Tổng quan
• Kết quả do bệnh nhân báo cáo (patient-reported outcomes, PROs) kết hợp với theo dõi dấu hiệu sinh tồn có thể duy trì hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống (quality of life, QOL) cho bệnh nhân mắc ung thư vú di căn ERBB2 dương tính đang điều trị bằng Trastuzumab Deruxtecan (T-DXd).
• Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên PRO-DUCE đã chứng minh những cải thiện đáng kể về chức năng vai trò, chức năng nhận thức, chức năng xã hội và giảm mệt mỏi ở nhóm theo dõi.
• Kết quả sống còn giữa nhóm can thiệp và nhóm chăm sóc thông thường tương đương, nhấn mạnh giá trị của việc quản lý triệu chứng để hỗ trợ chăm sóc thay vì lợi ích về sống còn.
• Phương pháp theo dõi từ xa này giúp phát hiện sớm các triệu chứng và cảnh báo y tế kịp thời, có thể tối ưu hóa chăm sóc ung thư hướng đến người bệnh.
Nền tảng nghiên cứu và gánh nặng bệnh tật
Ung thư vú di căn (metastatic breast cancer, MBC) đặc trưng bởi sự dương tính của ERBB2 (trước đây là HER2) là một thách thức lâm sàng đáng kể do tiến trình lâm sàng hung hiểm và sự lan rộng của bệnh hệ thống. Trastuzumab Deruxtecan (T-DXd), một phức hợp kháng thể-thuốc nhắm mục tiêu vào thụ thể ERBB2, đã xuất hiện như một phương án điều trị mới và hiệu quả cao, đã chuyển đổi các mô hình chăm sóc chuẩn. Dù có hiệu quả vượt trội, việc điều trị bằng T-DXd có thể đi kèm với các tác dụng phụ cụ thể—bao gồm mệt mỏi, buồn nôn và viêm phổi kẽ—gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống (QOL) và tình trạng chức năng của bệnh nhân.
Khi chăm sóc hướng đến người bệnh mở rộng trong lĩnh vực ung thư, việc tích hợp kết quả do bệnh nhân báo cáo (ePROs) cùng với theo dõi dấu hiệu sinh tồn có thể cung cấp một chiến lược chủ động để phát hiện sớm các triệu chứng bất lợi, giúp can thiệp lâm sàng kịp thời để giảm gánh nặng triệu chứng. Các cách tiếp cận này đặc biệt quan trọng khi xét đến sự phức tạp của các triệu chứng và độc tính tiềm ẩn liên quan đến T-DXd.
Thiết kế nghiên cứu
Thử nghiệm PRO-DUCE là một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đa trung tâm được thực hiện tại 38 bệnh viện ở Nhật Bản từ tháng 3 năm 2021 đến tháng 12 năm 2024. Nghiên cứu đã tuyển chọn 111 bệnh nhân nữ mắc MBC dương tính với ERBB2 đủ điều kiện để điều trị bằng T-DXd. Người tham gia được ngẫu nhiên 1:1 vào một trong hai nhóm: nhóm theo dõi hoặc nhóm chăm sóc thông thường.
Trong nhóm theo dõi, bệnh nhân sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng để gửi báo cáo triệu chứng hàng tuần điện tử và ghi lại các dấu hiệu sinh tồn hàng ngày bao gồm nhiệt độ cơ thể và nồng độ oxy qua da. Các cảnh báo theo thời gian thực được tạo ra và gửi đến nhân viên y tế khi các ngưỡng đã đặt trước cho triệu chứng hoặc dấu hiệu sinh tồn bị vượt qua, kích hoạt việc xem xét lâm sàng.
Nhóm chăm sóc thông thường nhận được quản lý lâm sàng thông thường mà không có thêm theo dõi kỹ thuật số này.
Điểm cuối chính là sự thay đổi về điểm trạng thái sức khỏe toàn diện sau 24 tuần so với cơ bản, được đo bằng Bảng câu hỏi chất lượng cuộc sống của Tổ chức Nghiên cứu và Điều trị Ung thư Châu Âu (European Organisation for Research and Treatment of Cancer Quality of Life Questionnaire-Core 30, EORTC QLQ-C30). Điểm cuối phụ bao gồm sự thay đổi về các thang đo chức năng và triệu chứng cũng như kết quả sống còn.
Kết quả chính
Trong số 111 bệnh nhân được đăng ký (tuổi trung bình 57,1 tuổi), các đặc điểm cơ bản và điểm QOL ban đầu giữa các nhóm nghiên cứu tương đương. Sau 24 tuần, nhóm theo dõi thể hiện sự thay đổi trung bình từ cơ bản cao hơn về điểm trạng thái sức khỏe toàn diện 8,0 điểm (khoảng tin cậy 90%, 0,2 đến 15,8), chỉ ra xu hướng thuận lợi hướng đến cải thiện tổng thể QOL so với chăm sóc thông thường; sự khác biệt tiếp cận nhưng chưa đạt ý nghĩa thống kê truyền thống (P = 0,09).
Các cải thiện đáng kể được quan sát trong nhiều lĩnh vực chức năng cho nhóm theo dõi: chức năng vai trò cải thiện 10,0 điểm (khoảng tin cậy 95%, 1,1 đến 18,9), chức năng nhận thức 6,3 điểm (khoảng tin cậy 95%, 1,1 đến 11,5), và chức năng xã hội 10,9 điểm (khoảng tin cậy 95%, 3,9 đến 18,0). Các lĩnh vực này là những khía cạnh quan trọng của cuộc sống hàng ngày và sự tham gia xã hội, làm nổi bật tầm quan trọng lâm sàng của can thiệp.
Về gánh nặng triệu chứng, điểm mệt mỏi thấp hơn đáng kể trong nhóm theo dõi (sự khác biệt trung bình, -8,4; khoảng tin cậy 95%, -16,1 đến -0,6), phản ánh sự giảm mệt mỏi do bệnh nhân trải qua. Không có sự khác biệt đáng kể nào được quan sát đối với các triệu chứng buồn nôn hoặc ói mửa. Quan trọng là, không có lợi ích sống còn nào được xác định giữa các nhóm trong suốt thời gian nghiên cứu, cho thấy can thiệp chủ yếu ảnh hưởng đến chất lượng thay vì số lượng cuộc sống.
Bình luận chuyên gia
Thử nghiệm PRO-DUCE nhấn mạnh tiềm năng của việc tích hợp ePROs và theo dõi dấu hiệu sinh tồn vào chăm sóc ung thư cho bệnh nhân đang điều trị bằng các liệu pháp nhắm mục tiêu hiện đại như T-DXd. Bằng cách cho phép phát hiện sớm sự thay đổi triệu chứng và lệch lạc sinh lý, chiến lược này có thể trao quyền cho bác sĩ can thiệp kịp thời, có thể ngăn ngừa sự suy giảm QOL và tình trạng chức năng.
Mặc dù nghiên cứu không đạt điểm cuối chính với ý nghĩa thống kê truyền thống, các kích thước hiệu ứng quan sát được trong nhiều lĩnh vực chức năng và mệt mỏi là có ý nghĩa lâm sàng và nhất quán với giả thuyết rằng theo dõi tăng cường hỗ trợ chăm sóc hướng đến người bệnh. Sự thiếu hụt về sự khác biệt sống còn là dự kiến khi can thiệp tập trung vào quản lý hỗ trợ thay vì hiệu quả chống ung thư.
Hạn chế bao gồm kích thước mẫu tương đối nhỏ và thiết kế mở nhãn, có thể ảnh hưởng đến việc tự báo cáo của bệnh nhân. Ngoài ra, thử nghiệm được thực hiện trong một dân số Nhật Bản đồng nhất, có thể hạn chế khả năng áp dụng cho các nhóm dân tộc khác hoặc hệ thống chăm sóc sức khỏe. Nghiên cứu trong tương lai nên khám phá khả năng mở rộng của các công cụ theo dõi kỹ thuật số và điều tra ảnh hưởng trực tiếp đến việc sử dụng dịch vụ y tế và hiệu quả kinh tế.
Kết luận
Thử nghiệm ngẫu nhiên đa trung tâm PRO-DUCE chứng minh rằng việc theo dõi triệu chứng điện tử kết hợp với theo dõi dấu hiệu sinh tồn trong quá trình điều trị bằng Trastuzumab Deruxtecan cho bệnh nhân mắc ung thư vú di căn ERBB2 dương tính có thể bảo tồn hoặc cải thiện chất lượng cuộc sống, đặc biệt là trong các lĩnh vực chức năng và giảm mệt mỏi. Mặc dù sống còn không bị ảnh hưởng, cách tiếp cận này đại diện cho một phương án hứa hẹn để tăng cường quản lý bệnh nhân toàn diện và thúc đẩy phản ứng lâm sàng kịp thời đối với độc tính.
Sự triển khai các công cụ y tế kỹ thuật số như ePROs có thể trở thành một phần không thể thiếu trong việc cung cấp chăm sóc ung thư cá nhân hóa và chủ động, cuối cùng góp phần cải thiện trải nghiệm của bệnh nhân trong quá trình điều trị chống ung thư phức tạp. Tuy nhiên, cần có thêm kiểm chứng trên các dân số và hệ thống chăm sóc sức khỏe đa dạng để tối ưu hóa và chuẩn hóa các mô hình theo dõi mới nổi này.
Tham khảo
1. Kikawa Y, Uemura Y, Taira T, et al. Electronic Patient-Reported Outcomes With Vital Sign Monitoring During Trastuzumab Deruxtecan Therapy: The PRO-DUCE Randomized Clinical Trial. JAMA Netw Open. 2025 Aug 1;8(8):e2527403. doi:10.1001/jamanetworkopen.2025.27403.
2. Modi S, Park H, Murthy RK, et al. Antitumor Activity and Safety of Trastuzumab Deruxtecan in Patients With HER2-Low-Expressing Advanced Breast Cancer: Results From a Phase Ib Study. J Clin Oncol. 2020;38(17):1887-1896. doi:10.1200/JCO.19.02724.
3. Basch E, Deal AM, Dueck AC, et al. Overall Survival Results of a Trial Assessing Patient-Reported Outcomes for Symptom Monitoring During Routine Cancer Treatment. JAMA. 2017 Jul 18;318(2):197-198. doi:10.1001/jama.2017.7156.