Đi qua con đường dài: Quá trình cai máy thở kéo dài và nguy cơ tái nội khí quản cao ở bệnh Guillain-Barré và Myasthenia Gravis

Đi qua con đường dài: Quá trình cai máy thở kéo dài và nguy cơ tái nội khí quản cao ở bệnh Guillain-Barré và Myasthenia Gravis

Thách thức Thần kinh-Cơ trong Đơn vị Chăm sóc Đặc biệt

Quản lý bệnh nhân mắc các rối loạn thần kinh-cơ cấp tính (NMD) trong đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) là một trong những thách thức phức tạp nhất trong y học hô hấp. Khác với bệnh nhân mắc các bệnh phổi chính, những người mắc bệnh Guillain-Barré (GBS) hoặc Myasthenia Gravis (MG) thường có phế nang khỏe mạnh nhưng lại gặp sự cố của ‘bơm hô hấp’. Sự cố này, do mất myelin của dây thần kinh ngoại biên hoặc tắc nghẽn khớp thần kinh-cơ, dẫn đến quá trình cai máy thở độc đáo và khó dự đoán. Cho đến gần đây, dữ liệu quy mô lớn chi tiết về các đặc điểm cụ thể của quá trình cai máy thở ở các nhóm này còn hạn chế, khiến các bác sĩ phải dựa vào các nhóm nhỏ hoặc các quy trình của từng cơ sở.

Một nghiên cứu đa trung tâm toàn quốc mới được công bố trên Tạp chí Intensive Care Medicine (2025) đã cung cấp sự rõ ràng cần thiết. Bằng cách phân tích gần 900 bệnh nhân trong suốt 10 năm, các nhà nghiên cứu đã vẽ ra các quỹ đạo riêng biệt của bệnh nhân GBS và MG, làm nổi bật sự khác biệt đáng kể về thời gian cai máy thở, tỷ lệ đặt ống khí quản và mối đe dọa liên tục của việc thất bại sau khi rút ống nội khí quản.

Hiểu về bối cảnh lâm sàng: GBS so với Myasthenia Gravis

Mặc dù cả GBS và MG đều có thể dẫn đến suy hô hấp hypercapnic đòi hỏi hỗ trợ hô hấp cơ học, nhưng các cơ chế bệnh sinh tiềm ẩn của chúng quyết định các diễn tiến lâm sàng khác nhau. Guillain-Barré syndrome là một rối loạn viêm đa dây thần kinh cấp tính thường diễn tiến theo một quá trình đơn pha nhưng kéo dài. Sự phục hồi phụ thuộc vào quá trình tái myelin hóa hay tái tạo sợi thần kinh ngoại biên chậm. Ngược lại, Myasthenia Gravis là một rối loạn tự miễn mãn tính ảnh hưởng đến màng sau khớp thần kinh-cơ. Các cơn khủng hoảng myasthenic thường được kích hoạt bởi nhiễm trùng hoặc thay đổi thuốc và có thể được đảo ngược nhanh chóng bằng các liệu pháp mục tiêu như plasmapheresis hoặc immunoglobulin tĩnh mạch (IVIG).

Những sự khác biệt sinh học này cho thấy ‘sự sẵn sàng’ để cai máy thở sẽ khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Nghiên cứu này nhằm lượng hóa những sự khác biệt này để cung cấp thông tin tốt hơn cho việc lập kế hoạch nguồn lực ICU và quyết định tại giường.

Thiết kế và Phương pháp Nghiên cứu: Dữ liệu Đa trung tâm Pháp Trong 10 Năm

Nghiên cứu sử dụng thiết kế cohort hồi cứu, bao gồm 886 bệnh nhân nhập viện tại 47 ICU khác nhau trên khắp Pháp từ tháng 1 năm 2014 đến tháng 12 năm 2023. Tiêu chuẩn bao gồm rất nghiêm ngặt: bệnh nhân phải được nội khí quản ít nhất 48 giờ do các biến chứng của GBS hoặc MG.

Trong tổng số bệnh nhân, 513 bệnh nhân (58%) được chẩn đoán mắc GBS và 373 (42%) mắc MG. Điểm kết thúc chính là tỷ lệ bệnh nhân trải qua ‘quá trình cai máy thở kéo dài’, được định nghĩa là quá trình cai máy thở kéo dài ít nhất bảy ngày từ lần thử thở tự nhiên đầu tiên hoặc giảm áp lực hỗ trợ đến việc rút ống nội khí quản thành công. Điểm kết thúc phụ bao gồm tỷ lệ đặt ống khí quản, tỷ lệ tái nội khí quản trong vòng 48 đến 72 giờ và tỷ lệ tử vong tổng thể trong ICU.

Kết quả Chính: Sự khác biệt trong Quá trình Cai Máy Thở và Đặt Ống Khí Quản

Kết quả cho thấy sự đối lập rõ ràng trong quá trình cai máy thở của bệnh nhân GBS so với MG.

Quá trình Cai Máy Thở Kéo Dài và Chiến lược Rút Ống Nội Khí Quản

Bệnh nhân GBS có khả năng cao hơn nhiều để trải qua quá trình cai máy thở kéo dài so với bệnh nhân MG (64% so với 35%, p < 0.001). Kết quả này phù hợp với thực tế sinh học của việc sửa chữa dây thần kinh so với ổn định khớp thần kinh-cơ. Hơn nữa, cách tiếp cận rút ống nội khí quản khác biệt đáng kể. Chỉ có 46% bệnh nhân GBS được thử rút ống nội khí quản, trong khi 88% bệnh nhân MG được thử (p < 0.001). Điều này cho thấy các bác sĩ thường dự đoán sự thất bại trong quá trình cai máy thở ở GBS và chuyển trực tiếp sang các chiến lược thay thế, như đặt ống khí quản, mà không cần thử rút ống nội khí quản.

Đặt Ống Khí Quản và Sử dụng Tài nguyên

Sự khác biệt đáng chú ý nhất là ở tỷ lệ đặt ống khí quản. Hơn nửa số bệnh nhân GBS (57%) đã trải qua thủ thuật này, so với chỉ 17% bệnh nhân MG (p < 0.001). Điều này phản ánh sự đồng thuận lâm sàng rằng suy hô hấp do GBS có khả năng kéo dài. Kết quả, bệnh nhân GBS yêu cầu thời gian hỗ trợ hô hấp cơ học lâu hơn và thời gian lưu trú ICU dài hơn, đại diện cho gánh nặng lớn hơn đối với tài nguyên y tế.

Bài toán Tái Nội Khí Quản: Nguy cơ Cao Dù Tỷ lệ Tử vong Thấp

Một trong những phát hiện lâm sàng quan trọng nhất của nghiên cứu là tỷ lệ tái nội khí quản cao. Trong số các bệnh nhân được thử rút ống nội khí quản, 26% bệnh nhân GBS và 29% bệnh nhân MG thất bại và cần tái nội khí quản. Những tỷ lệ này cao hơn đáng kể so với 10-15% thường thấy ở dân số ICU y khoa-chirurgie nói chung.

Tỷ lệ thất bại cao ở MG (gần 30%) đặc biệt đáng chú ý. Nó cho thấy rằng ngay cả khi các bác sĩ tin rằng bệnh nhân đã sẵn sàng—có thể vì sức mạnh cơ ngoại vi đã cải thiện—sự yếu cơ bulbar hoặc ‘mệt mỏi myasthenic’ có thể dẫn đến sự thất bại nhanh chóng sau khi rút ống nội khí quản. Điều này nhấn mạnh nhu cầu về các thông số cai máy thở chuyên biệt hơn cho bệnh nhân NMD, chẳng hạn như đo áp lực thở ra tối đa (MEP) hoặc đánh giá nuốt, thay vì dựa vào các chỉ số cai máy thở truyền thống như Chỉ số Thở nông Nhanh (RSBI).

Dù tỷ lệ hỗ trợ hô hấp cơ học kéo dài và tái nội khí quản cao, tỷ lệ tử vong vẫn ấn tượng và gần như tương đương giữa các nhóm: 9.4% cho GBS và 9.7% cho MG. Điều này cho thấy rằng mặc dù con đường phục hồi dài và đầy rẫy khó khăn, phần lớn bệnh nhân này có thể sống sót qua giai đoạn cấp tính nếu được cung cấp chăm sóc hỗ trợ chất lượng cao.

Bình luận của Chuyên gia: Ý nghĩa Lâm sàng cho Đội ngũ Đa ngành

Nghiên cứu này cung cấp một cơ sở bằng chứng vững chắc cho điều mà nhiều bác sĩ chuyên khoa thần kinh đã nghi ngờ: GBS và MG yêu cầu các chiến lược quản lý hô hấp hoàn toàn khác nhau. Đối với bệnh nhân GBS, xác suất cao của quá trình cai máy thở kéo dài (64%) và tần suất cao của đặt ống khí quản (57%) cho thấy việc thảo luận sớm về đặt ống khí quản có thể phù hợp để cải thiện sự thoải mái của bệnh nhân, thúc đẩy di chuyển, và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến nội khí quản dài hạn.

Đối với bệnh nhân MG, tỷ lệ tái nội khí quản cao (29%) là một bài học cảnh giác. Nó cho thấy chúng ta có thể lạc quan quá mức trong các thử nghiệm cai máy thở. Tính chất gián đoạn của sự yếu cơ myasthenic có nghĩa là một lần thử thở tự nhiên thành công trong 30 phút có thể không dự đoán chính xác khả năng duy trì đường thở của bệnh nhân trong 24 hoặc 48 giờ. Các bác sĩ nên cân nhắc ngưỡng thấp hơn để sử dụng hỗ trợ hô hấp không xâm lấn (NIV) hoặc oxy mũi dòng cao (HFNO) ngay sau khi rút ống nội khí quản như một ‘cầu nối’ cho nhóm này.

Hơn nữa, nghiên cứu này làm nổi bật ‘bài toán cai máy thở thần kinh-cơ’: bệnh nhân có vẻ ổn định lâm sàng có thể vẫn có chức năng nuốt kém đáng kể, dẫn đến hít sặc và tái nội khí quản sau đó. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc liệu các giao thức ‘cai máy thở thần kinh’ cụ thể—bao gồm tốc độ đỉnh của ho và đánh giá nuốt tại giường—có thể giảm các tỷ lệ thất bại cao này hay không.

Kết luận: Hoàn thiện Cách tiếp cận với Suy hô hấp Thần kinh

Nghiên cứu của Thille et al. (2025) cung cấp một tham chiếu mang tính bước ngoặt cho việc quản lý GBS và MG trong ICU. Bài học chính cho các bác sĩ là khả năng cao của một quá trình kéo dài cho GBS và nguy cơ cao của thất bại sau khi rút ống nội khí quản cho cả hai tình trạng. Mặc dù tỷ lệ tử vong thấp, nhưng mức độ tổn thương liên quan đến hỗ trợ hô hấp cơ học kéo dài là đáng kể. Bằng cách nhận biết các mẫu này sớm, đội ngũ đa ngành có thể chuẩn bị tốt hơn cho bệnh nhân và gia đình cho ‘cuộc đua marathon’ của quá trình cai máy thở, tối ưu hóa thời điểm đặt ống khí quản, và duy trì sự cảnh giác cực kỳ cao trong giai đoạn sau khi rút ống nội khí quản quan trọng.

Tài liệu tham khảo

1. Thille AW, Bayon C, Gauvrit M, et al. Characteristics of ventilator weaning in patients intubated for Guillain-Barré syndrome or myasthenia gravis: a nationwide multicenter study. Intensive Care Med. 2025;51(11):2054-2064. doi:10.1007/s00134-025-08159-7.
2. Rabinstein AA. Noninvasive ventilation in myasthenic crisis: appropriate but requires vigilance. Muscle Nerve. 2020;61(3):273-274.
3. Walgaard C, Lingsma HF, Ruts L, et al. Prediction of respiratory failure in Guillain-Barré syndrome: a risk-indicator score. Lancet Neurol. 2010;9(11):1051-1058.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận