Giới thiệu
Nhiễm viêm gan B mạn tính (CHB) vẫn là một thách thức sức khỏe toàn cầu lớn do khả năng tiến triển thành u gan tế bào gan (HCC), một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên thế giới. Song song đó, tần suất mắc rối loạn chuyển hóa và bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa (MASLD)—trước đây được gọi là bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)—đã làm thay đổi cảnh quan của bệnh gan liên quan đến tỷ lệ mắc. Các tình trạng chuyển hóa này đóng góp độc lập vào tổn thương gan và ung thư hóa, có thể tăng cường nguy cơ ở bệnh nhân CHB. Dù vậy, các công cụ phân loại nguy cơ HCC chính xác được điều chỉnh cho bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa đồng thời vẫn còn thiếu.
Bài báo này xem xét một nghiên cứu đa trung tâm gần đây do Patmore et al. công bố trên Alimentary Pharmacology and Therapeutics (2025), điều tra sự tương tác của rối loạn chuyển hóa và MASLD ở bệnh nhân CHB và đánh giá khả năng áp dụng điểm số tiểu cầu-albumin-độ tuổi HBV (PAGE-B) trong việc dự đoán HCC và các sự kiện liên quan đến gan khác trong dân số có nguy cơ cao này.
Nền tảng nghiên cứu
Toàn cầu, CHB vẫn là một động lực đáng kể của xơ gan và HCC. Đồng thời, các yếu tố của hội chứng chuyển hóa như béo phì, đái tháo đường, tăng huyết áp và rối loạn lipid máu đã gia tăng, dẫn đến tỷ lệ mắc MASLD tăng lên. MASLD tăng nguy cơ HCC độc lập ngay cả khi không có xơ gan. Sự giao thoa giữa tổn thương gan do virus và do chuyển hóa đại diện cho sự hội tụ của các kích thích gây ung thư, nhưng cách các yếu tố này tương tác trong việc xác định nguy cơ HCC vẫn chưa hoàn toàn được hiểu rõ.
Bác sĩ lâm sàng cần các công cụ phân loại nguy cơ được xác nhận để phân bổ hợp lý nguồn lực giám sát và tối ưu hóa phát hiện sớm HCC. Trước đây, điểm số PAGE-B, kết hợp số lượng tiểu cầu, độ tuổi và giới tính, đã được phát triển để dự đoán nguy cơ HCC ở bệnh nhân CHB đang dùng thuốc kháng vi-rút nhưng chưa được kiểm chứng rộng rãi ở các nhóm có rối loạn chuyển hóa hoặc MASLD.
Thiết kế và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu quan sát đa quốc gia này bao gồm 1.922 bệnh nhân CHB có ít nhất một rối loạn chuyển hóa, tuyển chọn từ chín trung tâm. Các rối loạn chuyển hóa bao gồm tình trạng thừa cân, tăng huyết áp, rối loạn lipid máu và đái tháo đường. MASLD được chẩn đoán dựa trên gan nhiễm mỡ được đánh giá bằng siêu âm, đo tham số suy giảm kiểm soát (CAP) hoặc sinh thiết gan.
Các thông số lâm sàng cơ bản và xét nghiệm chức năng gan được thu thập. Kết quả chính được phân tích là HCC mới phát sinh và các sự kiện liên quan đến gan trong quá trình theo dõi. Phân tích hồi quy nguy cơ tỷ lệ Cox xác định các yếu tố nguy cơ độc lập cho HCC. Hiệu suất dự đoán của điểm số PAGE-B được đánh giá tổng thể và trong các nhóm bệnh nhân được phân loại theo tình trạng xơ gan và sự hiện diện của MASLD. Phân loại PAGE-B thành nguy cơ thấp, trung bình và cao cho phép tính toán tỷ lệ mắc HCC 5 năm cho mỗi nhóm.
Kết quả chính
Đặc điểm của nhóm nghiên cứu nhấn mạnh gánh nặng chuyển hóa cao: 90% thừa cân, 22,6% có tăng huyết áp, 13,2% rối loạn lipid máu, 12% đái tháo đường và 38,1% được chẩn đoán MASLD.
Các yếu tố dự đoán độc lập cho sự phát triển HCC bao gồm sự hiện diện của xơ gan, tuổi cao hơn, số lượng tiểu cầu thấp hơn và mức albumin huyết thanh thấp hơn—các dấu hiệu lâm sàng phản ánh cả mức độ nghiêm trọng của bệnh và chức năng tổng hợp gan bị suy giảm.
Điểm số PAGE-B phân loại hiệu quả nguy cơ HCC trong dân số. Tỷ lệ mắc HCC 5 năm ở các nhóm PAGE-B thấp, trung bình và cao lần lượt là 0,1%, 2,0% và 12,4% (p < 0,001). Khi tập trung vào bệnh nhân có MASLD, việc phân loại vẫn mạnh mẽ, với tỷ lệ mắc 0%, 2,8% và 11,1% trong các nhóm PAGE-B thấp, trung bình và cao (p < 0,001).
Phân tích nhóm phụ tiếp tục nhấn mạnh rằng trong số bệnh nhân không xơ gan, nguy cơ HCC vẫn thấp đối với điểm số PAGE-B thấp ở mức 0%, tăng nhẹ trong nhóm trung bình (1,2%) và cao (1,8%) (p < 0,001). Ngược lại, bệnh nhân xơ gan thể hiện tỷ lệ mắc HCC cao hơn đáng kể ngay cả với điểm số PAGE-B thấp (4,2%), tăng lên trong nhóm trung bình (6,9%) và cao (27,3%) (p < 0,001).
Bình luận chuyên gia
Nghiên cứu này mở rộng giá trị lâm sàng của điểm số PAGE-B cho một nhóm quan trọng của bệnh nhân CHB chịu gánh nặng rối loạn chuyển hóa và MASLD. Điều quan trọng là, bệnh gan liên quan đến rối loạn chuyển hóa không dường như làm giảm khả năng phân biệt của PAGE-B trong việc phân loại nguy cơ HCC.
Tuy nhiên, cần thận trọng khi diễn giải điểm số PAGE-B ở bệnh nhân xơ gan, nhiều người trong số họ vẫn giữ nguy cơ dư đáng kể ngay cả với điểm số thấp, nhấn mạnh nhu cầu giám sát chặt chẽ.
Hạn chế bao gồm khả năng dị biệt giữa các trung tâm trong cách tiếp cận chẩn đoán MASLD và sự phụ thuộc vào siêu âm hoặc CAP, có độ nhạy thay đổi. Ngoài ra, thiết kế quan sát của nghiên cứu không cho phép suy luận nhân quả.
Về mặt sinh học, các tác động gây ung thư gan cộng gộp của viêm gan virus và gan nhiễm mỡ chuyển hóa có thể liên quan đến viêm mạn tính, stress oxi hóa và tiến triển xơ gan. Các mô hình dựa trên sinh vật học trong tương lai kết hợp các yếu tố chuyển hóa và virus có thể tinh chỉnh dự đoán nguy cơ HCC.
Kết luận
Tóm lại, bệnh nhân CHB có rối loạn chuyển hóa đồng thời và MASLD tạo thành một dân số lớn có nguy cơ đáng kể phát triển HCC. Điểm số PAGE-B vẫn là một công cụ quý giá, dễ tiếp cận để phân loại nguy cơ HCC trong ngữ cảnh này, giúp xác định bệnh nhân có nguy cơ thấp có thể được giám sát ít cường độ hơn.
Tuy nhiên, ở những người có xơ gan xác định, ngay cả điểm số PAGE-B thấp cũng không đảm bảo nguy cơ thấp, đòi hỏi tiếp tục giám sát chặt chẽ HCC.
Các kết quả này có ý nghĩa dịch chuyển ngay lập tức trong thực hành lâm sàng và hướng dẫn quản lý bệnh gan, khuyến khích tích hợp các đánh giá chuyển hóa trong các giao thức giám sát bệnh nhân CHB.
Các nghiên cứu triển vọng và đổi mới sinh vật học trong tương lai là cần thiết để tinh chỉnh phân loại nguy cơ, hướng dẫn cường độ giám sát và cuối cùng giảm tỷ lệ mắc và tử vong do HCC trong nhóm có nguy cơ đang mở rộng này.
Tài liệu tham khảo
Patmore LA, Carey I, Feld JJ, Brouwer WP, Patel K, Buti M, Honkoop P, Postma DF, Blokzijl H, Koc ÖM, van Oorschot E, Agarwal K, van der Valk M, Lieveld FI, Kilany M, Kramer M, de Bruijne J, Claassen MAA, Hansen BE, de Man RA, Janssen HLA, Takkenberg RB, Sonneveld MJ. Dự đoán u gan tế bào gan và các sự kiện liên quan đến gan khác ở bệnh nhân viêm gan B mạn tính có rối loạn chuyển hóa hoặc bệnh gan nhiễm mỡ liên quan đến rối loạn chuyển hóa. Aliment Pharmacol Ther. 2025 Sep 9. doi: 10.1111/apt.70360. Epub ahead of print. PMID: 40922677.