Thử nghiệm LAST-long: Việc phối hợp hàng tháng không ngăn chặn được sự suy giảm chức năng ở bệnh nhân đột quỵ nhẹ

Giới thiệu: Thách thức về chăm sóc sau đột quỵ dài hạn

Quản lý cấp cứu đột quỵ đã chứng kiến những tiến bộ cách mạng trong thập kỷ qua, đặc biệt là với việc áp dụng rộng rãi thrombectomy và thrombolysis. Tuy nhiên, quản lý dài hạn cho người sống sót, cụ thể là việc ngăn chặn sự suy giảm chức năng sau giai đoạn phục hồi ban đầu, vẫn là một thách thức lâm sàng đáng kể. Mặc dù Kế hoạch Hành động Đột Quỵ châu Âu (SAP-E) khuyến nghị hỗ trợ phối hợp và theo dõi dài hạn, nhưng bằng chứng thực nghiệm hỗ trợ các can thiệp đa phương thức cụ thể đã historical sparse. Thử nghiệm LAST-long được thiết kế để giải quyết khoảng trống này bằng cách đánh giá xem can thiệp cá nhân hóa do điều phối viên dẫn dắt có thể giảm thiểu sự phụ thuộc và mất chức năng ở nhóm dân số dễ bị suy giảm hay không.

Nền tảng và Lý thuyết Lâm sàng

Sự suy giảm chức năng sau đột quỵ không phải lúc nào cũng là quá trình tuyến tính. Nhiều bệnh nhân đạt được độc lập ban đầu trải qua sự mất chức năng dần dần do các biến chứng thứ cấp, hoạt động thể chất kém, các yếu tố nguy cơ mạch máu kiểm soát kém, hoặc các vấn đề tâm lý. Lý do cho can thiệp đa phương thức dựa trên độ phức tạp của quá trình phục hồi đột quỵ, đòi hỏi quản lý đồng thời các lĩnh vực thể chất, nhận thức và xã hội. Thử nghiệm LAST-long giả định rằng điều phối viên đột quỵ cộng đồng, đóng vai trò cầu nối giữa bệnh nhân và hệ thống y tế, có thể xác định sớm các rủi ro và triển khai các điểm hành động mục tiêu để duy trì trạng thái chức năng.

Thiết kế Nghiên cứu và Phương pháp

Thử nghiệm LAST-long là một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát đa trung tâm đơn mù được tiến hành tại bốn bệnh viện lớn của Na Uy. Nghiên cứu đã tuyển chọn 301 người tham gia khoảng ba tháng sau khi đột quỵ. Người tham gia được phân ngẫu nhiên 1:1 vào nhóm can thiệp (n = 152) hoặc nhóm đối chứng (n = 149).

Tiêu chí Bao gồm và Loại trừ

Tiêu chí bao gồm nhắm đến người lớn (tuổi ≥18 năm) có kỳ vọng sống ít nhất 12 tháng. Quan trọng nhất, người tham gia phải có điểm thang Rankin sửa đổi (mRS) dưới 5 và được xác định là “dễ bị suy giảm chức năng.” Sự dễ bị tổn thương này được xác định bởi các biện pháp lâm sàng cụ thể đánh giá khả năng đi bộ, cân bằng, và tình trạng nhận thức. Điểm mRS cơ bản của nhóm nghiên cứu là 1.6 (Độ lệch chuẩn 0.9), cho thấy một nhóm dân số có mức độ khuyết tật tương đối nhẹ.

Can Thiệp Đa Phương thức

Nhóm can thiệp nhận được theo dõi hàng tháng trong 18 tháng do điều phối viên đột quỵ cộng đồng. Các điều phối viên sử dụng danh sách kiểm tra cụ thể cho nghiên cứu để đánh giá nhiều lĩnh vực, bao gồm hoạt động thể chất, huyết áp, tuân thủ thuốc, dinh dưỡng, và tâm trạng. Dựa trên đánh giá, các mục tiêu cá nhân và điểm hành động được thiết lập. Ngược lại, nhóm đối chứng nhận được chăm sóc tiêu chuẩn, trong bối cảnh Na Uy thường bao gồm theo dõi bởi bác sĩ chăm sóc chính và dịch vụ phục hồi tiêu chuẩn khi cần thiết.

Kết quả Chính và Phụ

Kết quả chính là điểm mRS sau 18 tháng theo dõi, đo lường mức độ khuyết tật hoặc phụ thuộc trong các hoạt động hàng ngày. Kết quả phụ bao gồm toàn diện, bao gồm các hoạt động hàng ngày (Chỉ số Barthel), chức năng nhận thức (MoCA), chức năng thể chất (Bộ đánh giá hiệu suất thể chất ngắn), kết quả do bệnh nhân báo cáo, và các chỉ số sinh lý như huyết áp và Chỉ số khối cơ thể (BMI). Các đánh giá được thực hiện tại 6, 12, và 18 tháng bởi các đánh giá viên mù để duy trì tính toàn vẹn của thử nghiệm.

Kết quả Chính: Không có Ưu thế so với Chăm sóc Tiêu chuẩn

Kết quả thử nghiệm, được công bố trên The Lancet Regional Health – Europe, đã chứng minh không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm can thiệp và nhóm đối chứng về kết quả chính.

Phân tích Kết quả Chính

Tại thời điểm 18 tháng, sự khác biệt ước lượng trong mRS giữa các nhóm là 0.03 (KTC 95%: -0.16 đến 0.22), với giá trị p là 0.79. Điều này cho thấy can thiệp do điều phối viên dẫn dắt không cung cấp lợi ích tăng thêm so với chăm sóc tiêu chuẩn trong việc ngăn chặn sự suy giảm chức năng. Điểm mRS trung bình giữ ổn định trong cả hai nhóm, phản ánh “tính nhẹ” của dân số đột quỵ được nghiên cứu.

Kết quả Phụ và Dữ liệu Sinh lý

Phân tích kết quả phụ phản ánh kết quả chính. Không có sự khác biệt thống kê đáng kể về chức năng nhận thức, hiệu suất thể chất, hoặc các hoạt động hàng ngày. Hơn nữa, các thông số sinh lý như kiểm soát huyết áp và BMI không cho thấy cải thiện vượt trội hơn trong nhóm can thiệp, mặc dù có theo dõi hàng tháng và đặt mục tiêu của các điều phối viên.

An toàn và Sự kiện Không mong muốn

Dữ liệu an toàn cho thấy can thiệp được dung nạp tốt. Số lượng sự kiện không mong muốn nghiêm trọng (SAE), bao gồm tử vong, tái phát các sự kiện tim mạch hoặc não mạch, và ngã, là tương đương giữa các nhóm. Cụ thể, 32 người tham gia (21.1%) trong nhóm can thiệp và 33 (22.1%) trong nhóm đối chứng gặp SAE, cho thấy không có rủi ro tăng thêm hoặc hiệu ứng bảo vệ liên quan đến cường độ can thiệp.

Bình luận của Chuyên gia: Giải thích Kết quả Trung lập

Kết quả trung lập của thử nghiệm LAST-long đặt ra những câu hỏi quan trọng cho các chuyên gia đột quỵ và nhà hoạch định chính sách y tế. Một số yếu tố có thể góp phần vào việc không quan sát thấy lợi ích.

Hiệu ứng “Mái nhà” trong Đột quỵ Nhẹ

Dân số nghiên cứu có điểm mRS cơ bản trung bình là 1.6, đại diện cho những người có khuyết tật rất nhẹ. Trong một nhóm có chức năng cao như vậy, tiềm năng cho sự suy giảm chức năng có thể đo lường trong 18 tháng có thể bị giới hạn, hoặc chăm sóc tiêu chuẩn có thể đã đủ để duy trì tình trạng của họ. Can thiệp có thể cho kết quả khác nếu được thực hiện trên một dân số bị ảnh hưởng nặng hơn hoặc kém thuận lợi về kinh tế-xã hội.

Chất lượng Chăm sóc Tiêu chuẩn

Thử nghiệm được tiến hành tại Na Uy, một quốc gia có hệ thống chăm sóc sức khỏe sơ cấp phát triển cao. Có thể “chăm sóc tiêu chuẩn” mà nhóm đối chứng nhận được đã có chất lượng cao đến mức can thiệp thêm do điều phối viên dẫn dắt cung cấp lợi ích giảm dần. Hiện tượng này thường được nhìn thấy trong các thử nghiệm lâm sàng được tiến hành trong các môi trường y tế mạnh mẽ, nơi nhóm đối chứng có hiệu suất tốt hơn dự kiến.

Thời gian và Điểm Cuối Cứng

Như các tác giả đề xuất trong phần giải thích, 18 tháng có thể là thời gian quá ngắn để phát hiện sự khác biệt trong các “điểm cuối cứng” như tái phát đột quỵ hoặc tử vong. Sự suy giảm chức năng trong đột quỵ nhẹ thường là quá trình chậm, âm thầm, có thể yêu cầu nhiều năm theo dõi để thể hiện sự khác biệt đáng kể trong điểm mRS.

Ý nghĩa Lâm sàng và Kết luận

Thử nghiệm LAST-long cung cấp bằng chứng chất lượng cao rằng can thiệp tổng quát, do điều phối viên dẫn dắt hàng tháng, có thể không phải là cách sử dụng tài nguyên hiệu quả nhất cho tất cả người sống sót sau đột quỵ nhẹ. Mặc dù Kế hoạch Hành động Đột Quỵ châu Âu nhấn mạnh hỗ trợ phối hợp, thử nghiệm này cho thấy cách tiếp cận “một kích thước phù hợp tất cả” đối với phối hợp có thể cần được tinh chỉnh.

Hướng Nghiên cứu Tương lai

Nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc xác định các nhóm nguy cơ cao hơn có thể hưởng lợi nhiều hơn từ phối hợp cường độ cao. Ngoài ra, can thiệp y tế số hoặc theo dõi sinh lý mục tiêu hơn (ví dụ, theo dõi glucose hoặc huyết áp liên tục) có thể mang lại lợi ích cụ thể hơn so với mô hình phối hợp dựa trên danh sách kiểm tra. Kết luận, mặc dù thử nghiệm LAST-long không đạt được kết quả chính, nó đóng vai trò là tiêu chuẩn quan trọng cho nghiên cứu phục hồi đột quỵ. Nó nhấn mạnh sự cần thiết phải tùy chỉnh các can thiệp sau đột quỵ cho hồ sơ bệnh nhân cụ thể và bối cảnh chăm sóc sức khỏe thay vì áp dụng các mô hình phối hợp rộng rãi mà không có mục tiêu lâm sàng cụ thể.

Tài trợ và Đăng ký Thử nghiệm

Nghiên cứu này được hỗ trợ bởi Hội đồng Nghiên cứu Na Uy, Ủy ban Nghiên cứu chung giữa Bệnh viện St. Olavs và Khoa Y học và Khoa học Sức khỏe tại NTNU, và Quỹ Dam. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT03859063).

Tài liệu tham khảo

Askim T, Langlo SR, Bergh E, et al. A multimodal individualized long-term intervention to prevent functional decline after stroke (LAST-long): a single blinded randomised controlled trial. Lancet Reg Health Eur. 2025 Nov 13;61:101531. doi: 10.1016/j.lanepe.2025.101531. PMID: 41323876.

Comments

No comments yet. Why don’t you start the discussion?

Để lại một bình luận