cứu báo cáo rằng tỷ lệ tỷ lệ nguy cơ điều chỉnh (OR) cho tần suất thiếu máu ở trẻ em nhập viện là 0,81 (95% CI 0,73-0,90; p<0,001), cho thấy hiệu ứng bảo vệ 19%. Về tử vong, IRR cho tử vong do tất cả các nguyên nhân là 0,83 (95% CI 0,64-1,09; p=0,18). Mặc dù xu hướng ủng hộ nhóm đã tiêm chủng, sự khác biệt không đạt ý nghĩa thống kê trong phân tích tạm thời này, có thể do thời gian theo dõi hạn chế và số lượng sự kiện tử vong thấp trong năm đầu tiên sau khi tiêm chủng.

Bình luận chuyên gia và diễn giải lâm sàng

Các kết quả của EPI-MAL-003 rất đáng khích lệ cho cộng đồng sức khỏe toàn cầu. Việc giảm 58% sốt rét nặng đặc biệt đáng chú ý, vì nó vượt quá các con số hiệu quả thường được trích dẫn từ các thử nghiệm giai đoạn 3 cho điểm cuối cụ thể này. Điều này cho thấy rằng trong các bối cảnh thực tế, nơi khả năng tiếp cận điều trị kịp thời có thể bị chậm trễ, vai trò của vắc-xin trong việc ngăn chặn sự tiến triển sang bệnh nặng càng trở nên quan trọng hơn.

Khả năng hợp lý sinh học và cơ chế

Vắc-xin RTS,S/AS01E nhắm mục tiêu vào giai đoạn tiền hồng cầu của chu kỳ sống của Plasmodium falciparum. Bằng cách tạo ra nồng độ kháng thể cao chống lại protein circumsporozoite (CSP) và kích thích phản ứng tế bào T, vắc-xin ngăn chặn ký sinh trùng xâm nhập gan. Cơ chế này được tăng cường bởi hệ thống adjuvant AS01E, giúp tăng cường mức độ và độ bền của phản ứng miễn dịch. Sự giảm thiếu máu cũng xác nhận rằng vắc-xin thành công trong việc hạn chế sự chuyển đổi của ký sinh trùng sang giai đoạn máu, nơi hủy hoại hồng cầu xảy ra.

Giới hạn của nghiên cứu

Là một phân tích tạm thời, nghiên cứu này tập trung vào năm đầu tiên sau lịch trình ba liều chính. Miễn dịch vắc-xin sốt rét được biết là suy giảm theo thời gian, và liều thứ tư (liều tăng cường) được coi là thiết yếu để duy trì sự bảo vệ. Theo dõi dài hạn sẽ cần thiết để xác định hiệu quả của vắc-xin trong 3-5 năm. Ngoài ra, mặc dù thiết kế dựa trên cụm mạnh mẽ cho đánh giá thực tế, nó có thể bị ảnh hưởng bởi nhiễu còn sót mà các thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát tránh được. Tuy nhiên, sự nhất quán của các kết quả này với so sánh trước-sau từ nghiên cứu EPI-MAL-002 thêm trọng lượng đáng kể cho các kết quả.

Kết luận và tác động sức khỏe cộng đồng

Các kết quả tạm thời của nghiên cứu EPI-MAL-003 xác nhận rằng RTS,S/AS01E là một công cụ hiệu quả cao để kiểm soát sốt rét khi triển khai thông qua các hệ thống chăm sóc sức khỏe thông thường. Sự giảm đáng kể bệnh nặng và nhập viện cho thấy vắc-xin có thể cải thiện đáng kể sự sống sót của trẻ em và giảm gánh nặng kinh tế và hoạt động đối với các cơ sở y tế ở các khu vực có bệnh lưu hành.

Khi WHO và Gavi, Liên minh Vắc-xin, tiếp tục hỗ trợ triển khai vắc-xin sốt rét trên khắp châu Phi, dữ liệu này cung cấp căn cứ lâm sàng và dịch tễ học cần thiết để các bộ y tế quốc gia ưu tiên tích hợp RTS,S/AS01E. Các chiến lược trong tương lai nên tập trung vào việc tối ưu hóa việc cung cấp liều thứ tư và khám phá tác động đồng thời của việc kết hợp tiêm chủng với màn chống muỗi thế hệ tiếp theo và phòng ngừa mùa.

Kinh phí và đăng ký lâm sàng

Nghiên cứu này được tài trợ bởi GSK. Thử nghiệm được đăng ký với ClinicalTrials.gov, số NCT03855995.

Tài liệu tham khảo

  1. Ndeketa L, et al. Hiệu quả của vắc-xin sốt rét RTS,S/AS01E trong bối cảnh thực tế sau 1 năm theo dõi sau lịch trình ba liều chính: Phân tích tạm thời của nghiên cứu giai đoạn 4 tại Ghana, Kenya và Malawi. Lancet Glob Health. 2026;14(1):e61-e69.
  2. WHO. Báo cáo Thế giới về Sốt Rét 2023. Geneva: Tổ chức Y tế Thế giới; 2023.
  3. RTS,S Clinical Trials Partnership. Hiệu quả và độ an toàn của vắc-xin sốt rét RTS,S/AS01 với hoặc không có liều tăng cường ở trẻ sơ sinh và trẻ em ở châu Phi: Kết quả cuối cùng của thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát, cá nhân, giai đoạn 3. Lancet. 2015;386(9988):31-45.
  4. Adepoju P. RTS,S/AS01E: Một bước đột phá trong cuộc chiến chống sốt rét. Lancet Infect Dis. 2019;19(11):1176.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận