Kết quả dài hạn của việc tái tạo động mạch cổ sống ngoại sọ trong điều trị tắc hoặc hẹp lòng động mạch cổ sống có đặt stent

Kết quả dài hạn của việc tái tạo động mạch cổ sống ngoại sọ trong điều trị tắc hoặc hẹp lòng động mạch cổ sống có đặt stent

Giới thiệu

Quản lý hẹp và tắc động mạch cổ sống là một thành phần quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ tuần hoàn sau, có thể gây ra tỷ lệ bệnh tật và tử vong đáng kể. Đặc biệt thách thức là điều trị tắc hoặc hẹp lòng động mạch cổ sống có đặt stent (SVISRO) xảy ra sau khi đặt stent hỗ trợ can thiệp mạch máu (SAA). Mặc dù có những tiến bộ trong kỹ thuật can thiệp mạch máu, phương pháp điều trị tối ưu cho SVISRO vẫn còn gây tranh cãi. Nghiên cứu của Zhang et al. điều tra hiệu quả dài hạn của phẫu thuật tái tạo động mạch cổ sống (VRS) so với điều trị nội khoa tích cực (IMT) ở bệnh nhân SVISRO.

Thiết kế nghiên cứu và phương pháp

Nghiên cứu này là một nghiên cứu hồi cứu trên 62 bệnh nhân được điều trị tại Bệnh viện Thứ ba Đại học Sun Yat-sen từ tháng 5 năm 2011 đến tháng 11 năm 2021. Các bệnh nhân được chẩn đoán SVISRO sau SAA được chia thành hai nhóm: những người đã trải qua VRS nhắm vào động mạch cổ sống ngoại sọ (đoạn V1-V2) và những người được quản lý bằng IMT, bao gồm các liệu pháp chống tiểu cầu và hạ mỡ máu.

Điểm kết thúc chính là tỷ lệ tái phát đột quỵ trong thời gian theo dõi, với các điểm kết thúc phụ bao gồm tỷ lệ sống không đột quỵ và tình trạng thần kinh được đo bằng thang điểm Rankin sửa đổi (mRS). Thời gian theo dõi trung bình khoảng 68 tháng.

Kết quả chính

Các bệnh nhân trong nhóm VRS (tuổi trung bình 60.1 tuổi) đã thể hiện kết quả dài hạn tốt hơn đáng kể so với nhóm IMT. Tỷ lệ tái phát đột quỵ trong nhóm VRS (5.7%) thấp hơn đáng kể so với nhóm IMT (25.9%; p=0.034). Tỷ lệ sống không đột quỵ sau khoảng 154 tháng là 73.8% trong nhóm VRS so với 33.9% trong nhóm IMT. Hệ số nguy cơ từ kiểm định log-rank là 0.234 (95% CI, 0.063-0.871; p=0.048), chỉ ra rằng nguy cơ tái phát đột quỵ sau VRS giảm đáng kể.

Kết quả thần kinh cũng tốt hơn trong nhóm VRS, với điểm mRS đáng kể tốt hơn ở lần theo dõi cuối cùng (p=0.032). Những kết quả này cho thấy rằng phẫu thuật tái tạo có mục tiêu đối với động mạch cổ sống ngoại sọ có thể hiệu quả trong việc ngăn ngừa tái phát đột quỵ và cải thiện kết quả chức năng ở nhóm bệnh nhân có nguy cơ cao này.

Bàn luận

Nghiên cứu của Zhang et al. cung cấp bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ việc tái tạo động mạch cổ sống là một biện pháp can thiệp khả thi và hiệu quả cho SVISRO. Tác động của nó trong việc giảm tỷ lệ tái phát đột quỵ đặc biệt đáng chú ý, cho thấy sự lựa chọn điều trị hạn chế hiện nay cho hẹp hoặc tắc sau khi can thiệp mạch máu.

Cơ chế của VRS giúp phục hồi và duy trì thông mạch, cải thiện lưu lượng máu đến các cấu trúc tuần hoàn sau, và có thể giảm khả năng tái hẹp bằng cách giải quyết bệnh xơ vữa động mạch tiềm ẩn. Lợi ích của thủ thuật trong tình trạng thần kinh nhấn mạnh vai trò của nó không chỉ trong việc phòng ngừa đột quỵ mà còn trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống.

Tuy nhiên, bản chất hồi cứu của nghiên cứu và kích thước mẫu tương đối nhỏ cho thấy cần phải có thêm các thử nghiệm triển vọng, ngẫu nhiên để xác nhận những kết quả này. Ngoài ra, việc lựa chọn bệnh nhân cẩn thận và cân nhắc rủi ro phẫu thuật là cần thiết để tối ưu hóa kết quả.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này nhấn mạnh một bước tiến quan trọng trong việc quản lý các tình trạng động mạch cổ sống phức tạp. Mặc dù can thiệp mạch máu vẫn là phương pháp điều trị hàng đầu, phẫu thuật tái tạo mạch máu có thể đóng vai trò quan trọng như một lựa chọn thay thế hoặc bổ sung, đặc biệt là trong trường hợp hẹp hoặc tắc sau khi đặt stent không đáp ứng với điều trị nội khoa. Quan trọng là phải cân nhắc giữa những lợi ích này với các rủi ro phẫu thuật tiềm ẩn, bao gồm các biến chứng围手术期。

临床医生在选择治疗策略时应考虑动脉病变的位置和范围、合并症以及患者的整体健康状况。采用涉及神经外科医生、血管专家和神经科医生的多学科方法可以优化个性化护理。

结论

Zhang et al. 的证据表明,颅外椎动脉重建手术在减少复发性卒中和改善SVISRO患者的神经功能结果方面具有显著的长期益处。随着对这种有效干预的认识不断增长,它可能成为针对后循环缺血的综合卒中预防策略的重要组成部分。

未来的研究需要验证这些发现并完善患者选择标准,旨在将VRS确立为适当情况下椎动脉再狭窄或闭塞的标准做法。

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *