Sự Sống Dài Hạn Sau Phẫu Thuật Giảm Thể Tích và HIPEC cho Bệnh Pseudomyxoma Peritonei: Nhận Định từ Kinh Nghiệm 22 Năm tại Một Cơ Sở Điều Trị và Tổng Hợp Bằng Chứng Hiện Đại

Sự Sống Dài Hạn Sau Phẫu Thuật Giảm Thể Tích và HIPEC cho Bệnh Pseudomyxoma Peritonei: Nhận Định từ Kinh Nghiệm 22 Năm tại Một Cơ Sở Điều Trị và Tổng Hợp Bằng Chứng Hiện Đại

Những Điểm Nổi Bật

  • Dữ liệu toàn diện 22 năm từ một cơ sở điều trị duy nhất khẳng định CRS và HIPEC mang lại triển vọng sống dài hạn tốt cho PMP, với tỷ lệ sống sót 5 năm là 62%.
  • Cấp độ bệnh lý, mức độ giảm thể tích (CC0-1), và các chỉ số khối u như CEA có ảnh hưởng đáng kể đến tiên lượng.
  • Các nghiên cứu gần đây ủng hộ việc sử dụng cisplatin cộng docetaxel trong HIPEC, bù nước trong phẫu thuật dựa trên nước tiểu giảm nguy cơ AKI, và hỗ trợ dinh dưỡng trước và sau phẫu thuật cải thiện phục hồi.
  • Nomograms và phân loại tiên lượng (PSOGI) cải thiện việc phân loại rủi ro cá nhân và quyết định lâm sàng.

Nền Tảng

Pseudomyxoma peritonei (PMP) là một hội chứng lâm sàng hiếm gặp chủ yếu xuất phát từ các khối u niệu mạc ruột thừa vỡ, đặc trưng bởi sự tích tụ dịch nhầy tiến triển và di căn màng bụng. Trước đây, nếu không được điều trị, PMP thường liên quan đến tiên lượng xấu, nhưng sự ra đời của phẫu thuật giảm thể tích (CRS) kết hợp với hóa trị liệu nhiệt màng bụng (HIPEC) đã cải thiện đáng kể kết quả sống sót. CRS nhằm đạt được việc cắt bỏ khối u hoàn toàn về mặt đại thể, trong khi HIPEC đưa hóa chất nóng trực tiếp vào khoang màng bụng để tiêu diệt bệnh lý vi thể còn lại. Do tính hiếm gặp và phức tạp lâm sàng của PMP, kết quả dài hạn và các yếu tố tiên lượng vẫn là lĩnh vực nghiên cứu đang diễn ra.

Nội Dung Chính

1. Sự Sống Dài Hạn và Yếu Tố Tiên Lượng: Nhận Định từ Kinh Nghiệm 22 Năm tại Một Cơ Sở Điều Trị (Bệnh viện Queen Elizabeth, Adelaide)

Phân tích hồi cứu của Kaur et al. (2025) báo cáo kết quả của 108 bệnh nhân trải qua 121 ca phẫu thuật CRS với HIPEC phụ trợ trong 22 năm (2002-2024). Các điểm chính bao gồm:

  • Giảm thể tích hoàn toàn (CC0-1) đạt được ở 85.9% trường hợp—điều này phù hợp với tiêu chuẩn của các trung tâm có số lượng cao.
  • Sống sót trung bình ở bệnh nhân nhận HIPEC là 92 tháng (khoảng 7.7 năm), với tỷ lệ sống sót 5 năm (OS) là 62% và thời gian sống không tái phát trung bình (RFS) là 109 tháng.
  • Có sự khác biệt đáng kể về sống sót giữa PMP cấp độ thấp (64% OS 5 năm) và PMP cấp độ cao không có tế bào hình dấu nhẫn (30% OS 5 năm).
  • Các yếu tố tiên lượng độc lập được xác định bao gồm cấp độ bệnh lý cao và nồng độ kháng nguyên phôi thai (CEA) ≥ 5, tương ứng với OS kém hơn.

Những kết quả này nhấn mạnh hiệu quả của CRS + HIPEC trong việc đạt được sự sống sót dài hạn bền vững, phù hợp với kết quả từ các trung tâm có số lượng cao và khẳng định khả năng đạt được kết quả tương tự trong các môi trường có số lượng thấp hơn trong khi đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

2. Tối Ưu Hóa Quy Trình HIPEC

Một nghiên cứu hồi cứu so sánh ngẫu nhiên năm 2025 (PMID: 40289248) giữa cisplatin cộng docetaxel (CD) và cisplatin cộng mitomycin C (CM) trong HIPEC đã cho thấy:

  • Sống sót trung bình dài hơn đáng kể ở nhóm CD (156.3 tháng so với 60.9 tháng, p=0.018).
  • Các quy trình có hồ sơ an toàn tương tự.
  • Lợi ích của quy trình CD đặc biệt rõ ràng ở bệnh nhân có PCI ≥ 27, giảm thể tích không hoàn toàn (CC 2/3), bệnh lý cấp độ cao, và các chỉ số khối u tăng cao.

Điều này đề xuất rằng các quy trình HIPEC cá nhân hóa có thể tối ưu hóa sự sống sót, với sự kết hợp cisplatin-docetaxel là một lựa chọn hứa hẹn thay thế cho các quy trình dựa trên mitomycin C.

3. Biến Chứng Phẫu Thuật và Quản Lý Trước và Sau Phẫu Thuật

Quản lý biến chứng sau phẫu thuật và tối ưu hóa phục hồi là rất quan trọng:

  • Bù nước trong phẫu thuật dựa trên nước tiểu giảm đáng kể tần suất viêm thận cấp (AKI) sau CRS và HIPEC dựa trên cisplatin, làm giảm AKI hơn 40% mà không ảnh hưởng đến an toàn (PMID: 40801363).
  • Dinh dưỡng đường tiêu hóa (EN) so với dinh dưỡng toàn phần tĩnh mạch (TPN) đã được chứng minh cải thiện các thông số miễn dịch sau phẫu thuật và giảm biến chứng và thời gian nằm viện ở bệnh nhân PMP trải qua CRS-HIPEC (PMID: 35694101).
  • Khối chặn mặt phẳng erector spinae hai bên (ESPB) đã được chứng minh cải thiện giảm đau sau phẫu thuật và giảm tiêu thụ opioid, nâng cao các chiến lược quản lý đau trước và sau phẫu thuật (PMID: 39402455).

4. Phân Loại Bệnh Lý và Phân Tầng Rủi Ro

Phân loại đồng thuận bệnh lý PSOGI phân chia PMP thành các nhóm tiên lượng riêng biệt:

  • Carcinoma niệu mạc màng bụng cấp độ thấp (LGMCP) cho thấy OS và DFS vượt trội so với carcinoma niệu mạc màng bụng cấp độ cao (HGMCP) và HGMCP có tế bào hình dấu nhẫn (HGMCP-SRC).
  • Mặc dù phân tích đơn biến tiết lộ sự khác biệt đáng kể về sống sót giữa các subtype PSOGI, phân tích đa biến đôi khi làm giảm mối liên hệ này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tích hợp mức độ giảm thể tích và các biến số khác (PMID: 37304162, 35557579).
  • Nomograms được phát triển sử dụng các biến số như cấp độ khối u, PCI, CEA, và mức độ giảm thể tích cung cấp dự đoán chính xác về OS và thời gian sống không mắc bệnh (DFS), hỗ trợ quản lý cá nhân (PMID: 36920381, 34480280).

5. Kết Quả Lâm Sàng trong Các Đăng Ký và Nghiên Cứu Đa Trung Tâm

Dữ liệu từ các đăng ký đa trung tâm minh họa các kết quả nhất quán:

  • Đăng Ký HIPEC Ấn Độ (PMID: 37359912): Bệnh nhân PMP trải qua CRS ± HIPEC cho thấy OS trung bình là 56 tháng và OS 5 năm khoảng 38%, với HIPEC và nguồn gốc PMP là các yếu tố dự đoán độc lập cho sự sống sót cải thiện.
  • Đăng Ký Chất Lượng CRS-HIPEC Hà Lan (PMID: 39241538) báo cáo tỷ lệ giảm thể tích hoàn toàn 82% cho PMP, với biến chứng và tử vong sau phẫu thuật có thể kiểm soát, phản ánh khả năng tái tạo thực tế của lợi ích CRS-HIPEC.

Bình Luận Chuyên Gia

CRS kết hợp với HIPEC vẫn là nền tảng cho việc điều trị PMP, với mối quan hệ giữa số lượng và kết quả ủng hộ các trung tâm có số lượng cao. Tuy nhiên, kinh nghiệm 22 năm tại TQEH cho thấy các trung tâm chuyên môn hóa có số lượng trung bình cũng có thể đạt được kết quả sống sót và tái phát tương đương trong khi đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.

Cấp độ bệnh lý và nồng độ CEA có ý nghĩa tiên lượng nhất quán, hướng dẫn tư vấn bệnh nhân và tần suất theo dõi. Việc lựa chọn các chất hóa trị trong HIPEC đang tiến triển, với bằng chứng ủng hộ quy trình cisplatin-docetaxel trong các nhóm nhất định, nhấn mạnh sự cần thiết của các chiến lược hóa trị trong phẫu thuật cá nhân hóa.

Tối ưu hóa trước và sau phẫu thuật bao gồm quản lý chất lỏng kỹ lưỡng, kỹ thuật giảm đau nâng cao như ESPB dẫn hướng bằng siêu âm, và hỗ trợ dinh dưỡng giảm đáng kể biến chứng phẫu thuật, thúc đẩy phục hồi và có thể cải thiện kết quả ung thư.

Nomograms và phân loại dựa trên PSOGI tích hợp các đặc điểm lâm sàng và bệnh lý để dự đoán rủi ro cá nhân, điều này là quan trọng để tinh chỉnh việc lựa chọn bệnh nhân, điều chỉnh điều trị và thiết kế các thử nghiệm.

Hạn chế trong văn献目前包括回顾性设计、异质性协议和随访依从性不一致,影响生存估计。前瞻性、多中心研究与标准化协议对于进一步完善治疗算法至关重要。

结论

在过去的二十年中,CRS 和 HIPEC 已经证明了其作为 PMP 的有效治愈性治疗的作用,实现了显著的长期生存和无复发间隔。细胞减灭的质量和肿瘤生物学对结果至关重要。最近在 HIPEC 方案优化、围手术期护理和预后建模方面的进展提高了治疗的精确性和以患者为中心的护理。

多学科、有经验的团队对于最大化收益并最小化风险至关重要。未来的研究应集中在预测模型的前瞻性验证、围手术期管理协议以及优化 HIPEC 组成,以提高 PMP 患者的生存率和生活质量。

参考文献

  • Kaur H et al. Long-Term Survival Following Cytoreductive Surgery and Hyperthermic Intraperitoneal Chemotherapy (HIPEC) for Pseudomyxoma Peritonei: A 22-Year Single Institution Experience. ANZ J Surg. 2025;95(10):2112-2122. PMID: 40539400.
  • Cisplatin + docetaxel improves survival over cisplatin + mitomycin C in HIPEC for PMP: Int J Hyperthermia. 2025;42(1):2467296. PMID: 40289248.
  • Effect of Urine-guided Intraoperative Hydration on AKI after CRS + HIPEC: Anesthesiology. 2025;143(5):1242-1254. PMID: 40801363.
  • PSOGI Classification and Survival Outcomes in PMP: Pleura Peritoneum. 2023;8(2):65-74. PMID: 37304162.
  • Nomograms to Predict Survival in PMP after Completeness of Cytoreduction and HIPEC: JAMA Surg. 2023;158(5):522-530. PMID: 36920381.
  • Long-term survival in PMP: World J Surg Oncol. 2023;21(1):347. PMID: 37891655.
  • CRS and HIPEC Quality Registries: Eur J Surg Oncol. 2024;50(12):108568. PMID: 39241538.
  • Enteral Nutrition and Postoperative Outcomes in PMP Patients: Gland Surg. 2022;11(5):818-825. PMID: 35694101.
  • Analgesia with Bilateral ESPB in PMP Surgery: BMC Anesthesiol. 2024;24(1):370. PMID: 39402455.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận