Tổng Quan
- Thử nghiệm INHALE-1 so sánh insulin hít technosphere (TI) với các dạng insulin tác dụng nhanh truyền thống tiêm dưới da (RAA) ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh đái tháo đường loại 1.
- Nghiên cứu gần như không đạt được điểm cuối chính cho HbA1c không thua kém, với sự chênh lệch điều chỉnh là 0.18% so với lề ranh 0.4%.
- TI liên quan đến sự hài lòng của bệnh nhân điều trị cao hơn đáng kể và tăng cân ít hơn so với RAA.
- Các bài kiểm tra chức năng phổi không cho thấy sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm trong 26 tuần, giải quyết mối lo ngại an toàn chính đối với các liệu pháp hít ở trẻ em.
Nền Tảng: Gánh Nặng Insulin ở Trẻ Em
Quản lý bệnh đái tháo đường loại 1 (T1D) ở trẻ em vẫn là một trong những thách thức lớn nhất trong nội tiết học lâm sàng. Dù có sự phát triển của các máy đo glucose liên tục (CGM) và liệu pháp bơm insulin tiên tiến, nhiều trẻ em và thanh thiếu niên vẫn gặp khó khăn về gánh nặng tâm lý và vật lý của việc tiêm insulin nhiều lần hàng ngày (MDI). Gánh nặng này thường dẫn đến sự tuân thủ kém, đặc biệt là trong giờ học hoặc trong các tình huống xã hội, góp phần tạo ra khoảng cách kéo dài giữa các mục tiêu lâm sàng và kết quả glycemic thực tế. Insulin hít technosphere (TI) đại diện cho một cơ chế đưa thuốc mới sử dụng máy hít bột khô để đưa insulin qua hệ thống mạch máu phổi. Mặc dù đã được phê duyệt cho người lớn, tính hiệu quả và độ an toàn của nó ở trẻ em—nơi sự phát triển và tăng trưởng phổi đang diễn ra—đã chưa được điều tra kỹ lưỡng cho đến khi thử nghiệm INHALE-1.
Thiết Kế Nghiên Cứu: Thỏa Thuận INHALE-1
Thử nghiệm INHALE-1 là một thử nghiệm ngẫu nhiên kiểm soát đa trung tâm nhằm đánh giá hiệu quả và độ an toàn của TI ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 4 đến 17 tuổi. Đối tượng nghiên cứu bao gồm 230 người tham gia, phần lớn (98%) mắc T1D, trong khi 2% mắc bệnh đái tháo đường loại 2. Tất cả người tham gia đều đã được điều trị bằng MDI trước đó. Người tham gia được phân ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1:1 để chuyển đổi insulin ăn uống của họ sang TI hoặc tiếp tục sử dụng insulin tác dụng nhanh tiêm dưới da (RAA). Cả hai nhóm tiếp tục insulin tác dụng chậm tiêm dưới da cơ bản và sử dụng CGM trong suốt thời gian 26 tuần của nghiên cứu.
Điểm cuối hiệu quả chính là sự thay đổi HbA1c từ cơ sở đến tuần 26. Thử nghiệm sử dụng thiết kế không thua kém với lề ranh đã xác định trước là 0.4%. Điểm cuối phụ bao gồm các chỉ số CGM như Thời Gian Trong Phạm Vi (TIR, 70-180 mg/dL), sự thay đổi chỉ số BMI theo phần trăm, sự hài lòng của bệnh nhân với điều trị và các thông số an toàn, cụ thể là chức năng phổi được đo bằng thể tích thở ra tối đa trong 1 giây (FEV1).
Kết Quả Chính: Thách Thức Không Thua Kém
Trong phân tích theo nguyên tắc điều trị, HbA1c trung bình trong nhóm TI tăng từ 8.22% ở cơ sở lên 8.41% sau 26 tuần. Ngược lại, nhóm RAA ổn định, từ 8.21% đến 8.21%. Sự chênh lệch điều chỉnh giữa hai nhóm là 0.18% (95% CI -0.07, 0.43). Vì giới hạn trên của khoảng tin cậy 95% (0.43%) vượt quá lề ranh không thua kém đã xác định trước 0.40%, thử nghiệm chính thức không đạt được điểm cuối hiệu quả chính (P = 0.091 cho không thua kém).
Tuy nhiên, từ góc độ lâm sàng, sự chênh lệch 0.18% trong HbA1c thường được xem là nhỏ, đặc biệt khi cân nhắc các yếu tố chuyển hóa và chất lượng cuộc sống khác. Khi xem xét dữ liệu CGM, Thời Gian Trong Phạm Vi (TIR) không có sự khác biệt thống kê đáng kể giữa các nhóm. Sự chênh lệch điều chỉnh trong TIR là -2.2% (95% CI -7.0, 2.7; P = 0.38), cho thấy rằng các hồ sơ glucose hàng ngày chủ yếu tương đương giữa những người sử dụng insulin hít và những người sử dụng tiêm truyền thống.
Kết Quả Phụ: Cân Nặng và Sự Hài Lòng
Một trong những phát hiện đáng chú ý nhất của thử nghiệm INHALE-1 là sự khác biệt về tăng cân. Bệnh nhân nhi thường trải qua tăng cân đáng kể sau khi bắt đầu hoặc tăng cường liệu pháp insulin. Trong nghiên cứu này, nhóm TI thể hiện tăng cân và chỉ số BMI theo phần trăm ít hơn đáng kể so với nhóm RAA (P = 0.009). Lợi ích này có thể liên quan đến động học dược phẩm độc đáo của TI, có tác dụng nhanh hơn và thời gian tác dụng ngắn hơn so với insulin tiêm dưới da, có thể giảm hiệu ứng ‘gấp’ và nhu cầu ăn phòng ngừa để ngăn ngừa hạ đường huyết muộn sau bữa ăn.
Ngoài ra, sự hài lòng với điều trị cao hơn đáng kể trong nhóm TI (P = 0.004). Đối với bệnh nhân nhi, khả năng thay thế nhiều lần tiêm ăn uống bằng một lần hít kín đáo và không đau là một bước chuyển đổi trong trải nghiệm điều trị. Sự hài lòng tăng lên này là một chỉ số quan trọng, vì nó thường tương quan với sự tuân thủ lâu dài và sức khỏe tâm lý ở thanh thiếu niên dễ bị căng thẳng và mệt mỏi do bệnh đái tháo đường.
Hồ Sơ An Toàn: Nguy Cơ Phổi và Hạ Đường Huyết
An toàn là mối quan tâm hàng đầu khi giới thiệu các liệu pháp hít cho trẻ em. Thử nghiệm đã theo dõi chức năng phổi chặt chẽ. Cuối thời gian 26 tuần, sự thay đổi FEV1 từ cơ sở không khác biệt đáng kể giữa nhóm TI và RAA (P = 0.53). Điều này cung cấp bằng chứng an ủi rằng, ít nhất là trong thời gian ngắn đến trung hạn, TI không ảnh hưởng xấu đến cơ học phổi ở trẻ em. Tuy nhiên, giám sát dài hạn vẫn cần thiết để đánh giá tác động trong nhiều năm sử dụng.
Về hạ đường huyết, rủi ro là tương đương. Có hai trường hợp hạ đường huyết nghiêm trọng trong nhóm TI và một trường hợp trong nhóm RAA. Điều này cho thấy rằng tính chất tác dụng nhanh của TI không nhất thiết dẫn đến nguy cơ hạ đường huyết nghiêm trọng tăng lên, miễn là liều lượng và theo dõi phù hợp được thực hiện.
Bình Luận Chuyên Gia: Đặt Kết Quả vào Bối Cảnh
Sự thất bại trong việc đạt được lề ranh không thua kém 0.4% yêu cầu giải thích cẩn thận. Trong thiết kế thử nghiệm lâm sàng, lề ranh không thua kém thường hẹp để đảm bảo an toàn, nhưng trong thực tế, sự chênh lệch 0.18% trong HbA1c không có khả năng thay đổi đáng kể hồ sơ rủi ro vi mạch dài hạn cho bệnh nhân cá nhân. Các chuyên gia trong lĩnh vực này cho rằng thử nghiệm INHALE-1 chứng minh TI ‘hiệu quả lâm sàng’ ngay cả khi nó không đạt được ‘ngưỡng thống kê’ cho không thua kém trong nhóm cụ thể này.
Sự hợp lý sinh học của lợi ích cân nặng và tín hiệu rõ ràng về sự ưa chuộng của bệnh nhân cho thấy TI có thể đáp ứng một nhu cầu chưa được đáp ứng đáng kể. Đối với một thiếu niên tránh bolus tại trường do sự kỳ thị của việc tiêm, TI có thể thực sự dẫn đến kiểm soát glycemic thực tế tốt hơn so với một liều tiêm ‘hiệu quả hơn’ mà không bao giờ được tiêm. Các bác sĩ nên xem TI không phải là thay thế phổ quát cho RAA, mà là một công cụ quý giá cho các biểu hiện cụ thể: bệnh nhân sợ kim, những người gặp khó khăn trong quản lý cân nặng, hoặc những người trải qua mệt mỏi điều trị đáng kể.
Kết Luận: Một Công Cụ Mới trong Bộ Công Cụ Nhi Khoa
Thử nghiệm INHALE-1 cung cấp bằng chứng mạnh mẽ nhất cho đến nay về việc sử dụng insulin hít ở trẻ em. Mặc dù điểm cuối HbA1c chính không đạt được với một lề ranh nhỏ, tổng thể dữ liệu—bao gồm sự ổn định CGM, giảm tăng cân và sự hài lòng của bệnh nhân cao hơn—hỗ trợ tính hữu ích lâm sàng của TI. Nó cung cấp một lựa chọn thay thế an toàn, không cần tiêm cho việc cung cấp insulin ăn uống, có thể cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống cho trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh đái tháo đường. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào an toàn phổi dài hạn và tích hợp TI vào các hệ thống cung cấp insulin tự động.
Quỹ và Đăng Ký Thử Nghiệm
Thử nghiệm INHALE-1 được tài trợ bởi MannKind Corporation. Thử nghiệm đã đăng ký tại ClinicalTrials.gov (NCT04974528).
Tài Liệu Tham Khảo
- Haller MJ, Kanapka L, Monzavi R, et al. INHALE-1: A Multicenter Randomized Trial of Inhaled Technosphere Insulin in Children With Type 1 Diabetes. Diabetes Care. 2026;49(1):179-187. doi:10.2337/dc25-1994.
- Battelino T, Danne T, Berthold T, et al. Clinical targets for continuous glucose monitoring data interpretation: recommendations from the international consensus on time in range. Diabetes Care. 2019;42(8):1593-1603.
- Kendall DM, et al. Technosphere insulin: an inhaled prandial insulin product. Expert Opin Biol Ther. 2015;15 Suppl 1:S71-8.
