Tăng cường kiểm soát sốt rét ở Tây Phi: Kết hợp phun thuốc diệt côn trùng không chứa pyrethroid hoặc truyền thông thay đổi hành vi tích cực với mùng chống muỗi có tác dụng kéo dài

Tăng cường kiểm soát sốt rét ở Tây Phi: Kết hợp phun thuốc diệt côn trùng không chứa pyrethroid hoặc truyền thông thay đổi hành vi tích cực với mùng chống muỗi có tác dụng kéo dài

Nhấn mạnh

  • Kết hợp phun thuốc diệt côn trùng không chứa pyrethroid (IRS) với mùng chống muỗi có tác dụng kéo dài (LLINs) giảm tỷ lệ mắc sốt rét 23% so với chỉ sử dụng LLINs trong các cộng đồng nông thôn Tây Phi.
  • Các can thiệp truyền thông thay đổi hành vi tích cực (BCC) cùng với LLINs đạt mức giảm tương tự là 22% trong tỷ lệ mắc sốt rét.
  • Thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm này cung cấp bằng chứng robust đầu tiên về hiệu quả của các chiến lược BCC tích cực trong kiểm soát sốt rét.
  • Cả hai can thiệp đều được dung nạp tốt và không có tác dụng phụ liên quan đến IRS, hỗ trợ khả thi của chúng trong các môi trường cộng đồng.

Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật

Sốt rét vẫn là gánh nặng sức khỏe công cộng lớn ở châu Phi hạ Sahara, gây ra sự bệnh tật và tử vong đáng kể, đặc biệt là ở trẻ em dưới 5 tuổi và phụ nữ mang thai. Mặc dù đã có tiến bộ đáng kể từ năm 2000 đến 2015, việc kiểm soát sốt rét đã đình trệ trong những năm gần đây, chủ yếu do các thách thức bao gồm sự kháng thuốc diệt côn trùng ngày càng tăng và tỷ lệ sử dụng mùng chống muỗi có tác dụng kéo dài (LLINs) không tăng. Sự kháng thuốc diệt côn trùng, đặc biệt là đối với pyrethroids—loại duy nhất được sử dụng rộng rãi trên LLINs—giảm hiệu quả của mùng, đòi hỏi các chiến lược kiểm soát thay thế hoặc bổ sung. Phun thuốc diệt côn trùng không chứa pyrethroid (IRS) và truyền thông thay đổi hành vi (BCC) nhằm cải thiện việc sử dụng mùng và các biện pháp phòng ngừa khác là những bổ sung hứa hẹn để duy trì và tăng cường hiệu quả kiểm soát sốt rét. Nghiên cứu này điều tra xem việc bổ sung IRS không chứa pyrethroid hoặc BCC tích cực vào việc phân phối LLINs có thể tiếp tục giảm tỷ lệ mắc sốt rét trong các cộng đồng nông thôn Tây Phi có mức độ lây truyền cao và kháng pyrethroid hay không.

Thiết kế nghiên cứu

Thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm, kiểm soát, và song song này được thực hiện tại 39 làng ở Burkina Faso và Côte d’Ivoire, liên quan đến khoảng 10.750 người. Các làng được chọn dựa trên quy mô dân số (~300 người), khoảng cách địa lý (ít nhất 2 km giữa các làng) và khả năng tiếp cận. Ngẫu nhiên phân chia các làng thành ba nhóm: LLINs riêng (16 làng, đối chứng), LLINs cộng IRS không chứa pyrethroid (11 làng), và LLINs cộng BCC tích cực (12 làng).

Can thiệp IRS sử dụng pirimiphos-methyl, một loại thuốc diệt côn trùng không chứa pyrethroid, được phun lên các bức tường bên trong nhà, nhằm tiêu diệt muỗi nghỉ ngơi bên trong. Can thiệp BCC bao gồm các đội được đào tạo thực hiện các chuyến thăm gia đình, thảo luận cá nhân và các cuộc nói chuyện nhóm để thúc đẩy việc sử dụng LLINs nhất quán, vệ sinh môi trường và hành vi tìm kiếm y tế kịp thời.

Những người thu thập dữ liệu và nhân viên phòng thí nghiệm bị mù về phân nhóm, nhưng không thể che giấu người tham gia hoặc các đội thực hiện can thiệp. Tỷ lệ mắc sốt rét, điểm kết thúc chính, được đo bằng phát hiện thụ động trong vòng 10 tháng trước và sau khi triển khai can thiệp, ghi nhận các trường hợp sốt rét có triệu chứng đến các trung tâm y tế.

Phân tích dữ liệu dựa trên nguyên tắc điều trị theo ý định và sử dụng các phương pháp cơ sở hạn chế để tính toán sự khác biệt về tỷ lệ mắc sốt rét trước can thiệp. Thử nghiệm đã đăng ký với ClinicalTrials.gov (NCT03074435).

Kết quả chính

Từ tháng 11 năm 2016 đến tháng 8 năm 2018, nghiên cứu đã theo dõi 215.000 tháng người và ghi nhận 3.612 trường hợp sốt rét qua phát hiện thụ động. So sánh kết quả sau can thiệp với cơ sở trước can thiệp và giữa các nhóm cho thấy:

– Giảm 23% tỷ lệ mắc sốt rét trong các làng LLINs cộng IRS so với LLINs riêng (tỷ lệ [RR] 0.77; khoảng tin cậy 95% [CI] 0.64 đến 0.93; p=0.0073).
– Giảm 22% tỷ lệ mắc sốt rét trong các làng LLINs cộng BCC so với LLINs riêng (RR 0.78; CI 0.63 đến 0.96; p=0.020).

Cả hai can thiệp đều đạt được sự giảm đáng kể và có ý nghĩa lâm sàng về gánh nặng sốt rét.

Không có tác dụng phụ nào do IRS được ghi nhận, khẳng định độ an toàn của công thức pirimiphos-methyl được sử dụng. Kích thước hiệu ứng của IRS ở mức trung bình so với các thử nghiệm trước đây ở châu Phi, có thể do các yếu tố địa phương như hồ sơ kháng thuốc của loài muỗi, điều kiện nhà ở và độ phủ.

Can thiệp BCC tích cực đã chứng minh bằng chứng hiệu quả đầu tiên từ thử nghiệm, ủng hộ tiềm năng của nó như một bổ sung có thể mở rộng và hiệu quả về chi phí cho LLINs. Cách tiếp cận truyền thông đa chiều nhắm vào các hành vi ngoài việc sử dụng mùng có thể đóng góp vào sự tham gia rộng rãi hơn của cộng đồng trong việc phòng ngừa sốt rét.

Bình luận chuyên gia

Kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với các chương trình kiểm soát sốt rét đang đối mặt với kháng pyrethroid và tỷ lệ sử dụng mùng đình trệ. Mặc dù LLINs vẫn là yếu tố quan trọng, việc phụ thuộc vào một can thiệp đơn lẻ có thể dẫn đến sự đình trệ trong chương trình. Nghiên cứu này ủng hộ việc triển khai các can thiệp kết hợp sử dụng nhiều cơ chế kiểm soát vectơ và thay đổi hành vi.

IRS không chứa pyrethroid sử dụng pirimiphos-methyl tránh được sự kháng pyrethroid và có thể ngắt đứt quá trình lây truyền bằng cách giảm dân số muỗi trong nhà. Tuy nhiên, các thách thức bao gồm chi phí, hậu cần và quản lý sự kháng thuốc. Kích thước hiệu ứng IRS trung bình ở đây cho thấy có thể cần phải thích nghi theo ngữ cảnh cụ thể.

Các nỗ lực truyền thông thay đổi hành vi được mô tả ở đây vượt xa việc phân phối mùng, bao gồm các can thiệp cá nhân và nhóm có cấu trúc, cho thấy tác động hứa hẹn đối với kết quả sốt rét. Tuy nhiên, sự bền vững của các lợi ích hành vi sau can thiệp và khả năng mở rộng trong các ngữ cảnh đa dạng cần được đánh giá thêm.

Hạn chế của thử nghiệm bao gồm thiếu sự mù đối với người thực hiện và người tham gia, có thể gây ra thiên lệch. Phát hiện thụ động có thể đánh giá thấp tỷ lệ mắc thực tế, và các yếu tố môi trường hoặc mùa vụ không được kiểm soát triệt để. Tuy nhiên, tính thực tế tăng cường tính hợp lệ bên ngoài.

Những kết quả này phù hợp với xu hướng ngày càng đồng thuận rằng quản lý vectơ tích hợp kết hợp các can thiệp hóa học và hành vi là thiết yếu để tiến bộ trong việc kiểm soát sốt rét.

Kết luận

Thử nghiệm ngẫu nhiên theo cụm robust từ Tây Phi này cho thấy việc bổ sung mùng chống muỗi có tác dụng kéo dài với phun thuốc diệt côn trùng không chứa pyrethroid hoặc truyền thông thay đổi hành vi tích cực giảm đáng kể tỷ lệ mắc sốt rét khoảng 22 đến 23 phần trăm. Dữ liệu này nhấn mạnh nhu cầu về các chiến lược kiểm soát sốt rét đa dạng hóa trong bối cảnh thách thức về sự kháng thuốc diệt côn trùng và tỷ lệ tuân thủ mùng thấp. Quan trọng nhất, nghiên cứu này cung cấp bằng chứng đầu tiên từ thử nghiệm hỗ trợ truyền thông thay đổi hành vi tích cực là một công cụ kiểm soát sốt rét hiệu quả.

Đối với chính sách và thực tiễn, những kết quả này ủng hộ việc tích hợp các cách tiếp cận IRS tùy chỉnh và sự tham gia cộng đồng bền vững thông qua các can thiệp BCC trong các chương trình phân phối LLINs để tối ưu hóa tác động phòng ngừa sốt rét. Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào xác nhận những kết quả này trong các ngữ cảnh dịch tễ học đa dạng, đánh giá hiệu quả về chi phí và khám phá tác động lâu dài đối với động lực lây truyền sốt rét.

Tham khảo

1. Moiroux N, Zongo I, Assi SB, et al. Efficacy of non-pyrethroid indoor residual spraying or intensive behaviour change communication in combination with long-lasting insecticidal nets for malaria control in west Africa: a pragmatic, cluster-randomised, controlled trial. Lancet Glob Health. 2025 Sep;13(9):e1605-e1616. doi:10.1016/S2214-109X(25)00216-5. PMID: 40845886.

2. World Health Organization. Global Malaria Programme. World Malaria Report 2023. Geneva: WHO; 2023.

3. Ranson H, Lissenden N. Insecticide resistance in African Anopheles mosquitoes: A worsening situation that needs urgent action to maintain malaria control. Trends Parasitol. 2016;32(3):187-196. doi:10.1016/j.pt.2015.11.010.

4. Killeen GF. Characterizing, controlling and eliminating residual malaria transmission. Malar J. 2014;13:330. doi:10.1186/1475-2875-13-330.

5. Eisele TP, Larsen D, Steketee RW. Protective efficacy of interventions for preventing malaria mortality in children in Plasmodium falciparum endemic areas. Int J Epidemiol. 2010;39 Suppl 1:i88-101. doi:10.1093/ije/dyq031.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *