Nổi bật
– Cyclophosphamide sau ghép (PTCy) kết hợp với tacrolimus và mycophenolate mofetil hiệu quả giảm GVHD cấp và mãn tính trong ghép tế bào gốc ngoại vi từ người hiến tặng không liên quan không phù hợp (MMUD).
– Thử nghiệm giai đoạn II cho thấy tỷ lệ sống sót tổng thể 1 năm (OS) có lợi vượt quá 78% ở cả nhóm điều trị cường độ cao và giảm cường độ.
– Sử dụng MMUD với dự phòng dựa trên PTCy đáng kể mở rộng khả năng tìm người hiến tặng cho bệnh nhân, đặc biệt có lợi cho những người từ các nhóm chủng tộc và dân tộc bị đại diện ít.
– Kết quả sống sót tương đương cho bệnh nhân có ít hơn bảy trong tám gen HLA phù hợp so với bảy trong tám gen HLA phù hợp, đề xuất phạm vi người hiến tặng rộng hơn.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ghép tế bào gốc tạo máu không liên quan (HSCT) vẫn là phương pháp điều trị chữa khỏi chính cho bệnh nhân mắc các bệnh ác tính huyết học tiến triển, bao gồm bệnh bạch cầu và u lympho. Thành công của HSCT phụ thuộc đáng kể vào sự tương thích kháng nguyên bạch cầu người (HLA) giữa người hiến tặng và người nhận, giảm thiểu các biến chứng miễn dịch như bệnh cấy ghép versus cơ thể (GVHD). Tuy nhiên, bệnh nhân cần ghép thường gặp khó khăn trong việc xác định người hiến tặng HLA phù hợp tối ưu, đặc biệt là những người từ các nhóm chủng tộc và dân tộc bị đại diện ít. Những bệnh nhân này thường phải dựa vào người hiến tặng không liên quan không phù hợp (MMUD), lịch sử liên quan đến tỷ lệ mắc GVHD nặng cao hơn và tỷ lệ sống sót thấp hơn. Cyclophosphamide sau ghép (PTCy) đã nổi lên như một chiến lược dự phòng GVHD mạnh mẽ, đặc biệt trong ghép nửa phù hợp, bằng cách loại bỏ chọn lọc các tế bào T phản ứng tự miễn sau khi cấy ghép. Bằng cách giảm nguy cơ GVHD, PTCy có thể cải thiện kết quả lâm sàng cho MMUD PBSC, nhưng dữ liệu cụ thể cho cài đặt này—đặc biệt là thử nghiệm nhiều trung tâm triển vọng—đã thiếu.
Thiết kế nghiên cứu
Đây là một thử nghiệm lâm sàng triển vọng, giai đoạn II, không ngẫu nhiên, nhiều trung tâm mang tên ACCESS (ClinicalTrials.gov identifier: NCT04904588). Nó điều tra hiệu quả và an toàn của phác đồ dự phòng GVHD bao gồm cyclophosphamide sau ghép, tacrolimus và mycophenolate mofetil ở bệnh nhân trưởng thành trải qua ghép tế bào gốc ngoại vi allogenic từ người hiến tặng không liên quan không phù hợp HLA. Nghiên cứu phân loại bệnh nhân thành hai nhóm cường độ điều trị: điều trị cường độ cao (MAC) và giảm cường độ/không cường độ (RIC/NMA). Điểm cuối chính là tỷ lệ sống sót tổng thể 1 năm (OS) trong mỗi nhóm điều trị. Điểm cuối phụ bao gồm tỷ lệ mắc GVHD cấp độ III-IV tại 6 tháng, GVHD mãn tính mức độ trung bình đến nặng tại 1 năm, và phân tích sự sống sót liên quan đến mức độ phù hợp HLA. Tổng cộng 145 bệnh nhân được đăng ký tại nhiều trung tâm với giám sát cẩn thận về GVHD, sự sống sót và độc tính liên quan đến ghép.
Kết quả chính
Tổng cộng 145 người nhận ghép được bao gồm, với 59% tự nhận mình thuộc các nhóm chủng tộc hoặc dân tộc bị đại diện ít, làm nổi bật sự nhấn mạnh của nghiên cứu đối với các nhóm dân số bị phục vụ kém lịch sử. Tỷ lệ sống sót 1 năm rất cao: 83.8% (khoảng tin cậy 95% [CI] 73.1% đến 90.4%) trong nhóm MAC và 78.6% (95% CI 67% đến 86.5%) trong nhóm RIC/NMA.
Về điểm cuối bệnh cấy ghép versus cơ thể, tỷ lệ mắc GVHD cấp độ III-IV tại 6 tháng thấp, được báo cáo là 8% (95% CI 3.2 đến 15.6) trong nhóm MAC và 10% (95% CI 4.4 đến 18.4) trong nhóm RIC/NMA. GVHD mãn tính mức độ trung bình đến nặng tại 1 năm được nhìn thấy ở 10.3% (95% CI 4.4 đến 18.9) bệnh nhân MAC và 8.6% (95% CI 3.5 đến 16.6) bệnh nhân nhận điều trị RIC/NMA. Các tỷ lệ này so sánh thuận lợi với các đối chứng lịch sử không có phác đồ dựa trên PTCy, thường cho thấy tỷ lệ mắc GVHD cao hơn đáng kể với MMUD sử dụng khối ghép PBSC.
Một quan sát quan trọng là 32% bệnh nhân có người hiến tặng phù hợp ít hơn bảy trong tám gen HLA. Đáng kinh ngạc, nhóm này trải qua kết quả sống sót tổng thể tương đương với những bệnh nhân có bảy trong tám gen HLA phù hợp, chỉ ra rằng dự phòng PTCy có thể giảm tác động bất lợi của sự khác biệt HLA lớn hơn.
Hồ sơ an toàn của thử nghiệm phù hợp với mong đợi cho dân số bệnh nhân này, không có độc tính bất ngờ liên quan đến phác đồ dự phòng dựa trên PTCy. Phác đồ này do đó cung cấp một cách tiếp cận hứa hẹn để cân bằng hiệu ứng chống ung thư và nguy cơ GVHD trong bối cảnh thách thức của MMUD PBSC.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm giai đoạn II ACCESS bổ sung bằng chứng triển vọng nhiều trung tâm hỗ trợ việc sử dụng PTCy kết hợp với tacrolimus và mycophenolate mofetil để dự phòng GVHD sau ghép MMUD PBSC. Tỷ lệ sống sót 1 năm vượt quá 78% trên các cường độ điều trị và tỷ lệ mắc GVHD cấp và mãn tính thấp đại diện cho những tiến bộ quan trọng, vì HSCT MMUD truyền thống liên quan đến kết quả kém hơn. Những phát hiện này cho thấy việc loại bỏ chọn lọc các tế bào T phản ứng tự miễn bằng PTCy hiệu quả kiểm soát các phản ứng miễn dịch tự miễn, mở rộng nguồn người hiến tặng cho bệnh nhân trước đây đối mặt với lựa chọn hạn chế do thiếu người hiến tặng phù hợp.
Các bác sĩ cần lưu ý rằng phác đồ này được nghiên cứu ở bệnh nhân trưởng thành và thử nghiệm không ngẫu nhiên; do đó, kết quả cần được xác nhận trong các nghiên cứu ngẫu nhiên kiểm soát. Ngoài ra, mặc dù nghiên cứu thu hút một đội ngũ đa dạng phản ánh các nhóm bị đại diện ít, kết quả thực tế trong các tiểu nhóm dân tộc cụ thể có thể khác nhau dựa trên các biến thể HLA và sự chăm sóc hỗ trợ khác nhau. Cơ chế, PTCy chủ yếu nhắm mục tiêu vào các tế bào T phân chia sớm sau khi ghép, thúc đẩy sự dung nạp miễn dịch mà không ức chế hoạt động chống khối u.
Các hướng dẫn hiện tại ngày càng khuyến nghị dự phòng dựa trên PTCy cho ghép nửa phù hợp, và những dữ liệu này hỗ trợ việc mở rộng sang MMUD PBSC. Nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc tinh chỉnh lịch trình liều lượng, tái tạo miễn dịch dài hạn và các chiến lược tích hợp với các liệu pháp mới như điều chỉnh điểm kiểm tra miễn dịch.
Kết luận
Sự tích hợp của cyclophosphamide sau ghép với tacrolimus và mycophenolate mofetil trong dự phòng GVHD sau ghép tế bào gốc ngoại vi từ người hiến tặng không liên quan không phù hợp dẫn đến cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót tổng thể 1 năm và giảm tỷ lệ mắc GVHD cấp và mãn tính đáng kể. Cách tiếp cận này đại diện cho một bước tiến quan trọng trong HSCT allogenic, đặc biệt giải quyết các bất bình đẳng mà bệnh nhân không có người hiến tặng phù hợp hoàn toàn từ các nền tảng chủng tộc và dân tộc đa dạng phải đối mặt. Việc áp dụng phác đồ này mở rộng khả năng tiếp cận người hiến tặng, do đó cho phép các tùy chọn ghép có khả năng chữa khỏi cho một phạm vi rộng hơn của bệnh nhân. Các nghiên cứu đang diễn ra sẽ làm rõ kết quả dài hạn và tối ưu hóa thêm các mô hình dự phòng GVHD.
Tham khảo
Al Malki MM, Bo-Subait S, Logan B, et al. Post-Transplant Cyclophosphamide-Based Graft-Versus-Host Disease Prophylaxis After Mismatched Unrelated Donor Peripheral Blood Stem Cell Transplantation. J Clin Oncol. 2025 Sep;43(25):2772-2781. doi:10.1200/JCO-25-00856.
Văn獻關於PTCy和異基因幹細胞移植中GVHD預防策略的其他文獻。