Giới thiệu
Ung thư cổ tử cung vẫn là một thách thức lớn về sức khỏe cộng đồng trên toàn cầu, đặc biệt là ở các quốc gia thu nhập thấp và trung bình (LMICs), nơi nguồn lực để sàng lọc và điều trị hiệu quả thường bị hạn chế. Nhiễm trùng kéo dài với các loại virus u nhú người (HPV) có nguy cơ cao là yếu tố nguyên nhân chính gây ra bệnh niêm mạc cổ tử cung (CIN) và ung thư cổ tử cung xâm lấn. Phương pháp sàng lọc dựa trên tế bào học truyền thống đã chứng minh hiệu quả ở các nước có thu nhập cao nhưng gặp khó khăn về khả năng tiếp cận, cơ sở hạ tầng và tuân thủ theo dõi ở các nước LMICs. Để giải quyết những vấn đề này, El Salvador đã triển khai chương trình Phòng ngừa Ung thư Cổ tử cung tại El Salvador (CAPE) từ năm 2012 đến 2017, giới thiệu chiến lược sàng lọc và điều trị HPV chính.
Nền tảng Nghiên cứu
Trước khi có CAPE, El Salvador chủ yếu dựa vào tế bào học truyền thống để sàng lọc ung thư cổ tử cung, phương pháp này yêu cầu nhiều lần thăm khám và độ nhạy biến đổi. Mục tiêu của sáng kiến CAPE là thử nghiệm và mở rộng chiến lược sàng lọc dựa trên HPV với việc điều trị ngay lập tức cho các trường hợp dương tính (sàng lọc và điều trị) nhằm cải thiện việc phát hiện sớm và giảm gánh nặng của bệnh niêm mạc cổ tử cung. Mặc dù kết quả thực hiện ban đầu rất hứa hẹn, nhưng hiệu quả lâm sàng dài hạn trong việc giảm các tổn thương cấp độ cao và tỷ lệ mắc HPV vẫn chưa rõ ràng. Nghiên cứu này trình bày một phân tích so sánh giữa phụ nữ được sàng lọc bằng phương pháp sàng lọc và điều trị HPV của CAPE và những người được sàng lọc bằng tế bào học trong khoảng thời gian 5 năm, đánh giá việc phát hiện CIN2+ và nhiễm HPV sau đó.
Thiết kế Nghiên cứu và Phương pháp
Nghiên cứu quan sát so sánh này tuyển dụng hai nhóm phụ nữ tại El Salvador:
1. Nhóm sàng lọc và điều trị: Phụ nữ đã trải qua sàng lọc HPV chính với điều trị ngay lập tức nếu dương tính, ít nhất 5 năm trước đây trong khuôn khổ chương trình CAPE (n=4087).
2. Nhóm tế bào học: Phụ nữ cùng độ tuổi đã được sàng lọc dựa trên tế bào học truyền thống 2 đến 3 năm trước đây (n=2544).
Cả hai nhóm đều được gọi lại để xét nghiệm HPV chính lặp lại. Phụ nữ xét nghiệm HPV dương tính được giới thiệu đến nội soi và sinh thiết để xác nhận chẩn đoán mô học của các tổn thương cổ tử cung. Những người xét nghiệm HPV âm tính tiếp tục lịch sàng lọc thông thường theo hướng dẫn quốc gia. Điểm cuối chính bao gồm tỷ lệ mắc các tổn thương CIN2+ và sự dương tính của HPV tại thời điểm sàng lọc lặp lại. Phân tích thống kê so sánh tỷ lệ và tính toán tỷ lệ rủi ro (RR) với khoảng tin cậy 95% (CI).
Kết quả Chính
Tổng cộng 6631 phụ nữ tham gia. Kết quả chính bao gồm:
– Phát hiện CIN2+: Nhóm sàng lọc và điều trị có tỷ lệ phát hiện các tổn thương CIN2+ thấp hơn đáng kể ở 0,7% (29/4087) so với 2,1% (54/2544) trong nhóm tế bào học (p<0,001). Nguy cơ CIN2+ giảm 59% trong nhóm sàng lọc và điều trị (RR 0,41, 95% CI 0,26 đến 0,61).
– Sự dương tính của HPV: Tỷ lệ mắc HPV tại thời điểm theo dõi cũng thấp hơn đáng kể trong nhóm sàng lọc và điều trị ở 9,5% so với 11,5% trong nhóm tế bào học (p=0,008).
– Khoảng cách Sàng lọc: Đáng chú ý, khoảng cách giữa thời điểm cơ bản và sàng lọc lặp lại của nhóm sàng lọc và điều trị dài hơn (≥5 năm) so với 2–3 năm trong nhóm tế bào học, cho thấy khả năng bảo vệ lâu dài và hiệu quả của chiến lược dựa trên HPV.
Những dữ liệu này cho thấy rằng phương pháp sàng lọc và điều trị HPV chính không chỉ làm giảm số lượng các tổn thương tiền ung thư cấp độ cao tại thời điểm theo dõi mà còn giảm các nhiễm HPV đang diễn ra, bước cần thiết trong quá trình gây ung thư cổ tử cung.
Bình luận Chuyên gia
Những kết quả này củng cố xu hướng toàn cầu chuyển sang kiểm tra HPV như công cụ sàng lọc hàng đầu, đặc biệt là trong môi trường có nguồn lực hạn chế. Việc giảm tỷ lệ phát hiện CIN2+ và sự dương tính của HPV cho thấy can thiệp sớm thành công và có thể giảm tỷ lệ mắc ung thư cổ tử cung dài hạn. Khoảng cách sàng lọc dài hơn với độ an toàn được duy trì cung cấp lợi thế quan trọng so với tế bào học, hạn chế chi phí y tế, gánh nặng của bệnh nhân và mất theo dõi.
Hạn chế bao gồm thiết kế quan sát và các thiên lệ chọn tiềm ẩn trong các bối cảnh chương trình thực tế. Tuy nhiên, quy mô mẫu lớn, các giao thức chuẩn hóa và xác nhận mô học của kết quả tăng cường tính hợp lệ và khả năng tổng quát hóa cho các bối cảnh tương tự ở các nước LMICs.
Từ góc độ sinh học, kiểm tra HPV nhắm mục tiêu trực tiếp tác nhân gây bệnh niêm mạc cổ tử cung hơn so với điểm cuối hình thái học của tế bào học, giúp phát hiện sớm các nhiễm trùng có nguy cơ cao trước khi các thay đổi hình thái xảy ra. Điều trị ngay lập tức trong sàng lọc và điều trị giảm nguy cơ tiến triển, giải thích cho tỷ lệ tổn thương thấp hơn nhiều năm sau đó.
Kết luận
Việc triển khai chiến lược sàng lọc và điều trị HPV chính của chương trình CAPE tại El Salvador đã chứng minh lợi ích dài hạn đáng kể so với sàng lọc tế bào học truyền thống. Tỷ lệ phát hiện CIN2+ thấp hơn và sự dương tính của HPV sau khoảng cách sàng lọc kéo dài cung cấp bằng chứng mạnh mẽ ủng hộ việc áp dụng các chiến lược dựa trên HPV, một chuyến thăm, ở các nước LMICs. Những kết quả này nhấn mạnh khả năng và hiệu quả của việc mở rộng quy mô sàng lọc HPV với điều trị cùng ngày để nâng cao phòng ngừa ung thư cổ tử cung và có thể hướng dẫn việc điều chỉnh chính sách khu vực và toàn cầu.
Nghiên cứu theo dõi dài hạn hơn nữa là cần thiết để giám sát tỷ lệ mắc ung thư xâm lấn và kết quả hiệu quả về chi phí. Trong khi đó, những kết quả này nên khuyến khích các hệ thống y tế ưu tiên tích hợp kiểm tra HPV và tối ưu hóa các nỗ lực kiểm soát ung thư cổ tử cung trên toàn thế giới.
Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm
Nghiên cứu được hỗ trợ bởi tài chính tổ chức và y tế công cộng phù hợp với các sáng kiến phòng ngừa ung thư cổ tử cung quốc gia. Chi tiết về nguồn tài trợ không được cung cấp cụ thể trong xuất bản tham khảo. Tính chất thử nghiệm và mở rộng của CAPE gợi ý sự hợp tác của chính phủ và quốc tế. Không có số đăng ký thử nghiệm lâm sàng nào được chỉ định.
Tham khảo
1. Alfaro K, Lopez L, Soler M, et al. Kết quả dài hạn sau sàng lọc ung thư cổ tử cung tại El Salvador: sàng lọc và điều trị HPV chính so với tế bào học. BMJ Glob Health. 2025;10(10):e017983. doi:10.1136/bmjgh-2024-017983
2. Tổ chức Y tế Thế giới. Hướng dẫn WHO về sàng lọc và điều trị các tổn thương tiền ung thư để phòng ngừa ung thư cổ tử cung. Geneva: WHO; 2021.
3. Arbyn M, Bergeron C, Klinkhamer P, et al. Tế bào học lỏng so với tế bào học truyền thống trong sàng lọc ung thư cổ tử cung: một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp. Lancet Oncol. 2008;9(5):423-432.
4. Schiffman M, Castle PE. Virus u nhú người: dịch tễ học và y tế công cộng. Arch Pathol Lab Med. 2003 May;127(5):930-934.
5. Ronco G, Dillner J, Elfström KM, et al. Hiệu quả của sàng lọc dựa trên HPV để phòng ngừa ung thư cổ tử cung xâm lấn: theo dõi bốn thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng ở châu Âu. Lancet. 2014 Sep 13;383(9916):524-532.

