Cấy ghép gan đồng thời và cắt ống dẫn mật: Cách tiếp cận kép để đối phó với béo phì và MASLD với kết quả bền vững

Cấy ghép gan đồng thời và cắt ống dẫn mật: Cách tiếp cận kép để đối phó với béo phì và MASLD với kết quả bền vững

Nhấn mạnh

Cấy ghép gan đồng thời và cắt ống dẫn mật (LTSG) hiệu quả cho bệnh nhân béo phì thực hiện cấy ghép gan do bệnh gan mỡ liên quan đến rối loạn chức năng chuyển hóa (MASLD), cung cấp giảm cân bền vững kéo dài gần một thập kỷ, cải thiện các thành phần của hội chứng chuyển hóa như tiểu đường và cao huyết áp, và giảm tái phát béo phì của gan ghép. Cách tiếp cận kết hợp này không làm tăng tỷ lệ tử vong hoặc mất ghép so với cấy ghép gan (LT) đơn thuần, mặc dù có những phức tạp liên quan đến trào ngược dạ dày thực quản (GERD) sau phẫu thuật.

Nền tảng nghiên cứu

Tỷ lệ béo phì gia tăng trên toàn cầu đã ảnh hưởng đáng kể đến dân số chờ cấy ghép gan. Nhiều bệnh nhân này mắc bệnh gan mỡ liên quan đến rối loạn chức năng chuyển hóa (MASLD), tình trạng được đặc trưng bởi sự tích tụ mỡ trong gan liên quan đến các rối loạn chuyển hóa như đề kháng insulin, béo phì và rối loạn lipid. MASLD đã trở thành chỉ định hàng đầu cho cấy ghép gan. Tuy nhiên, tái phát rối loạn chức năng chuyển hóa và béo phì sau khi cấy ghép thường xảy ra, đe dọa sự sống còn của ghép và kết quả của bệnh nhân.

Cấy ghép gan truyền thống không giải quyết trực tiếp béo phì và hội chứng chuyển hóa liên quan, góp phần vào việc tiếp tục mắc phải bệnh tật và nguy cơ béo phì và xơ hóa gan ghép. Phẫu thuật giảm cân, đặc biệt là cắt ống dẫn mật, đã chứng minh hiệu quả trong việc giảm cân và cải thiện các thông số chuyển hóa ở dân số không cấy ghép. Kết hợp các thủ thuật giảm cân với cấy ghép gan có thể lý thuyết nhắm mục tiêu nguyên nhân gốc rễ của MASLD và cải thiện kết quả lâu dài, nhưng lo ngại về rủi ro phẫu thuật, kết quả ghép và biến chứng đã hạn chế việc áp dụng rộng rãi.

Nghiên cứu này của Larson et al. điều tra sự an toàn và hiệu quả lâu dài của việc thực hiện cấy ghép gan đồng thời và cắt ống dẫn mật (LTSG) so với cấy ghép gan đơn thuần ở bệnh nhân béo phì mắc MASLD, nỗ lực tiên phong để làm rõ chiến lược quản lý tối ưu cho tình huống lâm sàng ngày càng phổ biến này.

Thiết kế nghiên cứu

Nghiên cứu hồi cứu đa trung tâm này phân tích 72 bệnh nhân thực hiện LTSG theo một quy trình lâm sàng chuẩn hóa và so sánh kết quả với 185 bệnh nhân có chỉ số khối cơ thể (BMI) >30 thực hiện cấy ghép gan đơn thuần cho MASLD. Các khoảng thời gian theo dõi trung bình là 41 tháng (từ 4 đến 153 tháng) cho nhóm LTSG và 75 tháng (từ 12 đến 161 tháng) cho nhóm LT đơn thuần. Các điểm cuối chính được đánh giá bao gồm tỷ lệ tử vong, mất ghép, chỉ số khối cơ thể (BMI), các thành phần của hội chứng chuyển hóa (tiểu đường, cao huyết áp), béo phì của gan ghép và xơ hóa.

Kết quả chính

Sự sống còn và kết quả ghép: Tỷ lệ tử vong và mất ghép không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm LTSG và nhóm LT đơn thuần, chứng tỏ rằng cách tiếp cận kết hợp không làm tăng rủi ro phẫu thuật hoặc liên quan đến cấy ghép trong thời gian dài.

Giảm cân: Bệnh nhân thực hiện LTSG bắt đầu với BMI trung bình là 45.5 kg/m2 và đạt được giảm cân đáng kể và bền vững kéo dài hơn 9 năm sau khi cấy ghép (p < 0.001). Ngược lại, nhóm LT đơn thuần, với BMI trung bình ban đầu thấp hơn là 34.0 kg/m2, không có sự thay đổi đáng kể về cân nặng trong quá trình theo dõi.

Cải thiện hội chứng chuyển hóa: Tỷ lệ mắc tiểu đường trong nhóm LTSG sau 8 năm thấp hơn đáng kể so với nhóm LT đơn thuần (p < 0.05), và tỷ lệ mắc cao huyết áp giảm đáng kể từ 61.1% xuống 35.8% trong nhóm LTSG (p < 0.01). Những cải thiện này nhấn mạnh lợi ích chuyển hóa đáng kể do cắt ống dẫn mật phụ trợ tại thời điểm cấy ghép mang lại.

Sức khỏe của gan ghép: Tỷ lệ mắc béo phì của gan ghép giảm đáng kể trong nhóm LTSG so với LT đơn thuần (p = 0.004). Ngoài ra, tỷ lệ mắc xơ hóa giữa 3 và 10 năm sau phẫu thuật thấp hơn trong nhóm LTSG, với tỷ lệ nguy cơ tương đối là 0.46 (p = 0.09), cho thấy xu hướng giảm tiến triển của xơ hóa ghép.

An toàn và biến chứng: Biến chứng nghiêm trọng ít gặp; một bệnh nhân gặp rò ống dẫn mật, và một bệnh nhân khác cần sửa chữa lỗ thắt thực quản. Trào ngược dạ dày thực quản nặng xảy ra ở 11.1% bệnh nhân LTSG, với tiểu đường tiền sử và GERD được xác định là yếu tố nguy cơ, chỉ ra nhu cầu lựa chọn bệnh nhân và giám sát cẩn thận.

Bình luận chuyên gia

Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng thực tế thuyết phục hỗ trợ khả thi và lợi ích lâu dài của việc kết hợp cắt ống dẫn mật với cấy ghép gan ở bệnh nhân béo phì mắc MASLD. Bằng cách giải quyết cả bệnh gan cuối cùng và rối loạn chức năng chuyển hóa cơ bản đồng thời, LTSG chuyển đổi mô hình điều trị hướng tới chăm sóc toàn diện.

Tuy nhiên, thiết kế hồi cứu và sự khác biệt về đặc điểm cơ bản như BMI và thời gian theo dõi giữa các nhóm có thể gây ra thiên lệch chọn lọc và nhiễu. Xu hướng giảm xơ hóa cần được xác nhận bằng các nghiên cứu tiền cứu lớn hơn. GERD vẫn là biến chứng thách thức đòi hỏi đánh giá trước phẫu thuật và quản lý sau phẫu thuật tùy chỉnh.

Từ góc độ cơ chế, giảm cân bền vững sau cắt ống dẫn mật có thể cải thiện độ nhạy insulin và chuyển hóa lipid, do đó giảm chấn thương béo phì trong gan ghép. Những cải thiện chuyển hóa này, ngược lại, bảo vệ chống lại tiến triển của xơ hóa ghép, một yếu tố quyết định sự sống còn lâu dài của ghép.

Kết luận

Cấy ghép gan đồng thời và cắt ống dẫn mật nổi lên như một chiến lược an toàn và hiệu quả để đạt được giảm cân bền vững, thuyên giảm tiểu đường và cao huyết áp, và ngăn ngừa tái phát béo phì của gan ghép ở bệnh nhân béo phì thực hiện cấy ghép gan cho MASLD. Cách tiếp cận này không làm giảm sự sống còn hoặc chức năng ghép và có thể đại diện cho một bước tiến quan trọng trong việc quản lý nhóm bệnh nhân phức tạp này. Nghiên cứu tiếp tục thông qua các thử nghiệm tiền cứu và cải thiện các quy trình chăm sóc trước và sau phẫu thuật là cần thiết để tinh chỉnh tiêu chí lựa chọn bệnh nhân và tối ưu hóa kết quả.

Quỹ tài trợ và Clinicaltrials.gov

Không có thông tin tài trợ cụ thể được cung cấp trong bài viết chính. Nghiên cứu này là hồi cứu và đa trung tâm; không có đăng ký thử nghiệm lâm sàng nào được ghi chú.

Tham khảo

Larson EL, Ellias SD, Blezek DJ, Klug J, Hartman RP, Ziller NF, Bamlet H, Mao SA, Perry DK, Nimma IR, Badurdeen D, Yang L, Leise MD, Watt KD, Diwan TS, Taner T, Rosen CD, Elli EF, Madura JA, Jadlowiec CC, Lizaola-Mayo B, Kellogg TA, Heimbach JK. Cấy ghép gan đồng thời và cắt ống dẫn mật cung cấp giảm cân bền vững, cải thiện hội chứng chuyển hóa và giảm béo phì của gan ghép. J Hepatol. 2025 Sep;83(3):729-737. doi: 10.1016/j.jhep.2025.02.030. Epub 2025 Mar 13. PMID: 40089069.

Younossi ZM, et al. Gánh nặng toàn cầu của NAFLD và NASH: Xu hướng và ý nghĩa. Hepatology. 2018.

Friedman SL, Neuschwander-Tetri BA, Rinella M, Sanyal AJ. Cơ chế phát triển NAFLD và các chiến lược điều trị. Nat Med. 2018.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *